Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 21 tài liệu với từ khoá bo co

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659126. Bo co k˜t qọa ũi—u tra thi˜t ch˜ v‹n ho - thƯng tin ph„m vi c‚ nỗđc.- H€ Nôi: Nxb. H€ Nôi, 2007.- 578tr; 28cm.
|B‚o t€ng; H‚i PhĂng; Nh€ ht; R„p chi˜u bÂng.; Thi˜t ch˜ v‹n ho thƯng tin; Thỗ vi›n; Trung t…m v‹n ho; |
/Price: 57.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659187. BÔ V‹N HO, TH™ THAO V€ DU L CH
    Bo co k˜t qu‚ ũi™uta thi˜t k˜ v‹n ho - thƯng tin ph„m vi c‚ nỗđc/ Bô V‹n ho, Th™ thao v€ Du l ch.- H.: knxb, 2007.- 578tr; 29cm.
    Tóm tắt: K˜t qu‚ ũi—u tra thi˜t ch˜ v‹n ho thƯng tin to€n quăc, thi˜t ch˜ v‹n ho thƯng tin H‚i PhĂng
|Bo co; H‚i PhĂng; Thi˜t ch˜ v‹n ho thƯng tin; Thỡc tr„ng v‹n ho; V‹n ho; | [Vai trò: Bô V‹n ho, Th™ thao v€ Du l ch; ]
/Price: 57000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637124. Bo co k˜t qu‚ 4 n‹m x…y dỡng l€ng v‹n ho Lôc Trõ xƒ Ti–n thng huy›n Ti–n Lng(T.P.H‚i PhĂng).- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 2001.- 9tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc, t„p qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637249. Bo co tâng k˜t 3 n‹m l€ng ú— Xuy–n 1998-2001.- H‚i PhĂng: Knxb, 2001.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637420. Bo co tâng k˜t ba n‹m x…y dỡng l€ng v‹n ho 1998-2001.- H‚i PhĂng: Knxb, 2001.- 7tr; 29cm.
    úTTS ghi: UBND xƒ ú„i Thng. L€ng v‹n ho ú™ Xuy–n
    Tóm tắt: Bo co k˜t qọa ba n‹m x…y dỡng l€ng v‹n ho ú™ Xuy–n, xƒ ú„i Thng
|Ba co; H‚i PhĂng; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637142. Bo co x…y dỡng l€ng v‹n ho Y–n.- H‚i PhĂng: Knxb, 2001.- 8tr; 27cm.- (m)
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ.
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634860. Bo co chuˆn b  cho hôi th‚o v— cc phỗơng n pht tri™n to€n di›n khu vỡc duy–n h‚i Qu‚ng Ninh - H‚i PhĂng: H„ Long,H€ Nôi 6-8/4/1999.- H.: Ng…n h€ng th˜ giđi t„i Vi›t Nam, 1999.- 108tr,b‚n ũĐ; 27cm.
    Tóm tắt: ThƯng tin v— băi c‚nh thay ũâi - Thch thộc - Cơ hôi pht tri™n khu vỡc-cc phỗơng n h€nh ũông- vai trĂ công ũĐng quăc t˜ - sộc m„nh - Ti—m n‹ng khu vỡc - Cc nh€ t€i trỏ nỗđc ngo€i...
|Cc cơ s¯ cƯng nghi›p; D…n să; FDI (ú†u tỗ trỡc ti˜p nỗđc ngo€i); H‚i PhĂng; Phỗơng n pht tri™n; Ti—m n‹ng khu vỡc; VoƠc ũ†u trng; |
/Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632976. H‚i Dỗơng ti™u ch: Bo co cọa Tâng úăc Tỗưng,1932.Trch d ch tố nguy–n b‚n ti˜ng Php. Thỗ vi›n H‚i Dỗơng sao l„i 1971.- H‚i Dỗơng: k.nxb, 1998.- 16tr; 30cm.
    Tóm tắt: ú a giđi h€nh chnh H‚i PhĂng(thuôc tžnh H‚i Dỗơng )trỗđc n‹m 1945, l€ng ngh— truy—n thăng.
|H‚i Dỗơng(tžnh); H‚i PhĂng; L ch sờ; L€ng ngh˜; ú a giđi h€nh chnh; |
/Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632793. Bo co 5 n‹m x…y dỡng v€ ho„t ũông cọa hôi cỡu chi˜n binh Th€nh Phă H‚i PhĂng nhi›m kớ I (1992-1997); v€ tâng k˜t 7 n‹m x…y dỡng ,ho„t ũông: Bo co cọa BCH Th€nh Hôi kho I.- H‚i PhĂng: Hôi cỡu chi˜n binh Th€nh Phă H‚i phĂng, 1997.- 59tr; 19cm.
    Tóm tắt: Bo co ho„t ũông cọa hôi cỡu chi˜n binh Th€nh Phă nhi›m kớ I (1992-1997), Phỗơng hỗđng nhi›m kớ II(1997-2002)
|Bo co; H‚i PhĂng; Hôi cỡu chi˜n binh; Nhi›m kớ I; Qu…n sỡ H‚i PhĂng; |
/Price: 300c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632773. Dỡ th‚o bo co 5 n‹m x…y dỡng v€ ho„t ũông cọa hôi cỡu chi˜n binh th€nh phă.....nhi›m vổ nhi›m kớ II(1997-2002).- H‚i PhĂng: Hôi cỡu chi˜n binh th€nh phă H‚i PhĂng, 1997.- 59tr; 19cm.
    Tóm tắt: Dỡ th‚o bo co ho„t ũông cọa hôi cỡu chi˜n binh Th€nh Phă h‚i PhĂng nhi›m kớ I(1992-1997)phỗơng hỗđng nhi›m vổ nhi›m kớ II(1997-2002)
|Dỡ th‚o bo co; H‚i PhĂng; Hôi cỡu chi˜n binh; Lỡc lỗỏng vồ trang; Nhi›m kớI(1992-1997); |
/Price: 300c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630516. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Bo co cọa Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô Th€nh phă t„i hôi ngh  ũ„i bi™u ú‚ng bô giởa nhi›m kớ: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng CSVN. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: K. Nxb, 1994.- 56tr; 19cm.
|H‚i PhĂng 1994; Hôi ngh  ũ„i bi™u ú‚ng bô kho X; ú‚ng bô Tp. H‚i PhĂng; |
/Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630493. Bo co thuy˜t minh quy ho„ch tâng th™ khu ch˜ xu‡t H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: CƯng ty li–n doanh khu ch˜ xu‡t H‚i PhĂng, 1993.- 10tr; 27cm.
    B‚n in vi tnh
|H‚i PhĂng; khu ch˜ xu‡t; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630375. ÚO€N TNCS HĐ CH MINH TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. BAN CH‡P H€NH QUŠN ŨO€N HĐNG B€NG
    Bo co tâng k˜t nhi›m kớ 14 v€ phỗơng hỗđng nhi›m kớ 15cọa ban ch‡p h€nh quŠn ũo€n HĐng B€ng/ úo€n TNCS HĐ Ch Minh th€nh phă H‚i PhĂng. Ban ch‡p h€nh quŠn ũo€n HĐng B€ng.- H‚i PhĂng: QuŠn ũo€n HĐng B€ng, 1992.- 28tr; 19cm.
|H‚i phĂng; bo co nhi›m kớ 14 cọa quŠn ũo€n H‚i PhĂng; | [Vai trò: úo€n TNCS HĐ Ch Minh th€nh phă H‚i PhĂng. Ban ch‡p h€nh quŠn ũo€n HĐng B€ng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630471. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI(10)
    Tâng hỏp ợ ki˜n tham gia v€ ti˜p thu cọa th€nh uù v€ bo co cọa ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phă/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. ú„i hôi(10).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 24tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; ú„i hôi 10 ú‚ng bô th€nh phă; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. ú„i hôi(10); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630460. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ. ڄI HÔI(10)
    Tœnh hœnh thỡc hi›n ũâi mđi v€ phỗơng hỗđng nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995: Dỡ th‚o bo co cọa th€nh uù t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phăH‚i PhĂng/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 68tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; dỡ th‚o ũ„i hôi 10; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630472. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ
    Tœnh hœnh thỡc hi›n ũâi mđi v€ phỗơng hỗđng nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995: Bo co cọa BCH ũ‚ng bô th€nh phă kho 9 t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phă/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 54tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995; Tœnh hœnh; bo co; phỗơng hỗđng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627885. ÚO€N TNCS HĐ CH MINH TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. QUŠN ŨO€N HĐNG B€NG
    Bo co cọa ban ch‡p h€nh ũo€n TNCS HĐ Ch Minh quŠn HĐng B€ng l†n thộ XIV: Dỡ th‚o/ úo€n TNCS HĐ Ch Minh th€nh phă H‚i PhĂng. QuŠn ũo€n HĐng B€ng.- H‚i PhĂng: Ban ch‡p h€nh quŠn ũo€n HĐng B€ng, 1990.- 32tr; 19cm.
|Bo co cọa quŠn ũo€n HĐng B€ng; H‚i PhĂng; | [Vai trò: úo€n TNCS HĐ Ch Minh th€nh phă H‚i PhĂng. QuŠn ũo€n HĐng B€ng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626212. TÂm tt cc bo co khoa hƠc t„i hôi ngh  khoa hƠc trỗưng ũ„i hƠc H€ng H‚i l†n thộ III.- H‚i PhĂng: Trỗưng ũ„i hƠc H€ng H‚i, 1983.- 26tr; 19cm.
|Bo co khoa hƠc trỗưng H€ng H‚i; H‚i PhĂng; |
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624528. UÙ BAN MT TRŠN T QUĂC VI›T NAM. MT TRŠN T QUĂC TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI 6
    Bo co trœnh b€y trỗđc ũ„i hôi ũ„i bi™u mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ VI/ Uù ban mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam. Mt trŠn tâ quăc th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi 6.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1980.- 44tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; M‹t trŠn tâ quăc; ú„i hôi VI; | [Vai trò: Uù ban mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam. Mt trŠn tâ quăc th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi 6; ]
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624513. MT TRŠN T QUĂC VI›T NAM H‚I PHĂNG.ڄI HÔI(V;1977)
    Bo co cọa uù ban mt trŠn Tâ Quăc Vi›t Nam th€nh phă H‚i PhĂng trœnh b€y trỗơcs ũ„i hôi/ Mt trŠn Tâ Quăc Vi›t nam. ú„i hôi (V;1977).- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1977.- 40tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Mt trŠn Tâ Quăc Vi›t Nam H‚i PhĂng; | [Vai trò: Mt trŠn Tâ Quăc Vi›t Nam H‚i PhĂng. ú„i hôi (V; 1977); ]
/Price: 500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.