Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 91 tài liệu với từ khoá idioms

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1013752. WOO BO HYUN
    Tự học 200 câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng= 200 must - know English idioms/ Woo Bo Hyun ; Triệu Thu Hằng h.đ. ; Nguyễn Thu Huyền b.s. ; Hoàng Thị Anh Trâm dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 220tr.; 21cm.
    ISBN: 9786046219613
    Tóm tắt: Giới thiệu 200 thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh đã được dịch nghĩa sang tiếng Việt và các ví dụ minh hoạ về ngữ cảnh sử dụng chúng
(Thành ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Thị Anh Trâm; Nguyễn Thu Huyền; Triệu Thu Hằng; ]
DDC: 428 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học969977. DIỄM LY
    990 thành ngữ TOEIC căn bản= 990 essential idioms for the TOEIC test : Gồm hai bước phân tích dễ nhớ nhất để đạt được điểm tối đa trong kỳ thi TOEIC/ Diễm Ly, Hoàng Thanh.- Tái bản lần 3 có chỉnh sửa bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 264tr.; 24cm.
    ISBN: 9786049479496
    Tóm tắt: Giới thiệu 990 thành ngữ tiếng Anh thông dụng để luyện thi TOEIC
(TOEIC; Thành ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Thanh; ]
DDC: 428 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học962056. TRỊNH THU HƯƠNG
    Từ điển thành ngữ Anh - Việt= Dictionary of English - Vietnamese idioms/ B.s.: Trịnh Thu Hương, Trung Dũng.- H.: Phụ nữ, 2017.- 1279tr.; 24cm.
    ISBN: 9786045639368
    Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt, giải nghĩa 20.000 thành ngữ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trung Dũng; ]
DDC: 423.95922 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885456. BOOTH, THOMAS
    English for everyone - English idioms: Learn and practise more than 1,000 common idioms/ Thomas Booth.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 255 p.: fig.; 23 cm.
    ISBN: 9786045897874
(Bài tập; Thành ngữ; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học964486. WOO BO HYUN
    Tự học 200 câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng= 200 must - know English idioms/ Woo Bo Hyun ; Hoàng Thị Anh Trâm dịch ; H.đ.: Triệu Thu Hằng, Nguyễn Thu Huyền.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 220tr.; 21cm.
    ISBN: 9786046219613
    Tóm tắt: Giới thiệu 200 thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh đã được dịch nghĩa sang tiếng Việt và các ví dụ minh hoạ về ngữ cảnh sử dụng chúng
(Thành ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Thị Anh Trâm; Nguyễn Thu Huyền; Triệu Thu Hằng; ]
DDC: 428 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638972. GAIRNS, RUTH
    Oxford learner's pocket phrasal verbs and idioms/ Ruth Gairns, Stuart Redman.- New York: Oxford University Press, 2013.- xi, 278 pages.: ill.; 12 cm.
(English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Học tiếng Anh; | [Vai trò: Redman, Stuart; ]
DDC: 428.24 /Price: 136000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615079. CARNEY, ANTHONY FOSTER
    Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Everyday English idioms/ Anthony Foster Carney; Lê Huy Lâm (dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010.- 49 tr.; 18 cm..- (Học tiếng Anh theo đĩa hình. HomeCollege)
|Ngôn ngữ; Thành ngữ; Tiếng Anh; Tự học; Đối thoại; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739056. In the loop: A reference guide to American English idioms.- United States: Office of English Language Programs, 2010.- v, 128 p.; 21 cm.
    Tóm tắt: In the Loop is divided into three parts: Part 1, “Idioms and Definitions”; Part 2, “Selected Idioms by Category”; and Part 3, “Classroom Activities.” The idioms are listed alphabetically in Part 1. Part 2 highlights some of the most commonly used idioms, grouped into categories. Part 3 contains classroom suggestions to help teachers plan appropriate exercises for their students. There is also a complete index at the back of the book listing page numbers for both main entries and cross-references for each idiom.
(English language; Tiếng Anh; ) |Sách giáo khoa cho người nước ngoài; Thành ngữ tiếng Anh; Idiomatic; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa cho người nước ngoài; Thành ngữ; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723863. LÃ, THÀNH
    Từ điển thành ngữ Anh - Việt: Dictionary of enghlidh-Vietnamese idioms/ Lã Thành, Trịnh Thu Hương, Trung Dũng.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010.- 1279 tr.; 24 cm.
    Thư mục trang 1279
(English language; Từ điển thành ngữ; ) |Từ điển thành ngữ Anh Việt; Terms and phrases (Vietnamese); | [Vai trò: Trịnh, Thu Hương; ]
DDC: 425.95922 /Price: 255000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732745. Oxford Idioms, 2006

/Price: 231000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613153. Oxford Idioms dictionary for learners of english.- New ed..- Oxford: Oxford Univ. Press, 2006.- 470p.; 20cm..
    ISBN: 9780194317238
(Từ điển tiếng Anh; ) |Thành ngữ tiếng Anh; Từ điển thành ngữ; Sách tra cứu; |
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613696. Từ điển thành ngữ Trung Hoa: The Learner's Dictionary of Chinese Idioms (Hanyu Chengyu Xuexi Cidian).- China, 2006.- 1017 p.; 21 cm..
    ISBN: 9787560052588
|Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Từ; |
DDC: 495.1 /Price: 105155 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733413. Oxford idioms dictionary: for learners of English/ Editor: Ben Francis.- New York: Oxford University Press, 2005.- vi, 470 p.; 20 cm.
    Includes key to study pages
    ISBN: 9780194317238
    Tóm tắt: This dictionary introduces over 10.000 english idioms with examples of how to use them. The dictionary also exlains difficult vocabularies and the way idioms came into use
(English language; Tiếng Anh; ) |Thành ngữ tiếng Anh; Dictionaries.; Từ điển; Idioms; Thành ngữ; | [Vai trò: Francis, Ben; ]
DDC: 423.1 /Price: 231000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711999. COLLIS, HARRY
    101 thành ngữ Anh - Mỹ = 101 American English idioms: Understanding and speak english like an american/ Harry Collis ; Nguyễn Trung Tánh (dịch).- Tp. Hồ Chí Minh: Thành [phố Hồ Chí Minh, 2004.- 127 tr.; 21 cm.
(English language; English language; ) |Thực hành tiếng anh; Thành ngữ tiếng anh; Idioms; Textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734391. KIRKPATRICK, BETTY
    Everyday idioms: English for social interaction/ Betty Kirpatrick.- Singapore: Learners publishing, 2004.- iv, 123p.; 24 cm..- (Learners learning with a difference)
    ISBN: 9789814107808
    Tóm tắt: This Book presents 30 lively and realistic passages dealing with situations that take place in everyday life. The key expressions are explained, supported by example sentences and, where relevant, Language Help notes, exercises wtih accompanying answers are also included for self-testing.
(English language-Idioms; Thành ngữ-tiếng Anh; ) |Thành ngữ tiếng Anh; English for social interaction; Tiếng Anh cho tương tác xã hội; |
DDC: 428.2 /Price: 128000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659194. TOEIC business idioms from silicon valley with answer keys/ Lê Thành Tâm giới thiệu.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 201 tr.; 21 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thương mại; Business english; | [Vai trò: Lê, Thành Tâm; ]
DDC: 428.0076 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689607. SUNFLOWER
    Dictionary of American Idioms: A dictionary for learners of English/ Sunflower.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2003.- 690
(american idioms; english language; ) |Thành ngữ tiếng Anh; idioms; |
DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709523. Dictionary of American idioms: A dictionary for learners of English/ Sunflower.- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2003.- 690 tr.; 24 cm.
    Kèm theo đĩa CD
(American idioms; English language; ) |Thành ngữ tiếng anh; idioms; |
DDC: 423.1 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711616. PHẠM, VĂN BÌNH
    Thành ngữ tiếng Việt: Vietnamese idioms/ Phạm Văn Bình.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2003.- 829 p.; 20 cm.
(Vietnamese language; ) |Thành Ngữ Tiếng Việt; Phrases and terms; |
DDC: 495.9228 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657889. ĐẶNG, NGỌC DŨNG TIẾN
    TOEFL listening: Clichés and idioms/ Đặng Ngọc Dũng Tiến.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003.- 287 tr.; 21 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.0076 /Price: 56000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.