1692775. America in the World: The historiography of American foreign relations since 1941.- 1st.- Cambridge, New York: Cambridge Univ. Press, 1996; 619p.. ISBN: 0521498074 Tóm tắt: The book includes state-of the art essays and historiographical surveys dealing with U.S. foreign relations since 1941. Part One offers sweeping overviews of the trends in the field of diplomatic history. Part Two features essays that survey the literature on U.S. relatoons with particular regions of the world or on the foreign policies of presidential administrations (united states - foreign relations - 1933-1945 - historiography; united states - foreign relations - 1945-1989 - historiography; ) |Bang giao quốc tế; Lịch sử nước Mỹ; | DDC: 327.730072 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
997334. Fifteen lectures on Showa Japan: Road to the Pacific war in recent historiography/ Ed.: Tsutsui Kiyotada ; Transl.: Noda Makito, Paul Narum.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2016.- xiii, 300 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9784916055606 (Chiến tranh thế giới II; Lịch sử; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Narum, Paul; Noda Makito; Tsutsui Kiyotada; ] DDC: 952.033 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041856. ĆULIBRK, JOVAN Historiography of the Holocaust in Yugoslavia/ Jovan Ćulibrk.- Belgrade: University of Belgrade, Faculty of Orthodox Theology, 2014.- 217 p.; 21 cm. Bibliogr.: p. 179-201. - Ind.: p. 202-214 ISBN: 9788674051481 (Lịch sử; ) [Nam Tư; ] DDC: 949.7102 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061905. EM, HENRY H. The great enterprise: Sovereignty and historiography in modern Korea/ Henry H. Em.- Durham: Duke University Press, 2013.- xi, 265 p.; 24 cm.- (Asia-Pacific) Bibliogr.: p. 229-246. - Ind.: p. 247-265 ISBN: 9780822353577 (Lịch sử; Nghiên cứu; ) [Triều Tiên; ] DDC: 951.90072 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085056. 동아시아의 역사 서술과 평화= The historiography and peace of East Asia : 사회·국가·세계/ 동북아역사재단 엮음.- 서울: 동북아역사재단, 2011.- 286 p.: 삽도; 23 cm. ISBN: 9788961872447 (Lịch sử; ) [Đông Á; ] DDC: 950 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141843. 러시아의 민족정책과 역사학= The nationality policies and changing historiography in Russia/ 류한수, 김남섭, 박상철, 황동하.- 서울: 동북아역사재단, 2008.- 206 p.; 23 cm.- (동북아역사재단 연구총서 = Northeast Asian history foundation) 참고문헌과 색인수록 영어 요약 있음 ISBN: 9788961870726 (Chính sách dân tộc; Lịch sử hiện đại; ) [Nga; ] [Vai trò: 김남섭; 류한수; 박상철; 황동하; ] DDC: 947 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194781. КОНЫШЕВ, ВАЛЕРИЙ НИКОЛАЕВИЧ Современная американская политическая мысль : историография неореализма= Contemporary american political thought : historiography of neorealism/ В. Н. Конышев ; Санкт-Петербургский гос. ун-т.- СПб.: Изд-во Санкт-Петербургского ун-та, 2006.- 150 с.; 20 cm. Библиогр. с. 118-149 Рез. англ. ISBN: 5288039569 Tóm tắt: Phân tích sử liệu học chủ nghĩa hiện thực mới của Mỹ. Hướng sự chú ý tới thuyết quan hệ ngoại giao và hình thành cơ sở chính sách đối ngoại của Mỹ. Giới thiệu những thành tựu chính của chủ nghĩa hiện thực Mỹ như sử liệu học đất nước (Chủ nghĩa hiện thực mới; Sử liệu học; Tư tưởng chính trị; ) [Mỹ; ] DDC: 320.50973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216242. HYUNG II PAI Constructing "Korean" origins: A critical review of archaeology, historiography, and racial myth in Korean state-formation theories/ Hyung II Pai.- Cambridge...: Harvard univ. Asia center, 2000.- XVI, 542tr: Tranh vẽ; 23cm.- (Harvard - Hallym series on Korea) Thư mục cuối chính văn . - bảng tra ISBN: 067400244X Tóm tắt: Nghiên cứu về lịch sử địa lý và những sự kiện về lịch sử khảo cổ học của Hàn Quốc: Sự hình thành đất nước Hàn Quốc từ khi còn là thuộc địa. Hàn Quốc cổ và những huyền thoại về chủng tộc, sự hình thành các thuyết về khảo cổ học, những nghiên cứu về văn hóa, lịch sử, ..của đất nước này. (Khảo cổ học; Lịch sử; Văn hóa; ) [Hàn Quốc; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262261. ILETO, REYNALDO C. Filipinos and their revolution: Event, discourse, and historiography/ Reynaldo C. Ileto.- Quezon City: Ateneo de Manila University Press, 1998.- xiii, 300 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 285-295. - Ind.: p. 296-300 ISBN: 9715502946 (Cách mạng; Lịch sử; Sự kiện; ) [Philippin; ] DDC: 959.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |