1659116. Almanach l ch sờ - vn ho truyn thăng Vit Nam/ PGS.TS. úê Vn Ninh, PGS.TS. T NgƠc Lin, PGS.TS. Chỗơng Th
u,....- H.: Thanh nin, 2008.- 984tr+nh; 24cm. |Chõa; Di ch kho câ; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Miu; Nh n vt l ch sờ; Tin t câ; únh; | [Vai trò: Bõi Thit; Chỗơng Th u; T NgƠc Lin; úê Vn Ninh; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659256. Vit Nam cc nh
n vt l ch sờ - vn ho/ úinh Xu
n L
m(ch.b), Trỗơng Hỗồ Quợnh(ũĐng ch.b), Phan úi Don.- H.: Vn ho thƯng tin, 2008.- 427tr; 27cm. Tóm tắt: Giđi thiu môt să nh n vt l ch sờ - vn ho cọa Hi PhĂng |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Nh n vt vn ho; | [Vai trò: Phan úi Don; Trỗơng Hởu Quợnh; úinh Xu n L m; ] /Price: 105.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659126. Bo co kt qọa ũiu tra thit ch vn ho - thƯng tin phm vi c nỗđc.- H Nôi: Nxb. H Nôi, 2007.- 578tr; 28cm. |Bo tng; Hi PhĂng; Nh ht; Rp chiu bÂng.; Thit ch vn ho thƯng tin; Thỗ vin; Trung t m vn ho; | /Price: 57.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659187. BÔ VN HO, TH THAO V DU L CH Bo co kt qu ũiuta thit k vn ho - thƯng tin phm vi c nỗđc/ Bô Vn ho, Th thao v Du l ch.- H.: knxb, 2007.- 578tr; 29cm. Tóm tắt: Kt qu ũiu tra thit ch vn ho thƯng tin ton quăc, thit ch vn ho thƯng tin Hi PhĂng |Bo co; Hi PhĂng; Thit ch vn ho thƯng tin; Thỡc trng vn ho; Vn ho; | [Vai trò: Bô Vn ho, Th thao v Du l ch; ] /Price: 57000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651421. TRN PHỖƠNG Du l ch vn ho Hi PhĂng/ Trn Phỗơng: Nxb.Hi PhĂng, 2006.- 514tr; 21cm. |Di tch cch mng; Di tch l ch sờ; Du l ch Hi PhĂng; Hi PhĂng; L hôi; Vn ho Hi PhĂng; | [Vai trò: Trn Phỗơng; ] /Price: 63.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651485. Hỗơng ộoc lng vn ho Vn Vn.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun,an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651509. Hỗơng ỗđc lng vn ho Chở Kh.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 12tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651472. Hỗơng ỗđc lng vn ho HĐ Nam - Xu
n Lai.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng Vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651219. Hỗơng ỗđc lng vn ho Kim úđi.- HA PhĂng: K:Nxb, 2005.- 17tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651228. Hỗơng ỗđc lng vn ho Kinh t Mđi.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 14tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651231. Hỗơng ỗđc lng vn ho Lng VĂng.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm. Tóm tắt: úiõ l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651583. Hỗơng ỗđc lng vn ho Lt Kh.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651321. Hỗơng ỗđc lng vn ho NgƯ Du.- Hi PhĂng: K:Nxb, 2005.- 13tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vừn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651487. Hỗơng ỗđc lng vn ho Nh
n Vỡc.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phongg tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651309. Hỗơng ỗđc lng vn ho Phỗơng La.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651301. Hỗơng ỗđc lng vn ho Phỗơng úƯi.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 12tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651582. Hỗơng ỗđc lng vn ho Thin Kha.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi phĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651508. Hỗơng ỗđc lng vn ho thƯn Tr Ho.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651467. Hỗơng ỗđc lng vn ho Thuù Hỗng.- Hi PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651458. Hỗơng ỗđc lng vn ho Thi Lai.- Hi PhĂng: Knxb, 2005; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x ,gia ũnh,,phong tổc tp qun,an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |