1486144. LÊ HUY LÂM Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nghe trình độ B/ Lê Huy Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 167tr.; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu bài tập theo các dạng đề thi có phần lời giải, lời đọc và 10 đề thi môn nghe {Luyện thi chứng chỉ quốc gia; Tiếng Anh; Trình độ B; } |Luyện thi chứng chỉ quốc gia; Tiếng Anh; Trình độ B; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 428 /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1519734. MAI LAN HƯƠNG Luyện thi chứng chỉ quốc gia A tiếng Anh/ Mai Lan Hương.- H.: Thanh niên, 2008.- 171tr.; 21cm. Tóm tắt: Sách gồm 4 phần. Phần 1: Hướng dẫn làm thủ tục dự thi; Phần 2: Hướng dẫn cách làm bài thi và trả lời các câu hỏi vấn đáp; Phần 3: 24 đề thi có đáp án gợi ý; Phần 4: Một số từ vựng, thành ngữ thường gặp trong quá trình thi chứng chỉ A. {Cách sử dụng tiếng Anh; } |Cách sử dụng tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1560123. LÊ HUY LÂM Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nghe - Trình độ A/ Lê Huy Lâm.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1994.- 154tr; 19cm. {Tài Liệu; Văn hóa; giáo dục; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; } |Tài Liệu; Văn hóa; giáo dục; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] /Price: 5000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1560485. Hỏi đáp về luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh A,B,C: Tiếng Anh thực hành/ Trần Văn Thành,Nguyễn Thanh Yến biên soạn.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993.- 214tr; 19cm. Tóm tắt: Những điều cần biết về:Điều kiện và thủ tục dự thi - Nội dung chương trình - Thể thức thi và các bài thi mẫu {Giáo dục; bài thi mẫu; chương trình; chứng chỉ; học tập; hỏi đáp; luyện thi; ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Giáo dục; bài thi mẫu; chương trình; chứng chỉ; học tập; hỏi đáp; luyện thi; ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Yến; Trần Văn Thành; ] /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1721746. VÕ, NGUYỄN XUÂN TÙNG 66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh: Ôn thi tú tài, luyện thi đại học, luyện thi chứng chỉ Quốc gia/ Võ Nguyễn Xuân Tùng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2009.- 144 tr.; 21 cm. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ ứng dụng; Readers; Textbooks for foreign speakers; Đọc hiểu; Sách dùng cho người nước ngoài; | DDC: 428.4 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613390. LÊ, HUY LÂM Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh. T.2: Môn nghe trình độ B/ Lê Huy Lâm.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 2007.- 201tr.; 19 cm.. (Tiếng anh; ) |Luyện nghe; Bài tập; | DDC: 428 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1721938. HOÀNG, PHƯƠNG 82 bài luận và bài luyện dịch tiếng Anh thực dụng: Luyện thi tú tài, Cao đẳng và Đại học, luyện thi chứng chỉ quốc gia A, B, C/ Hoàng Phương ( chủ biên ), Châu Văn Thuận, Châu Văn Chung.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2006.- 556 tr.: hình vẽ đen trắng; 21 cm. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ ứng dụng; Compositions, exercises, etc; Textbooks for foreign speakers; Bố cục, kết cấu, bài tập...; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Châu, Văn Chung; Châu, Văn Thuận; ] DDC: 428.24 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692967. PHẠM THỊ MAI Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia oral exams A, B, C/ Phạm Thị Mai.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2003.- 233tr.; cm. (english language; spoken english; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658318. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nói trình độ A/ Nguyễn Trung Tánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 213 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693869. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nói trình độ C/ Nguyễn Trung Tánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 347 tr.; 21 cm. (English language; English language; Test of english as a foreign language; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện nghe tiếng Anh; Spoken english; Study guides; Examinations; Study guides; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701801. NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 150 bài luyện thi đặt câu biến đổi câu (Luyện thi chứng chỉ quốc gia A, B, C và các trình độ tương đương môn tiếng Anh)/ Nguyễn Hà Phương.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000; 151p.. (english language; phrase structure grammar; ) |Anh ngữ thực hành; Bài tập tiếng Anh A; Bài tập tiếng Anh B; Bài tập tiếng Anh C; | DDC: 425.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614360. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài luyện thi chứng chỉ Quốc gia Tiếng Anh môn nói trình độ A: Ấn bản mới. Áp dụng từ kỳ thi tháng 7- 1999/ Nguyễn Trung Tánh.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 1999.- 192 tr.; 19 cm.. |Luyện thi; Môn nói; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 13000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1695275. BÙI QUANG ĐÔNG Luận chọn lọc: English essays (Sách dành cho thí sinh luyện thi chứng chỉ Quốc Gia A, B, C và Đại học Ngoại ngữ)/ Bùi Quang Đông.- 1st.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1998; 724tr.. (english language - compositions and exercises; english language - study and teaching; english language - writing; ) |Anh ngữ thực hành; Luận tiếng Anh; | DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612020. LÊ, HUY LÂM Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh. T.2: Môn nghe trình độ A/ Lê Huy Lâm.- Tp.HCM.: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 1998.- 160tr.; 19 cm.. (Tiếng anh; ) |Luyện nghe; Bài tập; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1696185. NGUYỄN VĂN QUÝ Anh văn và cách sử dụng: Cấu trúc ngữ pháp (Sách dùng cho học sinh luyện thi chứng chỉ Quốc gia A, B, C và thi vào các trường Đại học khoa Ngoại ngữ/ Nguyễn Văn Quý.- 3rd.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 242tr.. (english language - grammar - study and teaching; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Tiếng Anh thực hành; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656713. Practice tests (With answers); Book 1: Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc Gia trình độ A, B/ Biên dịch Đặng Anh Tuấn.- Tp. HCM: Tp. HCM, 1997.- 140 (english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; examinations, questions, etc.; problems, exercises, etc.; | DDC: 428.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693128. Practice tests (With answers); Book 2: tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia trình độ B, C/ Biên dịch Đặng Tuấn Anh.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 185tr.. (english language - examinations, questions, etc; english language - problems, exercises, etc; ) |Bài tập tiếng Anh B; Bài tập tiếng Anh C; Tiếng Anh thực hành; | [Vai trò: Đặng Tuấn Anh; ] DDC: 428.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704538. LÊ HUY LÂM Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nghe trình độ C/ Lê Huy Lâm.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 174p.. (english language - examinations - study guides; english language - spoken english - textbooks for foreigners; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704573. NGUYỄN TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nói trình độ C/ Nguyễn Trung Tánh.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 177p.. (english language - examinations - study guides; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704613. LÊ HUY LÂM Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nghe trình độ C/ Lê Huy Lâm.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1996; 174p.. (english language - examinations - study guides; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |