1684820. Farm mechanization course: Threshing - Methods, Equipments, Test/Design.- 1st.- Deventer: Larenstein, 1989; 44p.. (farm mechanization; ) |Cơ giới hóa nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1512112. TỐNG PHƯỚC HẰNG Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt: English - Englis - Vietnamese dictionary of Electrical - Electronic equipments and lighting used in construction/ Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng.- H.: Giao thông vận tải, 2004.- 261tr; 21cm. Tóm tắt: Sách trình bày các chủ điểm về hệ thống báo động, các thiết bị phát hiện tự động, dụng cụ điện và thiết bị chiếu sáng, hệ thống chống sét... các thuật ngữ được trình bày theo thứ tự từ A đến Z {Anh; Việt; Xây dựng; thiết bị điện; từ điển; } |Anh; Việt; Xây dựng; thiết bị điện; từ điển; | [Vai trò: Tạ Văn Hùng; Tống Phước Hằng; ] /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1091290. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy lái thuỷ lực trên phương tiện thuỷ - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử= National technical regulation on Hydraulic steering gears for ships - Technical equipments and test method.- H.: Giao thông Vận tải, 2011.- 35tr.: hình vẽ; 30cm. Tóm tắt: Trình bày một số quy định kỹ thuật về đặc tính và bố trí máy lái thuỷ lực, đặc tính của máy lái chính, máy lái phụ, đường ống, khởi động và báo động mắt năng lượng của các máy lái, nguồn năng lượng dự phòng, trang bị điện... của máy lái thuỷ lực trên phương tiện thuỷ (Phương pháp thử; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) {Máy lái thuỷ lực; Phương tiện thuỷ; Qui chuẩn nhà nước; } |Máy lái thuỷ lực; Phương tiện thuỷ; Qui chuẩn nhà nước; | DDC: 623.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |