1678087. CONRAD WEISERT Từ điển cho người lập trình máy tính/ Conrad Weisert, Trần Văn Lăng.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1995; 559tr.. (programming languages ( electronic computers ); ) |Từ điển máy tính; | [Vai trò: Trần Văn Lăng; ] DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698827. WEISERT, CONRAD Từ điển cho người lập trình máy tính: Que's computer programmer's dictionary/ Conrad Weisert.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1995.- 560 tr. Tóm tắt: Sách cung cấp những định nghĩa rõ ràng, đầy đủ về các khái niệm khó hiểu và quan trọng nhất trong lập trình máy tính. Ngoài ra, sách còn cung cấp thông tin về các thủ thuật để làm việc với máy tính nhanh khéo hơn, các sơ đồ tương hợp của ngôn ngữ, cũng như thông tin mới nhất về phân tích các sản phẩm khác bao gồm Borland, C++, C/C++7 và Visual Basic (Computer programming; ) |Lập trình máy tính; Thuật ngữ tin học; Terminology; | DDC: 005.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1179938. NGUYỄN VĂN KHOA Nghệ thuật lập trình máy tính: Các thuật toán cơ bản/ Nguyễn Văn Khoa.- H.: Giao thông Vận tải, 2006.- 1050tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. Tóm tắt: Trình bày các khái niệm cơ bản về thuật toán, toán học, MIX, kỹ thuật lập trình cơ bản; nội dung cấu trúc thông tin như giới thiệu, danh sách tuyến tính, phân loại cấu trúc cây, cấu trúc đa liên kết... (Lập trình; Máy tính; Thuật toán; ) DDC: 005.1 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |