Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 29 tài liệu với từ khoá V‹n hƠc

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651327. NGUY–N HĐNG
    Tc phˆm v‹n hƠc ũỗỏc gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.1/ Nguy–n HĐng.- H.: V‹n hƠc, 2005.- 1366tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 136.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651350. NGUY–N HĐNG
    Tc phˆm v‹n hƠc ũỗỏc gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.2/ Nguy–n HĐng.- H.: V‹n hƠc, 2005.- 1459tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Thơ; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 145.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651437. V‹n ngh› sð bc Ninh th˜ kù XX: úỗỏc tng gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh v€ gi‚i thỗ¯ng nh€ nỗđc v— v‹n hƠc ngh› thuŠt.- Bc Ninh: Nxb. Bc Ninh, 2005.- 239tr; 27cm.
    Tóm tắt: Giộơi thi›u môt să nh€ v‹n, ũ„o dišn c li–n quan ũ˜n H‚i PhĂng ũỗỏc tng gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh v€ ũỗỏc phong tng danh hi›u Ngh› sð nh…n d…n
|Gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh; H‚i PhĂng; Nh€ v‹n; ú„o dišn; |
/Price: 23.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643392. DỖƠNG QU‚NG H€M
    Vi›t Nam v‹n hƠc sờ y˜u/ Dỗơng Qu‚ng H€m.- H.: Nxb. Hôi nh€ v‹n, 2004.- 494tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; Nh€ M„c; Th˜ kù 16; | [Vai trò: Dỗơng Qu‚ng H€m; ]
/Price: 59.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634884. Cờa bi™n: T„p ch sng tc,nghi–n cộu,ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să:41.- H‚i PhĂng.: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1999.- 68tr; 24cm.
|H‚i PhĂng; Sng tc v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng; |
/Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632915. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 37.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1998.- 64tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; ki˜n tróc câ; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632879. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să:39.- H‚i PhĂng: Hôi LHVH ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1998.- 68tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; sng tc v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632762. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 31.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1997.- 72tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632906. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 32.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc H‚i PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; V‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632907. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 33.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632908. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 34.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630954. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 28.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1996.- 68tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; ngh› thuŠt; v‹n hƠc; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632761. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 29.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1996.- 70tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; ngh› thuŠt; v‹n hƠc; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632760. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 30.- H‚i PhĂng: Nxb. Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1996.- 64tr; 267cm.
|H‚i PhĂng; phĂng chăng t› n„n xƒ hôi; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630483. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1993.- 84tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; V‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630484. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 14.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1993.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630537. NGUYšN PH„M HÕNG
    M‡y v‡n ũ— v‹n hƠc Vi›t Nam câ/ Nguyšn Ph„m Hõng.- Bc Thi: K.nxb, 1993.- 12tr; 19cm.
    B‚n photo
    Tóm tắt: Ngh› thuŠt, tỗ tỗ¯ng thˆm mð trong thơ Nguyšn Bžnh Khi–m
|Danh nh…n v‹n ho; H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; Nh€ M„c; Th˜ kù 16; Tr„ng trœnh; | [Vai trò: Nguyšn Ph„m Hõng; ]
/Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630504. NGUYšN PH„M HÕNG
    M‡y v‡n ũ— v‹n hƠc Vi›t Nam câ/ Nguyšn Ph„m Hõng.- Bc Thi: K. Nxb, 1993.- 12tr; 19cm.
    B‚n sao chổp
|H‚i PhĂng TK. XVI; Nh…n vŠt l ch sờ; Nh€ M„c; V‹n hƠc câ; |
/Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630438. Nguyšn Bžnh Khi–m, Chu M„nh Trinh,Phan Bôi Ch…u: Tuy™n chƠn v€ trch d‰n nhởng b€i ph– bœnh - bœnh luŠn v‹n hƠc cọa cc nh€ v‹n - nghi–n cộu Vi›t Nam v€ th˜ giđi/ Bõi V‹n Nguy–n,TrƠng Khanh,Tă Mai....- Khnh Ho€: Nxb Tâng hỏp Khnh Ho€, 1991.- 102tr; 21cm.
    Tóm tắt: B€i ph– bœnh bœnh luŠn v‹n hƠc cọa nh€ v‹n,nh€ nghi–n cộu Vi›t Nam v€ th˜ giđi v— Nguyšn Bžnh Khi–m
|Bœnh luŠn; H‚i PhĂng; Nh€ M„c; Nh€ v‹n; Ph– bœnh v‹n hƠc; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Bõi V‹n Nguy–n; Mð Lan; Nguyšn TrƠng Khanh; Ng…n H€; Tă Mai; ]
/Price: 33000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630536. Nguyšn Bžnh Khi–m,Chu M„nh Trinh, Phan Bôi Ch…u: Tuy™n chƠn v€ trch d‰n nhởng b€i ph– bœnh, bœnh luŠn v‹n hƠc cọa cc nh€ v‹n nghi–n cộu Vi›t Nam v€ th˜ giđi/ Vồ Ti˜n Quớnh.- Khnh Ho€: NXB Tâng hỏp Khnh Ho€, 1991.- 24tr; 21cm.
    Sch photo - b€i trch
    Tóm tắt: Cuôc ũưi cọa Nguyšn Bžnh Khi–m. B€i ph– bœnh cọa Nguyšn V‹n Nguy–n v— môt să b€i thơ cọa Nguyšn Bžnh Khi–m
|Danh nh…n v‹n ho; H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; Nh€ thơ; Nh€ v‹n; Th˜ kù 16; Tr„ng trœnh; | [Vai trò: Vồ Ti˜n Quớnh; ]
/Price: 3000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.