1004983. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điện của nhà ở và nhà công cộng= National technical regulation on electrical installations of dwelling and public buidings.- H.: Xây dựng, 2015.- 79tr.: hình vẽ, bảng; 31cm. Phụ lục: tr. 46-78 ISBN: 9786048214418 Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn kĩ thuật quốc gia (QCVN 12:2014/BXD) về hệ thống điện của nhà ở và nhà công cộng bao gồm những quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về kiểm tra và tổ chức thực hiện (Hệ thống điện; Nhà công cộng; Nhà ở; Qui chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 621.31910218597 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005019. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng= National technical regulation on construction for disabled access to buidings and facilities.- H.: Xây dựng, 2015.- 20tr.: hình vẽ, bảng; 31cm. Phụ lục: tr. 19 ISBN: 9786048214418 Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn kĩ thuật quốc gia (QCVN 10:2014/BXD) về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng bao gồm những quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về kiểm tra và tổ chức thực hiện (Công trình xây dựng; Người khuyết tật; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Việt Nam; ] DDC: 624.108709597 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
957145. Xây dựng Chính phủ kiến tạo, liêm chính trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và hội nhập quốc tế= Proceedings of international conference: Buiding an enabling, integrity government in the process of accelerating the national industrialization and modernization, international integration : Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế. T.1/ Triệu Văn Cường, Đặng Xuân Hoan, Lương Thanh Cường....- H.: Chính trị Quốc gia, 2018.- 1366tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Học viện Hành chính Quốc gia, Việt Nam... Thư mục trong chính văn ISBN: 9786045744734 Tóm tắt: Tập hợp các bài tham luận, bài nghiên cứu về các vấn đề: Cách tiếp cận về Chính phủ kiến tạo trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước; đánh giá quá trình xây dựng Chính phủ kiến tạo ở Việt Nam trong giai đoạn vừa qua; luận giải về cơ sở tạo nên những kết quả và khó khăn trong quá trình này; phân tích và làm rõ những thách thức để xây dựng Chính phủ kiến tạo, liêm chính... (Chính phủ; Công nghiệp hoá; Hiện đại hoá; Hội nhập quốc tế; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hoàng Thị Kim Quế; Lương Thanh Cường; Triệu Văn Cường; Vũ Trọng Lâm; Đặng Xuân Hoan; ] DDC: 321.009597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
956855. Xây dựng Chính phủ kiến tạo, liêm chính trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và hội nhập quốc tế= Proceedings of international conference: Buiding an enabling, integrity government in the process of accelerating the national industrialization and modernization, international integration : Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế. T.2/ Nguyen Van Thanh, Trần Đình Thiên, Phạm Sỹ An....- H.: Chính trị Quốc gia, 2018.- 1131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Học viện Hành chính Quốc gia, Việt Nam... Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786045744741 Tóm tắt: Gồm các bài tham luận, nghiên cứu của các học giả trong nước và quốc tế về một số nhóm vấn đề như: cách tiếp cận về Chính phủ kiến tạo trong quá trình xây dựng nền hành chính nhà nước phát triển, đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và hội nhập quốc tế, nâng cao sức cạnh tranh quốc gia, doanh nghiệp (Chính phủ; Công nghiệp hoá; Hiện đại hoá; Hội nhập quốc tế; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Chi Mai; Nguyen Van Thanh; Phạm Sỹ An; Trần Đình Thiên; Đỗ Thắng Hải; ] DDC: 321.009597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1695202. STOYAN TENEV Corporate governance and enterprise reform in China: Buiding the institutions of modern markets/ Stoyan Tenev and Chunlin Zhang.- Washington DC: The World Bank, 2002.- 168; cm. ISBN: 0821351362 (business enterprises; ) DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725962. EIDE, CAROLE HOFFMAN Skillbuiding: Building speed and accuracy on the keyboard/ Carole Hoffman Eide, Andrea Holmes Rieck, V. Wayne Klemin.- 2nd ed..- New York, N. Y.: Glencoe/McGraw-Hill, 1996.- xvi, 191 p.; 28 cm. (Keyboarding; ) |Soạn thảo văn bản; Tốc độ và độ chính xác; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Klemin, V. Wayne; Rieck, Andrea Holmes; ] DDC: 652.307 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663649. Kim Il Sung: Let us further promote the buiding of socialism by vigorously carrying out the three revolution.- Korea: Foreign Languages Publishing House, 1975.- 51 p.; 20 cm. (Heads of state; Kim, Il-song, 1912; Korea (north); ) |Lịch sử Hàn; Korea (north); History; | DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676920. KRANZ, MACIEJ Buiding the internet of thing: Implement new business models, disrupt competitors, transform your industry/ Maciej Kranz.- New Jersey: Wiley, 2017.- 260p.; 23cm. Tóm tắt: Valuable advice for justifying IoT investments by starting out with small, quick-return projects to make your case. Step by step instructions for choosing the issues ripe for improvement from IoT and applying proven solutions without starting from scratch... |Business model; Management; Mô hình kinh doanh; Quản lý; | /Price: 690000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1473632. Global Development Finance buiding Coalitions for Effective Development finance: Building Coalitions for Effective: Country Table 2001.- Washington D. C: World Bank, 2001.- xxiv, 626 p: ill; 28cm. ISBN: 0821348930 (Kinh tế; Ngân hàng Thế Giới; Nước đang phát triển; Tài chính; ) /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1486375. VÕ NHƯ CẦU Từ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng: Dictionary of buiding and civil engineering/ Võ Như Cầu.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997.- 602tr.; 24cm.. {Từ điển; Việt -Anh -Pháp; công trình công cộng; xây dựng; xây dựng nhà; } |Từ điển; Việt -Anh -Pháp; công trình công cộng; xây dựng; xây dựng nhà; | [Vai trò: Võ Như Cầu; ] /Price: 68.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497546. MYERS, JAMES C Science and Technology of buiding seals, sealants, glazing, and waterproofing.- Philadelphia: ASTM, 1994.- ...Vol; 24cm. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497380. Science and Technology of buiding seals, sealants, glazing, and waterproofing. Vol.3/ James C. Myers, editor.- Philadelphia: ASTM, 1994.- 106p: ill; 24cm. ISBN: 0803119933 [Vai trò: Myers, James C.; ] DDC: 691.99 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1107351. 叶曙明 骑楼= Arcade buidings/ 叶曙明.- 广州: 广东教育, 2010.- 147 页: 彩图; 21 cm. ISBN: 9787540680749 (Kiến trúc đô thị; ) [Quảng Đông; Trung Quốc; ] DDC: 725.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1185056. NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 150 bài luyện thi đặt câu, biến đổi câu= Sentence buiding, sentence transformation : Luyện thi chứng chỉ Quốc gia A, B, C và các trình độ tương đương môn tiếng Anh/ Nguyễn Hà Phương b.s..- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2006.- 152tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu 150 bài đặt câu, biến đổi câu tiếng Anh trong luyện thi chứng chỉ A, B, C và các trình độ tương đương (Tiếng Anh; ) DDC: 420.76 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1185078. NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 150 bài luyện thi đặt câu, biến đổi câu= Sêntnce buiding sêntnce transforrmation : Luyện thi chứng chỉ Quốc gia A, B, C và các trình độ tương đương môn tiếng Anh/ Nguyễn Hà Phương b.s..- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2006.- 152tr.; 21cm. /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1252272. Foreign direct investment in selected Asian countries: Policies, related institution-buiding and regional cooperation.- New York: United Nations, 1998.- x,186tr; 22cm.- (Development papers No.19) ĐTTS ghi: Economic and social commission for Asia and the Pacific Tóm tắt: Khái quát chung về chính sách của mỗi quốc gia và các thiết chế xã hội, mối tác động qua lại giữa chúng; các chính sách đầu tư trực tiếp và việc xây dựng các thiết chế có liên quan tới các chính sách đó ở các quốc gia: Bangladesh, Trung Quốc, ấn Độ, Malaysia, Triều Tiên và Singapo {Châu A-Thái Bình Dương; Kinh tế; chính sách; hợp tác; thể chế; đầu tư; } |Châu A-Thái Bình Dương; Kinh tế; chính sách; hợp tác; thể chế; đầu tư; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277673. STAPLETON, JAMES J. Developing a CPA practice: A comprehensive guide to buiding a successful small to mid-sized accounting firm/ J. J. Stapleton.- 2nd ed.: John Wiley and Son, 1997.- XXVI, 485tr; 27cm. Tóm tắt: Hướng dẫn phát triển kĩ năng tiếp thị cho các hàng kế toán loại vừa và nhỏ: Phân tích trạng thái tâm lí tiếp thị; Mối quan hệ khách hàng; Khai thác thông tin đối thủ cạnh tranh, thăm dò thị trường, công việc tiếp thị. quản lí tiếp thị. sử dụng Internet và lập kế hoạch giám định giá cả {Doanh ngiệp; Giám định viên kế toán (CPA); Kế toán; Quản lí; Thương mại; } |Doanh ngiệp; Giám định viên kế toán (CPA); Kế toán; Quản lí; Thương mại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277704. The Intranet data warehouse: Tools and techniques for buiding an Intranet enabled data warehouse: John Wiley & Sons, 1997.- XIV, 338tr; 25cm. Tóm tắt: Giới thiệu, mở rộng những mối quan hệ quốc tế trong kho dữ liệu, quá trình phân tích trực tuyến, công nghệ Intranet. Đưa ra những ý kiến về kĩ thuật để giúp cho các nhà phát triển phần mềm phải cân nhắc trong việc triển khai những ứng dụng trên Intranet {Dữ liệu; Intranet; Tin học; } |Dữ liệu; Intranet; Tin học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291131. APEC means business: Buiding prosperity for our community.- Singapore: Asia-Pacific economic cooperation Secretariat, 1996.- 68tr; 29cm. Tóm tắt: Những vấn đề được đưa ra và thảo luận ở diễn đàn hợp tác kinh tế Châu á-Thái Bình Dương tổ chức vào tháng 11 ở Osaka: xây dựng sự hưng thịnh cho khối APEC, vấn đề lưu thông biên giới, tăng vốn đầu tư nước ngoài vào APEC, hợp tác vùng, phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ, phát triển nguồn nhân lực, hợp tác kinh tế, kỹ thuật... {APEC; Châu á; Kinh tế; Thái Bình Dương; hợp tác kinh tế; } |APEC; Châu á; Kinh tế; Thái Bình Dương; hợp tác kinh tế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336909. New Realities: Disarmament, Peace-buiding and Global Security.- New York: UN, 1993.- IV,397tr; 27cm.- (Disarmament) Tóm tắt: Trích Hội nghị trù bị về giải trừ quân bị, xây dựng nền hoà bình, an ninh trên toàn cầu của Uy ban tổ chức phi chính phủ họp tại New York từ 20-23/4/1993: Hội nghị đã nêu ra những giải pháp mới, những dự án đa phương, những điểm mấu chốt nhằm tăng cường ổn định hoà bình, giải quyết tốt nhất những xung đột vũ trang, các điểm nóng chính trị, quân sự... trên thế giới {Giải trừ quân bị; Hoà bình; } |Giải trừ quân bị; Hoà bình; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |