1238549. POSTEL, SANDRA Liquid assets: The critical need to safeguard freshwater ecosystems/ Sandra Postel, ed.: Lisa Mastny.- Washington, DC: Worldwatch Institute, 2005.- 78p.: fig.; 22 cm.- (Worldwatch paper) Ind. ISBN: 1878071769 Tóm tắt: Đánh giá chung về những nguy cơ phá hại và rủi ro đối với nguồn nước sạch. Vai trò của nguồn nước sạch đối với sức khoẻ con người. Giới thiệu những chính sách nhằm đảm bảo an toàn cho hệ sinh thái nước và những chính sách về nước và quản lí nước trong thế kỷ 21 (Bảo vệ; Chính sách; Hệ sinh thái; Nước sạch; ) [Vai trò: Mastny, Lisa; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025997. Xử lý nước thải= Wastewater treatment. T.1/ B.s.: Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Mỹ....- H.: Xây dựng, 2015.- XI, 348tr.: minh hoạ; 26cm. Thư mục: tr. 344-347 ISBN: 9786048216092 Tóm tắt: Phân tích thành phần, tính chất và các chỉ tiêu của nước thải; biện pháp bảo vệ, xử lý nguồn nước mặt khỏi sự ô nhiễm do nước thải. Giới thiệu công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học và các phương pháp sinh học như: phương pháp sinh học hiếu khí lơ lửng, sinh học hiếu khí dính bám, sinh học kỵ khí... (Phương pháp; Xử lí nước thải; ) [Vai trò: Huỳnh Thị Ngọc Hân; Lâm Minh Triết; Nguyễn Huy Cương; Nguyễn Thị Thanh Mỹ; Trần Hiếu Nhuệ; ] DDC: 628.35 /Price: 173000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025726. Xử lý nước thải= Wastewater treatment. T.2/ B.s.: Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Bùi Xuân Thành....- H.: Xây dựng, 2015.- XIII, 300tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Thư mục: tr. 291-299 ISBN: 9786048216108 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về các phương pháp xử lý nước thải: màng lọc và công nghệ sinh học, màng ứng dụng trong xử lý nước thải; xử lý bùn cặn; xử lý nước thải bằng phương pháp hoá học, hoá lý; khử trùng nước thải; tái sử dụng nước thải; sơ đồ tổng thể, quản lý điều hành nhà máy (trạm) xử lý nước thải (Phương pháp; Xử lí nước thải; ) [Vai trò: Bùi Xuân Thành; Lâm Minh Triết; Nguyễn Huy Cương; Nguyễn Thành Tín; Trần Hiếu Nhuệ; ] DDC: 628.3 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
913032. Hành trình của nướcSách bài tập = Water travel : Study book/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Jae Hong ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 27tr.: minh hoạ; 27cm.- (Trình độ 2) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045652145 Tóm tắt: Cung cấp cho bé kiến thức về chủ đề nước thông qua các bài tập và trò chơi tương tác (Khoa học thường thức; Nước; ) [Vai trò: Kim Jae Hong; Kyowon ELi; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; ] DDC: 553.7 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
926073. Sự tích dưa hấu= The legend of watermelon/ B.s.: Yên Bình, Phương Linh ; Minh hoạ: Chu Linh Hoàng.- H.: Văn học, 2019.- 23tr.: tranh màu; 19x21cm.- (Tủ sách Cổ tích Việt Nam) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049863653 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Yên Bình; Chu Linh Hoàng; Phương Linh; ] DDC: 398.209597 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
920675. LÊ THỊ LINH TRANG Thoát hiểm khi gặp tai nạn với nước= Escaping from being pushed into water : Dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi/ Lê Thị Linh Trang, Ngô Thị Thanh Tiên ; Minh hoạ: Huỳnh Thị Thanh Hiền.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 31tr.: tranh vẽ; 17cm.- (Kỹ năng thoát hiểm cho bé yêu) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045891629 Tóm tắt: Trang bị cho các em thiếu nhi kiến thức cũng như kỹ năng thoát hiểm khi gặp tai nạn với nước như khi bị rơi xuống nước hay khi bị xoáy vào dòng chảy xa bờ khi tắm biển (Kĩ năng sống; ) {Kĩ năng thoát hiểm; } |Kĩ năng thoát hiểm; | [Vai trò: Huỳnh Thị Thanh Hiền; Ngô Thị Thanh Tiên; ] DDC: 613.69 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1733595. Biogranulation technologies for wastewater treatment/ edited by Joo-Hwa Tay ... [et al.]..- Oxford :: Elsevier, 2006.- xxi, 277 p.: ill. (some col.); 25 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780080450223 Tóm tắt: The book covers almost all aspects of formation and use of microbial granules in wastewater treatment. The data on aerobic microbial granulation are related mostly to laboratory systems due to few pilot systems in the world using aerobic microbial granules. This book will help researchers and engineers develop these new biotechnologies of wastewater treatment based on aerobic granulation (Aerated package treatment systems.; Biological products; Sewage; Chế phẩm sinh học; Hệ thống xử lý bằng phương pháp sục khí; ) |Nước thải; Xử lý nước thải; Granulation.; Purification; Anaerobic treatment.; Sự kết hạt; Làm sạch; Xử lý yếm khí; | [Vai trò: Tay, Joo Hwa; ] DDC: 628.35 /Price: 2503000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688428. FAO FAO species identification sheets for fishery purposes: Field guide to the commercial marine and brackish-water resources of the Northern coast of South America/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 550p.. ISBN: 9251031290 (fishes - catalogs; ) |Danh mục cá; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
874019. Sự tích quả dưa hấu= Legend of the watermelon : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 16tr.: tranh màu; 24cm.- (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh)(Truyện cổ tích Việt Nam) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045580783 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Chí Phúc; Đoàn Minh Nghĩa; ] DDC: 398.209597 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
913256. Hành trình của nước= Water travel/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Jae Hong ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 35tr.: tranh màu; 23x25cm.- (Trình độ 2) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045652022 Tóm tắt: Tìm hiểu, khám phá những kiến thức cơ bản về nước thông qua câu truyện kèm theo nhiều hình ảnh, màu sắc và cả âm thanh (từ CD) (Khoa học thường thức; Nước; ) [Vai trò: Kim Jae Hong; Kyowon Eli; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; ] DDC: 553.7 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
938924. Sơn Tinh Thuỷ Tinh= The war between Mountain God and Water God : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Điển Dũng ; Minh hoạ: Cloud Pillow.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: tranh màu; 21x24cm.- (Tủ sách Cổ tích Việt Nam - Song ngữ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049638701 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Yên Bình; Điển Dũng; ] DDC: 398.209597 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
935865. LÊ THỊ LINH TRANG Thoát hiểm khi gặp tai nạn với nước= Escaping from being pushed into water/ Lê Thị Linh Trang, Ngô Thị Thanh Tiên ; Minh hoạ: Huỳnh Thị Thanh Hiền.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 31tr.: tranh màu; 17cm.- (Dành cho trẻ em từ 4 - 12 tuổi)(Kỹ năng thoát hiểm cho bé yêu) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045872314 Tóm tắt: Cung cấp cho các em thiếu nhi một số kỹ năng thoát hiểm khi gặp tai nạn với nước (Kĩ năng sống; ) {Kĩ năng thoát hiểm; } |Kĩ năng thoát hiểm; | [Vai trò: Huỳnh Thị Thanh Hiền; Ngô Thị Thanh Tiên; ] DDC: 613.69 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026770. GEORGE, ELIZABETH The edge of the water/ Elizabeth George.- New York: Viking, 2014.- 440 p.; 22 cm. ISBN: 9780670012978 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178195. HUNT, E. HOWARD American spy: My secret history in the CIA, Watergate, and beyond/ E. Howard Hunt, Greg Aunapu.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xii, 340 p.: ill.; 25 cm. Ind. ISBN: 9780471789826 Tóm tắt: Kể về cuộc đời hoạt động của E. Howard Hunt. Sự tham gia của ông cho OSS, CIA và những năm ông làm việc cho tổng thống Nixon ở Nhà Trắng. Kể về chính quyền tổng thống Nixon, những cộng sự và những người bạn của ông. Mô tả sự rèn luyện, những kế hoạch tỉ mỉ, những bí mật trong quá trình hoạt động của ông đặc biệt là kế hoạch Watergate không thành công. Tình hình chính phủ và chính trị nước Mỹ từ 1945-1989 (Hoạt động tình báo; Lịch sử; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Mỹ; ] {Hunt, E. Howard, nhân viên tình báo, 1918-2007, Mỹ; } |Hunt, E. Howard, nhân viên tình báo, 1918-2007, Mỹ; | [Vai trò: Aunapu, Greg; ] DDC: 973.924092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239783. Freshwater ecoregions of Africa and Madagascar: A conservation assessment/ Michele L. Thieme, Robin Abell, Melanie L. J. Stiassny....- Washington...: Island Press, 2005.- xxi, 431 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr.: p. 373-415. - Ind.: p. 425-430 ISBN: 1559633654 Tóm tắt: Nghiên cứu bảo tồn đa dạng sinh học châu Phi và Mađagátxca. Giới thiệu sinh thái học khu vực, sinh thái học nước ngọt châu Phi và Mađagátxca. Những thách thức về bảo tồn nước ngọt và phát triển bền vững ở châu Phi và Mađagátxca. (Bảo tồn; Nước ngọt; Sinh thái học; Đa dạng sinh học; ) [Châu Phi; Mađagátxca; ] [Vai trò: Abell, Robin; Lehner, Bernhard; Skelton, Paul; Stiassny, Melanie L. J.; Thieme, Michele L.; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194384. Water-quality trading: A guide for the wastewater community/ Cy Jones, Lisa Bacon, Mark S. Kieser, David Sheridan.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xxx, 329 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0071464182 Tóm tắt: Hướng dẫn thực tế đối với chính quyền địa phương và các nhà máy xử lý nước thải để sử dụng trong đánh giá tiềm năng của họ đối với kinh doanh chất lượng nước và cung cấp những quy định pháp lý, chính sách của Mỹ để lập kế hoạch và thực hiện kinh doanh. (Chính sách; Chất lượng; Nước; Quản lí; Xử lí nước thải; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bacon, Lisa; Jones, Cy; Kieser, Mark S.; Sheridan, David; ] DDC: 363.739 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1173159. EKMAN, KERSTIN Làng Blackwater: Tiểu thuyết/ Kerstin Ekman ; Mạnh Chương dịch.- H.: Văn học, 2007.- 603tr.; 24cm. ĐTTS ghi: The International bestseller (Văn học hiện đại; ) [Thuỵ Điển; ] [Vai trò: Mạnh Chương; ] DDC: 839.73 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478071. Achieving sustainable freshwater systems: a web of connections/ edited by Marjorie M. Holland, Elizabeth R. Blood, and Lawrence R. Shaffer.- Washington, DC: Island Press, 2003.- xiii, 351 p, ; |c 24 cm: ill, maps; 23cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1559639296(pbk.alk.paper) (Ecosystem management; Freshwater ecology; Nước ngọt; Sinh thái; Tài nguyên; ) [Vai trò: Blood, Elizabeth R.; Holland, Marjorie; Shaffer, Lawrence R.; ] DDC: 333.91 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1178115. SHEPARD, ALICIA C. Woodward and Bernstein: Life in the shadow of Watergate/ Alicia Shepard.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2007.- xv, 288 p; 23 cm. Bibliogr.: p. 271-273 . - Ind. ISBN: 9780470168813 Tóm tắt: Giới thiệu tóm lược cuộc đời và những hoạt động điều tra báo chí của hai phóng viên tờ Washington Post là Bob Woodward và Carl Bernstein trong việc phanh phui vụ nghe trộm Watergate (1972-1974) Bernstein, Carl; Woodward, Bob; (Nhà báo; Tiểu sử; ) [Mỹ; ] {Vụ Watergate; } |Vụ Watergate; | DDC: 070.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274699. Water supply systems security/ Ed.: Larry W. Mays.- New York, ...: McGraw - Hill, 2004.- xiii, [490] p.: m., fig; 24 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0071425314(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống cung cấp nước. Vi trùng học các chất gây ô nhiễm và mối đe doạ liên quan. Đánh giá sự nguy hiểm và kế hoạch đối phó khẩn cấp. Hệ thống phân phối nước uống. Đánh giá sự nguy hiểm đối với hệ thống cung cấp nước uống từ các cuộc tấn công khủng bố. Phát triển hệ thống cảnh báo sớm về an ninh và an toàn của nước uống. Đối phó với sự đe doạ làm ô nhiễm hệ thống nước uống... (An toàn; Hệ thống cấp nước; Khủng bố; Phòng chống; ) [Vai trò: Mays, Larry W.; ] DDC: 363.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |