1634960. 100 nm Xi mng Hi PhĂng/ Trn Vn úiu,Thanh Thuù,Nguyn CƯng Ho.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1999.- 210tr; 27cm. Tóm tắt: L ch sờ hnh thnh pht trin,qu trnh ũu tranh cch mng cọa nh my Xi Mng Hi PhĂng |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Nh my Xi Mng Hi PhĂng; Thơ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn CƯng Ho; Thanh Thuù; Trn Vn úiu; ] /Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630413. L ch sờ phong tro cƯng nh
n xi mng Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1991.- 174tr; 19cm. |Phong tro cƯng nh n; cƯng nh n xi mng; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626154. Să liu, thnh tch, sng kin c nh
n nm 1982 nh my xi mng Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Lin ũon lao ũông Hi phĂng, 1983.- 40tr; 40x27cm.- (2000d) Ti liu fƯ tƯ |Hi PhĂng; Lao ũông sng to; Sng kin ci tin; Thnh tch nm 1982; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |