Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 332 tài liệu với từ khoá V‹n ho

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659116. Almanach l ch sờ - v‹n ho truy—n thăng Vi›t Nam/ PGS.TS. úê V‹n Ninh, PGS.TS. T„ NgƠc Li–n, PGS.TS. Chỗơng Th…u,....- H.: Thanh ni–n, 2008.- 984tr+‚nh; 24cm.
|Chõa; Di chž kh‚o câ; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Mi˜u; Nh…n vŠt l ch sờ; Ti—n t› câ; úœnh; | [Vai trò: Bõi Thi˜t; Chỗơng Th…u; T„ NgƠc Li–n; úê V‹n Ninh; ]
/Price: 1000c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659256. Vi›t Nam cc nh…n vŠt l ch sờ - v‹n ho/ úinh Xu…n L…m(ch.b), Trỗơng Hỗồ Quợnh(ũĐng ch.b), Phan ú„i Doƒn.- H.: V‹n ho thƯng tin, 2008.- 427tr; 27cm.
    Tóm tắt: Giđi thi›u môt să nh…n vŠt l ch sờ - v‹n ho cọa H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; Nh…n vŠt v‹n ho; | [Vai trò: Phan ú„i Doƒn; Trỗơng Hởu Quợnh; úinh Xu…n L…m; ]
/Price: 105.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659126. Bo co k˜t qọa ũi—u tra thi˜t ch˜ v‹n ho - thƯng tin ph„m vi c‚ nỗđc.- H€ Nôi: Nxb. H€ Nôi, 2007.- 578tr; 28cm.
|B‚o t€ng; H‚i PhĂng; Nh€ ht; R„p chi˜u bÂng.; Thi˜t ch˜ v‹n ho thƯng tin; Thỗ vi›n; Trung t…m v‹n ho; |
/Price: 57.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659187. BÔ V‹N HO, TH™ THAO V€ DU L CH
    Bo co k˜t qu‚ ũi™uta thi˜t k˜ v‹n ho - thƯng tin ph„m vi c‚ nỗđc/ Bô V‹n ho, Th™ thao v€ Du l ch.- H.: knxb, 2007.- 578tr; 29cm.
    Tóm tắt: K˜t qu‚ ũi—u tra thi˜t ch˜ v‹n ho thƯng tin to€n quăc, thi˜t ch˜ v‹n ho thƯng tin H‚i PhĂng
|Bo co; H‚i PhĂng; Thi˜t ch˜ v‹n ho thƯng tin; Thỡc tr„ng v‹n ho; V‹n ho; | [Vai trò: Bô V‹n ho, Th™ thao v€ Du l ch; ]
/Price: 57000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651421. TR†N PHỖƠNG
    Du l ch v‹n ho H‚i PhĂng/ Tr†n Phỗơng: Nxb.H‚i PhĂng, 2006.- 514tr; 21cm.
|Di tch cch m„ng; Di tch l ch sờ; Du l ch H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Lš hôi; V‹n ho H‚i PhĂng; | [Vai trò: Tr†n Phỗơng; ]
/Price: 63.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651485. Hỗơng ộoc l€ng v‹n ho V‹n V‡n.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun,an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651509. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Chở Kh–.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 12tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651472. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho HĐ Nam - Xu…n Lai.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng V‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651219. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Kim úđi.- HAž PhĂng: K:Nxb, 2005.- 17tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651228. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Kinh t˜ Mđi.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 14tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651231. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho L€ng VĂng.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi–õ l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651583. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho LŠt Kh–.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651321. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho NgƯ Du.- H‚i PhĂng: K:Nxb, 2005.- 13tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; Vừn ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651487. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Nh…n Vỡc.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phongg tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho h‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651309. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Phỗơng La.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651301. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Phỗơng úƯi.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 12tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651582. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Thi–n Kha.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i phĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651508. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho thƯn Trœ H€o.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651467. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Thuù Hỗng.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651458. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Thi Lai.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ ,gia ũœnh,,phong tổc tŠp qun,an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.