1569714. Vấn đề tổ chức, quản lý xí nghiệp nông nghiệp XHCN/ Nguyễn Đình Nam chủ biên.- H.: [Knxb], 1968.- 312tr; 19cm. Trường Đại học Kinh tế kế hoạch.Tổ bộ môn tổ chức quản lý xí nghiệp nông nghiệp XHCN Tóm tắt: Về công tác quản lý kinh tế các xí nghiệp nông nghiệp Việt Nam {Giáo trình; Kinh tế; Lãnh đạo; Nông nghiệp; Nông trường; Quản lý; Tổ chức; XHCN; Xí nghiệp; Đại học; } |Giáo trình; Kinh tế; Lãnh đạo; Nông nghiệp; Nông trường; Quản lý; Tổ chức; XHCN; Xí nghiệp; Đại học; | [Vai trò: Nguyễn Đình Nam; ] /Price: _ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1678807. ĐÀO CÔNG TIẾN Kinh tế, tổ chức nông nghiệp XHCN/ Đào Công Tiến.- Tp. HCM: Trường đào tạo tại chức Tp. HCM, 1984; 119tr.. (agriculture - economic aspects; farm management; vietnam - economic policy - 1960 - 1986; ) |Chính sách kinh tế Việt Nam 1960 -; | DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647066. NGUYỄN DƯƠNG ĐÁN Kinh tế nông nghiệp XHCN/ Nguyễn Dương Đán.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1983; 213tr.. (agriculture - economic aspects; communism; socialism; ) |Kinh tế nông nghiệp; | DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679365. I F SULOV Tính qui luật của việc thâm canh hóa nền nông nghiệp XHCN/ I F Sulov, S V Rogadrev.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1980; 251tr.. (agriculture - economic aspects; farm management; ) |Kinh tế nông nghiệp; | [Vai trò: S V Rogadrev; ] DDC: 338.162 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674971. G M LOZA Cơ sở quản lí khoa học nền sản xuất nông nghiệp XHCN/ G M Loza; Dịch giả: Nguyễn Trần Thanh Hằng.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1978; 623tr.. (agriculture - economic aspects; ) |Quản lí nông nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Trần Thanh Hằng; ] DDC: 630.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678644. S S ILIN Công nghiệp hóa nông nghiệp XHCN/ S S Ilin.- Hà Nội: KHXH, 1978; 247tr.. (agriculture - economic aspects; economic policy; socialism; ) |Kinh tế nông nghiệp; | DDC: 338.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650260. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ KẾ HOẠCH HÀ NỘI Giáo trình tổ chức các xí nghiệp nông nghiệp XHCN; T1/ Trường Đại học Kinh Tế Kế hoạch Hà Nội.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1978; 606tr.. (farm management; ) |Quản lý nông trại; | DDC: 630.0685 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678611. Giáo trình tổ chức xí nghiệp nông nghiệp XHCN: T1/ Nguyễn Đình Nam.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1978; 606tr.. (agriculture - economic aspects; farm management; vietnam - economic policy - 1960 - 1986; ) |Quản lí nông trại; | [Vai trò: Nguyễn Đình Nam; ] DDC: 335.412 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650259. THẾ ĐẠT Những vấn đề tiết kiệm trong nông nghiệp XHCN Việt Nam/ Thế Đạt, Thái Nam.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1978; 159tr.. (agriculture - economic aspects; ) |Kinh tế nông nghiệp; | [Vai trò: Thái Nam; ] DDC: 630.0685 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679323. I BORODIN Kinh tế nông nghiệp XHCN; T2/ I Borodin.- Hải Phòng: Nông nghiệp, 1977; 219tr.. (agriculture - economic aspects; farm management; ) |Kinh tế nông nghiệp; | [Vai trò: E S Karnaukhova; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678875. Tổ chức các xí nghiệp nông nghiệp XHCN; T3.- Hà Nội: Sự thật, 1976; 295tr.. (agriculture - economic aspects; agriculture, cooperative - vietnam; farm management; ) |Quản lí nông trại; | DDC: 335.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647118. Tổ chức các xí nghiệp nông nghiệp XHCN; T4.- Hà Nội: Sự thật, 1976; 382tr.. (agriculture - economic aspects; agriculture, cooperative - vietnam; farm management; ) |Quản lí nông trại; | DDC: 335.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |