1062070. HILL, SIGNE S. Success in practical/vocational nursing: From student to leader/ Signe S. Hill, Helen Stephens Howlett.- 7th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xviii, 397 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 340-345. - Bibliogr.: p. 356-367. - Ind.: p. 369-394 ISBN: 9781455703357 (Hướng nghiệp; Thực hành; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Howlett, Helen Stephens; ] DDC: 610.730693 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1606240. ROSENBERG, MARJORIE English for banking & finance 2: Vocational English. Course book/ Marjorie Rosenberg.- US: Pearson, 2013.- 79 tr.; 25 cm..- (Series editor David Bonamy) ISBN: 9781408269893 |Bài kiểm tra; Kinh doanh; Ngân hàng; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1606156. RICHEY, ROSEMARY English for banking & finance 1: Vocational English. Course book/ Rosemary Richey.- US: Pearson, 2011.- 79 tr.; 25 cm..- (Series editor David Bonamy) ISBN: 9781408269886 |Bài kiểm tra; Kinh doanh; Ngân hàng; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1660878. Vocational education and training reform: Matching skills to markets and budgets.- Washington DC: The World Bank, 2000.- 542 p.; cm. ISBN: 0195215907 (Occupational training; ) |Kinh tế lao động; Tập huấn nghề nghiệp; Economic aspects; | DDC: 331.2592 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701643. Vocational training in the dual system in Germany.- 1st.- Bonn, Geramny: The Federal Ministry of Education, Science, Research and Tec, 1997; 59p.. Tóm tắt: The book presents the structure of a training system which combines the advantages of training in a company and education in vocational school. This dual system has proved its worth in many respects. It guarantees a hight standard of training in a wide variety of occupations and in every region. (education - germany; germany - description and travel; ) |Giáo dục nước Đức; Lịch sử văn minh nước Đức; Starưiknigi; | DDC: 943 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739355. Vocational education in the industrialization of Japan/ Edited by Toshio Toyoda.- Tokyo: United Nations University, 1987.- xii, 267 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9280805843 Tóm tắt: The United Nations University project on Technology Transfer, Transformation, and Development: The Japanese Experience was carried out from 1978 to 1982. Its objective was to contribute to the understanding of the process of technological development in Japan as a case study. The project enquired into the infrastructure of technology, human resources development, and social and economic conditions and analysed the problems of technology transfer, transformation, and development from the time of the Meiji Restoration to the present. The research was undertaken by more than 120 Japanese specialists and covered a wide range of subjects, including iron and steel, transportation, textiles, mining, financial institutions, rural and urban society, small industry, the female labour force, education, and technology policy. (Vocational education; Giáo dục nghề; ) |Đào tạo nghề; Japan; Nhật Bản; | [Vai trò: Toyoda, Toshio; ] DDC: 370.1130952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707884. Vocational training and retraining of railwaymen/ International Labour Office.- Geneva: International Labour Office, 1979.- ii, 47 p.; 24 cm.- (Report (International Labour Organisation. Inland Transportation Committee) ; 10th session, 2.) ISBN: 9221020789 (Occupational training; Railroads employees; Railroads technological innovations; ) |Lao động ngành đường sắt; | DDC: 331.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716006. The forecasting of manpower requirements in the iron and steel industry and its significance for the recruitment and vocational training of the industry's labour force.- Geneva: International labour Office, 1975.- 62 p.; 21 cm. (Employment forecasting; Iron and steel workers; Manpower planning; ) |Công nghiệp thép; | DDC: 331.7669 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673430. HILL, SIGNE S. Success in practical/ vocational nursing from student to leader/ Signe S. Hill , Helen Stephens Howlett.- 7th ed..- Amsterdam ; Boston ; London: Elsevier, 2013.- 397p.; 28cm. Tóm tắt: Their suggestions, current trends in nursing, and new information related to nursing have all been carefully evaluated |Giáo dục; Medicine; Nursing; Y học; Điều dưỡng; | /Price: 397000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1509186. THOROMAN, E.C. The vocational counseling of adults and young adults/ E.C.Thoroman.- New York, 1968.- 195p.; 20cm. {Giáo dục; lời khuyên; tuổi trưởng thành; } |Giáo dục; lời khuyên; tuổi trưởng thành; | [Vai trò: Thoroman, E.C.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
857398. Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Giáo dục kỹ thuật và giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên số= Proceedings workshop on engineering education and vocational training in digital age/ Phạm Hữu Lộc, Đinh Văn Đệ, Dương Văn Cường....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2022.- x, 344 tr.: minh hoạ; 27 cm. ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Viện Sư phạm Kỹ thuật Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786043168716 Tóm tắt: Gồm các bài viết về chuyển đổi số và công nghệ sáng tạo trong giáo dục; dạy, học và giáo dục nghề nghiệp; giáo dục Stem; tâm lý học và tâm lý học ứng dụng trong giáo dục kỹ thuật; quản lý giáo dục và chính sách (Giáo dục; ) {Kỉ nguyên số; } |Kỉ nguyên số; | [Vai trò: Dương Văn Cường; Lương Xuân Thịnh; Nguyễn Thị Thu Hà; Phạm Hữu Lộc; Đinh Văn Đệ; ] DDC: 370 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
870972. HOANG THI MINH TAN English for accounting: For Hanoi Vocational College of Technology/ Hoang Thi Minh Tan.- H.: Bach khoa, 2021.- 39 p.; 27 cm. Bibliogr.: p. 39 ISBN: 9786043160895 (Kế toán; Tiếng Anh; ) DDC: 657.014 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
870950. NGUYEN THI MINH TAM English for technical students: For students of Engineering Faculty, Ha Noi Vocational College of Technology/ Nguyen Thi Minh Tam.- H.: Bach khoa, 2021.- 63 p.: minh hoạ; 27 cm. App.: p. 59-61. - Bibliogr.: p. 62 ISBN: 9786043162141 (Kĩ thuật; Tiếng Anh; ) DDC: 620.0014 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
901997. NGUYEN THI MINH TAM English for IT students: For students of Ha Noi Vocational college of Technology/ Nguyen Thi Minh Tam.- H.: Bach khoa, 2020.- 91 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr.: p. 89 ISBN: 9786043160901 (Công nghệ thông tin; Tiếng Anh; ) DDC: 004.014 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
885371. NGUYEN THI MINH TAM English for IT students: For students of Hanoi Vocational College of Technology/ Nguyen Thi Minh Tam.- H.: Bach khoa, 2020.- 91 p.: fig., tab.; 27 cm. Bibliogr.: p. 89 ISBN: 9786049902291 (Công nghệ thông tin; Tiếng Anh; ) DDC: 004.014 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
923695. Một số văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục nghề nghiệp= Selected normative documents on vocational education and training.- H.: Lao động, 2019.- 307tr.: bảng; 30cm. Phụ lục trong chính văn ISBN: 9786049712265 Tóm tắt: Tập hợp các văn bản pháp luật gồm Luật Giáo dục nghề nghiệp, Nghị định của Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ và Thông tư hướng dẫn về vấn đề giáo dục nghề nghiệp với các nội dung như: Khung pháp lý chung, thành lập và hoạt động của cơ sở giáo dục nghề nghiệp, đảm bảo chất lượng, phát triển đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý, tổ chức triển khai đào tạo, hợp tác với khối doanh nghiệp, đánh giá, cấp văn bằng, chứng chỉ, tiêu chuẩn kỹ năng nghề nghiệp (Giáo dục nghề; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 344.597076702638 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
949443. NGUYEN THI MINH TAM English for IT students: For students of Ha Noi vocational college of technology/ Nguyen Thi Minh Tam.- H.: Bach khoa, 2018.- 89 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9786049505935 (Công nghệ thông tin; Tiếng Anh; ) DDC: 004.014 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
944124. LE THI TUYET NGOC General English: For Ha noi Vocational College of Technology/ Le Thi Tuyet Ngoc, Pham Thai Ha.- H.: Bach khoa, 2018.- 157 p.: ill.; 27 cm. Title in cover: Giáo trình Anh văn ISBN: 9786049505676 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Pham Thai Ha; ] DDC: 428.00711 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968850. LÊ THỊ TUYẾT NGỌC General English: For Hanoi vocational College of Technology/ Lê Thị Tuyết Ngọc, Phạm Thái Hà.- H.: Bach Khoa Hanoi, 2017.- 157 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9786049502781 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Phạm Thái Hà; ] DDC: 428.00711 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
965638. DANG THI PHUONG HOA Vocational training for poverty reduction and Vietnam's rural development: Monograph/ Dang Thi Phuong Hoa.- H.: Vietnam National Univ., 2017.- 171 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 169-171 ISBN: 9786046288695 (Nông thôn; Phát triển; Xoá đói giảm nghèo; Đào tạo nghề; ) [Việt Nam; ] DDC: 331.1109597 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |