1720142. East Asia: Regional economic integration and implications for the United States: USITC, 1993.- 151 p.; 27 cm. (East asia; United states; ) |Quan hệ kinh tế với nước ngoài; Economic integration; Foreign economic relations; East asia; | DDC: 337.54073 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706824. JOVANOVIE, MIROSLAV N. International economic integration/ Miroslav N. Jovanovie.- London: Routledge, 1992.- 302 p.; 21 cm. ISBN: 0415038197 (International economic integration; ) |Hợp tác kinh tế quốc tế; | DDC: 337.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710844. The effects of greater economic integration within the European community on the United States: First follow-up report.- Washington: United States International Trade Commisson, 1990; 27 cm. (Europe 1992; European economic community; United States; ) |Cộng đồng kinh tế Châu Âu; Commerce; European economic community countries; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711768. JOHN CRAWFORD Raw materials and Pacific economic integration/ John Crawford ... [et al.]..- Canberra: Australian National University Press, 1978.- 343 p.: graphs; 23cm. Includes index. Bibliography: p. 328-338. ISBN: 0856645559 (australia; japan; pacific area.; raw materials; ) |Kinh tế ngoại thương; commerce.; commerce.; economic integration; pacific area.; | [Vai trò: John Grenfell Crawford; ] DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
858947. Proceedings of the 10th conference on international economic cooperation and integration (CIECI 2022): International economic integration: A journey to the new-generations FTAs/ Vu Thanh Huong, Nguyen Huu Chuyen, Prajakta Arote....- H.: Hanoi National University, 2022.- 836 p.: ill.; 24 cm. At head of title: VNU University of Economics and Business Bibliogr. at the end of the paper ISBN: 9786049990649 (Hội nhập kinh tế; Kinh tế quốc tế; Thương mại quốc tế; ) [Vai trò: Nguyen Huu Chuyen; Prajakta Arote; Pravin Jadhav; Rahul Choudhury; Vu Thanh Huong; ] DDC: 337.1 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927526. The portrait of Vienamese farmers' livelihoods in the context of economic integration (1990-2018)/ Dang Kim Khoi, Tran Cong Thang, Dang Kim Son....- H.: Agriculture, 2019.- 166 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 164-165 ISBN: 9786046030652 (1990-2018; Hội nhập kinh tế; Nông dân; ) [Việt Nam; ] {Sinh kế; } |Sinh kế; | [Vai trò: Dang Kim Khoi; Dang Kim Son; Tran Cong Thang; Tran Thi Thanh Nhan; Vu Thi Lan; ] DDC: 305.563309597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975291. 富澤拓志 アジアにおける経済関係の緊密化と国際分業= Economic integration and international division of labor in East Asia/ 編著: 富澤拓志, 小林篤史, 田島俊雄.- [出版地不明]: 富澤拓志, 2017.- 174 p.: 表; 26 cm. ISBN: 9784990949600 (Châu Á; Nhật Bản; Thương mại quốc tế; ) [Vai trò: 小林篤史; 田島俊雄; ] DDC: 382.0952059 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997343. International conference Recent economic integration: Opportunities and challenges for enterprises in Vietnam: ASEAN Economic community/ Tu Thuy Anh, Hoang Thi Thuy, Nguyen Thi Tuong Anh....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 373 p.: ill.; 29 cm. At head of title: Foreign Trade University. - Text in English and Vietnamese Bibliogr. at the end of the research. - App. in the text ISBN: 9786049389108 (Cơ hội; Doanh nghiệp; Hội nhập quốc tế; Kinh tế; Thách thức; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Doan Quang Hung; Hoang Thi Thuy; Nguyen Thi Tuong Anh; Tu Thuy Anh; Vu Hoang Nam; ] DDC: 338.709597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020065. Asian economic integration report 2015: How can special economic zones catalyze economic development?.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2015.- xi, 150 p.: ill.; 30 cm. Bibliogr.: p. 127-134. - App.: p. 135-150 ISBN: 9789292572464 (Hợp tác kinh tế; Hội nhập khu vực; ) [Châu Á; ] DDC: 337.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071706. Asian economic integration monitor: July 2012.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- vii, 62 p.: fig., tab.; 28 cm. ISBN: 9789290927709 (Hợp tác kinh tế; Kinh tế; ) [Châu Á; ] DDC: 337.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1078674. Growing together: Economic integration for an inclusive and sustainable Asia-Pacific century.- Bangkok: United Nations Economic and Social Commission for Asia and t, 2012.- 163 p.: ill.; 30 cm. Bibliogr.: p. 146-162 ISBN: 9789746803328 (Hợp tác quốc tế; Kinh tế; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 337.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1069742. Trade liberalization, investment and economic integration in African regional economic communities towards the African common market.- Geneva: United Nations, 2012.- xiv, 61 p.: fig., tab.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9789211128444 (Hợp tác quốc tế; Kinh tế thương mại; Đầu tư; ) [Châu Phi; ] DDC: 382.096 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085098. Costs and benefits of economic integration in Asia/ Ed.: Robert J. Barro, Jong-Wha Lee.- New York: Oxford University Press, 2011.- xvii, 285 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 277-285 ISBN: 9780199753987 (Chính sách; Hợp tác kinh tế; Kinh tế; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Barro, Robert J.; Lee, Jong-Wha; ] DDC: 337.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1151868. Các dân tộc thiểu số và miền núi hội nhập kinh tế quốc tế: Ethnic Minority Groups and Mountainous Areas in The Process of International economic Integration/ Hoàng Nam, Cư Hoà Vần, Hà Hùng...- H.: Nxb. Hà Nội, 2008.- 409tr.: minh hoạ; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Báo Công thương Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Giới thiệu bức tranh toàn cảnh về hoàn cảnh kĩ thuật - xã hội miền núi, chính sách của Đảng đối với dân tộc thiểu số trong thời kì hội nhập. Tình hình phát triển kinh tế, xã hội của các dân tộc thiểu số ở 63 tỉnh thành trong cả nước (Dân tộc thiểu số; Kinh tế; Xã hội; ) [Việt Nam; ] {Chính sách dân tộc; } |Chính sách dân tộc; | [Vai trò: Cư Hoà Vần; Hoàng Nam; Hà Hùng; Phan Văn Hùng; Đôc Hữu Hào; ] DDC: 330.9597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1172098. Economic integration and social responsibility: Annual World Bank conference on development economics - Europe 2004/ Ed.: François Bourguignon, Pierre Jacquet, Boris Pleskovic.- Washington, D.C.: The World Bank, 2007.- vi, 374 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 0821361031 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về những thành tựu và sự phát triển kinh tế ở Châu Âu và các mối quan hệ kinh tế ở các nước trong khu vực. Phân tích các tác động của nó đối với xã hội và những ảnh hưởng tích cực cũng như tiêu cực của việc toàn cầu hoá; Ảnh hưởng của các chính sách kinh tế của các nước giàu đối với các nước đang phát triển. (Kinh tế; Phát triển; Quan hệ kinh tế; Xã hội; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Bourguignon, François; Jacquet, Pierre; Pleskovic, Boris; ] DDC: 337.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1230373. Cultural diversity and international economic integration: the global governance of the audio-visual sector/ Ed.: Paolo Guerrieri, P. Lelio Iapadre, Georg Koopmann.- Cheltenham: Edward Elgar, 2005.- X, 296p.: fig.; 23cm. Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 1843768070 Tóm tắt: Cung cấp những hiểu biết về mối quan hệ giữa sự đa dạng văn hoá & hội nhập kinh tế quốc tế. Các vấn đề liên quan tới việc quản lý toàn cầu trong lĩnh vực nghe nhìn. Các chính sách nghe - nhìn quốc gia bao gồm: Canada, Ai cập, Pháp, Đức, Ý, Ân Độ & Liên Hiệp Anh (Hội nhập kinh tế; Phát thanh; Quản lí; Truyền hình; Văn hoá; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Guerrieri, Paolo; Iapadre, P. Lelio; Koopmann, Georg; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218776. Doanh nghiệp tư nhân vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế= Southern key economic region's private enterprises in the process of global economic integration/ B.s.: Trần Vệ (ch.b.), Trần Du Lịch, Lê Đăng Khánh...- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 399tr.: ảnh; 30cm. Phụ lục: tr. 252 Tóm tắt: Trình bày thực trạng của Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam (VKTTĐPN); hướng phát triển và hội nhập của các doanh nghiệp tư nhân VKTTĐPN; những thành tựu tiêu biểu của VKTTĐPN trong thời gian qua (Doanh nghiệp tư nhân; Hiệu quả kinh tế; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Đăng Khánh; Nguyễn Thiềng Đức; Trần Du Lịch; Trần Vệ; Vĩnh Anh; ] DDC: 330.9597 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234971. Korea - Japan FTA: Toward a model case for east Asian economic integration/ Ed.: Choong Yong Ahn, Inkyo Cheong, Yukiko Fukagawa, Takatoshi Ito.- Seoul: Korea institute for international economic policy, 2005.- 396p.; 25cm.- (Policy analyses 05 - 01) Bibliogr. in the book ISBN: 8932212201 Tóm tắt: Nội dung đàm phán chính thức của Hàn Quốc & Nhật Bản đối với hiệp ước thoả thuận mậu dịch tự do giữa hai quốc gia thàng 10/2003. Về các vấn đề kinh tế chính trị, triển vọng Hàn Quốc, các viễn cảnh tương lai từ Nhật, thể thức dàn xếp mậu dịch tự do Hàn Quốc - Nhật Bản (Hội nhập; Kinh tế; Mậu dịch tự do; Thương mại; ) [Hàn Quốc; Nhật Bản; ] [Vai trò: Choong Yong Ahn; Inkyo Cheong; Takatoshi Ito; Yukiko Fukagawa; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298050. Regionalism, multilateralism and economic integration: The recent experience/ Ed.: Gary P. Sampson, Stephen Woolcock.- Tokyo,...: United Nations Univ., 2003.- xiv, 364 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 9280810839 Tóm tắt: Tập hợp nghiên cứu và phân tích về hội nhập kinh tế thông qua những hiệp định thương mại, mậu dịch khu vực gần đây. Sách kết luận về tiến trình và quy luật khu vực hoàn toàn nhất quán với nghĩa vụ của mỗi bên trong các hiệp định đa phương. Những quy định đặt nền tảng để đánh dấu những cam kết bổ sung trong những hiệp định khu vực (Chủ nghĩa khu vực; Chủ nghĩa đa phương; Hội nhập; Kinh tế; ) DDC: 340 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323202. Regulatory competition and economic integration: Comparative perspectives/ Ed. : Daniel Esty, Damien Geradin.- Oxford: Oxford Univ., 2001.- xxxi, 433 p.; 24 cm. Bibliogr. p. 382-419. - Ind. ISBN: 0198299052(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu lý thuyết nguyên tắc cạnh tranh thương mại và sự hoà nhập kinh tế. Nghiên cứu nguyên tắc cạnh tranh trong hệ thống pháp luật của mỹ, Liên minh châu Âu và nguyên tắc cạnh tranh toàn cầu. (Cạnh tranh thị trường; Nguyên tắc; Thương mại quốc tế; ) [Mỹ; Thế giới; ] [Vai trò: Esty, Daniel; Geradin, Damien; ] DDC: 337.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |