Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 42 tài liệu với từ khoá Vocational

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062070. HILL, SIGNE S.
    Success in practical/vocational nursing: From student to leader/ Signe S. Hill, Helen Stephens Howlett.- 7th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xviii, 397 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 340-345. - Bibliogr.: p. 356-367. - Ind.: p. 369-394
    ISBN: 9781455703357
(Hướng nghiệp; Thực hành; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Howlett, Helen Stephens; ]
DDC: 610.730693 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606240. ROSENBERG, MARJORIE
    English for banking & finance 2: Vocational English. Course book/ Marjorie Rosenberg.- US: Pearson, 2013.- 79 tr.; 25 cm..- (Series editor David Bonamy)
    ISBN: 9781408269893
|Bài kiểm tra; Kinh doanh; Ngân hàng; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; |
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606156. RICHEY, ROSEMARY
    English for banking & finance 1: Vocational English. Course book/ Rosemary Richey.- US: Pearson, 2011.- 79 tr.; 25 cm..- (Series editor David Bonamy)
    ISBN: 9781408269886
|Bài kiểm tra; Kinh doanh; Ngân hàng; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; |
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660878. Vocational education and training reform: Matching skills to markets and budgets.- Washington DC: The World Bank, 2000.- 542 p.; cm.
    ISBN: 0195215907
(Occupational training; ) |Kinh tế lao động; Tập huấn nghề nghiệp; Economic aspects; |
DDC: 331.2592 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701643. Vocational training in the dual system in Germany.- 1st.- Bonn, Geramny: The Federal Ministry of Education, Science, Research and Tec, 1997; 59p..
    Tóm tắt: The book presents the structure of a training system which combines the advantages of training in a company and education in vocational school. This dual system has proved its worth in many respects. It guarantees a hight standard of training in a wide variety of occupations and in every region.
(education - germany; germany - description and travel; ) |Giáo dục nước Đức; Lịch sử văn minh nước Đức; Starưiknigi; |
DDC: 943 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739355. Vocational education in the industrialization of Japan/ Edited by Toshio Toyoda.- Tokyo: United Nations University, 1987.- xii, 267 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9280805843
    Tóm tắt: The United Nations University project on Technology Transfer, Transformation, and Development: The Japanese Experience was carried out from 1978 to 1982. Its objective was to contribute to the understanding of the process of technological development in Japan as a case study. The project enquired into the infrastructure of technology, human resources development, and social and economic conditions and analysed the problems of technology transfer, transformation, and development from the time of the Meiji Restoration to the present. The research was undertaken by more than 120 Japanese specialists and covered a wide range of subjects, including iron and steel, transportation, textiles, mining, financial institutions, rural and urban society, small industry, the female labour force, education, and technology policy.
(Vocational education; Giáo dục nghề; ) |Đào tạo nghề; Japan; Nhật Bản; | [Vai trò: Toyoda, Toshio; ]
DDC: 370.1130952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707884. Vocational training and retraining of railwaymen/ International Labour Office.- Geneva: International Labour Office, 1979.- ii, 47 p.; 24 cm.- (Report (International Labour Organisation. Inland Transportation Committee) ; 10th session, 2.)
    ISBN: 9221020789
(Occupational training; Railroads employees; Railroads technological innovations; ) |Lao động ngành đường sắt; |
DDC: 331.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716006. The forecasting of manpower requirements in the iron and steel industry and its significance for the recruitment and vocational training of the industry's labour force.- Geneva: International labour Office, 1975.- 62 p.; 21 cm.
(Employment forecasting; Iron and steel workers; Manpower planning; ) |Công nghiệp thép; |
DDC: 331.7669 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673430. HILL, SIGNE S.
    Success in practical/ vocational nursing from student to leader/ Signe S. Hill , Helen Stephens Howlett.- 7th ed..- Amsterdam ; Boston ; London: Elsevier, 2013.- 397p.; 28cm.
    Tóm tắt: Their suggestions, current trends in nursing, and new information related to nursing have all been carefully evaluated
|Giáo dục; Medicine; Nursing; Y học; Điều dưỡng; |
/Price: 397000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509186. THOROMAN, E.C.
    The vocational counseling of adults and young adults/ E.C.Thoroman.- New York, 1968.- 195p.; 20cm.
{Giáo dục; lời khuyên; tuổi trưởng thành; } |Giáo dục; lời khuyên; tuổi trưởng thành; | [Vai trò: Thoroman, E.C.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học857398. Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Giáo dục kỹ thuật và giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên số= Proceedings workshop on engineering education and vocational training in digital age/ Phạm Hữu Lộc, Đinh Văn Đệ, Dương Văn Cường....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2022.- x, 344 tr.: minh hoạ; 27 cm.
    ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Viện Sư phạm Kỹ thuật
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786043168716
    Tóm tắt: Gồm các bài viết về chuyển đổi số và công nghệ sáng tạo trong giáo dục; dạy, học và giáo dục nghề nghiệp; giáo dục Stem; tâm lý học và tâm lý học ứng dụng trong giáo dục kỹ thuật; quản lý giáo dục và chính sách
(Giáo dục; ) {Kỉ nguyên số; } |Kỉ nguyên số; | [Vai trò: Dương Văn Cường; Lương Xuân Thịnh; Nguyễn Thị Thu Hà; Phạm Hữu Lộc; Đinh Văn Đệ; ]
DDC: 370 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học870972. HOANG THI MINH TAN
    English for accounting: For Hanoi Vocational College of Technology/ Hoang Thi Minh Tan.- H.: Bach khoa, 2021.- 39 p.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. 39
    ISBN: 9786043160895
(Kế toán; Tiếng Anh; )
DDC: 657.014 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học870950. NGUYEN THI MINH TAM
    English for technical students: For students of Engineering Faculty, Ha Noi Vocational College of Technology/ Nguyen Thi Minh Tam.- H.: Bach khoa, 2021.- 63 p.: minh hoạ; 27 cm.
    App.: p. 59-61. - Bibliogr.: p. 62
    ISBN: 9786043162141
(Kĩ thuật; Tiếng Anh; )
DDC: 620.0014 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học901997. NGUYEN THI MINH TAM
    English for IT students: For students of Ha Noi Vocational college of Technology/ Nguyen Thi Minh Tam.- H.: Bach khoa, 2020.- 91 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. 89
    ISBN: 9786043160901
(Công nghệ thông tin; Tiếng Anh; )
DDC: 004.014 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885371. NGUYEN THI MINH TAM
    English for IT students: For students of Hanoi Vocational College of Technology/ Nguyen Thi Minh Tam.- H.: Bach khoa, 2020.- 91 p.: fig., tab.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. 89
    ISBN: 9786049902291
(Công nghệ thông tin; Tiếng Anh; )
DDC: 004.014 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học923695. Một số văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục nghề nghiệp= Selected normative documents on vocational education and training.- H.: Lao động, 2019.- 307tr.: bảng; 30cm.
    Phụ lục trong chính văn
    ISBN: 9786049712265
    Tóm tắt: Tập hợp các văn bản pháp luật gồm Luật Giáo dục nghề nghiệp, Nghị định của Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ và Thông tư hướng dẫn về vấn đề giáo dục nghề nghiệp với các nội dung như: Khung pháp lý chung, thành lập và hoạt động của cơ sở giáo dục nghề nghiệp, đảm bảo chất lượng, phát triển đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý, tổ chức triển khai đào tạo, hợp tác với khối doanh nghiệp, đánh giá, cấp văn bằng, chứng chỉ, tiêu chuẩn kỹ năng nghề nghiệp
(Giáo dục nghề; Pháp luật; ) [Việt Nam; ]
DDC: 344.597076702638 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học949443. NGUYEN THI MINH TAM
    English for IT students: For students of Ha Noi vocational college of technology/ Nguyen Thi Minh Tam.- H.: Bach khoa, 2018.- 89 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9786049505935
(Công nghệ thông tin; Tiếng Anh; )
DDC: 004.014 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944124. LE THI TUYET NGOC
    General English: For Ha noi Vocational College of Technology/ Le Thi Tuyet Ngoc, Pham Thai Ha.- H.: Bach khoa, 2018.- 157 p.: ill.; 27 cm.
    Title in cover: Giáo trình Anh văn
    ISBN: 9786049505676
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Pham Thai Ha; ]
DDC: 428.00711 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học968850. LÊ THỊ TUYẾT NGỌC
    General English: For Hanoi vocational College of Technology/ Lê Thị Tuyết Ngọc, Phạm Thái Hà.- H.: Bach Khoa Hanoi, 2017.- 157 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9786049502781
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Phạm Thái Hà; ]
DDC: 428.00711 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học965638. DANG THI PHUONG HOA
    Vocational training for poverty reduction and Vietnam's rural development: Monograph/ Dang Thi Phuong Hoa.- H.: Vietnam National Univ., 2017.- 171 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 169-171
    ISBN: 9786046288695
(Nông thôn; Phát triển; Xoá đói giảm nghèo; Đào tạo nghề; ) [Việt Nam; ]
DDC: 331.1109597 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.