1393515. NGÔ NHẬT QUANG Một số đặc điểm của học viên và một số vấn đề trong giảng dạy bổ túc văn hoá/ Ngô Nhật Quang.- Tái bản lần 2.- H.: Giáo dục, 1975.- 147tr; 19cm. Tóm tắt: Những đặc điểm chung và đặc điểm tâm lý của học viên bổ túc văn hoá. Một số loại học viên đặc biệt, vấn đề giảng dạy và phương pháp học tập bổ túc văn hoá {Học viên; bổ túc văn hoá; giảng dạy; sách giáo viên; } |Học viên; bổ túc văn hoá; giảng dạy; sách giáo viên; | /Price: 0,43đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1386755. BỘ GIÁO DỤC Công tác quân sự và huấn luyện quân sự trong trường học: Phổ thông, bổ túc văn hoá, trung học và đại học sư phạm/ Bộ giáo dục.- H.: Giáo dục, 1974.- 300tr : bảng; 19cm. ĐTTS ghi:Tập luật lệ hệ thống hoá chính thức (lưu hành nội bộ) Tóm tắt: Tập hợp các nghị định, quyết định, chỉ thị, thông tư công văn của Hội đồng Chính phủ, Phủ thủ tướng, Bộ quốc phòng, Bộ giáo dục và các ngành về công tác quân sự và huấn luyện quân sự trong ngành giáo dục từ trước đến nay {Huấn luyện; quân sự; trường học; } |Huấn luyện; quân sự; trường học; | /Price: 0,83đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1565184. Bài tập vật lý sơ cấp: Dùng cho học sinh cấp III phổ thông và bổ túc văn hóa, các lớp dự bị đại học, chuẩn bị thi vào đại học và cho các trường trung học chuyên nghiệp.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975.- 570tr; 19cm. {bài tập; giáo trình; hạt nhân; khoa học; nguyên tử; quang học; vật lý; điện học; } |bài tập; giáo trình; hạt nhân; khoa học; nguyên tử; quang học; vật lý; điện học; | /Price: 1.40đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1570217. Hướng dẫn giảng dạy Từ ngữ - Giảng văn: Cấp II Bổ túc văn hóa.- Hải Hưng.: Ty Giáo dục tỉnh Hải Hưng xb., 1974.- 177tr; 27cm. Tài liệu lưu hành nội bộ ngành Giáo dục Hải Hưng Tóm tắt: Phương pháp giảng dạy về Từ ngữ - Giảng văn dùng cho giáo viên cấp II Bổ túc văn hóa {Bổ túc văn hóa; Cấp II; Giáo dục; Giảng văn; Hải Hưng; Ngữ văn; Phương pháp giảng dạy; Từ ngữ; Địa chí; } |Bổ túc văn hóa; Cấp II; Giáo dục; Giảng văn; Hải Hưng; Ngữ văn; Phương pháp giảng dạy; Từ ngữ; Địa chí; | DDC: 807 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1570349. Tài liệu giáo khoa bổ túc Văn hóa phục vụ sản xuất và chiến đấu.- Hải Dương.: Ty Giáo dục Hải Dương, 1966.- 54tr; 19cm. {Hải Dương; Tài liệu; bổ túc; chiến đấu; giáo dục; giáo khoa; phục vụ; sản xuất; văn hóa; địa phương; } |Hải Dương; Tài liệu; bổ túc; chiến đấu; giáo dục; giáo khoa; phục vụ; sản xuất; văn hóa; địa phương; | /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1393770. Hoá học lớp chín: Bổ túc văn hoá.- K.đ: Giáo dục giải phóng, 1974.- 125tr : hình vẽ; 19cm. {Hoá học; lớp 9; sách bổ túc văn hoá; } |Hoá học; lớp 9; sách bổ túc văn hoá; | /Price: đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1394317. Lịch sử lớp bảy: Bổ túc văn hoá.- Kđ.: Giáo dục giải phóng, 1974.- 98tr; 19cm. {Lịch sử; bổ túc văn hoá; lớp 7; sách giáo khoa; } |Lịch sử; bổ túc văn hoá; lớp 7; sách giáo khoa; | /Price: đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1383068. Lịch sử lớp sáu: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1974.- 105tr : minh hoạ; 19cm. {Bổ túc văn hoá; Sách giáo khoa; lịch sử; lớp 6; } |Bổ túc văn hoá; Sách giáo khoa; lịch sử; lớp 6; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393994. Sinh vật lớp bảy: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Nxb. Giáo dục giải phóng, 1974.- 178tr; 19cm. {Sinh vật; lớp 7; sách BTVH; } |Sinh vật; lớp 7; sách BTVH; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1394038. Sinh vật lớp chín: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Nxb. Giáo dục giải phóng, 1974.- 181tr; 19cm. {Sinh vật; lớp 9; sách BTVH; } |Sinh vật; lớp 9; sách BTVH; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393767. Sinh vật lớp sáu: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1974.- 157tr : minh hoạ; 19cm. {Bổ túc văn hoá; Sách giáo khoa; lớp 6; sinh vật; } |Bổ túc văn hoá; Sách giáo khoa; lớp 6; sinh vật; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1394036. Toán lớp chín: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Nxb. Giáo dục giải phóng, 1974.- 218tr; 19cm. {Toán; lớp 9; sách BTVH; } |Toán; lớp 9; sách BTVH; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393991. Toán lớp sáu: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1974.- 191tr : hình vẽ; 19cm. {Bổ túc văn hoá; Toán học; lớp 6; sách giáo khoa; } |Bổ túc văn hoá; Toán học; lớp 6; sách giáo khoa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393995. Toán lớp tám: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Nxb. Giáo dục giải phóng, 1974.- 192tr; 19cm. {Toán; lớp 8; sách BTVH; } |Toán; lớp 8; sách BTVH; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393996. Vật lý lớp tám: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Nxb. Giáo dục giải phóng, 1974.- 151tr; 19cm. {Vật lý; lớp 8; sách BTVH; } |Vật lý; lớp 8; sách BTVH; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393992. Địa lý lớp sáu: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1974.- 190tr : b.đ.; hình vẽ; 19cm. {Bổ túc văn hoá; lớp6; sách giáo khoa; Địa lý; } |Bổ túc văn hoá; lớp6; sách giáo khoa; Địa lý; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393769. Địa lý lớp tám: Bổ túc văn hoá.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1974.- 95tr : b.đ.; 19cm. {Bổ túc văn hoá; Sách giáo khoa; lớp 8; địa lý; } |Bổ túc văn hoá; Sách giáo khoa; lớp 8; địa lý; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1384730. Học vần và tập đọc lớp một bố túc văn hoá.- H.: Giáo dục Hải phòng, 1973.- 66tr; 22cm. {Tiếng Việt; lớp 1; sách BTVH; tập đọc; } |Tiếng Việt; lớp 1; sách BTVH; tập đọc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1404073. Tóm tắt thành tích một số lá cờ đầu về bổ túc văn hoá năm 1962 của tỉnh Ninh Bình.- Ninh Bình: Ty giáo dục Ninh Bình, 1963.- 23tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu một số hợp tác xã của tỉnh Ninh Bình điển hình về quản lý bổ túc văn hoá. Thành tích tóm tắt của một số lá cờ đầu về bổ túc văn hoá năm 1962. Khẩu hiệu về thi đua với các lá cờ đầu {Bổ túc văn hoá; Hợp tác xã; Ninh Bình; Điển hình; } |Bổ túc văn hoá; Hợp tác xã; Ninh Bình; Điển hình; | DDC: 306.0959739 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1405240. Ninh Thắng lá cờ đầu của phong trào bổ túc văn hoá năm 1961 ở Ninh Bình.- Ninh Bình: Ty giáo dục Ninh Bình, 1962.- 28tr; 19cm. ĐTTS ghi: Việt Nam dân chủ cộng hoà. Độc lập tự do hạnh phúc Tóm tắt: Báo cáo thành tích của phong trào Bổ túc văn hoá tỉnh Ninh Bình năm 1961 về công tác tuyên truyền, giáo dục, chính sách, thí nghiệm, thực hành khoa học kỹ thuật và nâng cao năng xuất sản xuất, nâng cao trình độ giáo viên tỉnh nhà {Bổ túc văn hoá; Giáo dục; Khoa học kỹ thuật; Ninh Bình; Ninh Thắng; Phong trào; Tuyên truyền; } |Bổ túc văn hoá; Giáo dục; Khoa học kỹ thuật; Ninh Bình; Ninh Thắng; Phong trào; Tuyên truyền; | DDC: 306.0959739 /Nguồn thư mục: [NLV]. |