1729292. Bản vẽ kĩ thuật: Tiêu chuẩn quốc tế/ Biên dịch: Trần Hữu Quế , Nguyễn Văn Tuấn.- Tái bản lần thứ tư.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 399 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn chung về bản vẽ kĩ thuật. Biểu diễn quy ước và đơn giản hoá. Ghi chỉ dẫn trên bản vẽ kĩ thuật. Kí hiệu bằng hình vẽ, sơ đồ. (Mechanical drawing; ) |Vẽ kĩ thuật; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Tuấn; Trần, Hữu Quế; ] DDC: 604.2 /Price: 45400 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687554. Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế/ Dịch giả Trần Hữu Quiế và Nguyen Văn Tuấn.- 3rd ed..- H.: Giáo Dục, 2001.- 399 tr. (engineering design; engineering drawings; ) |Bản vẽ kỹ thuật; standards; standards; standards; | DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1306815. Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế/ Biên dịch: Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2002.- 399tr : hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn chung về bản vẽ kĩ thuật. Biểu diễn quy ước và đơn giản hoá. Ghi chỉ dẫn trên bản vẽ kĩ thuật. Kí hiệu bằng hình vẽ, sơ đồ. {Bản vẽ; Tiêu chuẩn quốc tế; } |Bản vẽ; Tiêu chuẩn quốc tế; | [Vai trò: Nguyễn Văn Tuấn; Trần Hữu Quế; ] /Price: 38400đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1256203. TRẦN HỮU QUẾ Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế/ Biên dịch: Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.- H.: Giáo dục, 1998.- 406tr : hình vẽ; 27cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn quốc tế về bản vẽ kỹ thuật và bản vẽ kĩ thuật cơ khí: tiêu chuẩn chung về bản vẽ, biểu diễn quy ước và đơn giản hoá, ghi các chỉ dẫn trên bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu bằng hình vẽ - sơ đồ {Vẽ kĩ thuật; cơ khí; giáo trình; tiêu chuẩn quốc tế; } |Vẽ kĩ thuật; cơ khí; giáo trình; tiêu chuẩn quốc tế; | [Vai trò: Nguyễn Văn Tuấn; ] /Price: 28800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |