986801. PHAM HOANG HIEP Singularities of plurisubharmonic functions/ Pham Hoang Hiep.- H.: Science and Technology, 2016.- 223 p.; 24 cm. At head of cover: Vietnam Academy of Science and Technology Bibliogr.: p. 217-223 ISBN: 9786049134418 (Hàm điều hoà; Toán giải tích; ) DDC: 515.53 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1725319. CARTER, DENNIS R. Skeletal function and form: Mechanobiology of skeletal development, aging, and regeneration/ Dennis R. Carter, Gary S. Beaupré.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- xii, 318 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 052179000X Tóm tắt: Stating their objective as the presentation of "a consistent approach for understanding the role of mechanical factors in skeletal development, growth, maintenance, functional adaptation, and aging," Carter (mechanical engineering, Stanford U.) and Beaupr (Palo Alto VA Rehabilitation Research and Development Center) discuss musculoskeletal form and function within a framework that follows the chronological stages of skeletal ontogeny from the initial formation of joints and bone in the fetus through the life cycle. Much of the engineering analysis behind the development of their theory has been removed from the main body of the text. (Biomechanics; Bone regeneration; Bone; Xương; ) |Sự phát triển của xương; Vận động; Xương; Growth; Sự phát triển; | [Vai trò: Beaupré, Gary S.; ] DDC: 612.75 /Price: 91.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1061623. GARTEN, HANS The muscle test handbook: Functional assessment, myofascial trigger points and meridian relationships/ Hans Garten ; Ed.: Joseph Shafer.- Edinburgh...: Churchill Livingstone/Elsevier, 2013.- xviii, 275 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 270-271. - Ind.: p. 272-275 ISBN: 9780702037399 (Châm cứu; Điều trị; ) [Vai trò: Shafer, Joseph; ] DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042447. ROSS, HEATHER How to catch a frog: And other stories about family, love, dysfunction, survival, and DIY/ Heather Ross.- New York: STC Craft, 2014.- 240 p.; 24 cm. ISBN: 9781617690983 (Lịch sử; Nông thôn; Đời sống xã hội; ) [Vermont; ] DDC: 974.3043 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042116. WIDMAIER, ERIC P. Vander's human physiology: The mechanisms of body function/ Eric P. Widmaier, Hershel Raff, Kevin T. Strang.- 13th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxiv, 707 p.: ill.; 29 cm. App.: p. A1-A19. - Ind.: p. I1-I20 ISBN: 9780073378305 (Sinh lí học người; ) [Vai trò: Raff, Hershel; Strang, Kevin T.; Widmaier, Eric P.; ] DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122617. KARDONG, KENNETH V. Vertebrates: Comparative anatomy, function, evolution/ Kenneth V. Kardong.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 779 p.: ill.; 29 cm. App.: p. 723-735. - Ind.: p. 756-779 ISBN: 9780073040585(hardcopyalk.paper) (Giải phẫu sinh lí; Tiến hoá; Động vật có xương sống; ) DDC: 596 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1458612. SMITH, ROBERT T. Calculus: early transcendental functions/ Robert T. Smith, Roland B. Minton.- 3rd ed.- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- 1 v. (various pagings): ill.; 27 cm.. Includes indexes. ISBN: 9780072869538(acidfreepaper) (Calculus; ) [Vai trò: Minton, Roland B.,; ] DDC: 515 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1329932. The human body: An illustrated guide to its structure, function, and disorders/ Charles Clayman editor-in-chief.- 1st American ed..- London: Dorling Kindersley Pub., 1995.- 240 p.: col. ill.; 32 cm. ISBN: 9781564589927 Tóm tắt: Giới thiệu về giải phẫu sinh lý học người. Cấu trúc của tế bào, da và mô. Cấu trúc và hoạt động của hệ xương, cơ, thần kinh, tuyến nội tiết, hệ tim mạch, hệ miễn dịch, hô hấp, tiêu hoá, bài tiết và cơ quan sinh sản của người. (Giải phẫu người; Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Clayman, Charles B.; ] DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107736. SALADIN, KENNETH S. Anatomy & physiology: The unity of form and function/ Kenneth S. Saladin.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxviii, 1152 p.: ill.; 29 cm. App.: p. A1-A13. - Ind.: p. I1-I37 ISBN: 0073525693 (Giải phẫu người; Sinh lí học người; ) DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240011. BROUKAL, MILADA Grammar form and function 3B/ Milada Broukal.- New York: McGraw-Hill, 2005.- xvi, 266 p.: tab., phot.; 28 cm. App.: p. 225-262. - Ind.: p. 263-266 ISBN: 9780073104102 (Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) DDC: 425 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275774. BROUKAL, MILADA Grammar 1: Form and function/ Milada Broukal.- New York: McGraw-Hill, 2004.- xviii, 397 p.: ill; 23 cm. App.: p. 373-392. - Ind.: p. 393-397 ISBN: 007008226x (Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) DDC: 425 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617215. RUDIN, WALTER Functional analysis/ Walter Rudin.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 1991.- xv, 424 p.: ill; 27 cm.. ISBN: 0070542368 |Giải tích; Toán học; Tích phân; | DDC: 515 /Price: 53000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1477302. SALADIN, KENNETH S. Anatomy & physiology: the unity of form and function/ Kenneth S. Saladin with Leslie Miller.- 3rd ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xviii, 1120, 9, 19, 3, 36 p.: ill.; 29cm. Includes index ISBN: 0072429038(hbk.alk.paper) (Giải phẫu; Human anatomy; Human physiology; Người; Sinh lý học; ) DDC: 612 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477903. PARKER, GLENN M. Cross-functional teams: working with allies, enemies, and other strangers/ by Glenn M. Parker.- 2nd ed., completely rev, and updated.- San Francisco, CA: Jossey-Bass, 2003.- xxiii, 305 p.: ill.; 24cm. Includes bibliographical references (p. 289-297) and index ISBN: 0787960853 (Complex organizations; Cross-functional teams; Intergroup relations; Interorganizational relations; Quản lý; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1447397. WARDLAW, GORDON M. Contemporary nutrition: a functional approach/ Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith, Angela L. Collene.- 3rd ed..- New York, NY: McGraw-Hill Co., 2013.- 1 v. (various paging): ill. (some col.); 28 cm.- (Connect, Learn, Succeed) Includes bibliographical references and index. ISBN: 0078021340 (Dinh dưỡng; Nutrition; Y học; ) [Vai trò: Collene, Angela.; Smith, Anne M.,; ] DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463178. DOLPHIN, WARREN D. Biological investigations: Form, function, diversity, and process/ Warren D. Dolphin.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2008.- 458 p.: fig.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780072932102 Tóm tắt: Sách hướng dẫn thí nghiệm về những hình thái, chức năng, sự đa dạng và quá trình phát triển của các sinh vật, vi sinh vật. Các kỹ thuật nghiên cứu vi sinh vật. Chức năng và cấu trúc tế bào, phân tử. Sự đa dạng sinh học của sinh vật, cây cối. Nghiên cứu về gen, ADN... (Nghiên cứu; Sinh học; Sinh vật; Thí nghiệm; ) DDC: 570 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1194726. WIDMAIER, ERIC P. Vander's human physiology: The mechanisms of body function/ Eric P. Widmaier, Hershel Raff, Kevin T. Strang.- 10th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2006.- xxxi, 827 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. p. 799. -Ind. ISBN: 0072827416 Tóm tắt: Trình bày về: sự hằng định nội mô; thành phần hoá học của cơ thể; cấu trúc tế bào và chức năng của protein; chuyển động của các phân tử qua màng tế bào; kiểm soát của tế bào bằng thông tin hoá học; tín hiệu thần kinh và cơ cấu của hệ thần kinh; sinh lý học cảm giác; ý thức, não và hành vi; hệ cơ; sự kiểm soát cơ chế vận động; hệ thống nội tiết; sinh lý học hệ tim mạch; sinh lý học hệ tim mạch; sinh lý học hệ hô hấp; thận và sự điều tiết nước cùng các ion vô cơ; quá trình tiêu hoá và hấp thụ thức ăn; sự điều hoà trong trao đổi chất hữu cơ và cân bằng năng lượng; sinh sản; các cơ chế bảo vệ của cơ thể (Cơ thể người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Raff, Hershel; Strang, Kevin T.; ] DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238656. DOLPHIN, WARREN D. Biological investigations: Form, function, diversity, and process/ Warren D. Dolphin.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xvii, 479 p.: fig.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072552859 Tóm tắt: Sách hướng dẫn thí nghiệm về những hình thái, chức năng, sự đa dạng và quá trình phát triển của các sinh vật, vi sinh vật. Các kỹ thuật nghiên cứu vi sinh vật. Chức năng và cấu trúc tế bào, phân tử. Sự đa dạng sinh học của sinh vật, cây cối. Nghiên cứu về gen, ADN... (Nghiên cứu; Sinh học; Sinh vật; Thí nghiệm; ) DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236503. BARBOSA-CÁNOVAS, GUSTAVO V. Food powders: Physical propertities, processing, and functionality/ Gustavo V. Barbosa-Cánovas, Enrique Ortega-Rivas, Pablo Juliano, Hong Yan.- Kluwer Academic/Plenum: New York, ..., 2005.- XVI, 372 p.: fig.; 26 cm.- (Food engineering series/Ed.: Gustavo V. Barbosa-Cánovas) Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0306478064 Tóm tắt: Nghiên cứu tổng hợp về công nghệ chế biến thức ăn dạng bột và các đặc tính của thức ăn dạng bột. Mô tả, phân tích và đưa ra những công thức cần thiết liên quan đến việc sản xuất, bảo quản và sử dụng thức ăn dạng bột cho phù hợp. Ứng dụng của thực phẩm bột trong việc chế biến các dạng thức ăn khác như: các loại bánh, kẹo... (Bột; Công nghệ chế biến; Thức ăn; Thực phẩm; ) [Vai trò: Barbosa-Cánovas, Gustavo V.; Hong Yan; Juliano, Pablo; Ortega-Rivas, Enrique; ] DDC: 641.3754 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298444. QUINN, LORI Functional outcomes: Documentation for rehabilitation/ Lori Quinn, James Gordon.- St. Louis, Missouri: Saunders, 2003.- xvii, 214 p.: fig.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780721689470 Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về xây dựng bài tập thực hành. Đánh giá kết quả phục hồi chức năng qua các bài tập thực hành đặc biệt. Cân nhắc việc sử dụng từng loại tài liệu cho từng loại phục hồi chức năng (Phục hồi chức năng; Vật lí trị liệu; ) [Vai trò: Gordon, James; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |