926249. DOMAN, GLENN Dạy trẻ kiến thức bách khoa/ Glenn Doman, Janet Doman ; Thanh Huyền dịch.- Tái bản lần 7.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 191tr.; 21cm. Tên sách tiếng Anh: How to give your baby encyclopedic knowledge ISBN: 9786049326172 Tóm tắt: Hướng dẫn các bậc phụ huynh phương pháp truyền đạt cho trẻ cách tìm hiểu về thế giới xung quanh cùng một số kiến thức bách khoa phù hợp để phát triển trí não và tăng cường trí thông minh của trẻ (Dạy trẻ; Giáo dục gia đình; Tri thức; ) [Vai trò: Thanh Huyền; Doman, Janet; ] DDC: 649.68 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1331016. NGUYỄN VĂN DÂN Kiến thức bách khoa trẻ em. T.1/ Nguyễn Văn Dân, Anh Tứ dịch, tuyển chọn và hiệu đính.- H.: Giáo dục, 1994.- 198tr : minh hoạ; 21cm. Nguyên bản bằng tiếng Anh và tiếng Việt Tóm tắt: Cung cấp cho các bạn trẻ những hiểu biết về các tri thức khoa học tự nhiên và xã hội quanh ta và trên thế giới {Kiến thức khoa học; bách khoa thiếu nhi; tiếng Anh; trẻ em; } |Kiến thức khoa học; bách khoa thiếu nhi; tiếng Anh; trẻ em; | [Vai trò: Anh Tứ; ] DDC: 001 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1720033. PHILIP STELLE Hỏi đáo kiến thức bách khoa/ Philip Stelle.- 1st.- Tp.HCM: Trẻ, 2005.- p.; cm. /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1777003. NGUYỄN NAM THUẬN Sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tình xách tay (Laptop): Kiến thức bách khoa phần cứng máy tính. T.1: Sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tình xách tay (Laptop)/ Nguyễn Nam Thuận, Trịnh Tấn Minh.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2007.- 419 tr.; 24 cm.- (Tủ sách tin học chuyên đề kỹ thuật) Dành cho người mới bắt đầu Tóm tắt: Phương pháp sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tình xách tay (Laptop) |Máy tính xách tay; Sữa chữa; Nâng cấp; | [Vai trò: Trịnh Tấn Minh; ] DDC: 004.16 /Price: 63000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1455242. NGUYỄN NAM THUẬN Sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tính xách tay (laptop): Kiến thức bách khoa phần cứng máy tính, cho người mới bắt đầu. T.2/ Nguyễn Nam Thuận, Trịnh Tấn Minh.- H.: Giao thông vận tải, 2007.- 484tr; 24cm.- (Tủ sách tin học chuyên đề kỹ thuật) Tóm tắt: Giới thiệu các bộ nhớ rời, các ổ USB, kết nối các hệ thống mạng....và giải quyết, xử lý sự cố máy tính xách tay (Laptop) (Cài đặt; Máy vi tính; Sửa chữa; Tin học; ) [Vai trò: Trịnh Tấn Minh; ] DDC: 004.16028 /Price: 73000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1777005. NGUYỄN NAM THUẬN Sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tình xách tay (Laptop): Kiến thức bách khoa phần cứng máy tính. T.2: Sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tình xách tay (Laptop)/ Nguyễn Nam Thuận, Trịnh Tấn Minh.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2007.- 484 tr.; 24 cm.- (Tủ sách tin học chuyên đề kỹ thuật) Dành cho người mới bắt đầu Tóm tắt: Phương pháp sửa chữa, nâng cấp và cài đặt máy tình xách tay (Laptop) |Máy tính xách tay; Sữa chữa; Nâng cấp; | [Vai trò: Trịnh Tấn Minh; ] DDC: 004.16 /Price: 73000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1769324. Hỏi đáp kiến thức bách khoa/ Nguyễn Lê Cao Bằng dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 216tr.; 24cm. Tóm tắt: Sách đề cập đến các kiến thức thiên văn học, văn hoá học giúp người đọc hiểu thêm về thế giới chung quanh ta |Tri thức; bách khoa; | DDC: 030 /Price: 70000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1491145. NGUYỄN KHẮC VIỆN Dưỡng sinh dành cho mọi lứa tuổi: Kiến thức bách khoa thanh niên/ Nguyễn Khắc Viện.- H.: Thanh niên, 2000.- 57tr.; 21cm.. Tóm tắt: Giới thiệu những câu hỏi đáp về phương pháp dưỡng sinh gồm 4 phần: Những nguyên tắc cơ bản, thở sâu - thở đều, tập tĩnh, chân tay điêu luyện, dưỡng sinh trong cuộc sống hàng ngày {dưỡng sinh; thể dục dưỡng sinh; y học; Điều trị; } |dưỡng sinh; thể dục dưỡng sinh; y học; Điều trị; | [Vai trò: Nguyễn Khắc Viện; ] /Price: 6.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1490972. CAO BÌNH Kiến thức bách khoa bằng tranh dành cho nhi đồng/ Cao Bình.- T.p. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1999; 19cm.. {Khoa học thường thức; thiếu nhi; } |Khoa học thường thức; thiếu nhi; | [Vai trò: Cao Bình; ] /Price: T.1,T.2:6.600đ/3000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1595182. Kiến thức bách khoa trẻ em. T.2.- Hà Nội:: Giáo dục,, 1994.- 198tr.: ;; 19cm. (Bách khoa; Kiến thức; Trẻ em; ) DDC: 001 /Price: 33000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1130306. TRẦN ĐÌNH BA Trắc nghiệm kiến thức bách khoa qua ô chữ/ Trần Đình Ba.- H.: Quân đội nhân dân, 2009.- 229tr.; 20cm. Thư mục: tr.223 - 228 Tóm tắt: Gồm các trắc nghiệm kiến thức bách khoa được trình bày dưới dạng hỏi đáp gắn với ô chữ ngắn gọn trong mọi lĩnh vực như: văn hoá, thể thao, du lịch, lịch sử, âm nhạc, danh nhân... (Kiến thức khoa học; Kiến thức xã hội; Trắc nghiệm; ) DDC: 001 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1201613. CAO BÌNH Kiến thức bách khoa bằng tranh dành cho nhi đồng. T.5: Các loại binh khí/ B.s: Cao Bình.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 53tr : tranh vẽ; 19cm.- (Em muốn biết) {Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Vũ khí; } |Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Vũ khí; | /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1201614. CAO BÌNH Kiến thức bách khoa bằng tranh dành cho nhi đồng. T.6: Thông tin và điện báo/ B.s: Cao Bình.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 53tr : tranh vẽ; 19cm.- (Em muốn biết) {Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Thông tin; Điện thoại; } |Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Thông tin; Điện thoại; | /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1201615. CAO BÌNH Kiến thức bách khoa bằng tranh dành cho nhi đồng. T.7: Kỹ thuật không gian và năng lượng/ B.s: Cao Bình.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 53tr : tranh vẽ; 19cm.- (Em muốn biết) {Khoa học thường thức; Không gian; Năng lượng; Sách thiếu nhi; } |Khoa học thường thức; Không gian; Năng lượng; Sách thiếu nhi; | /Price: 6600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1201616. CAO BÌNH Kiến thức bách khoa bằng tranh dành cho nhi đồng. T.8: Tia Lade - người máy - vật liệu/ B.s: Cao Bình.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 53tr : tranh vẽ; 19cm.- (Em muốn biết) {Khoa học thường thức; Rôbốt; Sách thiếu nhi; Vật liệu; } |Khoa học thường thức; Rôbốt; Sách thiếu nhi; Vật liệu; | /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1222400. CAO BÌNH Kiến thức bách khoa bằng tranh dành cho nhi đồng. T.1: Vũ trụ bao la/ B.s: Cao Bình.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 51tr : tranh vẽ; 19cm.- (Em muốn biết ?) {Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Vũ trụ; } |Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Vũ trụ; | /Price: 6600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1222402. CAO BÌNH Kiến thức bách khoa bằng tranh dành cho nhi đồng. T.2: Thế giới động vật/ B.s: Cao Bình.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 54tr : tranh vẽ; 19cm.- (Em muốn biết ?) {Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Động vật; } |Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Động vật; | /Price: 6600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1222404. CAO BÌNH Kiến thức bách khoa bằng tranh dành cho nhi đồng. T.3: Thế giới thực vật/ B.s: Cao Bình.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 58tr : tranh vẽ; 19cm.- (Em muốn biết ?) {Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Thực vật; } |Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Thực vật; | /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1264396. Kiến thức bách khoa thư trẻ em: Sách song ngữ Anh Việt. T.3/ Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương, Nguyễn Tuấn... dịch.- H.: Giáo dục, 1997.- 199tr : ảnh mầu; 21cm. Tên sách và chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh {Bách khoa thư; sách song ngữ; trẻ em; } |Bách khoa thư; sách song ngữ; trẻ em; | [Vai trò: Huỳnh Ngọc Trảng; Nguyễn Khánh Trâm; Nguyễn Tuấn; Phạm Thiếu Hương; Đặng Vũ Thị Thảo; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1324068. Kiến thức bách khoa tuổi xanh. T.1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995.- 71tr : hình vẽ; 19cm. Tóm tắt: Các kiến thức bách khoa về các lĩnh vực khoa học: tự nhiên, xã hội, kỹ thuật cho các em thiếu nhi, học sinh {khoa học kỹ thuật; khoa học thường thức; khoa học tự nhiên; khoa học xã hội; kiến thức bách khoa; thiếu nhi; } |khoa học kỹ thuật; khoa học thường thức; khoa học tự nhiên; khoa học xã hội; kiến thức bách khoa; thiếu nhi; | /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |