1659256. Vit Nam cc nh
n vt l ch sờ - vn ho/ úinh Xu
n L
m(ch.b), Trỗơng Hỗồ Quợnh(ũĐng ch.b), Phan úi Don.- H.: Vn ho thƯng tin, 2008.- 427tr; 27cm. Tóm tắt: Giđi thiu môt să nh n vt l ch sờ - vn ho cọa Hi PhĂng |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Nh n vt vn ho; | [Vai trò: Phan úi Don; Trỗơng Hởu Quợnh; úinh Xu n L m; ] /Price: 105.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651847. S¯ VN HO THƯNG TIN HI PHĂNG.THỖ VIN KHOA HƠC TÂNG HỎP Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng/ S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng. Thỗ vin Khoa hƠc Tâng hỏp.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2006.- 236tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ, sỡ nghip cọa cc nh n vt l ch sờ Hi PhĂng th kù 20 |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Th kù 20; | [Vai trò: S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng. Thỗ vin Khoa hƠc Tâng hỏp; ] /Price: 23000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643543. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ HI PHĂNG út v ngỗưi úƯng Hi: Ban lin lc cn bô khng chin úƯng Hi hĐi kợ cọa cc nh n vt l ch sờ/ Hôi khoa l ch sờ thnh phă, 2004.- 293 tr.; 27cm. Tóm tắt: HĐi kợ v nhởng sỡ kin con ngỗơ úƯng Hi trong khng chin chăng Php,chăng Mð v thưi kớ ũâi mđi |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ x úƯng Hi; Nhach; Thơ; Vn hƠc; | [Vai trò: Hôi khoa hƠc l ch sờ Hi PhĂng; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637209. S¯ VN HO THƯNG TIN.THỖ VIN THNH PHĂ Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng. T.1/ S¯ vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh Phă;NgƯ úng Lỏi,Tr nh Minh Hin.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2001.- 213tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ,sỡ nghip cọa cc nh n vt l ch sờ Hi PhĂng tố thưi Hõng vỗơng ũn Thưi thuôc php |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; | [Vai trò: S¯ vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh Phă; ] /Price: 21000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637190. S¯ VN HO THƯNG TIN.THỖ VIN THNH PHĂ Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng: S¯ vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh Phă. T.2/ S¯ vn ho thĐn tin.Thỗ Vin Thnh Phă.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2001.- 331tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ cuôc ũưi 112 nh n vt Hi PhĂng trn cc lnh vỡc:kinh t,chnh tr ,vn ho,x hôi,an ninh,quăc phĂng tố thưi Hõng Vỗơng ũn khi cc tâ chộc tin th n cọa úng Công Sn ra ũưi |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; | /Price: 45.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632782. S¯ VN HO THƯNG TIN HI PHĂNG.THỖ VIN THNH PHĂ Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1998.- 216tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ thưi Hõng Vỗơng ũn 1930; | [Vai trò: NgƯ úng Lỏi,Tr nh Minh Hin; S¯ Vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh phă; ] /Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632756. NGUYN Q. THNG Tố ũin nh n vt l ch sờ Vit Nam/ Nguyn Q. Thng,Nguyn B Th.- In ln thộ 4 c sờa chởa v bâ sung.- H.: Vn ho, 1997.- 1423tr; 20cm. |Hi PhĂng; nh n vt l ch sờ; | [Vai trò: Nguyn B Th; Nguyn Q. Thng; ] /Price: 110.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |