993517. NGUYỄN PHÙNG QUANG Điều khiển vector truyền động điện xoay chiều ba pha/ Nguyễn Phùng Quang.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 321tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Tủ sách Ngành điều khiển tự động) Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 9786049500299 Tóm tắt: Giới thiệu cấu trúc của hệ truyền động điện xoay chiều ba pha; điều chế điện áp ba pha trên không gian vector; các mô hình liên tục và gián đoạn của động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc, động cơ đồng bộ kích thích vĩnh cửu; vấn đề đo giá trị thực và tựa hướng từ thông rotor; phương pháp thiết kế bộ điều khiển tuyến tính vector dòng... (Dòng điện xoay chiều; Truyền động điện; Điều khiển vector; ) DDC: 621.3133 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369899. ROBERTSON, A.P. Không gian vectơ tôpô/ A.P. Robertson, W.J. Robertson ; Dịch: Phan Đức Chính.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977.- 272tr; 19cm. Dịch theo bản tiếng Nga Tóm tắt: Các định nghĩa, định lý cơ bản của lý thuyết không gian vectơ, không gian tôpô, đối ngẫu và không gian đối ngẫu, giới hạn cảm sinh và giới hạn xạ ảnh, ánh xạ tuyến tính compắc và tính chất tôpô tuyến tính {Không gian vectơ; không gian tôpô; không gian vectơtôpo; ánh xạ tuyến tính; } |Không gian vectơ; không gian tôpô; không gian vectơtôpo; ánh xạ tuyến tính; | [Vai trò: Phan Đức Chính; Robertson, W.J.; ] /Price: 0,65đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1259429. Phương pháp giải toán vectơ/ Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 227tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục: tr. 227 (Giải bài toán; Hình học; Phổ thông trung học; Véc tơ; ) [Vai trò: Lê Bích Ngọc; Lê Hữu Trí; Lê Hồng Đức; ] DDC: 516.0076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1067451. NGUYỄN XUÂN LIÊM Bài tập giải tích vectơ/ Nguyễn Xuân Liêm.- H.: Giáo dục, 2012.- 379tr.: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Cung cấp các bài tập về hàm vectơ, đường tham số và mặt tham số, trường vectơ, tích phân đường, tích phân mặt, phép tính vi phân trong không gian Rp, dạng vi phân, tích phân của dạng vi phân (Bài tập; Giải tích vectơ; ) DDC: 515.076 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1118123. VÕ THANH VĂN Chuyên đề ứng dụng vectơ trong giải toán hình học không gian/ Võ Thanh Văn (ch.b.), Lê Hiển Dương, Nguyễn Ngọc Giang.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 262tr.: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề cơ bản về hình học không gian như quan hệ song song, vectơ trong không gian, quan hệ vuông góc.... Trình bày những ứng dụng của phương pháp vec tơ trong giải toán hình học không gian (Hình học không gian; Phổ thông trung học; Véc tơ; ) [Vai trò: Lê Hiển Dương; Nguyễn Ngọc Giang; ] DDC: 516.23 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177575. BEER, FERDINAND P. Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 8th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2007.- xvii, 621 p.: fig., phot.; 24 cm. Ind. ISBN: 007297687X(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học ứng dụng. Tĩnh học của các phần tử. Chuyển động của vật rắn và cân bằng vật rắn. Phân tích cấu trúc, lực ma sát, mômen và quán tính... (Cơ học ứng dụng; Phân tích; Tĩnh học; Vectơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1249676. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, David F. Mazurek....- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xxxi, 1326 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 1293-1304 ISBN: 9780077275556 (Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) {Phân tích Vector; } |Phân tích Vector; | [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Cornwell, Phillip J.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; Mazurek, David F.; ] DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1067290. NGUYỄN XUÂN LIÊM Giải tích vectơ: Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn/ Nguyễn Xuân Liêm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 467tr.: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về hàm vectơ, đường tham số và mặt tham số, trường vectơ, tích phân đường, tích phân mặt, phép tính vi phân trong không gian Rp, dạng vi phân, tích phân của dạng vi phân (Giải tích vectơ; ) DDC: 515 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274817. BEER, FERDINAND P. Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxii, 621 p.: pic., fig.; 25 cm. Ind. ISBN: 007230491X Tóm tắt: Khái niệm và nguyên lí cơ bản về cơ khí. Lí thuyết thống kê về lực máy bay, lực khoảng không. Tác động của lực lên thân cứng; Nghiên cứu trạng thái caâ bằng của thân cứng cơ khí; Lực hấp dẫn; cấu trúc cơ khí (Cơ khí; Kí thuật; Thống kê; Véc tơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367096. KÔTSIN, N.E. Phép tính vectơ và mở đầu phép tính tenxơ/ N.E. Kôtsin ; Dịch: Đặng Hấn.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 507tr : hình vẽ; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Nga Tóm tắt: Những kiến thức cần thiết về phép tính vectơ: Đại số vectơ, giải tích vectơ, tenxơ afin trực giao, đại cương về lý thuyết tenxơ tổng quát {Toán học; phép tính vectơ; sách tham khảo; đại số; } |Toán học; phép tính vectơ; sách tham khảo; đại số; | [Vai trò: Đặng Hấn; ] DDC: 515.63 /Price: 2,30đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1172014. Phương pháp Vectơ trong giải toán hình học phẳng: Sách dùng cho học sinh khá giỏi, học sinh chuyên toán/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2007.- 224tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Hình học; Phổ thông trung học; Véc tơ; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ] DDC: 516.0076 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497361. BEER, FERDINAND PIERRE Vector mechanics for engineers: dynamics/ Ferdinand P. Beer, Jr. E. Russell Johnston, with the collaboration of Elliot R. Eisenberg, Robert G. sarubbi.- 6th ed.- Boston: WCB McGraw-Hill, 1997.- xxi, p. 582-1314: col. ill; 26 cm. Includes index ISBN: 0070054193(SM) (Dynamics; Vector analysis; Máy móc; Động lực học; ) [Vai trò: E. Russell Johnston, Jr.; ] DDC: 620.1054 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1459954. NGUYỄN VĂN KHUÊ Mở đầu về không gian vectơ tôpô và một số vấn đề chọn lọc của giải tích hàm/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 152tr: hình vẽ; 24cm. Thư mục: tr.152 Tóm tắt: Giới thiệu về không gian vectơ tôpô và không gian lồi địa phương, ba nguyên lí cơ bản của giải tích hàm, lí thuyết đối ngẫu...; một số vấn đề chọn lọc của giải tích hàm hiện đại, tích tenxơ của các không gian lồi địa phương, F-không gian và DF-không gian... (Giải tích hàm; Không gian topo; Toán giải tích; ) [Vai trò: Lê Mậu Hải; ] DDC: 515 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1178689. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg, William E. Clausen.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2007.- xxix, 1326 p.: ill.; 26 cm. App.: p. 1289-1290. - Ind.: p. 1293-1304 ISBN: 9780077275556 (Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Clausen, William E.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1190649. NGUYỄN XUÂN TẤN Một số vấn đề trong lý thuyết tối ưu véctơ đa trị/ Nguyễn Xuân Tấn, Nguyễn Bá Minh.- H.: Giáo dục, 2006.- 224tr.; 24cm. Thư mục: tr. 215-224 Tóm tắt: Những kiến thức về tính chất của ánh xạ đa trị, c-cấp xỉ và bài toán tối ưu véctơ, bài toán điểm cân bằng véctơ đa trị, sự tồn tại nghiệm của các bao hàm thức biến phân (Lí thuyết tối ưu; Toán cao cấp; Vectơ; ) [Vai trò: Nguyễn Bá Minh; ] DDC: 519 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274933. Vector mechanics for engineers: Dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Clausen, William E..- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxiii, p. 602-1355: phot., pic.; 26 cm. Ind. ISBN: 007230491X Tóm tắt: Nghiên cứu động lực học của các phần tử. Định luật thứ hai của Niu Tơn. Phương pháp năng lượng và động lượng. Hệ thống các phần tử. Động lực học của các vật thể cứng. Chuyển động của máy bay, năng lượng và gia tốc. Động lực học 3 chiều của vật thể cứng và chuyển động cơ học. (Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Vectơ; Động lực học; ) [Vai trò: Clausen, William E.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1598385. NGUYỄN MỘNG HY Các bài toán về phương pháp vectơ và phương pháp tọa độ/ Nguyễn Mộng Hy.- Tái bản lần 2.- Hà Nội:: Giáo dục,, 2001.- 234tr.: ;; 20cm. (Bài toán; Sách tham khảo; Vectơ; ) DDC: 510.076 /Price: 12600vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1203588. NGUYỄN MỘNG HY Các bài toán về phương pháp Vectơ và phương pháp toạ độ/ Nguyễn Mộng Hy.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2000.- 234tr : hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr. 232 Tóm tắt: Trình bày tóm tắt về không gian Vectơ, các phép toán trong không gian véctơ và ứng dụng. Giới thiệu phương pháp toạ độ. Các bài toán về hệ toạ độ thường dùng, phương pháp giải toán bằng công cụ toạ độ {Bài tập; Phương pháp toạ độ; Phương pháp véctơ; Toán; } |Bài tập; Phương pháp toạ độ; Phương pháp véctơ; Toán; | DDC: 515 /Price: 12600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1560460. Chuyên đề phép biến hình đại số Vectơ Hình 11: Sách tự học dùng cho học sinh chuyên ban A - KHTN/ Lê Mậu Thống...biên soạn.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Trẻ, 1995.- 210tr; 19cm. Sách đọc thêm cho học sinh Tóm tắt: Sách tự học kèm bài tập và phương pháp giải toán hình 11 {Giáo dục; Vectơ; hình học; lớp 11; phép biến hình; phổ thông; toán học; đại số; } |Giáo dục; Vectơ; hình học; lớp 11; phép biến hình; phổ thông; toán học; đại số; | [Vai trò: Lê Mậu Thảo; Lê Mậu Thống; ] /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
840843. Tổng ôn tập chuyên đề hình học & hình học giải tích: Vectơ - Tam giác - Lượng giác/ Lê Hoành Phò.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2022.- 529 tr.: hình vẽ; 24 cm. Phụ lục: tr. 512-529 ISBN: 9786048464295 (Hình học; Hình học giải tích; Ôn tập; ) [Vai trò: Lê Hoành Phò; ] DDC: 516.0076 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |