Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 86 tài liệu với từ khoá breeding

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1018738. Kỷ yếu khoa học thành tựu 20 năm - Nâng cao năng lực nông dân về xã hội hoá công tác giống lúa ở đồng bằng sông Cửu Long= Workshop proceeding: 20 year's achievements on participatory plant breeding in the Mekong Delta, Vietnam/ Huỳnh Quang Tín, Nguyễn Hồng Cúc, Phạm Ngọc Nhàn... ; B.s.: Huỳnh Quang Tín (ch.b.)....- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2015.- 447tr.: minh hoạ; 26cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049196614
    Tóm tắt: Tập hợp và giới thiệu các bài viết, bài nghiên cứu cùng kết quả đạt được trong Dự án Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học cộng đồng (CBDC) và nâng cao năng lực nông dân trong nghiên cứu nông nghiệp và khuyến nông (FARES) nhằm nâng cao năng lực cộng đồng và phát huy tính năng động, đóng góp của nông dân trong nghiên cứu lai-chọn giống lúa, phát triển và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất lúa ở đồng bằng sông Cửu Long
(Giống lúa; Kinh tế nông nghiệp; Nông dân; Xã hội hoá; ) [Việt Nam; Đồng bằng Sông Cửu Long; ] [Vai trò: Bùi Lan Anh; Huỳnh Nguyễn Vũ Lâm; Huỳnh Quang Tín; Nguyễn Hồng Cúc; Phạm Ngọc Nhàn; ]
DDC: 338.173187 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296925. VERNOOY, RONNIE
    Seeds that give: Participatory plant breeding/ Ronnie Vernooy.- Ottawa...: International development serearch centre, 2003.- X, 93tr.; 23cm.- (In focus)
    ISBN: 1552500144
    Tóm tắt: Nghiên cứu về hệ thống nông nghiệp và một số yếu tố ảnh hưởng đến suy yếu về di truyền của các loài cây đồng ruộng. Thảo luận bảo quản và duy trì sử dụng nguồn giống và tính đa dạng sinh học của nó. Phân tích 6 trường hợp ở Mỹ Latinh, Cuba, Nepan, Trung Quốc...về các loại giống của cây trồng nông nghiệp và những bài học kinh nghiệm rút ra cùng những triển vọng phát triển trong tương lai
(Cây thực phẩm; Giống; Trồng trọt; ) {Cây lương thực; } |Cây lương thực; |
DDC: 631.52 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642895. Biotechnology and plant breeding: Applications and approaches for developing improved cultivars/ Aluízio Borém and Roberto Fritsche-Neto (edited).- Boston: Elsevier, 2014.- xi, 257 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780124186729
    Tóm tắt: Includes critical discussion of the newest and most important applications of biotechnology in plant breeding, covering key topics such as biometry applied to molecular analysis of genetic diversity and genetically modified plants. This work goes beyond recombinant DNA technology to bring together key information and references on new biotech tools for cultivar development such as double haploids, molecular markers, and genome-wide selection, among others.
(Plant biotechnology; Công nghệ sinh học cây trồng; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Borém, Aluízio; Fritsche-Neto, Roberto; ]
DDC: 631.5233 /Price: 1599000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646523. EIRLSBN: Twenty years of achievements in rice breeding/ Edited by B.C.Y. Collard, A.M. Ismail, and B. Hardy.- Los Baños, Philippines: IRRI, International Rice Research Institute, 2013.- vi, 144 pages: color illustrations, color map; 23 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9789712202957
    Tóm tắt: Considerable progress has been made in the development of new varieties of rice in eastern India, although the literature on this subject is limited. Evidence of this is the development and release of many new improved varieties. At least 20 of these varieties have been released in India from lowland dryland transport Network Breeding Oriental (EIRLSBN).
(Rice; Lúa; ) |Trồng lúa; Breeding; Trồng trọt; India; Ấn Độ; | [Vai trò: Collard, B. C. Y.; Hardy, B.; Ismail, A. M.; ]
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642904. Translational genomics for crop breeding. Volume 1: Biotic stress/ Edited by Rajeev K. Varshney and Roberto Tuberosa.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2013.- x, 357 p.: illustrations (black and white; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780470962909
    Tóm tắt: Genomic Applications for Crop Breeding: Biotic Stress is the first of two volumes looking at the latest advances in genomic applications to crop breeding. This volume focuses on genomic-assisted advances for improving economically important crops against biotic stressors, such as viruses, fungi, nematodes, and bacteria. Looking at key advances in crops such as rice, barley, wheat, and potato amongst others, Genomic Applications for Crop Breeding: Biotic Stress will be an essential reference for crop scientists, geneticists, breeders, industry personnel and advanced students in the field.
(Crops; Plants; Crop improvement; Cây trồng; Plant breeding; ) |Giống cây trồng; Genetic engineering; Disease and pest resistance; Genetic aspects; Công nghệ di truyền; Effect of stress on; Genetic aspects; | [Vai trò: Tuberosa, R.; Varshney, R. K.; ]
DDC: 631.53 /Price: 2499000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642935. Translational genomics for crop breeding. Volume 2: Abiotic Stress, Yield and Quality/ Editors: Rajeev K. Varshney and Roberto Tuberosa.- Fist edition.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2013.- x, 248 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780470962916
    Tóm tắt: Genomic Applications for Crop Breeding: Abiotic Stress, Quality and Yield Improvement is the second of two volumes looking at the latest advances in genomic applications to crop breeding. This volume focuses on advances improving crop resistance to abiotic stresses such as extreme heat, drought, flooding as well as advances made in quality and yield improvement. Chapters examine advances in such key crops as rice, maize, and sugarcane, among others. Genomic Applications for Crop Breeding: Abiotic Stress, Quality and Yield Improvement complements the earlier volume on biotic stressors and will be an essential purchase for those interested in crop science and food production.
(Crop improvement; Crops; Plant breeding; Plant genome mapping; Cây trồng; ) |Giống cây trồng; Genetic engineering; Công nghệ di truyền; | [Vai trò: Tuberosa, R.; Varshney, R. K.; ]
DDC: 631.53 /Price: 2499000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734160. GHEYSEN, GODELIEVE
    Biotechnology in plant breeding: Course code: CS441/ Godelieve Gheysen, Tran Nhan Dung, Truong Trong Ngon.- Cantho: Can Tho University, 2010.- v.; 30 cm.
(Plant biotechnology; Công nghệ sinh học cây trồng; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Tran, Nhan Dung; Truong, Trong Ngon; ]
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718893. SCHLEGEL, ROLF H. J.
    Dictionary of plant breeding/ Rolf H. J. Schlegel.- 2nd ed..- Boca Raton: CRC Press, 2010.- xi, 571 p.: ill.; 27 cm.
    Previous ed. published under title: Encyclopedic dictionary of plant breeding and related subjects
    Includes bibliographical references (p. 569-571) and index
    ISBN: 9781439802427
    Tóm tắt: the Dictionary of Plant Breeding contains clear and useful definitions of the terms associated with plant breeding and related scientific/technological disciplines. This second edition of a bestseller defines jargon, provides helpful tables, examples, and breeding schemes, and includes a list of crop plants with salient details. Packed with data and organized to make that data easy to access, this revised and expanded reference provides comprehensive coverage of the latest discoveries in cytogenetics, molecular genetics, marker-assisted selection, experimental gene transfer, seed sciences, crop physiology, and genetically modified crops
(Plant breeding; Nhân giống cây trồng; ) |Nhân giống cây trồng; Từ điển; Dictionaries; Từ điển; |
DDC: 631.5203 /Price: 1728000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734324. DƯƠNG, TẤN NHỰT
    Công nghệ sinh học thực vật trong công tác nhân giống và chọn tạo giống hoa: Plant biotechnology in breeding and rapid propagation of flower species/ Dương Tấn Nhựt (chủ biên).- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2007.- 373 tr.: hình vẽ, biểu đồ; 21 cm.
    Tóm tắt: Cung cấp các thông tin về sự phát sinh phôi vô tính của các tế bào sinh dưỡng thực vật, con đường phát triển phôi vô tính thực vật, kỹ thuật di truyền trong công nghệ chọn tạo giống hoa, mô hình mới trong chọn tạo giống cây trồng...
(Plant biotechnology; Công nghệ sinh học thực vật; ) |Công nghệ sinh học thực vật; |
DDC: 631.523 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669114. MURPHY, DENIS J.
    Plant breeding and biotechnology: societal context and the future of agriculture/ Denis Murphy.- Cambridge: Cambridge University Press, 2007.- xxviii, 423 p.; 26 cm.
    ISBN: 9780521530880
    Tóm tắt: This is book introduction about the science of plant breeding, the socieal context of plant breeding, turmoil and transition: the legacy of the 1980s, th agbiotech paradign...
(Plant biotechnology; Plant biotechnology; Plant breeding; Plant breeding; Cây giống; ) |Hạt giống; History; History; Lịch sử; Lịch sử; |
DDC: 631.52 /Price: 891000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668905. ACQUAAH, GEORGE
    Principles of plant genetics and breeding/ George Acquaah.- Oxford: Blackwell publishing, 2007.- xii, 569 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781405136464
    Tóm tắt: Until recently, plant breeders have depended primarily on classical tools to develop new and improved products for producers and consumers. However, with the advent of biotechnology, breeders are increasingly incorporating molecular tools in their breeding work. In recognition of the current state of methods and their application, this text introduces both classical and molecular tools for plant breeding.
(Plant breeding; Plant genetic; Gen thực vật; Sự sinh sản ở thực vật; ) |Di truyền thực vật; Gen sinh sản ở thực vật; |
DDC: 631.5233 /Price: 1447754 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733776. SLEPER, DAVID ALLEN
    Breeding field crops/ David Allen Sleper, John Milton Poehlman..- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2006.- viii, 424 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 0813824281(alk.paper)
    Tóm tắt: Long recognized as the standard work in its field, this fifth edition of Breeding Field Crops deals with worldwide advances in plant breeding science and practice in recent years. Building on the foundations of earlier editions, this thoroughly revised volume includes expanded coverage on the role increased knowledge of genetics plays in the development of new crop cultivars, and fully explores exciting new developments in molecular biology. Breeding Field Crops, Fifth Edition, thoroughly covers the field of plant breeding. The latest edition of this venerable text provides a broad overview of the science of plant breeding, and provides students and breeders with essential fundamental information along with a review of current breakthroughs and technologies. This book will be a valuable source of information for anyone involved in the science of plant breeding for years to come.
(Field crops; Trồng trọt; ) |Trồng trọt và thu hoạch; Breeding; Giống; | [Vai trò: Poehlman, John Milton; ]
DDC: 631.52 /Price: 54.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728290. PELEGRINE, WHILHEMINA R. [ET AL]
    Pathyways to participatory farmer plant breeding: Stories and reflections of the community biodiversity development and conservation programme/ Edited board: Whilhemina R. Pelegrine, Arma R. Bertuso, Caroline P. Ongleo- Magbanua.- The Netherlands: Community Biodiversity Development and Conservation Program, 2006.- 220p.; 25cm..
    ISBN: 9719191732
(Plant breeding; ) |Kỹ thuật cây trồng; |
DDC: 631.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666994. Plant breeding: The Arnel R. Hallauer international symposium/ Editors, Kendall R. Lamkey, Michael Lee.- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2006.- vii, 379 p.: ill., maps; 27 cm.
    ISBN: 9780813828244(alk.paper)
    Tóm tắt: Plant breeding practices have improved the livelihoods of millions. Current breeding practices have allowed farmers to produce enough crops to feed growing populations, added significant profits in the grain trade, and minimized the amount of land needed for agricultural production by permitting more intensive use of existing crop lands. This volume reviews the status of the major challenges, approaches, and accomplishments of plant breeding programs from around the world.
(Plant breeding; Cây giống; ) |Gieo hạt; Congresses; Hội thảo; | [Vai trò: Lamkey, Kendall R.; Lee, Michael; ]
DDC: 631.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734434. Plant breeding: the Arnel R. Hallauer International Symposium/ editors, Kendall R. Lamkey, Michael Lee..- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2006.- vii, 379 p.
    ISBN: 9780813828244(alk.paper)

/Price: 2430000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732753. CHAHAL, G.S.
    Principles and procedures of plant breeding: biotechnological and conventional approaches/ G.S. Chahal, S.S. Gosal.- Harrow, U.K.: Alpha Science International, 2006.- xviii, 604 p.: ill.; 25 cm..
    ISBN: 9781842650363
    Tóm tắt: l History of the development, current status and latest refinements of plant breeding l Describes breeding plans with their genetic bases l Alternate approaches for the exploitation of heterosis and population improvement elaborated with schematic diagrams l Detailed account of biometrical procedures in molecular biology for genetic analysis and improvement of quantitative traits through QTL-mapping
(Plant breeding.; Plant genetics.; Hạt giống; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Gosal, S. S.; ]
DDC: 631.52 /Price: 1566000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713309. LORS, H.
    Biotechnology in agriculture and forestry 55: Molecular marker systems in plant breeding and crop improvement/ H. Lors, G. Enzel.- Germany: Springer, 2005.- 475 p.; 25 cm.
    ISBN: 3540206892
(Agricultural biotechnology; Crops; ) |Sinh học nông nghiệp; Biotechnology; | [Vai trò: Enzel, G.; ]
DDC: 574 /Price: 275.56 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726659. MRODE, R. A.
    Linear models for the prediction of animal breeding values/ R. A. Mrode.- 2nd ed..- Wallingford, UK: CABI Pub., 2005.- xiii, 344 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 333-340) and index
    ISBN: 0851990002
    Tóm tắt: Best Linear Unbiased Prediction (BLUP) has become the most widely accepted method for genetic evaluation of domestic livestock. Since its introduction, the method has evolved and despite this there is no simple text on the application of linear models to the predictions of breeding values. This book has been written with a good balance of theory and application to fill this gap. Equations for partitioning breeding values into contributions from various sources of information are derived under the various models. Recent developments in the analysis of longitudinal data with random regression models and the inclusion of genetic marker information in the evaluation of animals have been incorporated. Threshold models have been introduced in addition to the basic concepts and methods for variance compenent estimation including the use of the Gibbs sampler. Overall, the book has been thoroughly updated since the first edition was published in 1996. It will appeal to advanced students in animal breeding and genetics.
(Livestock; Livestock; ) |Chăn nuôi gia súc; Gây giống; Breeding; Mathematical models; Genetics; Mathematical models; |
DDC: 636.08 /Price: 70.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726515. Physiology and biotechnology integration for plant breeding/ Edited by Henry T. Nguyen, Abraham Blum.- New York, NY.: Marcel Dekker, 2004.- xiii, 628 p.: ill.; 24 cm.- (Books in soils, plants, and the environment)
    ISBN: 0824748026
(Plant breeding; Plant genetic engineering; Plant physiology; ) |Di truyền chọn giống thực vật; Nhân giống cây trồng; |
DDC: 631.5233 /Price: 203.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732381. Plant breeding: Mendelian to molecular approaches/ Edited by H. K. Jain and M. C. Kharkwal.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2004.- xii, 811 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9788173195037
(Plant breeding.; Giống cây trồng; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Jain, H. K.; Kharkwal, M. C.; ]
DDC: 631.523 /Price: 2705000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.