1345920. NGUYỄN ĐỨC LỢI Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hoà nhiệt độ: Cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế/ Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ.- Tái bản có bổ sung và sửa chữa.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 378tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu nguyên tắc làm việc, cấu tạo vận hành, bảo dưỡng và thực hành sửa chữa, tính toán thiết kế của máy lạnh nhỏ, tủ lạnh gia đình, máy điều hoà nhiệt độ, máy kem, máy đá {Kĩ thuật lạnh; máy kem; máy lạnh; máy điều hoà nhiệt độ; máy đá; tủ lạnh; } |Kĩ thuật lạnh; máy kem; máy lạnh; máy điều hoà nhiệt độ; máy đá; tủ lạnh; | [Vai trò: Phạm Văn Tuỳ; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1348692. NGUYỄN ĐỨC LỢI Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hoà nhiệt độ: Cấu tạo, sử dụng, thực hành, sửa chữa và tính toán thiết kế/ Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1990.- 355tr; 19cm. Tóm tắt: Nguyên tắc làm việc, cấu tạo, vận hành, bảo dưỡng và thực hành sửa chữa các loại máy lạnh nhỏ, máy kem, máy đá cỡ nhỏ, máy điều hoà nhiệt độ {Máy kem; Máy điều hoà nhiệt độ; Máy đá; Tủ lạnh; sử dụng; sửa chữa; điện lạnh; } |Máy kem; Máy điều hoà nhiệt độ; Máy đá; Tủ lạnh; sử dụng; sửa chữa; điện lạnh; | [Vai trò: Phạm Văn Tuỳ; ] /Price: 3500c /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1711841. NGUYỄN, ĐỨC LỢI Tủ lạnh, máy kem, máy đá, điều hòa nhiệt độ: Cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế/ Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy.- 6th ed..- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003.- 374 tr.; 19 cm. (Air conditioning; Low temperature engineering; Refrigeration and refrigerating machinery; ) |Công nghệ điện lạnh; | [Vai trò: Phạm, Văn Tùy; ] DDC: 621.57 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705963. NGUYỄN, ĐỨC LỢI Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ: Cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế/ Nguyễn Đức Lợi.- Lần 7.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000.- 374 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Nguyên tắc làm việc, cấu tạo vận hành, bảo dưỡng và thực hành sửa chữa các loại máy lạnh nhỏ, máy điều hoà nhiệt độ, máy kem.. (Air conditioning; Low temperature engineering; Refrigeration and refrigerating machinery; ) |Công nghệ điện lạnh; | DDC: 621.57 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702551. NGUYỄN ĐỨC LỢI Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ/ Nguyễn Đức Lợi.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1997; 374tr.. (air conditioning; refrigeration and refrigerating machinery; ) |Máy lạnh; Điện lạnh; | DDC: 621.57 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1626908. NGUYỄN ĐỨC LỢI Tủ lạnh, máy kem , máy đá, máy điều hoà nhiệt độ: Cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế/ PTS.Nguyễn Đức Lợi ; PTS.Phạm Văn Tuỳ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1990.- 354tr; 19cm. Tóm tắt: Nguyên lý làm việc của tủ lạnh gia đình, máy điều hoà nhiệt độ, máy kem và máy đá.....;Kỹ thuật gia công, sửa chữa và lắp đặt |Cấu tạo; Sử dụng; Thiết kế; Thực hành sửa chữa; Tính toán; | [Vai trò: Phạm Văn Tuỳ; ] /Price: 5.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1185029. NGUYỄN ĐỨC LỢI Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hoà nhiệt độ: Cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế/ Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ.- Tái bản lần thứ 8, có bổ sung, sửa chữa.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006.- 374tr.: hình vẽ; 19cm. Tóm tắt: Nguyên tắc làm việc, cấu tạo vận hành, bảo dưỡng và thực hành sửa chữa các loại máy lạnh nhỏ, máy điều hoà nhiệt độ, máy kem... (Máy kem; Máy điều hoà nhiệt độ; Máy đá; Sử dụng; Sửa chữa; ) [Vai trò: Phạm Văn Tuỳ; ] DDC: 621.5 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1306414. NGUYỄN ĐỨC LỢI Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hoà nhiệt độ: Cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế/ Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ.- Tái bản lần thứ 7, có bổ sung và sửa chữa.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002.- 374tr : hình vẽ, bảng; 19cm. Thư mục: tr. 369. - Phụ lục: tr. 357-368 Tóm tắt: Nguyên tắc làm việc, cấu tạo vận hành, bảo dưỡng và thực hành sửa chữa các loại máy lạnh nhỏ, máy điều hoà nhiệt độ, máy kem.. {Máy kem; Máy điều hoà nhiệt độ; Máy đá; Sử dụng; Sửa chữa; Thiết kế; Tủ lạnh; } |Máy kem; Máy điều hoà nhiệt độ; Máy đá; Sử dụng; Sửa chữa; Thiết kế; Tủ lạnh; | [Vai trò: Phạm Văn Tuỳ; ] /Price: 22500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |