Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 4 tài liệu với từ khoá art nouveau

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071868. DESCOUTURELLE, FRÉDÉRIC
    Guimard: l'Art nouveau du métro/ Frédéric Descouturelle, André Mignard, Michel Rodriguez ; Préf. Pierre Mongin.- Paris: Éd. la Vie du rail, 2012.- 231 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. 228
    ISBN: 9782918758495
(Công trình công cộng; Kiến trúc; Tàu điện ngầm; ) [Pháp; ] [Vai trò: Descouturelle, Frédéric; Mignard, André; Mongin, Pierre; Rodriguez, Michel; ]
DDC: 725.0944 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122712. LENIAUD, JEAN-MICHEL
    L'Art nouveau/ Jean-Michel Leniaud.- Paris: Citadelles & Mazenod, 2009.- 619 p.: ill.; 36 cm.
    Bibliogr.: p. 603-606. - Ind.: p. 607-617
    ISBN: 9782850884436
(Lịch sử; Nghệ thuật; ) {Nghệ thuật mới; } |Nghệ thuật mới; |
DDC: 709 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1249196. FROISSART PEZONE, ROSSELLA
    L'art dans tout: Les arts décoratifs en France et l'utopie d'un art nouveau/ Rossella Froissart Pezone ; Préf.: Jean-Paul Bouillon.- Paris: CNRS, 2004.- 266 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 219-250. - Ind.: p. 251-259
    ISBN: 2271062810
(Nghệ thuật trang trí; Tranh nghệ thuật; ) [Pháp; ] [Vai trò: Bouillon, Jean-Paul; ]
DDC: 709.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362421. BORISOVA, HÉLÈNE A.
    Art Nouveau russe/ Hélène A. Borisova, Gregory Sternine, Igor Palmine.- Paris: Ed. du Regard, 1987.- 392tr : minh hoạ; 32cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Nghệ thuật nước Nga cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX. Cơ sở lịch sử phong cách. Kiến trúc nhà thờ, kiến trúc từ gỗ. Một vài ví dụ lớn của kiến trúc. Mầu sắc kiến trúc. Sử ảnh hưởng chi phối đến phong cách. Nghệ thuật tạo hình, tranh khắc, cách viết chữ. Nghề kim hoàn và các đồ mỹ nghệ vàng bạc
{Nga thời cận đại; Nghệ thuật; hội hoạ; kiến trúc; điêu khắc; } |Nga thời cận đại; Nghệ thuật; hội hoạ; kiến trúc; điêu khắc; | [Vai trò: Palmine, Igor; Sternine, Gregory; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.