1309917. ABDOLMOHAMMADI, MOHAMMAD Applied research in financial reporting: Text and cases/ M. Abdolmohammadi, R. J. McQuade.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXII, 310tr.; 24cm. Bảng tra ISBN: 0070004803 Tóm tắt: Tổng quan về phương pháp kế toán ứng dụng; Các kiến thức lí thuyết về kế toán tài chính; Giới thiệu các phương pháp tính toán của các nhà chuyên môn về kế toán; Phương pháp làm các báo cáo tài chính và giải quyết các vấn đề trong kế toán. Đưa ra các ví dụ thực hành báo cáo và kiểm toán tài chính. (Tài chính; Kế toán; Lí thuyết; Nghiên cứu; Thực hành; ) [Vai trò: McQuade, Ralph; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107686. DESS, GREGORY G. Strategic management: Text and cases/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxii, 501, [377] p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I38 ISBN: 9780073530413 (Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Eisner, Alan B.; Lumpkin, G. T.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239769. Managerial economics: Theory, applications, and cases/ W. Bruce Allen, Neil Doherty, Keith Weigelt, Edwin Mansfielf.- 6th ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2005.- xxiv, 832, 88 p.: ill.; 25 cm. App. and ind. at the end text ISBN: 9780393924961 Tóm tắt: Giới thiệu về kinh tế học quản lý. Nghiên cứu về nhu cầu và dự báo kinh tế. Sản xuất và chi phí. Cấu trúc thị trường, chiến lựơc hành vi và giá cả. Rủi ro, sự không chắc chắn và sự khuyến khích. Quan hệ giữa chính phủ, doanh nghiệp và thị trường toàn cầu (Kinh tế học; Quản lí; ) [Vai trò: Allen, W. Bruce; Doherty, Neil A.; Mansfield, Edwin; Weigelt, Keith; ] DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086090. SCHROEDER, ROGER G. Operations management: Contemporary concepts and cases/ Roger G. Schroeder, Susan Meyer Goldstein, M. Johnny Rungtusanatham.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- xviii, 558 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 543-558 ISBN: 9780073403380 (Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Goldstein, Meyer; Rungtusanatham, M. Johnny; ] DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447125. Dynamic business law: summarized cases/ Nancy K. Kubasek ... [et al.].- New York, NY: McGraw-Hill/Irwin, 2013.- xli, 1088, [196] p.: col. ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and indexes. ISBN: 9780078023774(hbk.alk.paper) (Commercial law; Luật thương mạ; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kubasek, Nancy K.; ] DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1086550. PENCE, GREGORY E. Medical ethics: Accounts of ground-breaking cases/ Gregory E. Pence.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxi, 353 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. I1-I14 ISBN: 9780073407494 (Y học; Đạo đức nghề nghiệp; ) DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178711. DESS, GREGORY G. Strategic management: Text and cases/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxiv, 984 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 960-984 ISBN: 9780073102467 (Chiến lược; Quản lí; Điều hành; ) [Vai trò: Eisner, Alan B.; Lumpkin, G. T.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478015. PENCE, GREGORY E. Classic cases in medical ethics: accounts of cases that have shaped medical ethics, with philosophical, legal, and historical bacgrounds/ Gregory E. Pence..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- 1 v. (various pagings); 24cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 0072829354(softcoveralk.paper) (Medical ethics; y tế; Đạo đức nghề nghiệp; ) DDC: 174 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1061103. Dynamic business law : Summarized cases/ Nancy K. Kubasek, M. Neil Browne, Daniel J. Herron....- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2013.- xli, 1088 p.: ill.; 26 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780078023774 (Luật thương mại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Barkacs, Linda L.; Browne, M. Neil; Dhooge, Lucien; Herron, Daniel J.; Kubasek, Nancy K.; ] DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108011. O'NEIL, PATRICK H. Cases in comparative politics/ Patrick H. O'Neil, Karl Fields, Don Share.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Co., 2010.- xxi, 595 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 569-596 ISBN: 9780393933772 (Chính trị; Chính trị học; ) {Chính quyền so sánh; } |Chính quyền so sánh; | [Vai trò: Fields, Karl; Share, Don; ] DDC: 320.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194460. STEINER, GEORGE A. Business, government, and society: A managerial perspective, text and cases/ George A. Steiner, John F. Steiner.- 11th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xv, 640 p.: phot., fig.; 23 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072994428 Tóm tắt: Nghiên cứu nền kinh tế công nghiệp Mỹ dưới khía cạnh xã hội. Tìm hiểu một số chính sách kinh tế công nghiệp Mỹ. Những vấn đề về động lực học môi trường, đạo đức thương mại, thương mại trong chính trị, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, thay đổi nơi làm việc, hợp tác chính phủ,... (Chính sách; Kinh tế công nghiệp; Quản lí; Xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Steiner, John F.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194725. BURGELMAN, ROBERT A. Strategic dynamics: Concepts and cases/ Robert A. Burgelman, Andrew S. Grove, Philip E. Meza.- 1st ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- vii, 504 p.; 27 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0073122653 Tóm tắt: Nghiên cứu sự tiến triển của công nghệ thông tin - hướng các ngành công nghiệp. Đưa ra một số kế hoạch chiến dịch, các vi mạch chín, Internet và thương mại điện tử; máy tính đáp ứng điện thoại di động và điện tử tiêu dùng, IP đáp ứng điện thoại,... (Chiến dịch; Công nghệ thông tin; Kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Grove, Andrew S.; Meza, Philip E.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194102. THOMPSON, ARTHUR A. Strategy: Winning in the marketplace : core concepts, analytical tools, cases/ Arthur A. Thompson, John E. Gamble, A.J. Strickland III.- 2nd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xl, 992 p.: phot.; 26 cm. Ind. ISBN: 9780072989908 Tóm tắt: Nghiên cứu chiến lược và tầm quan trọng của chiến lược. Phân tích môi trường đối ngoại của công ty. Phân tích nguồn nhân lực và vị trí cạnh tranh của công ty. Tìm kiếm lợi thế cạnh tranh. Cạnh tranh trong các thị trường nước ngoài. Các chiến lược để quản lý nhóm kinh doanh. Chiến lược, đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Thực hiện và quản lý các chiến lược. (Công nghiệp; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Gamble, John E.; Strckland, A.J.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323731. HOFFMAN, W. MICHAEL Business ethics: Readings and cases in corporate morality/ W. Michael Hoffman, Robert E. Frederick, Mark S. Schwartz.- 4th ed..- Boston...: McGraw Hill, 2001.- 638 p.: tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 636-638 ISBN: 9780072297249 (Đạo đức kinh doanh; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Vai trò: Frederick, Robert E.; Schwartz, Mark S.; ] DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322648. AFUAH, ALLAN Internet business models and strategies: Text and cases/ Allan Afuah, Christopher L. Tucci.- Boston...: Irwin / McGraw-Hill, 2001.- XXI, 358tr.; 25cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0072397241(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu các mô hình & chiến lược kinh doanh mạng Internet. Đường lối phân phối sản phẩm Internet & giá trị mạng Internet đối với vấn đề kinh doanh. Động lực thúc đẩy & đánh giá mô hình kinh doanh. Đánh giá giá trị tài chính & vai trò của sự cạnh tranh. Cách áp dụng, các lhái niệm, mô hình & trang thiết bị (Chiến lược kinh doanh; Internet - Mạng quốc tế; Kinh doanh; Mô hình; ) [Vai trò: Tucci, Christopher L.; ] DDC: 658.84 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293044. KALLMAN, ERNEST A. Ethical decision making and information technology: An introduction with cases/ Ernest A. Kallman, John P. Grillo.- 2nd ed..- Boston...: Irwin McGraw Hill, 1996.- 138 p.: tab.; 24 cm. App.: p. 109-134. - Ind.: p. 135-138 ISBN: 9780070340909 (Công nghệ thông tin; Đạo đức; ) [Vai trò: Grillo, John P.; ] DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073158. O'NEIL, PATRICK H. Cases in comparative politics/ Patrick H. O'Neil, Karl Fields, Don Share.- 4th ed..- New York: W. W. Norton & Co., 2012.- xxiv, 731, A-43 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. A3-A43 ISBN: 9780393912791 (Chính trị; ) {Chính quyền so sánh; } |Chính quyền so sánh; | [Vai trò: Fields, Karl J.; Share, Donald; ] DDC: 320.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086091. ANTHONY, ROBERT N. Accounting: Text and cases/ Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant.- 13th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- xxvi, 911 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. ISBN: 9780073379593 (Kế toán; Thực hành; ) [Vai trò: Hawkins, David F.; Merchant, Kenneth A.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1610897. KNAPP, MICHAEL C. Auditing cases/ Michael C. Knapp.- 6th ed.- Mason, OH: Thomson/South-Western, 2007.- xxi,448 p.: ill.; 26 cm..- (International student ed.) ISBN: 9780324375053 (Auditing; Kế toán; Nghiên cứu trường hợp; ) DDC: 657.64 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1477351. MORGAN, JAMES N. Application cases in MIS/ James Morgan.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- xii, 170 p.: ill.; 26cm. ISBN: 0072933631 (Bàn phím; Cơ sở dữ liệu; Electronic spreadsheets; Quản lý; Management information systems; ) DDC: 658.4 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |