Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3222 tài liệu với từ khoá management

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179912. CRAWFORD, MERLE
    New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 8ed.- Boston...: McGraw-Hill / Irwin, 2006.- XIX, 540p.: fig.; 24cm.- (McGraw-Hill / Irwin series in marketing)
    Ind.
    ISBN: 0072961449(alk.paper)
    Tóm tắt: Phân tích những chiến lược quản lí, quá trình đưa ra sản phẩm mới một cách hiệu quả, lập kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu khách hàng, chất lượng sản phẩm, dự báo về việc bán hàng, phân tích tài chính, thiết kế, thử nghiệm, quảng cáo, kế hoạch tiếp thị, đánh giá sản phẩm
(Kinh doanh; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238045. Cost management: A strategic emphasis/ Edward J. Blocher, Kung H. Chen, Gary Cokins, Thomas W. Lin.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxiii, 930 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072818360(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu về quản lý chi phí và chiến lược quản lý. Thực hiện chiến lược và các khái niệm chi phí cơ bản. Kế toán theo đơn đặt hàng. Hoạt động dựa trên chi phí và quản lý. Đánh giá chi phí và phân tích chi phí-sản lượng và lợi nhuận. Chiến lược và điều khiển ngân sách. Quyết định liên quan đến chi phí. Kế hoạch chi phí cho vòng đời sản phẩm...
(Kế toán; Kế toán quản lí; ) [Vai trò: Blocher, Edward J.; Cokins, Gary; Kung, H. Chen; W.Lin, Thomas; ]
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238129. STEVENSON, WILLIAM J.
    Operations management/ William J. Stevenson..- 8th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 871 p.: ill.; 29 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences)
    Ind.
    ISBN: 0072869054(studented.textalk.paper;partofpkg.ISBN0
    Tóm tắt: Giới thiệu về quản lý hoạt động sản xuất, chiến lược và sản phẩm. Dự báo về sản phẩm. Thiết kế sản phẩm và quản lý chất lượng sản phẩm. Quản lý hàng tồn và lập danh mục. Quản lý sản xuất và phân phối sản phẩm. Quản lý dự án
(Quản lí; Sản phẩm; Sản xuất; )
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019922. PILOT, JAYNE
    Driving sustainability to business success: The DS factor management system integration and automation/ Jayne Pilot.- Hoboken: Wiley, 2015.- xv, 350 p.: ill.; 22 cm.- (Wiley corporate F&A series)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 329-350
    ISBN: 9781118356937
(Quản lí; Thành công; Trách nhiệm xã hội; Điều hành; )
DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998466. COOK, SARAH
    Xử lý hiệu quả khiếu nại của khách hàng: Tạo sự tin cậy thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng= Complaint management excellence: Creating customer loyalty through service recovery/ Sarah Cook ; Huỳnh Văn Thanh dịch.- H.: Khoa học xã hội, 2016.- 213tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Kinh tế - Quản trị)
    Phụ lục: tr. 205-213
    ISBN: 9786049445026
    Tóm tắt: Giới thiệu một số lời khuyên thực tế và các kỹ năng xử lý hiệu quả khiếu nại của khách hàng, nâng cấp hiệu quả phục vụ khách hàng và tạo văn hoá hoan nghênh khiếu nại trong tổ chức của mình, nhằm cải thiện triển vọng lâu dài của công ty và thúc đẩy tinh thần làm việc lấy khách hàng làm trung tâm của nhân viên
(Khiếu nại; Khách hàng; Xử lí; ) [Vai trò: Huỳnh Văn Thanh; ]
DDC: 658.812 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638284. BRIGHAM, EUGENE F.
    Quản trị tài chính: Essentials of financial management/ Eugene F. Brigham, Joel F. Houston ; Nguyễn Thị Cành (Chủ biên dịch).- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 983 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9786049510045
    Tóm tắt: Tập sách sẽ giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt các quy luật trong dòng chảy tài chính – ngân hàng, có kiến thức tốt về hoạt động tài chính là yếu tố quyết định cho sự thành công trong kinh doanh. Sách còn có nội dung rất phù hợp với các bạn sinh viên, các thầy cô giáo chuyên ngành tài chính ngân hàng trong các trường Đại Học..
(Finance; Tài chính; ) |Quản trị tài chính; Management; Quản trị; | [Vai trò: Houston,Joel F.; Nguyễn, Thị Cành; ]
DDC: 658.15 /Price: 270000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729731. Ecologically based integrated pest management/ Edited by O. Koul, G. W. Cuperus.- Wallingford: CABI, 2007.- xxii, 462 p.: ill, charts, photos; 25 cm.
    ISBN: 9781845930646
    Tóm tắt: This book presents a series of review chapters on ecologically-based IPM. Topics covered range from the ecological effects of chemical control practices to the ecology of predator-prey and parasitoid-host systems.
(Agricultural pests; Insect pests; Plants, Protection of.; ) |IPM; Quản lý dịch hại tổng hợp; Integrated control; Environmental aspects; Control; Environmental aspects.; | [Vai trò: Cuperus, G. W.; Koul, O.; ]
DDC: 632.9 /Price: 6628000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735310. BENTON, W. C.
    Purchsing and supply management/ W. C. Benton, Jr..- New York: McGraw - Hill, 2007.- xxi, 472 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780073525143
    Tóm tắt: The material in this book is intended as an introduction to the field of purchasing and supply management. It is suitable for both undergraduate student.The field of purchasing has continued to dramatically develop and improve over the years. This book is based on more than 25 years of practice, teaching, research, and consulting experience.This book is different from other purchasing textbooks in that if focuses on analysis-driven purchasing practice.
(Business logistics; Hậu cần kinh doanh; ) |Công việc kinh doanh; |
DDC: 658.7 /Price: 119.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670944. STAPLETON, FIONA
    The anterior eye and therapeutics: Diagnosis and management/ Fiona Stapleton.- New York: Oxford University Press, 2003.- xiv, 261 p.: ill (col); 25 cm.
    ISBN: 9780750652902
    Tóm tắt: This invaluable text for anyone interested in the eye and contact lens wear presents a concise, up-to-date review of the anterior eye and therapeutics, a subject with far reaching implications for future practice. Balanced, critical content presents the very latest information in a highly readable format so readers can find specific information quickly. In addition to the necessary basic science, it offers sound, clinical advice and evidence-based research findings. Superb illustrations clarify visual concepts and help readers apply knowledge to optometry practice.
(Eye diseases; Bệnh mắt; ) |Chuẩn đoán bệnh mắt; Trị liệu mắt; Diagnosis; Chuẩn đóan; |
DDC: 617.715 /Price: 89.90 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1744313. PILOT, JAYNE.
    Driving sustainability to business success: the DS factor management system integration and automation/ Jayne Pilot.- Hoboken: Wiley, [2015].- xv, 350 pages: illustrations; 23 cm.- (Wiley corporate F&A series)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781118356937
(Quản lý điều hành; ) |Kinh doanh; Kinh tế; |
DDC: 658.4 /Price: 95.00 USA /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973972. HBR guide to performance management.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- ix, 244 p.: tab.; 23 cm.- (Harvard business review guides)
    Bibliogr.: p. 229-236. - Ind.: p. 237-244
    ISBN: 9781633692787
(Hiệu suất; Quản lí nhân sự; Đánh giá; )
DDC: 658.3128 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997192. HBR's 10 must reads 2016: The definitive management ideas of the year from Harvard business review/ Marcus Bucklingham, Ashley Goodall, Ethan Bernstein....- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016.- xi, 181 p.: fig.; 21 cm.
    Ind.: p. 175-181
    ISBN: 9781633690806
(KInh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Bernstein, Ethan; Bucklingham, Marcus; Goodall, Ashley; Lazonick, William; Soll, Jack B.; ]
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041641. Medical-surgical nursing: Assessment and management of clinical problems/ Sharon L. Lewis, Shannon Ruff Dirksen, Margaret McLean Heitkemper, Linda Bucher... ; Ed.: Mariann M. Harding.- 9th ed..- Missouri: Elsevier/Mosby, 2014.- xxxi, 1708 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. i1-i67
    ISBN: 9780323086783
(Phẫu thuật; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Bucher, Linda; Dirksen, Shannon Ruff; Harding, Mariann M.; Heitkemper, Margaret M.; Lewis, Sharon Mantik; ]
DDC: 617.0231 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061939. PRENTICE, WILLIAM E.
    Essentials of athletic injury management/ William E. Prentice.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xiv, 434 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 406-418. - Ind.: p. 425-434
    ISBN: 9780078022616
(Chấn thương; Phòng chống; Y học thể thao; )
DDC: 617.1027 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073108. HBR guide to project management: Motivate your team. Avoid scope creep. Deliver results/ Loren Gary, Gary Klein, Ron Ashkenas....- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- x, 171 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 167-170
    ISBN: 9781422187296
(Quản lí dự án; ) [Vai trò: Ashkenas, Ron; Cross, Tom; Gary, Loren; Klein, Gary; Raffoni, Melissa; ]
DDC: 658.404 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107659. DESS, GREGORY G.
    Strategic management: Creating competitive advantages/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxx, 502 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I26
    ISBN: 9780077246266
(Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Eisner, Alan B.; Lumpkin, G. T.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448621. HBR's 10 must reads on change management/ John P. Kotter, David A. Garvin, Michael A. Roberto....- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- v, 210 p.: fig., tab.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 201-210
    ISBN: 9781422158005
(Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Garvin, David A.; Hemp, Paul; Kotter, John P.; Roberto, Michael A.; Stewart, Thomas A.; ]
DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021006. Becoming agile: How the SEAM approach to management builds adaptability/ Christopher G. Worley, Véronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall.- Hoboken: Jossey-Bass, 2015.- xix, 165 p.: ill.; 22 cm.
    Ind.: p. 153-165
    ISBN: 9781119011668
(Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Bonnet, Marc; Savall, Amandine; Worley, Christopher G.; Zardet, Véronique; ]
DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086062. GREENBERG, JERROLD S.
    Comprehensive stress management/ Jerrold S. Greenberg.- 12th ed.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xiii, 434 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. I1-I8
    ISBN: 9780073380919
(Phòng ngừa; Quản lí; Stress; Tâm lí học; )
DDC: 155.9042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085850. DELCAMPO, ROBERT G.
    Human resource management demystified/ Robert G. DelCampo.- New York ...: McGraw-Hill, 2011.- xv, 224 p.: fig.; 23 cm.
    Ind.: p. 217-224
    ISBN: 9780071737241
(Nhân sự; Quản lí; Điều hành; )
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.