Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632915. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 37.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1998.- 64tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; ki˜n tróc câ; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632879. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să:39.- H‚i PhĂng: Hôi LHVH ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1998.- 68tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; sng tc v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632762. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 31.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1997.- 72tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632906. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 32.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc H‚i PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; V‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632907. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 33.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632908. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 34.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1997.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630954. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 28.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1996.- 68tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; ngh› thuŠt; v‹n hƠc; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632761. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 29.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1996.- 70tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; ngh› thuŠt; v‹n hƠc; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632760. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 30.- H‚i PhĂng: Nxb. Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1996.- 64tr; 267cm.
|H‚i PhĂng; phĂng chăng t› n„n xƒ hôi; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630483. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1993.- 84tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; V‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630484. Cờa bi™n: T„p ch sng tc nghi–n cộu ph– bœnh v‹n hƠc ngh› thuŠt. Să 14.- H‚i PhĂng: Hôi li–n hi›p v‹n hƠc ngh› thuŠt H‚i PhĂng, 1993.- 65tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; v‹n hƠc ngh› thuŠt; |
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.