1179912. CRAWFORD, MERLE New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 8ed.- Boston...: McGraw-Hill / Irwin, 2006.- XIX, 540p.: fig.; 24cm.- (McGraw-Hill / Irwin series in marketing) Ind. ISBN: 0072961449(alk.paper) Tóm tắt: Phân tích những chiến lược quản lí, quá trình đưa ra sản phẩm mới một cách hiệu quả, lập kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu khách hàng, chất lượng sản phẩm, dự báo về việc bán hàng, phân tích tài chính, thiết kế, thử nghiệm, quảng cáo, kế hoạch tiếp thị, đánh giá sản phẩm (Kinh doanh; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ] DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238045. Cost management: A strategic emphasis/ Edward J. Blocher, Kung H. Chen, Gary Cokins, Thomas W. Lin.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxiii, 930 p.: ill.; 29 cm. Ind. ISBN: 0072818360(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về quản lý chi phí và chiến lược quản lý. Thực hiện chiến lược và các khái niệm chi phí cơ bản. Kế toán theo đơn đặt hàng. Hoạt động dựa trên chi phí và quản lý. Đánh giá chi phí và phân tích chi phí-sản lượng và lợi nhuận. Chiến lược và điều khiển ngân sách. Quyết định liên quan đến chi phí. Kế hoạch chi phí cho vòng đời sản phẩm... (Kế toán; Kế toán quản lí; ) [Vai trò: Blocher, Edward J.; Cokins, Gary; Kung, H. Chen; W.Lin, Thomas; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238129. STEVENSON, WILLIAM J. Operations management/ William J. Stevenson..- 8th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 871 p.: ill.; 29 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences) Ind. ISBN: 0072869054(studented.textalk.paper;partofpkg.ISBN0 Tóm tắt: Giới thiệu về quản lý hoạt động sản xuất, chiến lược và sản phẩm. Dự báo về sản phẩm. Thiết kế sản phẩm và quản lý chất lượng sản phẩm. Quản lý hàng tồn và lập danh mục. Quản lý sản xuất và phân phối sản phẩm. Quản lý dự án (Quản lí; Sản phẩm; Sản xuất; ) DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019922. PILOT, JAYNE Driving sustainability to business success: The DS factor management system integration and automation/ Jayne Pilot.- Hoboken: Wiley, 2015.- xv, 350 p.: ill.; 22 cm.- (Wiley corporate F&A series) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 329-350 ISBN: 9781118356937 (Quản lí; Thành công; Trách nhiệm xã hội; Điều hành; ) DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998466. COOK, SARAH Xử lý hiệu quả khiếu nại của khách hàng: Tạo sự tin cậy thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng= Complaint management excellence: Creating customer loyalty through service recovery/ Sarah Cook ; Huỳnh Văn Thanh dịch.- H.: Khoa học xã hội, 2016.- 213tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Kinh tế - Quản trị) Phụ lục: tr. 205-213 ISBN: 9786049445026 Tóm tắt: Giới thiệu một số lời khuyên thực tế và các kỹ năng xử lý hiệu quả khiếu nại của khách hàng, nâng cấp hiệu quả phục vụ khách hàng và tạo văn hoá hoan nghênh khiếu nại trong tổ chức của mình, nhằm cải thiện triển vọng lâu dài của công ty và thúc đẩy tinh thần làm việc lấy khách hàng làm trung tâm của nhân viên (Khiếu nại; Khách hàng; Xử lí; ) [Vai trò: Huỳnh Văn Thanh; ] DDC: 658.812 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1638284. BRIGHAM, EUGENE F. Quản trị tài chính: Essentials of financial management/ Eugene F. Brigham, Joel F. Houston ; Nguyễn Thị Cành (Chủ biên dịch).- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 983 tr.; 24 cm. ISBN: 9786049510045 Tóm tắt: Tập sách sẽ giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt các quy luật trong dòng chảy tài chính – ngân hàng, có kiến thức tốt về hoạt động tài chính là yếu tố quyết định cho sự thành công trong kinh doanh. Sách còn có nội dung rất phù hợp với các bạn sinh viên, các thầy cô giáo chuyên ngành tài chính ngân hàng trong các trường Đại Học.. (Finance; Tài chính; ) |Quản trị tài chính; Management; Quản trị; | [Vai trò: Houston,Joel F.; Nguyễn, Thị Cành; ] DDC: 658.15 /Price: 270000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729731. Ecologically based integrated pest management/ Edited by O. Koul, G. W. Cuperus.- Wallingford: CABI, 2007.- xxii, 462 p.: ill, charts, photos; 25 cm. ISBN: 9781845930646 Tóm tắt: This book presents a series of review chapters on ecologically-based IPM. Topics covered range from the ecological effects of chemical control practices to the ecology of predator-prey and parasitoid-host systems. (Agricultural pests; Insect pests; Plants, Protection of.; ) |IPM; Quản lý dịch hại tổng hợp; Integrated control; Environmental aspects; Control; Environmental aspects.; | [Vai trò: Cuperus, G. W.; Koul, O.; ] DDC: 632.9 /Price: 6628000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735310. BENTON, W. C. Purchsing and supply management/ W. C. Benton, Jr..- New York: McGraw - Hill, 2007.- xxi, 472 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780073525143 Tóm tắt: The material in this book is intended as an introduction to the field of purchasing and supply management. It is suitable for both undergraduate student.The field of purchasing has continued to dramatically develop and improve over the years. This book is based on more than 25 years of practice, teaching, research, and consulting experience.This book is different from other purchasing textbooks in that if focuses on analysis-driven purchasing practice. (Business logistics; Hậu cần kinh doanh; ) |Công việc kinh doanh; | DDC: 658.7 /Price: 119.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670944. STAPLETON, FIONA The anterior eye and therapeutics: Diagnosis and management/ Fiona Stapleton.- New York: Oxford University Press, 2003.- xiv, 261 p.: ill (col); 25 cm. ISBN: 9780750652902 Tóm tắt: This invaluable text for anyone interested in the eye and contact lens wear presents a concise, up-to-date review of the anterior eye and therapeutics, a subject with far reaching implications for future practice. Balanced, critical content presents the very latest information in a highly readable format so readers can find specific information quickly. In addition to the necessary basic science, it offers sound, clinical advice and evidence-based research findings. Superb illustrations clarify visual concepts and help readers apply knowledge to optometry practice. (Eye diseases; Bệnh mắt; ) |Chuẩn đoán bệnh mắt; Trị liệu mắt; Diagnosis; Chuẩn đóan; | DDC: 617.715 /Price: 89.90 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1744313. PILOT, JAYNE. Driving sustainability to business success: the DS factor management system integration and automation/ Jayne Pilot.- Hoboken: Wiley, [2015].- xv, 350 pages: illustrations; 23 cm.- (Wiley corporate F&A series) Includes bibliographical references and index ISBN: 9781118356937 (Quản lý điều hành; ) |Kinh doanh; Kinh tế; | DDC: 658.4 /Price: 95.00 USA /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
973972. HBR guide to performance management.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- ix, 244 p.: tab.; 23 cm.- (Harvard business review guides) Bibliogr.: p. 229-236. - Ind.: p. 237-244 ISBN: 9781633692787 (Hiệu suất; Quản lí nhân sự; Đánh giá; ) DDC: 658.3128 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997192. HBR's 10 must reads 2016: The definitive management ideas of the year from Harvard business review/ Marcus Bucklingham, Ashley Goodall, Ethan Bernstein....- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016.- xi, 181 p.: fig.; 21 cm. Ind.: p. 175-181 ISBN: 9781633690806 (KInh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Bernstein, Ethan; Bucklingham, Marcus; Goodall, Ashley; Lazonick, William; Soll, Jack B.; ] DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041641. Medical-surgical nursing: Assessment and management of clinical problems/ Sharon L. Lewis, Shannon Ruff Dirksen, Margaret McLean Heitkemper, Linda Bucher... ; Ed.: Mariann M. Harding.- 9th ed..- Missouri: Elsevier/Mosby, 2014.- xxxi, 1708 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. i1-i67 ISBN: 9780323086783 (Phẫu thuật; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Bucher, Linda; Dirksen, Shannon Ruff; Harding, Mariann M.; Heitkemper, Margaret M.; Lewis, Sharon Mantik; ] DDC: 617.0231 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061939. PRENTICE, WILLIAM E. Essentials of athletic injury management/ William E. Prentice.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xiv, 434 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 406-418. - Ind.: p. 425-434 ISBN: 9780078022616 (Chấn thương; Phòng chống; Y học thể thao; ) DDC: 617.1027 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073108. HBR guide to project management: Motivate your team. Avoid scope creep. Deliver results/ Loren Gary, Gary Klein, Ron Ashkenas....- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- x, 171 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides) Ind.: p. 167-170 ISBN: 9781422187296 (Quản lí dự án; ) [Vai trò: Ashkenas, Ron; Cross, Tom; Gary, Loren; Klein, Gary; Raffoni, Melissa; ] DDC: 658.404 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107659. DESS, GREGORY G. Strategic management: Creating competitive advantages/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxx, 502 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I26 ISBN: 9780077246266 (Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Eisner, Alan B.; Lumpkin, G. T.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1448621. HBR's 10 must reads on change management/ John P. Kotter, David A. Garvin, Michael A. Roberto....- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- v, 210 p.: fig., tab.; 22 cm.- (Harvard business review guides) Ind.: p. 201-210 ISBN: 9781422158005 (Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Garvin, David A.; Hemp, Paul; Kotter, John P.; Roberto, Michael A.; Stewart, Thomas A.; ] DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1021006. Becoming agile: How the SEAM approach to management builds adaptability/ Christopher G. Worley, Véronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall.- Hoboken: Jossey-Bass, 2015.- xix, 165 p.: ill.; 22 cm. Ind.: p. 153-165 ISBN: 9781119011668 (Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Bonnet, Marc; Savall, Amandine; Worley, Christopher G.; Zardet, Véronique; ] DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086062. GREENBERG, JERROLD S. Comprehensive stress management/ Jerrold S. Greenberg.- 12th ed.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xiii, 434 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I8 ISBN: 9780073380919 (Phòng ngừa; Quản lí; Stress; Tâm lí học; ) DDC: 155.9042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085850. DELCAMPO, ROBERT G. Human resource management demystified/ Robert G. DelCampo.- New York ...: McGraw-Hill, 2011.- xv, 224 p.: fig.; 23 cm. Ind.: p. 217-224 ISBN: 9780071737241 (Nhân sự; Quản lí; Điều hành; ) DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |