1501063. VŨ CÔNG NGŨ Thiết kế và tính toán móng nông: Cho các công trình dân dụng và công nghiệp/ Vũ Công Ngũ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982.- 273tr.; 27cm. Tóm tắt: Về các móng nông đặt trên nền thiên nhiên cụ thể thiết kế móng cứng cho các nhà có tường chịu lực hoặc khung chịu lực, tính toán móng bằng và móng bè... {Móng; kết cấu thiết kế; móng bè; móng bằng; móng nông; xây dựng; } |Móng; kết cấu thiết kế; móng bè; móng bằng; móng nông; xây dựng; | [Vai trò: Vũ Công Ngũ; ] /Price: 11đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1048108. NGUYỄN UYÊN Thiết kế móng nông/ Nguyễn Uyên.- H.: Xây dựng, 2013.- 168tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Thư mục: tr. 166 (Móng nông; Thiết kế; ) DDC: 624.1 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337193. VŨ CÔNG NGỮ Các điều kiện kỹ thuật của móng nông/ Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Cường biên soạn.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1993.- 52tr : hình vẽ; 19cm. {Móng; Xây dựng; Điều kiện kỹ thuật; } |Móng; Xây dựng; Điều kiện kỹ thuật; | [Vai trò: Hoàng Cường; Nguyễn Văn Bằng; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1679039. VŨ, CÔNG NGỮ Thiết kế và tính toán móng nông: Cho các công trình dân dụng và công nghiệp/ Vũ Công Ngữ.- Hà Nội: Trường Đại học xây dựng Hà Nội, 1992.- 273 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách chủ yếu nói về các móng nông đặt trên nền thiên nhiên, trong đó chú ý nhiều đến các móng mềm (vấn đề tính toán các kết cấu trên nền đàn hồi). Ngoài ra, sách cũng bàn đến vấn đề tính toán nhà, móng và nền cùng làm việc với nhau trong một tổng thể thống nhất (T.Minh tóm tắt) (Foundation; ) |Nền và móng; | DDC: 624.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1251348. VŨ CÔNG NGỮ Thiết kế tính toán móng nông: Cho các công trình dân dụng và công nghiệp/ Vũ Công Ngữ.- H.: Trường đại học xây dựng, 1998.- 274tr : hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 273. - Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Thiết kế móng ứng cho các nhà có tường chịu lực hoặc khung không chịu lực. Tính toán móng bằng và móng bè. Tính toán nhà trên nền lún không đều {Thiết kế; công nghiệp; công trình dân dụng; móng-xây dựng; xây dựng; } |Thiết kế; công nghiệp; công trình dân dụng; móng-xây dựng; xây dựng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |