1171199. Services trade and development: : The experience of Zambia/ Ed.: Aaditya Mattoo, Lucy Payton.- Washington, DC.: The World Bank, 2007.- xvii, 291 p.: fig.; 22 cm.- (Trade and development series) Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 0821368494 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về sự phát triển và các chính sách nhà nước trong các ngành công nghiệp dịch vụ ở Zambia: Tổng quan về sự phát triển thương mại dịch vụ của Zambia, các ngành dịch vụ trong nền kinh tế của Zambia, dịch vụ ngành viễn thông, dịch vụ tài chính, hàng không, du lịch và vấn đề người nhập cư ở Zambia. (Chính sách; Dịch vụ; Thương mại; ) [Dămbia; ] [Vai trò: Mattoo, Aaditya; Payton, Lucy; ] DDC: 338.4096894 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1687298. JOSEPH M KASONDE Experiences with primary health care in Zambia/ Joseph M Kasonde, John D Martin, OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1994; 118p.. ISBN: 9241561696 (national health programmes; primary health care; ) |Chăm sóc sức khỏe ban đầu; Zambia; | [Vai trò: OMS; John D Martin; ] DDC: 362.10425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
854787. Zambia science, technology & innovation: Policy review.- Geneva: United Nations, 2022.- xiii, 93 p.: ill.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 84-90 ISBN: 9789211130393 (Khoa học; Kinh tế; Xã hội; Đổi mới; ) [Dămbia; ] DDC: 330.96894 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019463. CHACHINE, ALEXANDRE Analysis of national case studies on policy reforms to promote energy efficiency investments: Synthesis report based on case studies from Armenia, Azerbaijan, Belarus, Brazil, China, Croatia, Egypt, Georgia, Kuwait, Montenegro, Morocco, South Africa, Tajikistan, Thailand, Tunisia, Uruguay, Zambia/ Alexandre Chachine.- New York: United Nations, 2015.- x, 54 p.; 30 cm. At head of title: United Nations Economic Commission for Europe Bibliogr.: p. 53-54 ISBN: 9789211170955 (Chính sách; Nămg lượng; ) DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061437. NGALANDE, SANDE The impact of language policy on teacher-training programs: Case of selected teacher-training colleges in Zambia and Malawi/ Sande Ngalande, Antonie Chigeda.- Kyoto: Graduate school of Asian and African area studies, 2013.- 50 p.: ill.; 26 cm.- (2012 report for joint research group program for student initiative) Bibliogr.: p. 48-50 ISBN: 978496332144 (Chương trình đào tạo; Giáo viên; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Chigeda, Antonie; ] DDC: 370.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1068827. Voluntary peer review of competition law and policy: A tripartite on the United republic of Tanzania-Zambia-Zimbabwe comparative assessment : Overview.- New York: United Nations, 2012.- 20 p.; 21 cm. At head of the title: United Nations Conference on Trade and Development (Chính sách; Luật cạnh tranh; ) [Tanzania; Zimbabuê; Zămbia; ] DDC: 343.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1068828. Voluntary peer review of competition law and policy: Zambia : Overview.- New York: United Nations, 2012.- 23 p.; 21 cm. At head of the title: United Nations Conference on Trade and Development (Chính sách; Luật cạnh tranh; ) [Zămbia; ] DDC: 343.6894 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1069028. Voluntary peer review of competition law and policy: A tripartite report on the United Republic of Tanzania - Zambia - Zimbabwe.- New York: United Nations, 2012.- 219 p.: ill.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 209-219 (Chính sách; Kinh tế; Luật cạnh tranh; ) [Dimbabuê; Dămbia; Tandania; ] DDC: 343 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1282560. HUVAEVA, M.A. Respublika Zambiă: Spravihnik/ M.A. Huvaeva.- M.: Vostohnaă literatura, 1996.- 262s.; 20sm. Tóm tắt: Giới thiệu về địa lí, dân số, tôn giáo, cơ cấu kinh tế-xã hội, lịch sử, cơ cấu nhà nước, văn hoá của nước Cộng hoà Zămbia {Chính trị; Cơ cấu; Kinh tế; Văn hoá; Xã hội; Zambia; } |Chính trị; Cơ cấu; Kinh tế; Văn hoá; Xã hội; Zambia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373390. Zambia: A country study/ Ed.: Irving Kaplan.- Washington: American University, 1979.- 308tr : minh hoạ; 22cm.- (Area handbook series) Thư mục. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu về các mặt: lịch sử, xã hội và môi trường; chính quyền và hoạt động chính trị; kinh tế; an ninh quốc gia của Zambia {Zambia; } |Zambia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |