1604612. Thực hành tiếng Việt trình độ C: Sách dùng cho người nước ngoài/ Đoàn Thiện Thuật (ch.b), Nguyễn Khánh Hà, Phạn Như Quỳnh.- Hà Nội: Thế giới, 2014.- 250 tr.: minh họa; 24 cm.. ISBN: 9786047703593 |Ngôn ngữ; Thực hành; Tiếng Việt; Vietnamese; | [Vai trò: Nguyễn, Khánh Hà; Phạn, Như Quỳnh; Trịnh, Cẩm Lan; Đoàn, Thiện Thuật; ] DDC: 495.9225 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604383. Thực hành tiếng Việt trình độ B: Sách dùng cho người nước ngoài/ Đoàn Thiện Thuật (ch.b), Nguyễn Khánh Hà, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Phương Trang.- Tái bản lần thứ bảy.- Hà Nội: Thế giới, 2013.- 183 tr.: minh họa; 24 cm.. ISBN: 9786047703593 |Ngôn ngữ; Thực hành; Tiếng Việt; Vietnamese; | [Vai trò: Nguyễn, Khánh Hà; Nguyễn, Phương Trang; Trịnh, Cẩm Lan; Đoàn, Thiện Thuật; ] DDC: 495.9225 /Price: 81000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604198. ĐOÀN, THIỆN THUẬT Tiếng Việt trình độ A: Sách dành cho người nước ngoài. T.1/ Đoàn Thiện Thuật (ch.b).- Tái bản lần thứ bảy.- Hà Nội: Thế giới, 2013.- 232 tr.: minh họa; 30 cm.. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |Ngôn ngữ; Thực hành; Tiếng Việt; Vietnamese; | DDC: 495.9228 /Price: 113000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604199. ĐOÀN, THIỆN THUẬT Tiếng Việt trình độ A: Sách dành cho người nước ngoài. T.2/ Đoàn Thiện Thuật (ch.b).- Tái bản lần thứ sáu.- Hà Nội: Thế giới, 2013.- 243 tr.: minh họa; 30 cm.. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |Ngôn ngữ; Thực hành; Tiếng Việt; Vietnamese; | DDC: 495.9228 /Price: 113000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1651732. ĐOÀN THIỆN THUẬT Thực hành tiếng Việt trình độ C: Sách dùng cho người nước ngoài/ ĐOÀN THIỆN THUẬT.- 1st.- Hà Nội: Thế Giới, 2001; 250tr. (vietnamese language - texboooks for foreign speakers; ) |Tiếng Việt thực hành; | DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693414. PATRICIA WILCOX PETERSON Developing writing (Writing skills practice book for EFL beginning/intermediate level): Thực hành phát triển kỹ năng viết trình độ sơ/trung cấp/ Patricia Wilcox Peterson.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1997; 222tr.. (english language - study and teaching; english language - writing; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687797. DIANA FRIED-BOOTH Tài liệu luyện thi tiếng anh: 10 bài thi trắc nghiệm môn đọc - viết trình độ B = English course tests/ Diana Fried-Booth and Dave and Jane Willis.- Tp. HCM: Tp. HCM, 1997.- 142 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; problems, exercises, etc.; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732785. NGUYỄN, VĂN BÁCH Tổng luận phân tích: Quá trình tích tụ trong môi trường nước đọng và những giải pháp kỹ thuật giảm nhẹ tai biến (Sông Hồng : Đoạn Việt Trì - Hà Nội)/ Nguyễn Văn Bách, Phạm Huy Tiến và Nguyễn Tiến Hải.- Hà Nội: Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia. Trung tâm, 1994.- 41 tr., [12] tr.: minh họa; 30 cm. (Hydrodynamics; Hydrology; Thủy học; Động thủy học; ) |Dòng chảy sông Hồng; Thủy học; | [Vai trò: Nguyễn, Tiến Hải; Phạm, Huy Tiến; ] DDC: 551.483 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1754040. TUYẾT MINH Tuyển chọn 12 bộ đề thi tiếng Anh nghe - nói - đọc - viết trình độ A/ Tuyết Minh.- Hà Nội: Thanh niên, 2013.- 290 tr.; 21 cm. Phiên bản mới nhất New Edition Tóm tắt: Bao gồm 1200 câu trắc nghiệm pretest, 300 câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp, 300 câu hỏi trắc nghiệm tìm lỗi sai (Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh; Đề thi; Trắc nghiệm; Trình độ A; Bộ đề; | DDC: 428 /Price: 65000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1753854. TUYẾT MINH Tuyển chọn 12 bộ đề thi tiếng anh nghe - nói - đọc - viết trình độ B/ Tuyết Minh.- Hà Nội: Thanh niên, 2013.- 297 tr.; 21 cm. Phiên bản mới nhất New Edition Tóm tắt: Bao gồm 1200 câu trắc nghiệm pretest, 300 câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp, 300 câu hỏi trắc nghiệm tìm lỗi sai (Ngôn ngữ; Tiếng anh; ) |Tiếng Anh; Đề thi; Trắc nghiệm; Trình độ B; Bộ đề; | DDC: 428 /Price: 65000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1515602. Thực hành tiếng việt trình độ B: sách dùng cho người nước ngoài/ Đoàn Thiện Thuật chủ biên, Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Phương Trang, Trnh Cẩm Lan.- Tái bản có sửa chữa.- H.: Thế giới, 2007.- 183tr; 24cm. {tiếng việt; } |tiếng việt; | [Vai trò: Nguyễn Khánh Hà; Nguyễn Phương Trang; Trnh Cẩm Lan; Đoàn Thiện Thuật chủ biên; ] DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1486232. LÊ HUY LÂM 70 bài mẫu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn viết trình độ A/ Lê Huy Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 80tr.; 19cm.. Tóm tắt: Giới thiệu 70 bài viết mẫu với các chủ đề quen thuộc tập trung vào 2 thể loạimiêu tả và thuật chuyện có chú giải các từ khó và có các cấu trúc câu đặc biệt sau mỗi bài học {Tiếng Anh; luyện thi chứng chỉ quốc gia; môn viết trình độ A; } |Tiếng Anh; luyện thi chứng chỉ quốc gia; môn viết trình độ A; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] /Price: 7.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
921520. Lịch sử Đảng bộ thành phố Việt Trì (1939-2019)/ B.s.: Đặng Trần Minh, Cao Trần Hoà, Phạm Văn Mến... ; S.t.: Hoàng Thị Minh Hiền....- Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý, bổ sung.- H.: Chính trị Quốc gia, 2019.- 424tr., 48tr. ảnh: ảnh, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Đảng bộ tỉnh Phú Thọ. Ban Chấp hành Đảng bộ thành phố Việt Trì Phụ lục: tr. 365-420 ISBN: 9786045751008 Tóm tắt: Khái quát về vùng đất, con người và truyền thống lịch sử thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Trình bày quá trình hình thành, phát triển và lãnh đạo nhân dân qua các thời kỳ lịch sử của chi bộ Đảng Việt Trì như: Vận động quần chúng đấu tranh tiến tới giành chính quyền trong Cách mạng tháng Tám năm 1945; đấu tranh giữ vững chính quyền và tham gia kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954); bước đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội (1954 - 1965); vừa xây dựng chủ nghĩa xã hội vừa tham gia kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1965 - 1975)... (1939-2019; Lịch sử; Đảng bộ thành phố; ) [Phú Thọ; Việt Trì; ] [Vai trò: Cao Thị Hồng Huế; Cao Trần Hoà; Hoàng Thị Minh Hiền; Lê Thị Phương Linh; Nguyễn Thuý Hà; Phạm Văn Mến; Đặng Trần Minh; ] DDC: 324.25970750959721 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
932402. Việt Trì đất mẹ: Thơ. T.5/ Phạm Quang Nhuận, Nguyễn Hữu Cầu, Trần Anh Nhì....- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019.- 214tr.; 21cm. ĐTTS ghi: CLB Thơ Việt Nam tỉnh Phú Thọ chi nhánh Tp. Việt Trì ISBN: 9786049838415 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hồng Đà; Nguyễn Hữu Cầu; Nguyễn Văn Quốc; Phạm Quang Nhuận; Trần Anh Nhì; ] DDC: 895.9221008 /Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
955037. Click tiếng Việt trình độ A: Sách dành cho người nước ngoài. T.1/ B.s: Đoàn Thiện Thuật (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Lê Thị Hoài Dương....- In lần thứ 9.- H.: Thế giới, 2018.- 232tr.: minh hoạ; 30cm. ISBN: 9786047749126 Tóm tắt: Trình bày có hệ thống 14 bài học tiếng Việt theo các chủ đề khác nhau, có chủ điểm ngữ pháp và ngữ âm đi kèm bài tập và đáp án (Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Thị Hoài Dương; Nguyễn Khánh Hà; Nguyễn Phương Anh; Đoàn Thiện Thuật; Đoàn Thị Thu Hà; ] DDC: 495.9228 /Price: 136000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
957241. Click tiếng Việt trình độ A: Sách dành cho người nước ngoài. T.2/ B.s: Đoàn Thiện Thuật (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Lê Thị Hoài Dương....- In lần thứ 9.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 236tr.: minh hoạ; 30cm. ISBN: 9786046260363 Tóm tắt: Trình bày có hệ thống 14 bài học tiếng Việt theo các chủ đề khác nhau, có chủ điểm ngữ pháp và ngữ âm đi kèm bài tập và đáp án (Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Thị Hoài Dương; Nguyễn Khánh Hà; Nguyễn Phương Anh; Đoàn Thiện Thuật; Đoàn Thị Thu Hà; ] DDC: 495.9228 /Price: 136000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
937525. Quy tắc ứng xử văn hoá trên địa bàn thành phố Việt Trì/ Phòng Văn hoá và Thông tin thành phố Việt Trì b.s..- H.: Tư pháp, 2018.- 23tr.: ảnh màu; 15cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Việt Trì ISBN: 9786048112844 Tóm tắt: Trình bày những quy định chung, quy tắc ứng xử văn hoá và tổ chức thực hiện. Quy tắc ứng xử văn hoá bao gồm quy tắc chung, trong gia đình, nơi công cộng, trong du lịch, trong lễ hội và trong các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp, trường học trên địa bàn thành phố Việt Trì (Pháp luật; Văn hoá ứng xử; ) [Phú Thọ; Việt Trì; ] DDC: 344.59709 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1052249. Nhà máy điện Việt Trì (1960-1992)/ B.s.: Lê Minh Tuấn, Hồ Anh Sơn, Lê Nhân Vĩnh....- H.: Chính trị Quốc gia, 2013.- 132tr.: ảnh, bảng; 19cm. Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Quá trình hình thành, xây dựng và phát triển của nhà máy điện Việt Trì; bao gồm bài viết, hồi ức của một số đồng chí lãnh đạo, cán bộ, công nhân nhà máy qua các thời kỳ lịch sử, thể hiện niềm tự hào, vinh dự đã được công tác, đóng góp, rèn luyện và trưởng thành ở nhà máy điện Việt Trì (Nhà máy điện; Phát triển; Xây dựng; ) [Phú Thọ; Việt Trì; ] [Vai trò: Hồ Anh Sơn; Lê Minh Tuấn; Lê Nhân Vĩnh; Nguyễn Văn Thi; Nguyễn Đăng Chinh; ] DDC: 621.31 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1094323. LƯƠNG NGHỊ Việt Trì - Kinh đô Văn Lang di tích và lễ hội/ Lương Nghị.- H.: Văn hoá Thông tin, 2011.- 340tr.: ảnh; 21cm. Thư mục: tr. 336-339 Tóm tắt: Gồm những bài nghiên cứu về vùng đất Việt Trì - Kinh đô Văn Lang với những di tích lịch sử Đền Hùng, giỗ tổ Hùng Vương - lễ hội Đền Hùng, di tích và lễ hội các phường xã (Di tích lịch sử; Lễ hội; Lịch sử; Văn hoá cổ truyền; ) [Phú Thọ; Việt Nam; Việt Trì; ] DDC: 959.721 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1176461. Lịch sử Đảng bộ thành phố Việt Trì (1939-2005)/ B.s.: Nguyễn Tiến Khôi, Nguyễn Đức Giảng, Trần Hữu Đức...- H.: Chính trị Quốc gia, 2007.- 392tr., 22tr. ảnh; 22cm. ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ thành phố Việt Trì Phụ lục: tr. 345-386 Tóm tắt: Giới thiệu địa lí, con người, chặng đường lịch sử đấu tranh cách mạng và phát triển dưới sự lãnh đạo của Đảng bộ trong 45 năm qua từ 1939 đến 2004 và chiến lược phát triển của thành phố Việt Trì trong thời kì công nghiệp hoá, hiện đại hoá (Lịch sử; Tỉnh; Đảng bộ; ) [Phú Thọ; Việt Trì; ] [Vai trò: Hoàng Tiến Điệp; Lê Thị Sáu; Nguyễn Tiến Khôi; Nguyễn Đức Giảng; Trần Hữu Đức; ] DDC: 324.25970709 /Nguồn thư mục: [NLV]. |