Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 737 tài liệu với từ khoá listening

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1014073. TOEFL Junior listening/ New Oriental Education & Technology Group.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 127 p.: phot., tab.; 28 cm.
    ISBN: 9786045830987
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học962259. JO GANG SOO
    Luyện thi TOEIC 850 Listening: 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 850 điểm/ Jo Gang Soo b.s. ; Ngọc Huyền dịch.- H.: Khoa học xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2017.- 172tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786049449222
    Tóm tắt: Cung cấp cho người học những kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt phần thi nghe TOEIC
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Ngọc Huyền; ]
DDC: 428.3 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học925332. MARKS, JON
    IELTS advantage - Speaking & listening skills: A step-by-step guide to a high IELTS speaking and listening score/ Jon Marks.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 120 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045896341
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.3 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034896. AISH, FIONA
    Listening for IELTS/ Fiona Aish, Jo Tomlinson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 144 p.: tab.; 26 cm.- (Collins English for exams)
    ISBN: 9786045820513
(Kĩ năng nghe; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Tomlinson, Jo; ]
DDC: 428.3 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1039467. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Basic (CEFR level A2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 145 p.: tab.; 26 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826157
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học983852. SAMPSON, NICHOLAS
    New move ahead: A listening and speaking course/ Nicholas Sampson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 192 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9786045846773
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học983851. SAMPSON, NICHOLAS
    New way ahead: A listening and speaking course/ Nicholas Sampson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 236 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9786045846780
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1017769. Skills for the TOEFL iBT test: Listening and speaking.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 223 p.: tab., phot.; 27 cm.- (Collins English for exams)
    ISBN: 9786045842317
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970335. AISH, FIONA
    Listening for IELTS/ Fiona Aish, Jo Tomlinson.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045820513
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Tomlinson, Jo; ]
DDC: 428.3 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432309. MCKIMM, OWAIN
    English now!: Listening and speaking in everyday life. T.1/ Owain Mckimm.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016.- 164p: ill.; 29cm.
    ISBN: 9786045846810
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432310. MCKIMM, OWAIN
    English now!: Listening and speaking in everyday life. T.2/ Owain Mckimm.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016.- 164p: ill.; 29cm.
    ISBN: 9786045846827
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432311. MCKIMM, OWAIN
    English now!: Listening and speaking in everyday life. T.3/ Owain Mckimm.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016.- 164p: ill.; 29cm.
    ISBN: 9786045846834
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1046174. TOMMY
    Essential tests for TOEIC LC 1000: 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.1/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 274p.: phot., tab.; 26cm.
    ISBN: 9786045820667
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036323. BADGER, IAN
    Listening: B2 + Upper intermediate/ Ian Badger.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 143 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for life)
    ISBN: 9786045819753
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1039479. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Advanced (CEFR level B2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 123 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826171
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040232. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Intermediate (CEFR level B1): Listening comprehension/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 133 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826164
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1038465. New economy TOEIC LC 1000: 10 listening actual tests/ Mozilge Language Institute.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 207 p.: phot.; 26 cm.
    ISBN: 9786045820766
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học867579. BROWN, JAMES
    Smart IELTS listening/ James Brown, Hanna Hu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 246 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 9786043122060
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Hu, Hanna; ]
DDC: 428.3 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học909790. LEE SOO YONG
    ABC TOEIC: Listening comprehension/ Lee Soo Yong.- Revised & updated.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 307 p.: ill.; 26 cm.- (Multi-level New TOEIC test preparation series)
    ISBN: 9786045884928
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941545. CHILTON, HELEN
    IELTS listening (5.5-7.5)/ Helen Chilton.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 94 p.: phot., tab.; 30 cm.- (Timesaver for exams)
    ISBN: 9786045870440
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.3076 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.