Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 44 tài liệu với từ khoá infections

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học961064. NGUYỄN ĐỨC HIỀN
    Bệnh truyền nhiễm gia cầm= Infections diseases of poultry/ Nguyễn Đức Hiền.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2017.- 346tr.: minh hoạ; 27cm.
    Thư mục: tr. 343-346
    ISBN: 9786049198243
    Tóm tắt: Giới thiệu 30 bệnh truyền nhiễm thường xuất hiện trên gia cầm ở Việt Nam: Bệnh do virus và bệnh do vi khuẩn. Đặc điểm của mầm bệnh, dịch tễ học, bệnh lý học, triệu trứng, bệnh tích, các phương pháp chẩn đoán và biện pháp phòng trị bệnh
(Bệnh gia cầm; Bệnh truyền nhiễm; Phòng bệnh; Điều trị; )
DDC: 636.508969 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990228. HUPP, JAMES R.
    Head, neck and orofacial infections: An interdiscriplinary approach/ James R. Hupp, Elie M. Ferneini.- Missouri: Elsevier, 2016.- xiii, 482 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 455-466. - Ind.: p. 467-482
    ISBN: 9780323289450
(Cổ; Nhiễm trùng; Điều trị; Đầu; ) [Vai trò: Ferneini, Elie M.; ]
DDC: 616.51 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720160. Foodborne infections and intoxications/ Edited by Hans P. Riemann, Dean O. Cliver.- 3rd.- Amsterdam, The Netherlands: Elsevier, 2006.- xii, 903 p.: ill.; 25 cm.- (Food science and technology (International series))
    Includes bibliographies and index
    ISBN: 012588365X
(Food pollution; Food; ) |Vi sinh vật thực phẩm; Ô nhiễm thực phẩm; Microbiology; | [Vai trò: Cliver, Dean O.; Riemann, Hans P.; ]
DDC: 664.001579 /Price: 97.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726655. SINGH, DALBIR
    Histopathology of seed-borne infections/ Dalbir Singh, S .B. Mathur.- London, New York: CRC Press, 2004.- 282 p.; 25 cm.
    ISBN: 0849328233
(Bệnh; Histology, pathological; Seed-borne phytopathogens; Seed-borne plant diseases; ) [Vai trò: Mathur, S .B.; ]
DDC: 632.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711886. PASQUALI, P.
    HIV infections and zoonoses/ P. Pasquali.- Rome: FAO, 2004.- 31 p.; 26 cm.- (FAO Animal production and health)
    ISBN: 9251051690
(Infection; Virus diseases; ) |Bệnh Aids; Bệnh truyền nhiễm; |
DDC: 616.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711445. GEORGE M BOHIGIAN
    Ocular infections inflammation and external Diseases (1 55642 436 1)/ GEORGE M BOHIGIAN, Shailaja Valluri: Slack, 2000
    ISBN: 1556424361
[Vai trò: Shailaja Valluri; ]
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697922. MARTIN J WOOD
    Atlas of genitourinary tract infections/ Martin J Wood, W Edmund Farrar.- 1st.- New York: Raven Press, 1998; 106p..
    ISBN: 1563755548
(bacterial diseases; genitourinary organs - diseases; virus diseases; ) |Bệnh truyền nhiễm; Bệnh đường sinh dục; | [Vai trò: W Edmund Farrar; ]
DDC: 616.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678948. WHO
    The management of act respiratory infections in children: Practical guidelines for outpatient care/ WHO.- 1st.- Geneva: WHO, 1995; 77p..
    ISBN: 9241544775
(children - health and hygiene; children care; pediatric nursing; ) |Dưỡng nhi; |
DDC: 649.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647472. Bacterial infections of humans: Epidemiology and control.- 2nd.- New York: Plenum Medical Book Company, 1991; 865p..
    ISBN: 0306433435
(bacterial diseases; epidemiology; ) |Bệnh nhiễm khuẩn; Dịch tễ học; |
DDC: 614.57 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684873. O VAARLA
    Cardiolipin-binding: Antibodies in patiens with infections and antiimmune diorders/ O Vaarla.- Finland: Academic, 1991; 91p..
(immunoglobulins; ) |Miễn dịch học; |
DDC: 574.293 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690610. Viral infections of humans: Epidemiology and control.- 3rd.- New York: Plenum Medical Book Co, 1991; 829p..
    ISBN: 0306435772
(epidemiology; virus diseases; ) |Dịch tễ học; |
DDC: 614.575 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679259. Bacterial infections of humans: epidemiology and control.- 2nd.- New York: Plenum medical book Co, 1990; 865p..
    ISBN: 0306433439
(bacterial diseases - epidemiology; bacterial diseases - prevention and control; epidemiology; ) |Dịch tễ học; Kiểm soát bệnh dịch; |
DDC: 614.57 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679224. Viral infections of humans: epidemiology and control.- 3rd.- New York: Plenum medical book, 1989; 829p..
    ISBN: 0306427311
(virus diseases - occurrence; virus diseases - prevention and control; ) |Bệnh truyền nhiễm; Dịch tễ học; |
DDC: 614.575 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683263. E H KASS
    A history of the infections diseases society of America/ E H Kass.- Chicago: The University of Chicago, 1988; 158p..
|Bệnh truyền nhiễm; Y học cộng đồng; |
DDC: 613.072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649794. Hội thảo các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và đường thở: symposium on infections of the gastron intestinal and respiratory tracts.- Hà Nội, 1988; 417tr..
(digestive organs - diseases; esophagus - diseases; ) |Bệnh nhiễm khuẩn; |
DDC: 614.593 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730319. Acute virus infections of poultry: A seminar in the CEC Agricultural Research Programme, held in Brussels, June 13-14, 1985/ sponsored by the Commission of the European Communities, Directorate-General for Agriculture, Co-ordination of Agricultural Research ; edited by J.B. McFerran and M.S. McNulty..- 1st.- Dordrecht: Nijhoff for the Commission of the European Communities, 1986.- xii,242 p.: ill(some col.); 25 cm.
    Includes bibliographies.
    ISBN: 0898388090
(Poultry; ) |Bệnh cúm gia cầm; Virus diseases; Congresses.; | [Vai trò: McFerran, J. B.; McNulty, M. S.; ]
DDC: 636.50896925 /Price: 199.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647120. OMS
    Rapport d'un group scientifique de l'OMS; N.661: Techniques rapides de laboratoire pour le diagnostic des infections virales/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1981; 68p..
    ISBN: 924220661X
|Báo cáo khoa học Y học; Kĩ thuật xét nghiệm; |
DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654668. Diagnosis procedures for viral, rickettsial and chlamydial infections.- 5th.- Washington, D. C: American Public Health Association, 1979; 1138p..
    ISBN: 0875530877
(rickettsial diseases; virus diseases; ) |Bệnh truyền nhiễm; ztexa2; |
DDC: 616.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678013. Head, neck, and orofacial infections: An interdisciplinary approach/ James R. Hupp , Elie M. Ferneini.- Missouri: Elsevier, 2016.- 482p.; 28cm.
    Tóm tắt: Focus on the etiology, clinical manifestations, anatomic considerations, and treatment of odontogenic infections. Discuss the pathophysiology and management of these infections. Review the factors that can cause these infections, the putative bacteria involved, and the means to control infection once it occurs
|Cổ; Nhiễm trùng; Head; Medicine; Neck; Y học; infection; Đầu; |
/Price: 960000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677801. The microbiology of respiratory system infections/ Edited by: Kateryna Kon , Mahendra Rai.- Boston: Elsevier, 2016.- 293p.; 24cm.
    Tóm tắt: Offers the most up-to-date information on the microbiology of the lower respiratory system infections. Includes involvement of contributors all across the world, presenting questions of interest to readers of both developed and developing countries...
|Bệnh hệ hô hấp; Medicine; Microbiology; Respiratory; System infections; Vi sinh vật; Nhiễm trùng; Y học; |
/Price: 586000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.