Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 18 tài liệu với từ khoá lịch sổ tay

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164867. Lịch sổ tay công tác 2007: Đinh Hợi.- H.: Tư pháp, 2007.- 250tr.; 24cm.

DDC: 095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1190331. Lịch sổ tay 2007: Đinh Hợi.- H.: Giáo dục, 2006.- 250tr.; 21cm.
(Sổ tay; )
DDC: 529 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1189984. Lịch sổ tay công an nhân dân 2007 (Đinh Hợi).- H.: Công an nhân dân, 2006.- 100tr.: bản đồ; 21cm.
{2007; } |2007; |
DDC: 529 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1192289. Lịch sổ tay Ngân hàng Phát triển Việt Nam năm 2007 - Đinh Hợi.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 124tr.; 26cm.
(Lịch sổ tay; )
DDC: 095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1255719. 1999: Calendar: Lịch sổ tay năm 1999/ Biên tập nội dung: Lê Ngọc Trọng ; Trình bày: Tân Thành.- H.: Thế giới, 1998.- 34 tờ, 138tr. giấy kẻ : bản đồ; 21cm.
{Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1255713. Agenda 1999 - Kỷ Mão: Lịch sổ tay năm 1999.- H.: Văn hoá dân tộc, 1998.- 16 tờ, 158tr. giấy trắng; 21cm.
{Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1259593. Lịch sổ tay 1998.- Cà Mau: Nxb. mũi Cà Mau, 1998.- 120tr; 20cm.
{Lịch; Việt Nam; sổ tay; } |Lịch; Việt Nam; sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1333426. Lịch sổ tay 1994.- H.: Văn hoá thông tin, 1994.- 80tr; 19cm.

/Price: 20.000 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1333427. Lịch sổ tay 94.- H.: Văn hoá dân tộc, 1994.- 80tr; 15cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1338848. Agenda 1993: Lịch sổ tay.- Khánh Hoà: Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà, 1993.- 210tr : ảnh; 19cm.
{Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1338847. Lịch sổ tay '93.- H.: Công ty phát hành sách Hà Nội, 1993.- 220tr : ảnh; 19cm.
{Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1337040. Lịch sổ tay '93 (Quý Dậu).- H.: Mỹ thuật, 1993.- 180tr : ảnh; 19cm.
{1993; Lịch sổ tay; } |1993; Lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1338851. Lịch sổ tay 1993.- H.: Tạp chí Thương mại và du lịch, 1993.- 250tr : ảnh; 20cm.
{1993; Lịch sổ tay; } |1993; Lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1337041. Lịch sổ tay 1993 (Quý Dậu).- H.: Sân khấu, 1993.- 150tr : ảnh; 19cm.
{1993; Lịch sổ tay; } |1993; Lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1338846. Lịch sổ tay 1993 Quý Dậu.- H.: Văn hoá dân tộc, 1993.- 90tr; 14cm.
{lịch sổ tay; } |lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1342655. Lịch sổ tay Commerce 1992.- H.: Tạp chí Thương mại, 1992.- 136tr : ảnh; 19cm.
{1992; Niên lịch; } |1992; Niên lịch; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1343347. [Lịch sổ tay 1993].- H.: Tạp chí giáo dục và đào tạo thường xuyên, 1992.- 50tr : ảnh; 14cm.
{1993; Lịch sổ tay; } |1993; Lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1383423. Lịch sổ tay 1973.- H.: Tạp chí tuyên huấn, 1973.- 96tr; 14cm.
{Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.