1048573. LÊ HUY KHOA Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - kinh tế - thương mại Việt - Hàn= 전문용어사전기업경제무역용어베트남어-한국어/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 231tr.; 14cm. ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt Hàn Kanata ISBN: 9786045804629 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển chuyên ngành Việt Hàn với các từ vựng thông dụng liên quan tới nhiều lĩnh vực cụ thể như: tài chính, ngân hàng, thuế, chứng khoán, nghiệp vụ tại doanh nghiệp... (Doanh nghiệp; Kinh tế; Thương mại; Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Nhân; ] DDC: 330.03 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1670532. LÊ HUY KHOA Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - Kinh tế - Thương mại Việt - Hàn/ Lê Huy Khoa, Nguyễn Hữu Nhân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 231 tr.; 14 cm. ISBN: 9786045804629 |Doanh nghiệp; Kinh tế; Thương mại; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Hữu Nhân; ] DDC: 330.03 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1075696. LÊ HUY KHOA Từ điển Việt - Hàn= 사전 베트남어 - 한국어/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 24tr.; 14cm. ISBN: 9786045802410 Tóm tắt: Giới thiệu các từ cơ bản và thông dụng trong đời sống hằng ngày và trong môi trường xã hội nói chung, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt (Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Nhân; ] DDC: 495.9223 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
891078. LÊ HUY KHOA 2000 từ vựng chuyên ngành bóng đá Anh - Việt - Hàn/ Ch.b.: Lê Huy Khoa, Lê Huy Phúc, Lee Youngsub ; Lương Xuân Trường h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 166tr.: hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt Hàn Kanata ISBN: 9786045853443 Tóm tắt: Tổng hợp 2000 từ vựng chuyên ngành bóng đá bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Hàn Quốc giúp các cầu thủ nâng cao kỹ năng sử dụng ngoại ngữ khi thi đấu và hoà nhập tốt với bóng đá thế giới (Bóng đá; Tiếng Anh; Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Lee Youngsub; Lê Huy Phúc; Lương Xuân Trường; ] DDC: 796.334014 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1747074. TRẦN, VĂN KỲ 300 vị thuốc đông y: Song ngữ Việt - Hán/ Trần Văn Kỳ biên soạn.- Tái bản.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2016.- 106 tr.: bảng; 19 cm. ISBN: 9786048413989 Tóm tắt: Giới thiệu 300 vị thuốc thường dùng trong lâm sàng đông y, có kèm bảng tra cứu theo vần a, b,c (Đông y; ) |Vị thuốc; Y học; | DDC: 615 /Price: 20000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
917999. TRƯƠNG VĂN GIỚI Từ điển Việt - Hán hiện đại= 现代越 - 汉词典/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.- In lần 4.- H.: Khoa học xã hội, 2019.- 1439tr.; 16cm. ISBN: 9786049564048 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển tiếng Việt - Hán dành cho học sinh, sinh viên; cung cấp hệ thống từ vựng cơ bản, phổ cập, cần thiết trong các lĩnh vực của đời sống xã hội, thuật ngữ chuyên ngành kinh tế, tin học, sinh học, y học... được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Khắc Kiều Lục; ] DDC: 495.9223951 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
939117. LÊ HUY KHOA Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - kinh tế - thương mại Việt - Hàn= 전문용어사전기업경제무역용어베트남어-한국어/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 230tr.; 14cm. ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt Hàn Kanata ISBN: 9786045804629 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển chuyên ngành Việt Hàn với các từ vựng thông dụng liên quan tới nhiều lĩnh vực cụ thể như: tài chính, ngân hàng, thuế, chứng khoán, nghiệp vụ tại doanh nghiệp... (Doanh nghiệp; Kinh tế; Thương mại; Tiếng Triều Tiên; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Nhân; ] DDC: 330.03 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1284629. Từ điển Việt - Hán/ Đinh Gia Khánh hiệu đính.- H.: Giáo dục, 2003.- 1364tr; 21m. Tóm tắt: Từ điển Việt - Hán bao gồm khoảng 65000 từ ngữ (từ đơn, từ ghép, thành ngữ, tục ngữ) được sắp xếp theo vần chữ cái a, b, c {Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1498756. Từ điển Việt - Hán/ Đinh Gia Khánh hiệu đính.- H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990.- 1374tr.; 21cm.. {Hán; Từ điển Việt Hán; Việt; } |Hán; Từ điển Việt Hán; Việt; | [Vai trò: Đinh Gia Khánh; ] DDC: 495.9223951 /Price: 40.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1598423. VƯƠNG TRÚC NHÂN Từ điển Hán - Việt, Việt - Hán/ Vương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng, Huỳnh Diệu Vinh.- Hà Nội:: Văn hóa thông tin,, 2003.- 1419tr.: ;; 18cm. (Ngôn ngữ; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 495.173 /Price: 45000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1464159. CHO JAE HYUN Từ điển Việt - Hàn/ Cho Jae Hyun ; Lâm Nhân giới thiệu.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001.- 1924tr.; 21cm. {Tiếng Hàn; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Hàn; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Cho Jae Hyun; ] DDC: 495.92237 /Price: 190.000đ/700b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1543332. Kinh pháp cú - Lời Phật dạy: Pàli - Anh - Việt - Hán đối chiếu/ Nàrada MahàThera; Thích Thiện Siêu, Thích Minh Châu dịch.- H.: Nxb.Hồng Đức, 2014.- 338tr; 24cm. Tóm tắt: Ghi lại những lời dạy của đức Phật phản ánh qua kinh tạng Phật giáo {Phật giáo; Tôn giáo; Đạo phật; } |Phật giáo; Tôn giáo; Đạo phật; | [Vai trò: Nàrada MahàThera; Thích Minh Châu; Thích Thiện Siêu; ] DDC: 294.3 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1542352. TÔ THỊ ON Từ điển Việt - Hàn/ Tô Thị On & nhóm cộng tác.- H.: Nxb.Hồng Đức, 2013.- 1413tr; 20cm. Tóm tắt: Tập hợp các từ tiếng Việt được dịch sang tiếng Hàn Quốc sắp xếp theo vần chữ cái từ A đến Y theo chuyên ngành kinh tế thương mại {Ngôn ngữ; Song ngữ; Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Song ngữ; Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 495.9223 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1546447. Xây dựng mô hình trồng ngô không làm đất kết hợp bón phân hữu cơ khoáng Việt - Hàn 10-2 trên địa bàn huyện Thanh Miện: Báo cáo kết quả thực hiện đề tài/ Chủ nhiệm đề tài: Vũ Văn Tiến.- Hải Dương: [Knxb.], 2013.- 50tr; 27cm. Tóm tắt: Tổng quan tình hình nghiên cứu, phương pháp thực hiện và kết quả mô hình trồng ngô không làm đất kết hợp bón phân khoáng Việt - Hàn 10-2 trên địa bàn huyện Thanh Miện {Huyện Thanh Miện; Hải Dương; Kỹ thuật; Ngô; Nông nghiệp; Trồng trọt; Địa chí; } |Huyện Thanh Miện; Hải Dương; Kỹ thuật; Ngô; Nông nghiệp; Trồng trọt; Địa chí; | [Vai trò: Vũ Văn Tiến; ] DDC: 633.10959734 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1515941. ĐẶNG TRẦN KHIẾT Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh/ Đặng Trần Khiết.- H.: Giao thông vận tải, 2006.- 219tr.; 21cm. Tóm tắt: Sách tập hợp những thuật ngữ Việt - Hán - Anh cơ bản về chuyên ngành xây dựng công trình giao thông, ngoài ra còn đưa vào nội dung những thuật ngữ phổ thông cho thêm phần phong phú. {Anh; Giao thông; Hán; Thuật ngữ; Từ điển; Việt; } |Anh; Giao thông; Hán; Thuật ngữ; Từ điển; Việt; | DDC: 625.03 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1146890. NGUYỄN VĂN KHANG Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt - Hán/ Nguyễn Văn Khang.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2008.- 420tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm khoảng 5000 thành ngữ, tục ngữ Việt Hoa thông dụng, các thành ngữ, tục ngữ đồng nghĩa cùng các biến thể của chúng (Thành ngữ; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Tục ngữ; ) DDC: 495.9223 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1175744. KWON HYUK JONG Từ điển Việt - Hàn/ B.s.: Kwon Hyuk Jong, Đặng Quang Hiển.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2007.- 567tr.; 15cm. Tóm tắt: Từ điển về chữ cái, từ vựng và cách phát âm của tiếng Việt và tiếng Hàn Quốc, có so sánh sự khác nhau về cách nói của tiếng Nam và Bắc. (Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đặng Quang Hiển; ] DDC: 495.7 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646048. LÊ, HUY KHOA Từ điển Việt - Hàn/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 407 tr.; 19 cm. ISBN: 9786045840762 (Vietnamese language; Tiếng Việt; ) |Từ điển Việt Hàn; Dictionaries; Từ điển; Korean; Tiếng Hàn; | [Vai trò: Lê, Hữu Nhân; ] DDC: 495.92237 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1606120. TRƯƠNG, VĂN GIỚI Từ điển Việt - Hán hiện đại/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.- Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội, 2015.- 1512 tr.; 19 cm.. Việt-Hán (Tiếng Việt; Từ điển; ) |Tiếng Hoa; Tiếng Hán; | [Vai trò: Lê, Khắc Kiều Lục; ] DDC: 495.9223 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1642272. Từ điển Hàn - Việt - Việt - Hàn/ Ban biên soạn chuyên từ điển New Era.- Hà Nội: Hồng Đức, 2011.- 1508 tr.; 18 cm. (Korean language; Tiếng Hàn; ) |Từ điển Hàn - Việt; Dictionaries; Từ điển; Vietnamese; Tiếng Việt; | DDC: 495.7395922 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |