Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 42 tài liệu với từ khoá morphology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1437551. BÙI PHÚ HƯNG
    A course in english morphology/ Bùi Phú Hưng.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2015.- 153p: ill.; 24cm.
    Bibliogr.: p. 144-148.- App.: p.149-153
    ISBN: 9786045845318
(Hình thái học; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993493. BÙI PHÚ HƯNG
    A course in English morphology/ Bùi Phú Hưng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 153 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 144-148. - App.: p. 149-155
    ISBN: 9786045845318
(Hình thái học; Tiếng Anh; )
DDC: 425.9 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1208560. NGUYEN HOA LAC
    An Outline of morphology/ Nguyen Hoa Lac.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 172tr; 19cm.
    ĐTTS ghi: Ho Chi Minh city university of Education. Department of English. - Thư mục: tr. 80
    Tóm tắt: Xác định nội dung của hình thái học. Khảo sát các loại cấu trúc từ. Bản chất của hình vị và các loại hình vị khác nhau. Các loại từ và bốn quá trình hình thành từ
{Hình thái học; Tiếng Anh; Từ; } |Hình thái học; Tiếng Anh; Từ; |
DDC: 428.2 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732583. HASPELMATH, MARTIN
    Understanding morphology/ Martin Haspelmath, Andrea D. Sims.- 2nd ed..- London: Hodder Education, 2010.- xvi, 366 p.: ill.; 24 cm..- (Understanding language series)
    Previous ed.: London : Arnold, 2002.
    Includes bibliographical references (p. [301]-317) and index.
    ISBN: 9780340950012
    Tóm tắt: This introduction to morphology assumes no prior knowledge of linguistics and presents the field of morphology in an accessible way. Emphasis is put on presenting a range of morphological phenomena from a wide variety of languages.
(Grammar, Comparative and general; Ngữ pháp, so sánh và tổng hợp; ) |Anh ngữ thực hành; Morphology; Hình thái; | [Vai trò: Sims, Andrea D.; ]
DDC: 415.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726676. BAUER, LAURIE
    A glossary of morphology/ Laurie Bauer.- Edinburgh: Edinburgh University Press, 2004.- 124 p.; 24 cm.
    ISBN: 0748618538
(Grammar, Comparative and general; ) |Terminology; Morphology; |
DDC: 415.9014 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725606. LUCAS, PETER W.
    Dental functional morphology: How teeth work/ Peter W. Lucas.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2004.- xvi, 355 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 305-345) and index.
    ISBN: 0521562368
    Tóm tắt: This book offers an innovative alternative to the assumption that teeth merely crush, cut, shear or grind food, and demonstrates how teeth adapt to diet. Peter Lucas reveals how tooth form from the earliest mammals to humans can be understood using basic considerations about how different foods fracture. He outlines his theory step-by-step, providing an allometric analysis explaining the factors governing tooth shape and size. An easy-to-use appendix also provides basic mechanics, and methods of measurement. This volume will be essential reading for physical anthropologists and dental and food scientists.
(Dental anthropology; Teeth; Teeth; Teeth; ) |Giải phẫu học; Nha khoa; Răng; Anatomy; Evolution; |
DDC: 611 /Price: 176 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698195. PROVDER, THEODORE
    Film formation in coatings: Mechanisms, properties, and morphology/ Theodore Provder, Marek W. Urban.- Washinton, DC: Maerican Chemical Society, 2001.- 304 p.; 24 cm.- (ACS Symposium series 790)
    ISBN: 0841237123
(Protective coatings; Surfaces (technology); ) |Công nghệ mạ; Mạ kim loại; |
DDC: 667.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710544. GREGORY T STUMP
    Inflectional morphology (0 521 78047 0)/ GREGORY T STUMP: Cambridge, 2001
    ISBN: 0521780470

DDC: 415 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689722. GEERT BOOIJ
    Yearbook of morphology 1998/ Geert Booij and Jaap van Marle.- 1st ed..- Boston, MA.: Kluwer Academic Publishers, 1999.- 309
    ISBN: 0792360354
(morphology; ) |Hình thái học; |
DDC: 571.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706581. Climatic change and geomorphology in tropical environments: seminar.- 1st.- Bruxelles: CTA, 1994; 258tr..
(climatology; seminar; ) |Khí hậu học; Khí hậu nhiệt đới; Starưiknigi; Địa mạo học; |
DDC: 551.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693792. Geomorphology in the tropics: a study of weathering and denudation in low latitudes.- Chichester, England: John Wiley & sons, 1994; 460p..
    ISBN: 0471930350
(geomorphology - tropics; ) |Địa mạo học; |
DDC: 551.410913 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732296. OBORN, INGRID
    Morphology, chemistry, mineralogy and fertility of some acid sulfate soils in Sweden/ Oborn, Ingrid.- 1st.- Swenden: Swedish University of Agricultural Sciences, 1994.- 235 p.; 24 cm.- (Department of Soil Sciences Reports and Dissertations. 18, Uppsala 1994)
    ISBN: 9157648271
(Acid soils; Soil science; ) |Nông hóa; Đất phèn; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677541. SCIENCE OF THE RICE PLANT: MORPHOLOGY
    Science of the rice plant: Morphology.- 1st.- Tokyo: Food and Agriculture Policy Research Center, 1993; 689p..
    ISBN: 454093015X
    Tóm tắt: This process has greatly contributed to the development of rice-based agriculture in Japan. It may be said, therefore, that the distinctive characteristic of rice research activities in Japan is represented by the closely interrelated development in the two fields: Production technologies and scientific studies
(agriculture - research; morphology; rice; ) |Cây lúa; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697808. The crustacean integument: Morphology and Biochemistry/ Edited by Michael N. Horst and John A. Freeman.- Boca Raton, FL: CRC Press, 1993.- 231 p.; 21 cm.
    ISBN: 0849349869
(Crustacea; Skin; ) |Động vật bộ giáp xác; Physiology; | [Vai trò: Horst, Michael N.; ]
DDC: 595.30447 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682046. LÊ, VĂN KHOA
    Relationship between some soil physical characteristics and morphology in acid sulphate clays in Mekong Delta, Vietnam/ Lê Văn Khoa.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1991.- 200 p.; 30 cm.- (Technical Report; No.5)
    Department of soil science and geology
    Tóm tắt: The main objective of this research are to study the relationship between some soil physical characteristics and the morphology of acid sulphate horizons
(Soil science; Soils; ) |Khoa học đất; Đồng bằng sông Cửu Long; Mekong river delta; Vietnam; |
DDC: 631.587 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736579. JARUPONGSAKUL, SOMBOON
    Geomorphology of the Chao Phraya delta, Thailand/ Somboon Jarupongsakul.- Kyoto: Kyoto University, 1990.- 86 p.: ill.; 30 cm.
    Tóm tắt: The purpose of discussing coastal development, mangrove shore can be grouped into two principal types based on the dominant mode of the coastal processes:(1) constructive mangrove shore, and (2) destructive mangrove shore,...
(Geology; Geomorphology; Địa chất học; ) |Địa hình thái học; |
DDC: 551.41 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698774. SUNDSRALINGAM, V. S.
    Marine algae: Morphology, reproduction and biology/ V. S. Sundsralingam.- Dehra Dun, India: Bisen Singh Mahendra Pal Singh, 1989.- 258 p.; 24 cm.
    ISBN: 8121100410
(Marine algae; ) |Rong tảo học; |
DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693863. PETER W BIRKELAND
    Soils and geomorphology/ Peter W Birkeland.- New York: Oxford University, 1984; 372p..
    ISBN: 0195033981
(soil formation; soil science; weathering; ) |Địa mạo học; |
DDC: 551.305 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682670. DIJKERMAN, J. C.
    Field description, morphology and sampling of soil: Mse course in soil science and water management/ J. C. Dijkerman.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1981.- 300 p.; 29 cm.
    Tóm tắt: In this syllabus the emphasis is on soil characteristics that can be observed and described in the field, such as soil colour, soil texture, soil consistence, soil structure and various kinds of soil horizons. The syllabus is used in connection with practical exercises using soil monoliths, colour slides and field excursions.
(Soil science; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693818. HARRY ROBINSON
    Morphology and landscape/ Harry Robinson.- 3rd.- London: University Tutorial Press Ltd, 1977; 392p..
(geomorphology; structual geology; ) |Cấu trúc địa chất; Địa mạo học; |
DDC: 551.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.