Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 253 tài liệu với từ khoá cases

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309917. ABDOLMOHAMMADI, MOHAMMAD
    Applied research in financial reporting: Text and cases/ M. Abdolmohammadi, R. J. McQuade.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXII, 310tr.; 24cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0070004803
    Tóm tắt: Tổng quan về phương pháp kế toán ứng dụng; Các kiến thức lí thuyết về kế toán tài chính; Giới thiệu các phương pháp tính toán của các nhà chuyên môn về kế toán; Phương pháp làm các báo cáo tài chính và giải quyết các vấn đề trong kế toán. Đưa ra các ví dụ thực hành báo cáo và kiểm toán tài chính.
(Tài chính; Kế toán; Lí thuyết; Nghiên cứu; Thực hành; ) [Vai trò: McQuade, Ralph; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107686. DESS, GREGORY G.
    Strategic management: Text and cases/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxii, 501, [377] p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I38
    ISBN: 9780073530413
(Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Eisner, Alan B.; Lumpkin, G. T.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239769. Managerial economics: Theory, applications, and cases/ W. Bruce Allen, Neil Doherty, Keith Weigelt, Edwin Mansfielf.- 6th ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2005.- xxiv, 832, 88 p.: ill.; 25 cm.
    App. and ind. at the end text
    ISBN: 9780393924961
    Tóm tắt: Giới thiệu về kinh tế học quản lý. Nghiên cứu về nhu cầu và dự báo kinh tế. Sản xuất và chi phí. Cấu trúc thị trường, chiến lựơc hành vi và giá cả. Rủi ro, sự không chắc chắn và sự khuyến khích. Quan hệ giữa chính phủ, doanh nghiệp và thị trường toàn cầu
(Kinh tế học; Quản lí; ) [Vai trò: Allen, W. Bruce; Doherty, Neil A.; Mansfield, Edwin; Weigelt, Keith; ]
DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086090. SCHROEDER, ROGER G.
    Operations management: Contemporary concepts and cases/ Roger G. Schroeder, Susan Meyer Goldstein, M. Johnny Rungtusanatham.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- xviii, 558 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 543-558
    ISBN: 9780073403380
(Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Goldstein, Meyer; Rungtusanatham, M. Johnny; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447125. Dynamic business law: summarized cases/ Nancy K. Kubasek ... [et al.].- New York, NY: McGraw-Hill/Irwin, 2013.- xli, 1088, [196] p.: col. ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and indexes.
    ISBN: 9780078023774(hbk.alk.paper)
(Commercial law; Luật thương mạ; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kubasek, Nancy K.; ]
DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086550. PENCE, GREGORY E.
    Medical ethics: Accounts of ground-breaking cases/ Gregory E. Pence.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxi, 353 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. I1-I14
    ISBN: 9780073407494
(Y học; Đạo đức nghề nghiệp; )
DDC: 174.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178711. DESS, GREGORY G.
    Strategic management: Text and cases/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxiv, 984 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 960-984
    ISBN: 9780073102467
(Chiến lược; Quản lí; Điều hành; ) [Vai trò: Eisner, Alan B.; Lumpkin, G. T.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478015. PENCE, GREGORY E.
    Classic cases in medical ethics: accounts of cases that have shaped medical ethics, with philosophical, legal, and historical bacgrounds/ Gregory E. Pence..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- 1 v. (various pagings); 24cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0072829354(softcoveralk.paper)
(Medical ethics; y tế; Đạo đức nghề nghiệp; )
DDC: 174 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061103. Dynamic business law : Summarized cases/ Nancy K. Kubasek, M. Neil Browne, Daniel J. Herron....- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2013.- xli, 1088 p.: ill.; 26 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 9780078023774
(Luật thương mại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Barkacs, Linda L.; Browne, M. Neil; Dhooge, Lucien; Herron, Daniel J.; Kubasek, Nancy K.; ]
DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108011. O'NEIL, PATRICK H.
    Cases in comparative politics/ Patrick H. O'Neil, Karl Fields, Don Share.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Co., 2010.- xxi, 595 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 569-596
    ISBN: 9780393933772
(Chính trị; Chính trị học; ) {Chính quyền so sánh; } |Chính quyền so sánh; | [Vai trò: Fields, Karl; Share, Don; ]
DDC: 320.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194460. STEINER, GEORGE A.
    Business, government, and society: A managerial perspective, text and cases/ George A. Steiner, John F. Steiner.- 11th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xv, 640 p.: phot., fig.; 23 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0072994428
    Tóm tắt: Nghiên cứu nền kinh tế công nghiệp Mỹ dưới khía cạnh xã hội. Tìm hiểu một số chính sách kinh tế công nghiệp Mỹ. Những vấn đề về động lực học môi trường, đạo đức thương mại, thương mại trong chính trị, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, thay đổi nơi làm việc, hợp tác chính phủ,...
(Chính sách; Kinh tế công nghiệp; Quản lí; Xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Steiner, John F.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194725. BURGELMAN, ROBERT A.
    Strategic dynamics: Concepts and cases/ Robert A. Burgelman, Andrew S. Grove, Philip E. Meza.- 1st ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- vii, 504 p.; 27 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0073122653
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự tiến triển của công nghệ thông tin - hướng các ngành công nghiệp. Đưa ra một số kế hoạch chiến dịch, các vi mạch chín, Internet và thương mại điện tử; máy tính đáp ứng điện thoại di động và điện tử tiêu dùng, IP đáp ứng điện thoại,...
(Chiến dịch; Công nghệ thông tin; Kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Grove, Andrew S.; Meza, Philip E.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194102. THOMPSON, ARTHUR A.
    Strategy: Winning in the marketplace : core concepts, analytical tools, cases/ Arthur A. Thompson, John E. Gamble, A.J. Strickland III.- 2nd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xl, 992 p.: phot.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072989908
    Tóm tắt: Nghiên cứu chiến lược và tầm quan trọng của chiến lược. Phân tích môi trường đối ngoại của công ty. Phân tích nguồn nhân lực và vị trí cạnh tranh của công ty. Tìm kiếm lợi thế cạnh tranh. Cạnh tranh trong các thị trường nước ngoài. Các chiến lược để quản lý nhóm kinh doanh. Chiến lược, đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Thực hiện và quản lý các chiến lược.
(Công nghiệp; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Gamble, John E.; Strckland, A.J.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323731. HOFFMAN, W. MICHAEL
    Business ethics: Readings and cases in corporate morality/ W. Michael Hoffman, Robert E. Frederick, Mark S. Schwartz.- 4th ed..- Boston...: McGraw Hill, 2001.- 638 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 636-638
    ISBN: 9780072297249
(Đạo đức kinh doanh; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Vai trò: Frederick, Robert E.; Schwartz, Mark S.; ]
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322648. AFUAH, ALLAN
    Internet business models and strategies: Text and cases/ Allan Afuah, Christopher L. Tucci.- Boston...: Irwin / McGraw-Hill, 2001.- XXI, 358tr.; 25cm.
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0072397241(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu các mô hình & chiến lược kinh doanh mạng Internet. Đường lối phân phối sản phẩm Internet & giá trị mạng Internet đối với vấn đề kinh doanh. Động lực thúc đẩy & đánh giá mô hình kinh doanh. Đánh giá giá trị tài chính & vai trò của sự cạnh tranh. Cách áp dụng, các lhái niệm, mô hình & trang thiết bị
(Chiến lược kinh doanh; Internet - Mạng quốc tế; Kinh doanh; Mô hình; ) [Vai trò: Tucci, Christopher L.; ]
DDC: 658.84 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1293044. KALLMAN, ERNEST A.
    Ethical decision making and information technology: An introduction with cases/ Ernest A. Kallman, John P. Grillo.- 2nd ed..- Boston...: Irwin McGraw Hill, 1996.- 138 p.: tab.; 24 cm.
    App.: p. 109-134. - Ind.: p. 135-138
    ISBN: 9780070340909
(Công nghệ thông tin; Đạo đức; ) [Vai trò: Grillo, John P.; ]
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073158. O'NEIL, PATRICK H.
    Cases in comparative politics/ Patrick H. O'Neil, Karl Fields, Don Share.- 4th ed..- New York: W. W. Norton & Co., 2012.- xxiv, 731, A-43 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. A3-A43
    ISBN: 9780393912791
(Chính trị; ) {Chính quyền so sánh; } |Chính quyền so sánh; | [Vai trò: Fields, Karl J.; Share, Donald; ]
DDC: 320.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086091. ANTHONY, ROBERT N.
    Accounting: Text and cases/ Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant.- 13th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- xxvi, 911 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p.
    ISBN: 9780073379593
(Kế toán; Thực hành; ) [Vai trò: Hawkins, David F.; Merchant, Kenneth A.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1610897. KNAPP, MICHAEL C.
    Auditing cases/ Michael C. Knapp.- 6th ed.- Mason, OH: Thomson/South-Western, 2007.- xxi,448 p.: ill.; 26 cm..- (International student ed.)
    ISBN: 9780324375053
(Auditing; Kế toán; Nghiên cứu trường hợp; )
DDC: 657.64 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477351. MORGAN, JAMES N.
    Application cases in MIS/ James Morgan.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- xii, 170 p.: ill.; 26cm.
    ISBN: 0072933631
(Bàn phím; Cơ sở dữ liệu; Electronic spreadsheets; Quản lý; Management information systems; )
DDC: 658.4 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.