1207517. PHAN HIẾU HIỀN Máy sấy hạt ở Việt Nam/ Phan Hiếu Hiền, Nguyễn Văn Xuân, Nguyễn Hùng Tâm...- Tp. Hồ chí Minh: Nông nghiệp, 2000.- 116tr : ảnh, hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 114-116 Tóm tắt: Tổng quan về vấn đề sấy hạt. Sơ lược về lý thuyết sấy hạt. máy sấy tĩnh vỉ ngang. Máy sấy nhiệt độ thấp. Chi phí sấy và hiệu quả của máy sấy. Khuyến nông và phát triển máy sấy ở Việt Nam {Máy nông nghiệp; Máy sấy hạt; } |Máy nông nghiệp; Máy sấy hạt; | [Vai trò: Lê Văn Bạn; Nguyễn Hùng Tâm; Nguyễn Văn Xuân; Trương Vĩnh; ] DDC: 621.82 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646122. NGUYỄN MINH ĐỨC Máy giặt và máy sấy quần áo/ Nguyễn Minh Đức.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 123tr; 21cm.- (Tủ sách các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm) |Kỹ thuật; Máy giặt; Máy sấy; Thiết bị điện; | [Vai trò: Nguyễn Minh Đức; ] DDC: 683 /Price: 1000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1053812. HUỲNH HẢI Chữa bệnh bằng máy sấy tóc: Những phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc/ Huỳnh Hải.- H.: Thời đại, 2013.- 287tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 278-281 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp chữa một số bệnh bằng máy sấy tóc và bằng các phương pháp khác không dùng thuốc (Phương pháp; Trị bệnh; Y học; ) DDC: 615.8 /Price: 64000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1728658. Kỹ thuật sấy lúa bằng máy sấy tĩnh vỉ ngang.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2005.- 28tr.; 21cm.. (Agricultural machines; ) |Kỹ thuật sấy lúa; Máy sấy lúa; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691323. NGUYỄN HỮU LỘC Mô hình hóa quá trình sấy ở máy sấy hạt SRR/ Nguyễn Hữu Lộc.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 76tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691310. NGUYỄN ĐÌNH HUY PHƯƠNG Nghiên cứu ảnh hưởng của vận tốc khí sấy đến quá trình sôi của hạt lúa trong máy sấy tầng sôi/ Nguyễn Đình Huy Phương.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 37tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691233. HỒ VĂN VUI Thiết kế máy sấy cám/ Hồ Văn Vui.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 79tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691377. NGUYỄN AN NHÀN Thiết kế máy sấy chuối sử dụng nhiên liệu Biogas/ Nguyễn An Nhàn.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 63tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691464. PHẠM THANH NGUYÊN Điều tra hiện trạng sử dụng máy sấy lúa ở tỉnh Cần Thơ và thiết kế máy sấy lúa thích hợp với điều kiện của vùng/ Phạm Thanh Nguyên.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1998; 93tr.. chờ số ĐK (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K19; Nông cơ; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700000. NGUYỄN BỒNG Chọn mô hình và thiết kế máy sấy lúa dạng sấy động phù hợp với điều kiện làm việc của vùng Đồng Bằng Sông Cữu Long năng suất 3-5 tấn/mẻ/ Nguyễn Bồng.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công Nghệ - Bộ môn Cơ Khí, 1996; 77tr.. (agricultural machinery; agricultural mechanics; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K17; Nông cơ; Thiết kế máy; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684583. Tài liệu khuyến nông: Một số kết quả ứng dụng máy sấy hạt ở Việt Nam/ Phan Hiếu Hiền ... [et al.].- Tp. HỒ Chí Minh: Đại Học Nông Lâm, 1996.- 77 tr.; 27 cm. (Agricultural engineering; Drying apparatus; Grain; ) |Khuyến nông học; Nông cơ; Drying; | DDC: 683.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700159. TRẦN MINH SANG Thiết kế máy sấy nhãn năng suất 2.000kg nhãn/mẻ/ Trần Minh Sang.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công Nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1996; 68tr.. (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K17; Nông cơ; Thiết kế chi tiết máy; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700050. LÊ QUỐC VŨ Thiết kế và chế tạo lò đốt trấu cho máy sấy lúa vĩ ngang 4tấn/mẻ/ Lê Quốc Vũ.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công Nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1996; 40tr.. (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K17; Nông cơ; Thiết kế chi tiết máy; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700015. VÕ VIẾT NGUYÊN Thiết kế, chế tạo thử nghiệm lò đốt trấu hợp lí dùng cho máy sấy lúa vỉ ngang 4 tấn/mẻ/ Võ Viết Nguyên.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Cơ Khí Nông Nghiệp, 1995; 56tr.. (agricultural machinery; machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K16; Nông cơ; Thiết kế máy; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700028. LÊ VĂN NỞ Chọn vật liệu sử dụng để giá thành đầu tư máy sấy 2-4 tấn là thấp nhất (trong 3 năm)/ Lê Văn Nở, Hà Thanh Liêm.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Cơ Khí Nông Nghiệp, 1993; 65tr.. (machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K14; Thiết kế máy; | [Vai trò: Hà Thanh Liêm; ] DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699934. NGÔ THÀNH ĐƯỢC Điều tra tình hình sấy cơm dừa ở Bến Tre, Cửu Long và Thiết kế máy sấy cơm dừa phù hợp với quy mô của hộ gia đình/ Ngô Thành Được, Nguyễn Thành Thái.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Cơ Khí Nông Nghiệp, 1992; 87tr.. (machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K13; Thiết kế máy; | [Vai trò: Nguyễn Thành Thái; ] DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1303622. HÀ ĐỨC HỒ Máy sấy hạt/ B.s: Hà Đức Hồ (ch.b), Lê Văn Bảnh, Trần Quang Bình...- In lần thứ 2, có bổ sung.- H.: Nông nghiệp, 2002.- 30.4tr : ảnh, hình vẽ; 19cm. ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và PTNT. Cục chế biến nông lâm sản và ngành nghề nông thôn Tóm tắt: Nguyên lí hoạt động, kĩ thuật vận hành một số loại máy sấy hạt như máy sấy tĩnh, máy sấy động (máy sấy STC-2, Daika DK5, FD-5...) {Hạt nông sản; Máy sấy; } |Hạt nông sản; Máy sấy; | [Vai trò: Lê Văn Bảnh; Nguyễn Tấn Anh Dũng; Phạm Công Dũng; Trần Quang Bình; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1205456. Máy sấy hạt.- H.: Nông nghiệp, 2000.- 27tr : ảnh; 19cm. ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Chế biến nông - lâm sản và Ngành nghề nông thôn Tóm tắt: Một số loại máy sấy thuộc máy sấy động và máy sấy tĩnh; Cấu tạo, cách vận hành và đặc tính kỹ thuật của nó; Các loại: Máy sấy SRR-1, Máy sấy SH-200, Máy sấy vỉ ngang BD-4, Máy sấy DAIKA DK5, Máy sấy tháp FD-5.. {Cấu trúc; Hoạt động; Máy nông nghiệp; Máy sấy; Ngũ cốc; } |Cấu trúc; Hoạt động; Máy nông nghiệp; Máy sấy; Ngũ cốc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |