1370740. NGUYỄN TRỌNG BỈNH Bảng đối chiếu âm dương lịch 2000 năm và niên biểu lịch sử/ Nguyễn Trọng Bỉnh, Nguyễn Linh, Bùi Viết Nghị.- H.: Khoa học xã hội, 1976.- 454tr; 26x19cm. Tóm tắt: Gồm 2 phần: Phần I Bảng đối chiếu chuyển đổi ngày tháng năm âm lịch ra dương lịch và ngwóc lại trong 20 thế kỷ. Phần II: Bảng niên biểu lịch sử Việt nam và Trung quốc, xác định thời gian các sự kiện tính theo niên hiệu các đời vua {dương lịch; lịch; nên biểu lịch sử; trung quốc; việt nam; âm lịch; } |dương lịch; lịch; nên biểu lịch sử; trung quốc; việt nam; âm lịch; | [Vai trò: Bùi Viết Nghị; Nguyễn Linh; ] DDC: 528 /Price: 3,5d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071500. ĐỔNG TRƯƠNG QUÂN Từ điển Hán - Việt hiện đại= 现代汉越词典 : Trên 60000 đơn vị từ. Chữ giản thể. Bảng tra theo bộ và phiên âm. Bảng đối chiếu giản thể - phồn thể/ Đổng Trương Quân.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012.- 1210tr.; 16cm. Phụ lục: tr. 1194-1210 Tóm tắt: Gồm hơn 60.000 từ thuộc nhiều lĩnh vực tin học, kinh tế, tài chính, khoa học kĩ thuật... có kèm theo bảng đối chiếu dạng phồn thể và giản thể, bảng tra theo bộ và theo phiên âm... (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) DDC: 495.17 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1408603. Bảng đối chiếu: Logarithme.- H.: Tổng cục chính trị Tổng Tư lệnh quân đội nhân dân Việt nam, 1955.- 95tr : bảng; 24cm.- (Sách giáo khoa) Tóm tắt: Lôgarít số nguyên từ 1-10000. Lôgarít tam giác lượng. Những công thức về Lôgarít thập phân. Lôgarít những số thường dùng {Bảng lôgarít; } |Bảng lôgarít; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |