1473324. CONNELL, JOHN Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic .Net. T.1/ John Connell; Ngọc Tuấn biên dịch.- H.: Thống kê, 2004.- 312tr.: hình vẽ; 21 cm. Tóm tắt: Giới thiệu về Visual Basic. NET; hướng dẫn lập trình hướng đối tượng trong Visual Basic. NET, viết lớp đầu tiên, các kiểu dữ liệu và các tính năng Visual Basic. NET, xử lí lỗi và gỡ rối các chương trình,... (Lập trình; Tin học; ) [Vai trò: Ngọc Tuấn; ] DDC: 005.13 /Price: 31500 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1473325. CONNELL, JOHN Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic .Net. T.2/ John Connell; Ngọc Tuấn biên dịch.- H.: Thống kê, 2004.- 295 tr.: hình vẽ; 21 cm. Tóm tắt: Giới thiệu chương trình File Sentinel, hướng dẫn truy cập dữ liệu với ADO. NET; liên kết dữ liệu ADO. NET; các tập hợp dữ liệu; ASP. NET và các dịch vụ Web; sự thừa kế và các Control (Lập trình; Tin học; ) [Vai trò: Ngọc Tuấn; ] DDC: 005.13 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1237912. BRADLEY, JULIA CASE Programming in Visual Basic .Net/ Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh.- Visual Basic .Net 2003 Update ed..- Boston ...: McGraw-Hill/ Technology Education, 2005.- xix, 572 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072970391(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình Visual Basic.Net. Hướng dẫn thiết kế giao diện người dùng. Các biến số, hằng số và tính toán. Các quyết định và điều kiện. Cách sử dụng hộp thoại, cách tạo chương trình hướng đối tượng. Lưu và xuất dữ liệu... (Ngôn ngữ Visual Basic; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; ) [Vai trò: Millspaugh, Anita C.; ] DDC: 005.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1616448. Tài liệu hướng dẫn giảng dạy chương trình kỹ thuật viên ngành lập trình học phần 3 Visual Basic .net/ Đại học khoa học tự nhiên TP. HCM.- TP. HCM, 2006.- 188tr.; 29 cm. |Giảng dạy; Kỹ thuật; Lập trình; | DDC: 005.52 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1717148. NGUYỄN, VĂN HOÀI Các bài tập lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic .NET. T.2/ Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Thịnh.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 462 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Giới thiệu cách dùng ADO. Net để truy cập và thao tác dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ; cách dùng trình cung ứng OleDb để truy cập các cơ sở dữ liệu Aceess và trình cung ứng SQL để truy cập các cơ sở dữ liệu SQL Server (Programming languages ( Electronic computers ); Visual Basic .net ( Computer programs ); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; Visual Basic .Net; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Thịnh; ] DDC: 005.133 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668376. Các bài tập lập trình cơ sở dữ với Visual Basic .NET/ Biên soạn: Nguyễn Văn Hoài ; Hiệu đính: Nguyễn Hữu Thịnh.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 462 tr.: minh họa; 21 cm. Tóm tắt: Sách đề cập sơ bộ khái niệm thiết kế cơ sở dữ liệu nhưng tập trung vào cách dùng ADO.NET để truy cập và thao tác dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ. Mục đích chính là dùng trình cung ứng OleDb để truy cập các cơ sở dữ liệu Access và trình cung ứng SQL để truy cập các cơ sở dữ liệu SQL Server. (BASIC (Computer program language); Microsoft Visual BASIC; Cơ sở dữ liệu Visual BASIC; ) |Cơ sở dữ liệu Visual BASIC; Lập trình VB.NET; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Thịnh; Nguyễn, Văn Hoài; ] DDC: 005.2768 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718315. NGUYỄN, VĂN HOÀI Các bài tập lập trình Visual Basic .Net. T.1/ Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Đạt Phúc.- 1st ed..- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 476 tr.; 19 cm. (Programming languages (Electronic computers); Visual Basic (Computer programs); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; Visual Basic.Net; | [Vai trò: Nguyễn, Đạt Phúc; ] DDC: 005.133 /Price: 59000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732518. BRADLEY, JULIA CASE Programming using Visual basic .Net/ Julia Case Bradley and Anita C. Millspaugh.- Visual Basic .Net 2003 Update.- Boston: McGraw-Hill Technology Education, 2005.- xix, 572 p.: ill.; 28 cm. Includes index ISBN: 0072970391 (BASIC (Computer program language); Microsoft .NET; Microsoft Visual BASIC; ) |Ngôn ngữ lập trình; Ngôn ngữ lập trình Visual BASIC; | [Vai trò: Millspaugh, A. C.; ] DDC: 005.2768 /Price: 53.81 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724023. ĐẬU, QUANG TUẤN Tự học lập trình Visual Basic .NET một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu: Dùng cho kỹ thuật viên và sinh viên ngành Tin học/ Đậu Quang Tuấn.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2005.- 394 tr.; 21 cm. (Basic ( computer program language ); Microsoft .net; Microsoft visual basic; ) |Ngôn ngữ lập trình Basic; | DDC: 005.2768 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724009. PHƯƠNG LAN Visual Basic .Net: Kỹ xảo lập trình (Ấn bản Sinh Viên)/ Phương Lan.- Thành phố Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2005.- 266 tr.; 30 cm. (Basic ( computer program language ); Microsoft .net; Microsoft visual basic; ) |Ngôn ngữ lập trình mạng Basic; | DDC: 005.268 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716121. PHƯƠNG, LAN Visual Basic .Net: kỹ xảo lập trình/ Phương Lan, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 593 tr.; 24 cm. Kèm theo đĩa CD - Rom (Basic ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình visual basic; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.133 /Price: 116000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714453. PHƯƠNG, LAN Visual Basic .NET- Kỹ xảo lập trình/ Phương Lan, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 266 tr.; 29 cm. Sách kèm đĩa CD (Basic (Computer program language); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; | DDC: 005.133 /Price: 39000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713322. GUNDERLOY, MIKE MCAD/MCSD: Developing and implementing Windows-based applications with Microsoft Visual Basic .NET and Microsoft Visual Studio .NET: Exam 70-306 training guide/ Mike Gunderloy.- Indianapolis: Que Certification, 2003.- 988 p.; 24 cm. ISBN: 0789728206 (Electronic data processing personnel; Microsoft .net; Microsoft software; Microsoft visual basic; Microsoft visual studio; ) |Cớ sở dữ liệu điện tử; Visual Basic; Certification; Examinations; Study guides; | DDC: 005.2 /Price: 875000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693249. NGUYỄN, VIẾT LINH Hướng dẫn lập trình Visual Studio .NET, tiếp cận nhanh Visual Basic .NET/ Nguyễn Viết Linh.- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 784 tr.: minh họa; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu các đặc tính kỹ thuật mới của Visual Basic .NET. Hướng dẫn lập trình các ứng dụng Destop, các ứng dụng CSDL, các ứng dụng Web và các dịch vụ Web. (Visual Basic (Computer program language); Visual Basic (ngôn ngữ chương trình máy tính); ) |Ngôn ngữ lập trình; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739948. NGUYỄN, TIẾN DŨNG Kỹ năng lập trình Visual Basic .Net/ Nguyễn Tiến Dũng (chủ biên) ; Biên dịch: Trần Thế San, Hồ Ngọc Bốn.- Hà Nội: Thống Kê, 2002.- 453 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung trình bày các vấn đề về Visual Basic .NET như lý thuyết và thực hành với nhiều đoạn mã minh họa. Giúp người học nâng cao kỹ năng thực hành với lập trình hướng đối tượng từ cơ bản đến nâng cao. (Basic (computer program language); Basic (ngôn ngữ chương trình máy tính); ) |Ngôn ngữ lập trình; | [Vai trò: Hồ, Ngọc Bốn; Trần, Thế San; ] DDC: 005.133 /Price: 42000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656390. NGỌC ANH THƯ PRESS Lập trình Visual Basic .NET: Kỹ thuật và ứng dụng/ Ngọc Anh Thư Press (chủ biên).- Hà Nội: Thống Kê, 2002.- 852 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu về triết lý của .NET. Xây dựng các ứng dụng Visual Basic .NET, căn bản về ngôn ngữ VB .NET, lập trình hướng đối tượng với VB .NET, các thể ủy quyền, các sự kiện và các giao diện... (Basic (computer program language); Basic (ngôn ngữ chương trình máy tính); ) |Ngôn ngữ lập trình Basic; | DDC: 005.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724661. GRUNDGEIGER, DAVE Programming Visual Basic .NET/ Dave Grundgeiger, 2002.- tr.; cm. ISBN: 0596000936 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1519440. NGUYỄN NGỌC BÌNH PHƯƠNG Các giải pháp lập trình Visual Basic .Net/ Nguyễn Ngọc Bình Phương, Lê Trần Nhật Quỳnh tổng hợp và biên dịch.- H.: Giao thông vận tải, 2006.- 2tập; 27cm. DDC: 005.076 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519441. NGUYỄN NGỌC BÌNH PHƯƠNG Các giải pháp lập trình Visual Basic .Net. T.1: http://www.dvpub.com.vn/dv/details.aspx?itemid=244/ Nguyễn Ngọc Bình Phương, Lê Trần Nhật Quỳnh tổng hợp và biên soạn.- H.: Giao thông vận tải, 2006.- 399tr.; 27cm. Tóm tắt: Các giải pháp lập trình Visual basic .NET khảo sát chiều rộng của thư viện lớp .NET và cung cấp giải pháp cụ thể cho các vấn đề thường gặp. Mỗi giải pháp được trình bày theo dạng "vấn đề/giải pháp" một cách ngắn gọn và kèm theo là các ví dụ mẫu {Lập trình máy tính; Tin học ứng dụng; } |Lập trình máy tính; Tin học ứng dụng; | [Vai trò: Lê Trần Nhật Quỳnh; ] DDC: 005.2076 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519442. NGUYỄN NGỌC BÌNH PHƯƠNG Các giải pháp lập trình Visual Basic .Net. T.2: http://www.dvpub.com.vn/dv/details.aspx?itemid=270/ Nguyễn Ngọc Bình Phương, Lê Trần Nhật Quỳnh tổng hợp và biên soạn.- H.: Giao thông vận tải, 2006.- 375tr.; 27cm. Tóm tắt: Các giải pháp lập trình Visual basic .NET khảo sát chiều rộng của thư viện lớp .NET và cung cấp giải pháp cụ thể cho các vấn đề thường gặp. Mỗi giải pháp được trình bày theo dạng "vấn đề/giải pháp" một cách ngắn gọn và kèm theo là các ví dụ mẫu {Lập trình máy tính; Tin học ứng dụng; } |Lập trình máy tính; Tin học ứng dụng; | [Vai trò: Lê Trần Nhật Quỳnh; ] DDC: 005.2076 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |