1651327. NGUYN HĐNG Tc phm vn hƠc ũỗỏc gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.1/ Nguyn HĐng.- H.: Vn hƠc, 2005.- 1366tr; 21cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 136.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651350. NGUYN HĐNG Tc phm vn hƠc ũỗỏc gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.2/ Nguyn HĐng.- H.: Vn hƠc, 2005.- 1459tr; 21cm. |Hi PhĂng; Thơ; Tiu thuyt; Vn hƠc; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 145.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651437. Vn ngh sð bc Ninh th kù XX: úỗỏc tng gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh v gii thỗ¯ng nh nỗđc v vn hƠc ngh thut.- Bc Ninh: Nxb. Bc Ninh, 2005.- 239tr; 27cm. Tóm tắt: Giộơi thiu môt să nh vn, ũo din c lin quan ũn Hi PhĂng ũỗỏc tng gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh v ũỗỏc phong tng danh hiu Ngh sð nh n d n |Gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh; Hi PhĂng; Nh vn; úo din; | /Price: 23.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643392. DỖƠNG QUNG HM Vit Nam vn hƠc sờ yu/ Dỗơng Qung Hm.- H.: Nxb. Hôi nh vn, 2004.- 494tr; 21cm. |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Nh Mc; Th kù 16; | [Vai trò: Dỗơng Qung Hm; ] /Price: 59.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634884. Cờa bin: Tp ch sng tc,nghin cộu,ph bnh vn hƠc ngh thut. Să:41.- Hi PhĂng.: Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1999.- 68tr; 24cm. |Hi PhĂng; Sng tc vn hƠc ngh thut Hi PhĂng; | /Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632915. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să 37.- Hi PhĂng: Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1998.- 64tr; 27cm. |Hi PhĂng; kin tróc câ; vn hƠc ngh thut; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632879. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să:39.- Hi PhĂng: Hôi LHVH ngh thut Hi PhĂng, 1998.- 68tr; 27cm. |Hi PhĂng; sng tc vn hƠc ngh thut Hi PhĂng; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632762. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să 31.- Hi PhĂng: Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1997.- 72tr; 27cm. |Hi PhĂng; vn hƠc ngh thut; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632906. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să 32.- Hi PhĂng: Hôi lin hip vn hƠc Hi PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm. |Hi PhĂng; Vn hƠc ngh thut; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632907. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să 33.- Hi PhĂng: Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm. |Hi PhĂng; vn hƠc ngh thut; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632908. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să 34.- Hi PhĂng: Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm. |Hi PhĂng; vn hƠc ngh thut; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630954. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să 28.- Hi PhĂng: Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1996.- 68tr; 27cm. |Hi PhĂng; ngh thut; vn hƠc; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632761. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să 29.- Hi PhĂng: Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1996.- 70tr; 27cm. |Hi PhĂng; ngh thut; vn hƠc; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632760. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să 30.- Hi PhĂng: Nxb. Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1996.- 64tr; 267cm. |Hi PhĂng; phĂng chăng t nn x hôi; vn hƠc ngh thut; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630483. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut.- Hi PhĂng: Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1993.- 84tr; 27cm. |Hi PhĂng; Vn hƠc ngh thut; | /Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630484. Cờa bin: Tp ch sng tc nghin cộu ph bnh vn hƠc ngh thut. Să 14.- Hi PhĂng: Hôi lin hip vn hƠc ngh thut Hi PhĂng, 1993.- 65tr; 27cm. |Hi PhĂng; vn hƠc ngh thut; | /Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630537. NGUYN PHM HÕNG My vn ũ vn hƠc Vit Nam câ/ Nguyn Phm Hõng.- Bc Thi: K.nxb, 1993.- 12tr; 19cm. Bn photo Tóm tắt: Ngh thut, tỗ tỗ¯ng thm mð trong thơ Nguyn Bnh Khim |Danh nh n vn ho; Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Nh Mc; Th kù 16; Trng trnh; | [Vai trò: Nguyn Phm Hõng; ] /Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630504. NGUYN PHM HÕNG My vn ũ vn hƠc Vit Nam câ/ Nguyn Phm Hõng.- Bc Thi: K. Nxb, 1993.- 12tr; 19cm. Bn sao chổp |Hi PhĂng TK. XVI; Nh n vt l ch sờ; Nh Mc; Vn hƠc câ; | /Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630438. Nguyn Bnh Khim, Chu Mnh Trinh,Phan Bôi Ch
u: Tuyn chƠn v trch dn nhởng bi ph bnh - bnh lun vn hƠc cọa cc nh vn - nghin cộu Vit Nam v th giđi/ Bõi Vn Nguyn,TrƠng Khanh,Tă Mai....- Khnh Ho: Nxb Tâng hỏp Khnh Ho, 1991.- 102tr; 21cm. Tóm tắt: Bi ph bnh bnh lun vn hƠc cọa nh vn,nh nghin cộu Vit Nam v th giđi v Nguyn Bnh Khim |Bnh lun; Hi PhĂng; Nh Mc; Nh vn; Ph bnh vn hƠc; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Bõi Vn Nguyn; Mð Lan; Nguyn TrƠng Khanh; Ng n H; Tă Mai; ] /Price: 33000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630536. Nguyn Bnh Khim,Chu Mnh Trinh, Phan Bôi Ch
u: Tuyn chƠn v trch dn nhởng bi ph bnh, bnh lun vn hƠc cọa cc nh vn nghin cộu Vit Nam v th giđi/ Vồ Tin Quớnh.- Khnh Ho: NXB Tâng hỏp Khnh Ho, 1991.- 24tr; 21cm. Sch photo - bi trch Tóm tắt: Cuôc ũưi cọa Nguyn Bnh Khim. Bi ph bnh cọa Nguyn Vn Nguyn v môt să bi thơ cọa Nguyn Bnh Khim |Danh nh n vn ho; Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Nh thơ; Nh vn; Th kù 16; Trng trnh; | [Vai trò: Vồ Tin Quớnh; ] /Price: 3000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |