1668302. TỐNG, PHƯỚC HẰNG Từ điển kiến trúc và xây dựng hiện đại Anh Việt-Việt Anh: Modern english Vietnamese-Vietnamese English dictionary of architecture & construction/ Tống Phước Hằng (chủ biên).- Hà Nội: Thanh niên, 2009.- 1269 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Từ điển này gồm 3 phần. Phần 1 trình bày tiếng Anh-Việt kiến trúc xây dựng. Phần 2 trình bày Việt - Anh kiến trúc xây dựng. Phần 3 giới thiệu hệ thống xây dựng EVG 3D. Phần Việt Anh có bổ sung nhiều từ ngữ mới. (Architecture; Building; Kiến trúc; Xây dựng; ) |Từ điển kiến trúc; Từ điển xây dựng; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; | DDC: 720.3 /Price: 350000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711795. Từ điển kinh tế tài chính Pháp-Việt-Việt-Pháp: Dictionnarie Éconemie-Finance Francais-Vietnamien-Vietnamien-Francais.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003.- 576 tr.; 24 cm. (Economics; Vietnamese language; ) |Thuật ngữ kinh tế học; Từ điển kinh tế tài chính; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 330.03 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1628048. LÊ KHẢ KẾ Từ điển pháp-Việt-Việt-Pháp/ Lê Khả Kế.- H.: Khoa học xã hội, 1994.- 445tr; 16cm. |Từ điển; từ điển Pháp-Việt; từ điển Việt-Pháp; | [Vai trò: Lê Khả Kế; ] /Price: 45.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |