Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 311 tài liệu với từ khoá function

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học986801. PHAM HOANG HIEP
    Singularities of plurisubharmonic functions/ Pham Hoang Hiep.- H.: Science and Technology, 2016.- 223 p.; 24 cm.
    At head of cover: Vietnam Academy of Science and Technology
    Bibliogr.: p. 217-223
    ISBN: 9786049134418
(Hàm điều hoà; Toán giải tích; )
DDC: 515.53 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725319. CARTER, DENNIS R.
    Skeletal function and form: Mechanobiology of skeletal development, aging, and regeneration/ Dennis R. Carter, Gary S. Beaupré.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- xii, 318 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 052179000X
    Tóm tắt: Stating their objective as the presentation of "a consistent approach for understanding the role of mechanical factors in skeletal development, growth, maintenance, functional adaptation, and aging," Carter (mechanical engineering, Stanford U.) and Beaupr (Palo Alto VA Rehabilitation Research and Development Center) discuss musculoskeletal form and function within a framework that follows the chronological stages of skeletal ontogeny from the initial formation of joints and bone in the fetus through the life cycle. Much of the engineering analysis behind the development of their theory has been removed from the main body of the text.
(Biomechanics; Bone regeneration; Bone; Xương; ) |Sự phát triển của xương; Vận động; Xương; Growth; Sự phát triển; | [Vai trò: Beaupré, Gary S.; ]
DDC: 612.75 /Price: 91.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061623. GARTEN, HANS
    The muscle test handbook: Functional assessment, myofascial trigger points and meridian relationships/ Hans Garten ; Ed.: Joseph Shafer.- Edinburgh...: Churchill Livingstone/Elsevier, 2013.- xviii, 275 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 270-271. - Ind.: p. 272-275
    ISBN: 9780702037399
(Châm cứu; Điều trị; ) [Vai trò: Shafer, Joseph; ]
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042447. ROSS, HEATHER
    How to catch a frog: And other stories about family, love, dysfunction, survival, and DIY/ Heather Ross.- New York: STC Craft, 2014.- 240 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781617690983
(Lịch sử; Nông thôn; Đời sống xã hội; ) [Vermont; ]
DDC: 974.3043 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042116. WIDMAIER, ERIC P.
    Vander's human physiology: The mechanisms of body function/ Eric P. Widmaier, Hershel Raff, Kevin T. Strang.- 13th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxiv, 707 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. A1-A19. - Ind.: p. I1-I20
    ISBN: 9780073378305
(Sinh lí học người; ) [Vai trò: Raff, Hershel; Strang, Kevin T.; Widmaier, Eric P.; ]
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122617. KARDONG, KENNETH V.
    Vertebrates: Comparative anatomy, function, evolution/ Kenneth V. Kardong.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 779 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. 723-735. - Ind.: p. 756-779
    ISBN: 9780073040585(hardcopyalk.paper)
(Giải phẫu sinh lí; Tiến hoá; Động vật có xương sống; )
DDC: 596 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1458612. SMITH, ROBERT T.
    Calculus: early transcendental functions/ Robert T. Smith, Roland B. Minton.- 3rd ed.- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- 1 v. (various pagings): ill.; 27 cm..
    Includes indexes.
    ISBN: 9780072869538(acidfreepaper)
(Calculus; ) [Vai trò: Minton, Roland B.,; ]
DDC: 515 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1329932. The human body: An illustrated guide to its structure, function, and disorders/ Charles Clayman editor-in-chief.- 1st American ed..- London: Dorling Kindersley Pub., 1995.- 240 p.: col. ill.; 32 cm.
    ISBN: 9781564589927
    Tóm tắt: Giới thiệu về giải phẫu sinh lý học người. Cấu trúc của tế bào, da và mô. Cấu trúc và hoạt động của hệ xương, cơ, thần kinh, tuyến nội tiết, hệ tim mạch, hệ miễn dịch, hô hấp, tiêu hoá, bài tiết và cơ quan sinh sản của người.
(Giải phẫu người; Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Clayman, Charles B.; ]
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107736. SALADIN, KENNETH S.
    Anatomy & physiology: The unity of form and function/ Kenneth S. Saladin.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxviii, 1152 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. A1-A13. - Ind.: p. I1-I37
    ISBN: 0073525693
(Giải phẫu người; Sinh lí học người; )
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240011. BROUKAL, MILADA
    Grammar form and function 3B/ Milada Broukal.- New York: McGraw-Hill, 2005.- xvi, 266 p.: tab., phot.; 28 cm.
    App.: p. 225-262. - Ind.: p. 263-266
    ISBN: 9780073104102
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; )
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275774. BROUKAL, MILADA
    Grammar 1: Form and function/ Milada Broukal.- New York: McGraw-Hill, 2004.- xviii, 397 p.: ill; 23 cm.
    App.: p. 373-392. - Ind.: p. 393-397
    ISBN: 007008226x
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; )
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617215. RUDIN, WALTER
    Functional analysis/ Walter Rudin.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 1991.- xv, 424 p.: ill; 27 cm..
    ISBN: 0070542368
|Giải tích; Toán học; Tích phân; |
DDC: 515 /Price: 53000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477302. SALADIN, KENNETH S.
    Anatomy & physiology: the unity of form and function/ Kenneth S. Saladin with Leslie Miller.- 3rd ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xviii, 1120, 9, 19, 3, 36 p.: ill.; 29cm.
    Includes index
    ISBN: 0072429038(hbk.alk.paper)
(Giải phẫu; Human anatomy; Human physiology; Người; Sinh lý học; )
DDC: 612 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477903. PARKER, GLENN M.
    Cross-functional teams: working with allies, enemies, and other strangers/ by Glenn M. Parker.- 2nd ed., completely rev, and updated.- San Francisco, CA: Jossey-Bass, 2003.- xxiii, 305 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 289-297) and index
    ISBN: 0787960853
(Complex organizations; Cross-functional teams; Intergroup relations; Interorganizational relations; Quản lý; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447397. WARDLAW, GORDON M.
    Contemporary nutrition: a functional approach/ Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith, Angela L. Collene.- 3rd ed..- New York, NY: McGraw-Hill Co., 2013.- 1 v. (various paging): ill. (some col.); 28 cm.- (Connect, Learn, Succeed)
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0078021340
(Dinh dưỡng; Nutrition; Y học; ) [Vai trò: Collene, Angela.; Smith, Anne M.,; ]
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463178. DOLPHIN, WARREN D.
    Biological investigations: Form, function, diversity, and process/ Warren D. Dolphin.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2008.- 458 p.: fig.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780072932102
    Tóm tắt: Sách hướng dẫn thí nghiệm về những hình thái, chức năng, sự đa dạng và quá trình phát triển của các sinh vật, vi sinh vật. Các kỹ thuật nghiên cứu vi sinh vật. Chức năng và cấu trúc tế bào, phân tử. Sự đa dạng sinh học của sinh vật, cây cối. Nghiên cứu về gen, ADN...
(Nghiên cứu; Sinh học; Sinh vật; Thí nghiệm; )
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194726. WIDMAIER, ERIC P.
    Vander's human physiology: The mechanisms of body function/ Eric P. Widmaier, Hershel Raff, Kevin T. Strang.- 10th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2006.- xxxi, 827 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. p. 799. -Ind.
    ISBN: 0072827416
    Tóm tắt: Trình bày về: sự hằng định nội mô; thành phần hoá học của cơ thể; cấu trúc tế bào và chức năng của protein; chuyển động của các phân tử qua màng tế bào; kiểm soát của tế bào bằng thông tin hoá học; tín hiệu thần kinh và cơ cấu của hệ thần kinh; sinh lý học cảm giác; ý thức, não và hành vi; hệ cơ; sự kiểm soát cơ chế vận động; hệ thống nội tiết; sinh lý học hệ tim mạch; sinh lý học hệ tim mạch; sinh lý học hệ hô hấp; thận và sự điều tiết nước cùng các ion vô cơ; quá trình tiêu hoá và hấp thụ thức ăn; sự điều hoà trong trao đổi chất hữu cơ và cân bằng năng lượng; sinh sản; các cơ chế bảo vệ của cơ thể
(Cơ thể người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Raff, Hershel; Strang, Kevin T.; ]
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238656. DOLPHIN, WARREN D.
    Biological investigations: Form, function, diversity, and process/ Warren D. Dolphin.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xvii, 479 p.: fig.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0072552859
    Tóm tắt: Sách hướng dẫn thí nghiệm về những hình thái, chức năng, sự đa dạng và quá trình phát triển của các sinh vật, vi sinh vật. Các kỹ thuật nghiên cứu vi sinh vật. Chức năng và cấu trúc tế bào, phân tử. Sự đa dạng sinh học của sinh vật, cây cối. Nghiên cứu về gen, ADN...
(Nghiên cứu; Sinh học; Sinh vật; Thí nghiệm; )
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236503. BARBOSA-CÁNOVAS, GUSTAVO V.
    Food powders: Physical propertities, processing, and functionality/ Gustavo V. Barbosa-Cánovas, Enrique Ortega-Rivas, Pablo Juliano, Hong Yan.- Kluwer Academic/Plenum: New York, ..., 2005.- XVI, 372 p.: fig.; 26 cm.- (Food engineering series/Ed.: Gustavo V. Barbosa-Cánovas)
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0306478064
    Tóm tắt: Nghiên cứu tổng hợp về công nghệ chế biến thức ăn dạng bột và các đặc tính của thức ăn dạng bột. Mô tả, phân tích và đưa ra những công thức cần thiết liên quan đến việc sản xuất, bảo quản và sử dụng thức ăn dạng bột cho phù hợp. Ứng dụng của thực phẩm bột trong việc chế biến các dạng thức ăn khác như: các loại bánh, kẹo...
(Bột; Công nghệ chế biến; Thức ăn; Thực phẩm; ) [Vai trò: Barbosa-Cánovas, Gustavo V.; Hong Yan; Juliano, Pablo; Ortega-Rivas, Enrique; ]
DDC: 641.3754 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298444. QUINN, LORI
    Functional outcomes: Documentation for rehabilitation/ Lori Quinn, James Gordon.- St. Louis, Missouri: Saunders, 2003.- xvii, 214 p.: fig.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780721689470
    Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về xây dựng bài tập thực hành. Đánh giá kết quả phục hồi chức năng qua các bài tập thực hành đặc biệt. Cân nhắc việc sử dụng từng loại tài liệu cho từng loại phục hồi chức năng
(Phục hồi chức năng; Vật lí trị liệu; ) [Vai trò: Gordon, James; ]
DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.