1715366. AUDRETSCH, DAVID B. The market and the state: Government policy towards business in Europe, Japan, and the United States/ David B. Audretsch.- New York: New York University Press, 1989.- xiv, 325 p.; 24 cm. Includes index (Competition, international; Industrial policy; ) [Japan; ] |Cạnh tranh quốc tế; Phát triển kinh tế; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661018. Government policy towards industry in the United States and Japan/ Edited by John B. Shoven.- Cambridge: Cambridge University Press, 1988.- 354 p.; 24 cm. ISBN: 0521333253 (Industrial policy; ) |Phát triển kinh tế; Japan; | [Vai trò: John B. Shoven; ] DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715369. The Microelectronics race: the impact of government policy on international competition/ Thomas R. Howell ... [et al.].- Boulder: Westview Press, 1988.- xxi, 278 p.: ill.; 23 cm.. ISBN: 0813375517 (International economic relations; ) |Quan hệ kinh tế quốc tế; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716159. Japan information processing development center: Japan's microcomputer industry government policy/ Jipdec Report.- Japan: Jipdec Report, 1979.- 37 p.; 24 cm. (Computer science; ) |Khoa học vi tính ở Nhật; Periodicals; Japan; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715607. Japan information processing development center: Government policy/ Jipdec Report.- Japan: Jipdec Report, 1978.- 47 p.; 24 cm. (Computer science; ) |Khoa học vi tính ở Nhật; Periodicals; Japan; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1630268. THOMAS, VINOD Government policy and productivity growth: Is East Asia an exception?/ Vinod Thomas, Yan Wang.- Washington DC: The World Bank, 1993.- x, 26 p.; 28 cm. The lessons of East Asia |Chính sách kinh tế; Tăng trưởng kinh tế; Điều kiện kinh tế; Đông á; | /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
856752. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế "Quản trị quốc gia trong bối cảnh chuyển đổi số - Chính sách chính phủ số: Kinh nghiệm quốc tế và giá trị tham khảo trong quản trị số ở Việt Nam"= Proceedings of the international workshop public governance of digital transformation - Digital government policy: International experience and implications for digital governance in Vietnam : Sách song ngữ/ Nguyễn Đăng Quế, Elsa Pilichowski, Hong - Tack Chun....- H.: Thông tin và Truyền thông, 2022.- 1680 tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Học viện Hành chính Quốc gia; Trung tâm Chính sách OECD Hàn Quốc Thư mục cuối mỗi bài Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786048069971 Tóm tắt: Gồm các bài viết trình bày về lý luận chung về quản trị số, chính phủ số; xây dựng chính phủ điện tử hướng tới chính phủ số và quản trị số ở Việt Nam; nâng cao năng lực xây dựng chính phủ số và quản trị số (Chính phủ điện tử; ) [Việt Nam; ] {Chuyển đổi số; } |Chuyển đổi số; | [Vai trò: Hong - Tack Chun; Lưu Kiếm Thanh; Nguyễn Đăng Quế; Pilichowski, Elsa; Ubaldi, Barbara; ] DDC: 352.30285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1259846. LALL, SANJAYA Reinventing industrial strategy: The role of government policy in building industrial competitiveness: Research papers for the G-24 on International monetary affairs/ Sanjaya Lall.- Geneva: United Nations, 2004.- III, 34tr.; 28cm.- (G - 24 discussion paper No. 28, April 2004) Tài liệu do United nations conference on trade and development and intergovernmental group of twenty - four Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Phân tích một số khía cạnh mới trong cạnh tranh công nghiệp và những khuynh hướng cạnh tranh trong sự phát triển toàn thế giới. Lý giải sự khác biệt của Thế giới với những ý tưởng tự do mới. các chiến dịch công nghiệp của các nước thuộc phạm vi "con hổ đông á" và các chính sách công nghiệp cho kỷ nguyên mới (Chính sách kinh tế; Cạnh tranh kinh tế; Kinh tế công nghiệp; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |