Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 3 tài liệu với từ khoá Xi m‹ng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634960. 100 n‹m Xi m‹ng H‚i PhĂng/ Tr†n V‹n úi—u,Thanh Thuù,Nguyšn CƯng Ho€.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 210tr; 27cm.
    Tóm tắt: L ch sờ hœnh th€nh pht tri™n,qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng cọa nh€ my Xi M‹ng H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Nh€ my Xi M‹ng H‚i PhĂng; Thơ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn CƯng Ho€; Thanh Thuù; Tr†n V‹n úi—u; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630413. L ch sờ phong tr€o cƯng nh…n xi m‹ng H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 174tr; 19cm.
|Phong tr€o cƯng nh…n; cƯng nh…n xi m‹ng; |
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626154. Să li›u, th€nh tch, sng ki˜n c nh…n n‹m 1982 nh€ my xi m‹ng H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: Li–n ũo€n lao ũông H‚i phĂng, 1983.- 40tr; 40x27cm.- (2000d)
    T€i li›u fƯ tƯ
|H‚i PhĂng; Lao ũông sng t„o; Sng ki˜n c‚i ti˜n; Th€nh tch n‹m 1982; |
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.