Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 99 tài liệu với từ khoá luyện thi chứng chỉ quốc gia

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1486144. LÊ HUY LÂM
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nghe trình độ B/ Lê Huy Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 167tr.; 19cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu bài tập theo các dạng đề thi có phần lời giải, lời đọc và 10 đề thi môn nghe
{Luyện thi chứng chỉ quốc gia; Tiếng Anh; Trình độ B; } |Luyện thi chứng chỉ quốc gia; Tiếng Anh; Trình độ B; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1519734. MAI LAN HƯƠNG
    Luyện thi chứng chỉ quốc gia A tiếng Anh/ Mai Lan Hương.- H.: Thanh niên, 2008.- 171tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Sách gồm 4 phần. Phần 1: Hướng dẫn làm thủ tục dự thi; Phần 2: Hướng dẫn cách làm bài thi và trả lời các câu hỏi vấn đáp; Phần 3: 24 đề thi có đáp án gợi ý; Phần 4: Một số từ vựng, thành ngữ thường gặp trong quá trình thi chứng chỉ A.
{Cách sử dụng tiếng Anh; } |Cách sử dụng tiếng Anh; |
DDC: 428 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1560123. LÊ HUY LÂM
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nghe - Trình độ A/ Lê Huy Lâm.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1994.- 154tr; 19cm.
{Tài Liệu; Văn hóa; giáo dục; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; } |Tài Liệu; Văn hóa; giáo dục; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
/Price: 5000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1560485. Hỏi đáp về luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh A,B,C: Tiếng Anh thực hành/ Trần Văn Thành,Nguyễn Thanh Yến biên soạn.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993.- 214tr; 19cm.
    Tóm tắt: Những điều cần biết về:Điều kiện và thủ tục dự thi - Nội dung chương trình - Thể thức thi và các bài thi mẫu
{Giáo dục; bài thi mẫu; chương trình; chứng chỉ; học tập; hỏi đáp; luyện thi; ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Giáo dục; bài thi mẫu; chương trình; chứng chỉ; học tập; hỏi đáp; luyện thi; ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Yến; Trần Văn Thành; ]
/Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721746. VÕ, NGUYỄN XUÂN TÙNG
    66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh: Ôn thi tú tài, luyện thi đại học, luyện thi chứng chỉ Quốc gia/ Võ Nguyễn Xuân Tùng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2009.- 144 tr.; 21 cm.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ ứng dụng; Readers; Textbooks for foreign speakers; Đọc hiểu; Sách dùng cho người nước ngoài; |
DDC: 428.4 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613390. LÊ, HUY LÂM
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh. T.2: Môn nghe trình độ B/ Lê Huy Lâm.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 2007.- 201tr.; 19 cm..
(Tiếng anh; ) |Luyện nghe; Bài tập; |
DDC: 428 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721938. HOÀNG, PHƯƠNG
    82 bài luận và bài luyện dịch tiếng Anh thực dụng: Luyện thi tú tài, Cao đẳng và Đại học, luyện thi chứng chỉ quốc gia A, B, C/ Hoàng Phương ( chủ biên ), Châu Văn Thuận, Châu Văn Chung.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2006.- 556 tr.: hình vẽ đen trắng; 21 cm.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ ứng dụng; Compositions, exercises, etc; Textbooks for foreign speakers; Bố cục, kết cấu, bài tập...; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Châu, Văn Chung; Châu, Văn Thuận; ]
DDC: 428.24 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692967. PHẠM THỊ MAI
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia oral exams A, B, C/ Phạm Thị Mai.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2003.- 233tr.; cm.
(english language; spoken english; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658318. NGUYỄN, TRUNG TÁNH
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nói trình độ A/ Nguyễn Trung Tánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 213 tr.; 21 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693869. NGUYỄN, TRUNG TÁNH
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nói trình độ C/ Nguyễn Trung Tánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 347 tr.; 21 cm.
(English language; English language; Test of english as a foreign language; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện nghe tiếng Anh; Spoken english; Study guides; Examinations; Study guides; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701801. NGUYỄN HÀ PHƯƠNG
    150 bài luyện thi đặt câu biến đổi câu (Luyện thi chứng chỉ quốc gia A, B, C và các trình độ tương đương môn tiếng Anh)/ Nguyễn Hà Phương.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000; 151p..
(english language; phrase structure grammar; ) |Anh ngữ thực hành; Bài tập tiếng Anh A; Bài tập tiếng Anh B; Bài tập tiếng Anh C; |
DDC: 425.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614360. NGUYỄN, TRUNG TÁNH
    Tài luyện thi chứng chỉ Quốc gia Tiếng Anh môn nói trình độ A: Ấn bản mới. Áp dụng từ kỳ thi tháng 7- 1999/ Nguyễn Trung Tánh.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 1999.- 192 tr.; 19 cm..
|Luyện thi; Môn nói; Tiếng Anh; |
DDC: 428 /Price: 13000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695275. BÙI QUANG ĐÔNG
    Luận chọn lọc: English essays (Sách dành cho thí sinh luyện thi chứng chỉ Quốc Gia A, B, C và Đại học Ngoại ngữ)/ Bùi Quang Đông.- 1st.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1998; 724tr..
(english language - compositions and exercises; english language - study and teaching; english language - writing; ) |Anh ngữ thực hành; Luận tiếng Anh; |
DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612020. LÊ, HUY LÂM
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh. T.2: Môn nghe trình độ A/ Lê Huy Lâm.- Tp.HCM.: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 1998.- 160tr.; 19 cm..
(Tiếng anh; ) |Luyện nghe; Bài tập; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696185. NGUYỄN VĂN QUÝ
    Anh văn và cách sử dụng: Cấu trúc ngữ pháp (Sách dùng cho học sinh luyện thi chứng chỉ Quốc gia A, B, C và thi vào các trường Đại học khoa Ngoại ngữ/ Nguyễn Văn Quý.- 3rd.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 242tr..
(english language - grammar - study and teaching; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Tiếng Anh thực hành; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656713. Practice tests (With answers); Book 1: Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc Gia trình độ A, B/ Biên dịch Đặng Anh Tuấn.- Tp. HCM: Tp. HCM, 1997.- 140
(english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; examinations, questions, etc.; problems, exercises, etc.; |
DDC: 428.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693128. Practice tests (With answers); Book 2: tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia trình độ B, C/ Biên dịch Đặng Tuấn Anh.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 185tr..
(english language - examinations, questions, etc; english language - problems, exercises, etc; ) |Bài tập tiếng Anh B; Bài tập tiếng Anh C; Tiếng Anh thực hành; | [Vai trò: Đặng Tuấn Anh; ]
DDC: 428.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704538. LÊ HUY LÂM
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nghe trình độ C/ Lê Huy Lâm.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 174p..
(english language - examinations - study guides; english language - spoken english - textbooks for foreigners; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704573. NGUYỄN TRUNG TÁNH
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nói trình độ C/ Nguyễn Trung Tánh.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 177p..
(english language - examinations - study guides; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704613. LÊ HUY LÂM
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nghe trình độ C/ Lê Huy Lâm.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1996; 174p..
(english language - examinations - study guides; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.