1204181. NGUYỄN MẠNH GIANG Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM/ Nguyễn Mạnh Giang.- H.: Giáo dục, 2000.- 321tr; 27cm. Thư mục: tr. 322 Tóm tắt: Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM. Bảo đảm chương trình cho hệ máy vi tính PC-IBM. Hệ lệnh của vị xử lý Intel 96, lập trình với Debug, lập trình cho thiết bị ngoài ghép nối, thông dụng {Giáo trình; Lập trình; Máy vi tính; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; } |Giáo trình; Lập trình; Máy vi tính; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; | DDC: 005.2 /Price: 29700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1255337. NGÔ DIÊN LẬP Lập trình bằng hợp ngữ: Ngôn ngữ Assembly/ Ngô Diên Lập.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998.- 360tr : hình vẽ, bảng; 24cm. Tóm tắt: Cấu trúc của bộ vi xử lý 8086 và Pentium; cấu trúc cơ bản của chương Assembly. Chương trình chạy vòng trên và phân nhánh; vòng lặp chờ; thủ tục và các phép toan ngăn xếp {Assembly-ngôn ngữ lập trình; Lập trình; máy vi tính; tin học; } |Assembly-ngôn ngữ lập trình; Lập trình; máy vi tính; tin học; | DDC: 005.456 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1561674. NGÔ DIỆP TẬP Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assembly)/ Ngô Diệp Tập.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998.- 360tr; 25cm. Tóm tắt: Phương pháp và nguyên lý lập trình bằng hợp ngữ Aseembly {Ngôn ngữ lập trình; computer; khoa học; kỹ thuật; máy tính; ngôn ngữ Assembly; phương pháp; tin học; } |Ngôn ngữ lập trình; computer; khoa học; kỹ thuật; máy tính; ngôn ngữ Assembly; phương pháp; tin học; | [Vai trò: Ngô Diệp Tập; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1734830. Lập trình bằng ngôn ngữ assembly cho máy tính PC - IBM.- Hà Nội: Giáo dục, 2008 (Trung tâm Học liệu ĐHCT; ) /Price: 41500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709695. ĐẶNG THÀNH PHU Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembly/ ĐẶNG THÀNH PHU.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 2001; 302tr. (assembler ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Assembler; | DDC: 005.456 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1511818. NGUYỄN MẠNH GIANG Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC-IBM/ Nguyễn Mạnh Giang.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2004.- 323tr; 27cm. Tóm tắt: Sách gồm hai phần trình bày lập trình cơ sở và lập trình cho các thiết bị ngoài với mục tiêu cơ bản, đơn giản, hiện đại giúp bạn tự học một cách dễ dàng, hiệu quả {Tin học; lập trình; ngôn ngữ; } |Tin học; lập trình; ngôn ngữ; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Giang; ] /Price: 37000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1261144. NGUYỄN MẠNH GIANG Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM/ Nguyễn Mạnh Giang.- H.: Giáo dục, 2004.- 323tr.: hình vẽ; 27cm. Phụ lục: tr. 294-299. - Thư mục: tr. 322 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về phần cứng và phần mềm của một máy tính PC-IBM và lập trình những chương trình ngắn cho các thiết bị ngoài thông dụng và lập trình thời gian, âm thanh trên cơ sở các lệnh Debug của MS-DOS (Máy vi tính; Ngôn ngữ lập trình; ) {Máy tính PC-IBM; Ngôn ngữ Assembly; } |Máy tính PC-IBM; Ngôn ngữ Assembly; | DDC: 005.265 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1289394. NGUYỄN MẠNH GIANG Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC-IBM/ Nguyễn Mạnh Giang.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2003.- 323tr; 27cm. Thư mục: tr. 322 Tóm tắt: Những kiến thức cơ sở về thiết bị và hệ thống chương trình của máy vi tính PC-IBM, bộ lệnh dạng hợp ngữ Assembly của chúng, các lệnh của chương trình Debug của hệ điều hành MS-DOS {Máy tính PC-IBM; Ngôn ngữ Assembly; Ngôn ngữ lập trình; Phần cứng; } |Máy tính PC-IBM; Ngôn ngữ Assembly; Ngôn ngữ lập trình; Phần cứng; | /Price: 29700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |