1611728. COOMBS, TED Programming in Visual Basic.NET: Ted Coombs.- Albany, N.Y.: Onword, 2002.- vii, 470tr.: ill.; 24 cm..- (Net series) ISBN: 076684868X (BASIC (Ngôn ngữ chương trình máy tính); Microsoft .NET.; ) DDC: 005.2 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1687981. Những bài thực hành Visual Basic.net căn bản/ Đinh Xuân Lâm và VN-Guide biên dịch.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 370tr. (basic ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Basic; | DDC: 005.2768 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1555482. Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net: Lập trình Windows Forms và tập tin/ Phạm Hữu Khang chủ biên; Hoàng Đức Hải biên soạn; Phương Lan hiệu đính.- H.: Lao động xã hội, 2006.- 412tr; 24cm. Tóm tắt: Tìm hiểu cách làm việc với tập tin định dạng XML, quản lý ổ đĩa, thư mục, tập tin và cách sử dụng các loại thực đơn {Tin học; Máy tính điện tử; Ngôn ngữ lập trình; Kỹ thuật; Visual Basic; } |Tin học; Máy tính điện tử; Ngôn ngữ lập trình; Kỹ thuật; Visual Basic; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; Phương Lan; Phạm Hữu Khang; ] /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1512368. NGUYỄN NGỌC TUẤN Visual basic.net toàn tập/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc.- H.: Thống kê, 2004.- 781tr; 24cm. Tóm tắt: Sách cung cấp những kỹ năng căn bản về ngôn ngữ mới và phát triển thành các ứng dụng Windows với các công cụ Visual studio.net mới {Khoa học kỹ thuật; tin học; } |Khoa học kỹ thuật; tin học; | [Vai trò: Hồng Phúc; Nguyễn Ngọc Tuấn; ] DDC: 005.13 /Price: 135000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1716253. Các giải pháp lập trình visual basic.Net, 2007 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716923. PHẠM HỮU KHANG Ví dụ & bài tập Visual Basic.NET: lập trình cơ sở dữ liệu và report/ Phạm Hữu Khang.- 1st.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006.- 468p.; 23cm. (basic ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; | DDC: 005.133 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608633. PHẠM HỮU KHANG Ví dụ và bài tập Visual basic.net lập trình cơ sở dữ liệu và report/ Phạm Hữu Khang; Hoàng Đức hải, Phương Lan.- Tp. HCM: Lao động - xã hội, 2006.- 468 tr.; 24 cm.. |Cơ sở dữ liệu; SQL; Visual basic; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.74 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617565. NGUYỄN VĂN HOÀI Các bài tập lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic.net/ Nguyễn Văn Hoài(Biên soạn); Nguyễn Hữu Thịnh; Nguyễn Đạt Phúc(Hiệu đính).- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 461tr.; 21 cm.. |Tin học; thủ thuật; Visual Basic.net; Bí quyết; | [Vai trò: Nguyễn Đạt Phúc; Nguyễn, Hữu Thịnh; ] DDC: 005.1 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1608774. PHƯƠNG LAN Tin học thực hành Visual Basic.net: (Kỷ xảo lập trình)/ Phương Lan; Hoàng Đức Hải.- Tp. HCM: Phương Đông, 2005.- 266 tr.; 29 cm.. |,net; Lập trình; Ngôn ngữ lập trình; Visual Basic; tin học; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.1 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1727608. PHẠM, HỮU KHANG Ví dụ và Bài tập Visual Basic.NET: Lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (Hiệu đính).- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2005.- 420 tr.: Minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Tài liệu bao gồm 8 chuyên đề chính xuyên suốt từ ứng dụng cơ bản đến việc cài đặt hướng đối tượng trong ứng dụng Visual Basic.NET, cung cấp cho bạn một khối lượng ví dụ hữu ích, đa dạng và trên 200 ví dụ cùng với trên 350 bài tập tham khảo có lời giải rõ ràng liên quan đến nhiều vấn đề thực tiễn. (Object-oriented programming (computer science); Lập trình hướng đối tượng (khoa học máy tính); ) |Tin học ứng dụng; | [Vai trò: Phương Lan; Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.133 /Price: 69000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617615. GUIDE, VN Bí quyết và thủ thuật trong Visual Basic.net/ VN - GUIDE (tổng hợp và biên dịch).- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 661tr.; 24 cm.. |Tin học; thủ thuật; Visual Basic.net; Bí quyết; | DDC: 005.1 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1717143. JOHN CONNELL Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic.Net/ John Connell; Ngọc Tuấn biên dịch.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 295tr.; 21cm. (visual basic ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Basic; | DDC: 005.72 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617586. GRUNDGEIGER. DAVE Lập trình với Visual Basic.Net/ Dave Grundgeiger; Lê Thanh(biên dịch).- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2004.- 312tr.; 24 cm.. |Kỹ thuật; Thực hành; Tin học; Visual Basic; Ứng dụng; | [Vai trò: Lê, Thanh; ] DDC: 005.1 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1659570. EATON, CARLOTTA Microsoft Visual Basic.Net/ Carlotta Eaton.- Upper Saddle River: Prentice Hall, 2004.- 222 p. ISBN: 0131434993 (Basic (Computer program language); Microsoft Visual Basic; ) |Lập trình cho máy tính đặc biệt; Microsoft.Net; | DDC: 005.2 /Price: 275000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617627. PHƯƠNG LAN Từng bước học lập trình Visual Basic.net/ Phương Lan(chủ biên); Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2004.- 510 tr.; 29 cm.. |.net; Lập trình; Ngôn ngữ lập trình; Visual Basic; tin học; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.1 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1701142. PHƯƠNG LAN Visual basic.Net: Kỹ xảo lập trình/ Phương Lan, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 593 tr.; 24 cm. (Basic (Computer program language); ) |Ngôn ngữ lập trình visual basic; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.133 /Price: 116000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655963. DEITEL Giáo trình tự học lập trình Visual basic.net. T.2: Giao diện và đồ họa/ Deitel, Nieto ; Nguyễn Tiến ... [et al.].- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003.- 1063 tr.; 21cm. Tóm tắt: Nội dung tập 2 từ chường 10 đến chương 16 giới thiệu về lập trình hướng đối tượng, giao diện và đồ họa. (Basic (Computer Program Language); Basic (chương trình ngôn ngữ máy tính); ) |Ngôn ngữ lập trình; | [Vai trò: Nieto; Nguyễn, Tiến; ] DDC: 005.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697575. MACDONALD, MATHEW Microsoft visual basic.net: Programmer's cookbook/ Mathew Macdonald.- Washington: Microsoft.NET, 2003.- 774 p.; 23 cm. ISBN: 073561931X (Microsoft visual basic; ) |Phần mềm tin học ứng dụng; | DDC: 005.27 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611862. MCMILLAN, MICHAEL Object-oriented programming with Visual Basic.Net: Michael McMillan.- Cambridge: Cambridge University Press, 2003.- 799 p.: ill.; 24 cm.. Index ISBN: 0619159340 (BASIC (Computer program language); Microsoft .NET; Microsoft Visual BASIC; Object-oriented programming (Computer science); ) |Chương trình máy tính; | DDC: 005.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1689123. Giáo trình Visual Basic và giới thiệu Visual Basic.net/ Biên dịch VN-Guide.- H.: Thống Kê, 2002.- 633 (basic ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |