1014073. TOEFL Junior listening/ New Oriental Education & Technology Group.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 127 p.: phot., tab.; 28 cm. ISBN: 9786045830987 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
962259. JO GANG SOO Luyện thi TOEIC 850 Listening: 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 850 điểm/ Jo Gang Soo b.s. ; Ngọc Huyền dịch.- H.: Khoa học xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2017.- 172tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786049449222 Tóm tắt: Cung cấp cho người học những kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt phần thi nghe TOEIC (Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Ngọc Huyền; ] DDC: 428.3 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925332. MARKS, JON IELTS advantage - Speaking & listening skills: A step-by-step guide to a high IELTS speaking and listening score/ Jon Marks.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 120 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786045896341 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1034896. AISH, FIONA Listening for IELTS/ Fiona Aish, Jo Tomlinson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 144 p.: tab.; 26 cm.- (Collins English for exams) ISBN: 9786045820513 (Kĩ năng nghe; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Tomlinson, Jo; ] DDC: 428.3 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1039467. HAHN, RICHIE Master TOEFL junior: Basic (CEFR level A2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 145 p.: tab.; 26 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826157 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
983852. SAMPSON, NICHOLAS New move ahead: A listening and speaking course/ Nicholas Sampson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 192 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9786045846773 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
983851. SAMPSON, NICHOLAS New way ahead: A listening and speaking course/ Nicholas Sampson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 236 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9786045846780 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1017769. Skills for the TOEFL iBT test: Listening and speaking.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 223 p.: tab., phot.; 27 cm.- (Collins English for exams) ISBN: 9786045842317 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.0076 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
970335. AISH, FIONA Listening for IELTS/ Fiona Aish, Jo Tomlinson.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045820513 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Tomlinson, Jo; ] DDC: 428.3 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1432309. MCKIMM, OWAIN English now!: Listening and speaking in everyday life. T.1/ Owain Mckimm.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016.- 164p: ill.; 29cm. ISBN: 9786045846810 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1432310. MCKIMM, OWAIN English now!: Listening and speaking in everyday life. T.2/ Owain Mckimm.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016.- 164p: ill.; 29cm. ISBN: 9786045846827 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1432311. MCKIMM, OWAIN English now!: Listening and speaking in everyday life. T.3/ Owain Mckimm.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016.- 164p: ill.; 29cm. ISBN: 9786045846834 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1046174. TOMMY Essential tests for TOEIC LC 1000: 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.1/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 274p.: phot., tab.; 26cm. ISBN: 9786045820667 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1036323. BADGER, IAN Listening: B2 + Upper intermediate/ Ian Badger.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 143 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for life) ISBN: 9786045819753 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1039479. HAHN, RICHIE Master TOEFL junior: Advanced (CEFR level B2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 123 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826171 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040232. HAHN, RICHIE Master TOEFL junior: Intermediate (CEFR level B1): Listening comprehension/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 133 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826164 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1038465. New economy TOEIC LC 1000: 10 listening actual tests/ Mozilge Language Institute.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 207 p.: phot.; 26 cm. ISBN: 9786045820766 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
867579. BROWN, JAMES Smart IELTS listening/ James Brown, Hanna Hu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 246 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9786043122060 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Hu, Hanna; ] DDC: 428.3 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
909790. LEE SOO YONG ABC TOEIC: Listening comprehension/ Lee Soo Yong.- Revised & updated.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 307 p.: ill.; 26 cm.- (Multi-level New TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045884928 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
941545. CHILTON, HELEN IELTS listening (5.5-7.5)/ Helen Chilton.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 94 p.: phot., tab.; 30 cm.- (Timesaver for exams) ISBN: 9786045870440 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3076 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |