938059. THIAGARAJAN, MAYA Dạy con thành công hơn cả Mẹ Hổ: Phương pháp dạy con Đông Tây kết hợp trong kỷ nguyên toàn cầu hoá/ Maya Thiagarajan ; Dịch: Huyền Trang, Thuỷ Tiên.- H.: Phụ nữ, 2018.- 330tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Beyond the Tiger Mom Thư mục: tr. 319-330 ISBN: 9786045649206 Tóm tắt: Cung cấp các phương pháp, bí quyết, kỹ năng giúp cha mẹ nuôi dạy con theo phương pháp Đông Tây kết hợp trong kỷ nguyên toàn cầu hoá bằng cách hoà trộn những mặt tốt nhất của phương Đông và phương Tây: giúp con đạt được tiềm năng học tập tối đa, cách rèn luyện cải thiện sự tập trung cho con, tìm sự cân bằng giữa học tập và vui chơi, giúp con nhìn nhận thất bại như là một kinh nghiệm học hỏi, học cách dạy con sử dụng công nghệ hợp lý (Cha mẹ; Con cái; Dạy con; Quan hệ gia đình; ) [Vai trò: Thuỷ Tiên; Huyền Trang; ] DDC: 306.874 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
827280. NGUYỄN THỊ ANH THƯ Bản tình ca mê đắm: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Anh Thư.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2023.- 246 tr.: tranh vẽ; 21 cm. ISBN: 9786043911145 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1228755. TRẦN VĂN VỸ Kỹ thuật nuôi cá mè trắng, mè hoa/ Trần Văn Vỹ.- H.: Nông nghiệp, 1999.- 106tr : tranh vẽ, bảng; 19cm.- (Tủ sách Khuyến nông cho mọi nhà) Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh học của cá mè. Kỹ thuật ương cá, nuôi cá hương, cá giống, cá thịt, mè trắng, mè hoa {Cá giống; Cá mè; Đặc điểm sinh học; } |Cá giống; Cá mè; Đặc điểm sinh học; | DDC: 639.31 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1333381. PHẠM VĂN KHÁNH Kỹ thuật sản xuất giống cá mè Vinh/ Phạm Văn Khánh.- H.: Nông nghiệp, 1994.- 39tr : ảnh; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo cá mè Vinh: Một số đặc điểm sinh vật học của cá mè Vinh; Kỹ thuật sinh sản nhân tạo; kỹ thuật ương cá bột lên cá giống; Cách phòng và trị bệnh, vận chuyển cá mè Vinh bằng phương pháp chứa vào bao nylon... {chăn nuôi; cá mè Vinh; nghề cá; nông nghiệp; } |chăn nuôi; cá mè Vinh; nghề cá; nông nghiệp; | DDC: 639.31 /Price: 3000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1507484. Dân ca Mèo: Lao cai/ Doãn Thanh sưu tầm biên soạn.- H.: Văn học, 1967.- 387tr.; 19cm. {Lao Cai; Mèo - dân tộc; Nghệ thuật; dân ca; văn học dân gian; } |Lao Cai; Mèo - dân tộc; Nghệ thuật; dân ca; văn học dân gian; | [Vai trò: Doãn Thanh; ] /Price: 2860b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1038238. Cá mẹ dũng cảm: Truyện tranh/ Trần Hà, Chu Đức Thắng.- H.: Kim Đồng, 2014.- 19tr.: tranh vẽ; 19cm.- (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi) ISBN: 9786042012591 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Chu Đức Thắng; Trần Hà; ] DDC: 895.9223 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1192531. VƯƠNG TRUNG HIẾU Kỹ thuật nuôi cá chép và cá mè/ Vương Trung Hiếu b.s..- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2006.- 152tr.: ảnh, bảng; 19cm. Thư mục: tr. 148-152 (Bệnh tật; Chăn nuôi; Cá chép; Cá mè; Phòng bệnh; ) DDC: 639.3 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1560534. ĐẶNG NGUYỆT ANH Trường ca mẹ: Kính dâng mẹ/ Đặng Nguyệt Anh.- Tp.Hồ Chí Minh.: Phụ nữ, 1994.- 30tr; 19cm. {Việt nam; Văn học; thơ; trường ca; } |Việt nam; Văn học; thơ; trường ca; | [Vai trò: Đặng Nguyệt Anh; ] /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1332479. ĐẶNG NGUYỆT ANH Trường ca Mẹ/ Đặng Nguyệt Anh.- H.: Phụ nữ, 1994.- 33tr; 19cm. {Thơ; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Thơ; Việt Nam; Văn học hiện đại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1608462. TRẦN VĂN VỸ Kỹ thuật nuôi cá mè trắng,mè hoa/ Trần Văn Vỹ.- H.: Nông nghiệp, 2000.- 106 tr.: Ảnh trắng đen; 19 cm.. |Cá mè; Nuôi cá; Kỹ thuật; Cách nuôi; | DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1691032. NGUYỄN THỊ KIM LIÊN ảnh hưởng của thuốc Basudin 40ND lên các chỉ tiêu sinh lí, huyết học và hoạt tính của men Acetylcholinesterase của cá rô phi Oreochromis Niloticus Blecker và cá mè vinh Puntius Ganionotus Linaeus/ Nguyễn Thị Kim Liên.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Nông nghiệp, Bộ môn Thủy sản, 1998 (fish-culture - vietnam; fishes - contrrol - environmental aspects; fishes - effect of pesticides on; freshwater fishes; ) |Cá rô phi; Lớp Thủy sản K19; Ngư nghiệp; Nuôi cá nước ngọt; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653702. PHẠM VĂN KHÁNH Kỹ thuật sản xuất giống cá mè vinh/ Phạm Văn Khánh.- 3rd.- Tp.HCM: Nông Nghiệp, 1998; 46tr.. (fish-culture; freshwater fishes; ) |Ngư nghiệp; Nuôi cá nước ngọt; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680515. VÕ THỊ BÍCH LỘC ảnh hưởng của thuốc diệt cỏ WHIP-S lên một số chỉ tiêu sinh lí của cá mè vinh/ Võ Thị Bích Lộc.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Thủy sản, 1996; 45tr.. (fish-culture - vietnam; fishes - effect of herbicides on; freshwater fishes; ) |Lớp Thủy sản K18; Mô hình canh tác; Nuôi cá nước ngọt; Nông dược ( ảnh hưởng môi trường thủy sản ); | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1763034. VƯƠNG TRUNG HIẾU Kỹ thuật nuôi cá chép cá mè/ Vương Trung Hiếu biên soạn.- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2006.- 152tr.: minh họa; 19cm. Thư mục tham khảo: Tr. 148 - 152 Tóm tắt: Cung cấp một số kiến thức về kỹ thuật nuôi cá chép và cá mè. (Nuôi cá; ) |Kỹ thuật; Cá mè; Cá chép; | DDC: 639.3 /Price: 36000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1626998. ROBINSON, NANCY K. Veronica meets her match/ Nancy K. Robinson.- New York: Scholastic INC, 1990.- 118tr; 21cm. |Truyện; Văn học Mỹ; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Robinson, Nancy K.; ] /Price: [45.725đ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1535731. Dân ca Mèo (Lao-cai)/ Doãn Thanh sưu tầm- biên dịch.- H.: Văn học, 1967.- 387tr; 19cm. {Dân ca; Văn học Việt Nam; } |Dân ca; Văn học Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1008570. Cá mẹ dũng cảm: Truyện tranh/ Trần Hà, Chu Đức Thắng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim đồng, 2015.- 19tr.: tranh màu; 19cm.- (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi) ISBN: 9786042051583 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Chu Đức Thắng; Trần Hà; ] DDC: 895.9223 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122540. HERRERA, FABIÁN La política Mexicana en la sociedad de naciones ante la guerra del Chaco y el conflicto de Leticia, 1932-1935/ Fabián Herrera.- México: Secretaría de Educación Pública, 2009.- 226 p.: il.; 24 cm.- (Colección Latinoamericana) Bibliografía: p. 215-219 ISBN: 968810647X (Chính trị; ) [Mêhicô; ] DDC: 320.972 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1208184. TRẦN VĂN VỸ Kỹ thuật nuôi cá mè trắng, mè hoa/ Trần Văn Vỹ.- H.: Nông nghiệp, 2000.- 106tr : hình vẽ; 19cm. Phụ lục: tr. 101-105 Tóm tắt: Đặc điểm sinh học. Kỹ thuật ương cá hương, cá giống, cá mè trắng, mè hoa. Kỹ thuật nuôi cá thịt, mè trắng, mè hoa {Chăn nuôi; Cá mè; } |Chăn nuôi; Cá mè; | /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329126. TRẦN VĂN VỸ Kỹ thuật nuôi cá mè, cá trôi ấn Độ/ Trần Văn Vỹ.- H.: Nông nghiệp, 1995.- 128tr : anh3; 19cm. Tóm tắt: Kỹ thuật nuôi cá mè, cá trôi, cá Ân độ: Đặc điểm sinh học, kỹ thuật ươm cá hương, cá giống, cá thịt. Biện pháp khai thác, vân chuyển, nuôi cá mè, cá trôi ân độ trong ruộng, ao, hồ. {chăn nuôi; cá; cá mè; cá trôi; cá ấn độ; kỹ thuật nông nghiệp; } |chăn nuôi; cá; cá mè; cá trôi; cá ấn độ; kỹ thuật nông nghiệp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |