850782. Việt - Nhật thông thư: Các bức quốc thư bang giao giữa chính quyền Đàng Trong với Nhật Bản thế kỷ XVI - XVII/ Võ Vinh Quang s.t., phiên dịch, chú thích.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 189 tr.; 21 cm. ISBN: 9786043747362 Tóm tắt: Giới thiệu các bức quốc thư giao dịch của chính quyền Chúa Nguyễn ở Đàng Trong với Mạc phủ Nhật Bản trong thế kỷ XVI - XVII (Quan hệ ngoại giao; Thế kỉ 16; Thế kỉ 17; ) [Nhật Bản; Việt Nam; ] [Vai trò: Võ Vinh Quang; ] DDC: 327.597052 /Price: 94000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1606323. VƯƠNG, NGỌC Từ điển Nhật - Việt , Việt - Nhật: 140.000 mục từ nhật - Việt - 120.000 mục từ Việt - Nhật . Bảng tra chữ Kanji và ví dụ minh họa/ Vương Ngọc.- Hà Nội: Hồng Đức, 2015.- 1692 tr.; 18 cm. ISBN: 9786048662950 |Ngôn ngữ; Tiếng Nhật; Từ điển; tiếng việt; | DDC: 495.63 /Price: 180000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1745009. KAMIYA Từ điển Nhật - Việt Việt - Nhật/ Kamiya, Taeko; Minh Tân biên soạn.- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 1065 tr.; 18 cm. ISBN: 9786049488023 Tóm tắt: Giới thiệu và giải thích những từ thông dụng trong tiếng Nhật một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Sách gồm 2 phần: Nhật - Việt, Việt - Nhật trình bày khoa học và mang tính chính xác cao đáp ứng yêu cầu tất cả những người đang học và sử dụng tiếng Nhật (Tiếng Nhật; ) |Từ điển; Tiếng Việt; | [Vai trò: Minh Tân; Taeko; ] DDC: 495.6 /Price: 115000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1446731. THÀNH THÁI Từ điển Việt - Nhật/ Thành Thái, Thanh Trân, Thái Hòa; Yamada Taro hiệu đính.- Tái bản lần 1.- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2015.- 769tr; 18cm.- (Tủ sách: Từ điển) ISBN: 9786047410712 Tóm tắt: Cung cấp hơn 80.000 từ được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Nhật ; cập nhật nhiều từ mới; trình bày đơn giản, rõ ràng, tiện lợi, dể tra cứu (Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Thanh Trân; Thái Hòa; Yamada Taro; ] DDC: 495.9223956 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1555660. VƯƠNG NGỌC Từ điển Việt - Nhật: Khoảng 125.000 mục từ/ Vương Ngọc.- H.: Văn hoá Thông tin, 2004.- 897tr; 18cm. Tóm tắt: Giới thiệu 125.000 mục từ tiếng Nhật có kèm theo bảng tra chữ Kanji và ví dụ minh họa {Ngôn ngữ; Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 495.9223 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
910995. THÀNH THÁI Từ điển Việt - Nhật= 越-日辞典/ Thành Thái, Thanh Trân, Thái Hoà ; Yamada Taro h.đ..- Tái bản lần 2.- Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2019.- 769tr.; 18cm. ISBN: 9786047440870 Tóm tắt: Giới thiệu các mục từ tiếng Việt - Nhật, gồm nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, các mục từ được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt (Tiếng Nhật; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Thanh Trân; Thái Hoà; Yamada Taro; ] DDC: 495.9223956 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617519. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Việt - Nhật Thực tiễn giáo dục mầm non ở Việt Nam và Nhật Bản hiện nay/ Nhiều tác giả.- TP. Hồ Chí Minh, 2010.- 252 tr.; 28cm. |Giáo dục mầm non; Kỷ yếu hội thảo; Nghiên cứu khoa học; Nhật Bản; Thực tiễn; Việt Nam; | DDC: 372.21 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1615662. Việt Nam 100 năm phong trào đông du và hợp tác Việt - Nhật: Để bảo tồn, phát triển di sản văn hóa Huế.- Hà Nội: Chính trị Quốc Gia, 2009.- 386tr.: minh họa; 21cm.. |Hợp tác; Lịch sử; Nhật Bản; Việt Nam; Đông Du; | DDC: 959.7031 /Price: 51000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1731793. THÁI, THÀNH Từ điển Việt - Nhật/ Thái Thành , Quang Huy.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2005.- 795 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách giúp cho người học tiếng Nhật dễ dàng trong việc tìm hiểu nghĩa của từ cũng như cách phát âm chuẩn trong quá trình học. (Japanese language; Vietnamese language; Tiếng Việt; ) |Từ điển Việt - Nhật; Từ điển tiếng Việt; Dictionaries ( Vietnamese ); Dictionaries ( Japanese ); Từ điển ( Tiếng Nhật ); | [Vai trò: Quang, Huy; ] DDC: 495.9223956 /Price: 92000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662422. TRẦN, VIỆT THANH Từ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật/ Trần Việt Thanh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 1470 tr.; 21 cm. (Japanese language; ) |Từ điển Nhật - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 495.6395922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714067. VƯƠNG, NGỌC Từ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật: 140.000 mục từ Nhật - Việt và ví dụ minh họa ; 120.000 mục từ Việt - Nhật và ví dụ minh họa ; Bảng tra chữ Kanil và ví dụ minh họa/ Vương Ngọc.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 1692 tr.: Minh họa; 18 cm. (Japanese language; Vietnamese language; ) |Từ điển Nhật - Việt; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 495.9223956 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712227. VƯƠNG NGỌC Từ điển Việt - Nhật: Khoảng 125000 mục từ/ Vương Ngọc.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 897 tr.; 21cm. (Japanese language; Vietnamese language; ) |Từ điển Nhật - Việt; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 495.603 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737318. OE, REIZABURO Danh từ Nông nghiệpViệt - Anh, Anh - Việt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = Glossary of Agriculture terms : Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese. Q.2/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: Khoa Nông nghiệp. Đại học Cần Thơ, 1998.- 204 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách là quyển từ điển giới thiệu một số thuật ngữ chuyên ngành nông nghiệp. (Agriculture; Nông nghiệp; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ] DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695650. OE, REIZABURO Danh từ nông nghiệp Việt - Anh, Anh - VIệt, Việt - Nhật, Nhật - Việt: Glossary of agricultural terms Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese. T.2/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp, 1998.- iv, 204 tr.; 23 cm. Tóm tắt: Quyển 2 " Danh từ nông nghiệp " gồm 2500 từ vựng mới sắp xếp thứ tự trong quyển này tương tự như quyển 1 (Agriculture; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ] DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692699. Từ điển Việt - Nhật Nhật - Việt.- 1st.- Hà Nội: Văn hóa, 1998; 1322tr.. (japanese language - dictionaries; vietnamese language - dictionaries; ) |Từ điển Nhật - Việt; Từ điển Việt - Nhật; | DDC: 495.603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665187. OE, REIZABURO Danh từ Nông nghiệpViệt - Anh, Anh - Việt, Việt - Nhật, Nhật - Việt = Glossary of Agriculture terms : Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: [Khoa Nông Nghiệp- ĐH Cần Thơ], 1997.- 627 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Đây là một thư mục thuật ngữ quý về nông nghiệp. Tuy nhiên, từ ngữ lại được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự theo Anh ngữ nên đôi khi ghây bật tiện cho độc giả người Việt. Vì thế, trong quyển mới này các từ Việt ngữ và Nhật ngữ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái để độc giả dễ tra cứu mục tiếng Anh hay tiếng Việt. (Agriculture; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ] DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694530. OE, REIZABURO Danh từ nông nghiệp Việt - Anh, Anh - VIệt, Việt - Nhật, Nhật - Việt: Glossary of agricultural terms Vietnamese - English, English - Vietnamese, Vietnamese - Japanese, Japanese - Vietnamese. T.1/ Reizaburo Oe, Võ Tòng Anh.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông Nghiệp, 1997.- 627 p.; 23 cm. Tóm tắt: Đây là một thư mục thuật ngữ quý giá về nông nghiệp, tuy nhiên từ ngữ được sắp xếp theo mẫu tự anh ngữ,... (Agriculture; Agriculture; ) |Danh từ nông nghiệp; Thuật ngữ nông nghiệp; Dictionaries; Terminology; | [Vai trò: Võ, Tòng Anh; ] DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692833. Từ điển Việt - Nhật.- Hà Nội: Văn Hóa, 1997.- 857 tr.; 15 cm. (Japanese language; Vietnamese language; ) |Từ điển Việt - Nhật; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 495.603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692752. TRƯƠNG, TRÍ HÀ Cẩm nang những từ thường dùng Việt - Nhật Nhật - Việt/ Trương Trí Hà.- Hà Nội: Văn Hóa, 1996.- 165 tr.; 11x15 cm. Tóm tắt: Sách gồm hơn 8.000 từ thường dùng trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế, sinh hoạt cộng đồng... (Japanese language; Vietnamese language; ) |Thuật ngữ Việt - Nhật; Terms and phrases; Terms and phrases; | DDC: 495.603 /Price: 21000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1620809. HOÀNG KHANG Từ điển Việt - Nhật: Khoảng 5000 từ thông dụng/ Hoàng Khang..- Hà Nội: Thanh niên, 2019.- 623 tr.; 18 cm. ISBN: 9786049817281 Tóm tắt: Giới thiệu các mục từ tiếng Việt - Nhật, gồm nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, các mục từ được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt. Với cách trình bày khoa học và giải thích rõ ràng, dễ hiểu. Cuốn sách sẽ đáp ứng được yêu cầu của tất cả những người đang học và sử dụng tiếng Nhật, giúp các bạn học tập, ôn thi và giao tiếp bằng tiếng Nhật hiệu quả hơn (Tiếng Nhật; Tiếng Việt; ) |Từ điển; Từ điển; | DDC: 495.6 /Price: 90000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |