Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 59 tài liệu với từ khoá paragraph

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1570884. PAUL, RICHARD
    Cẩm nang tư duy viết: How to write a paragraph/ Richard Paul, Linda Elder; Nhóm dịch thuật Nxb. Tổng hợp TP Hồ Chí Minh.- TP. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp, 2015.- 75 tr.; 21 cm..
    ISBN: 9786045830901
{Cẩm nang; Triết học; Tư duy; Viết; } |Cẩm nang; Triết học; Tư duy; Viết; |
DDC: 146.4 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1008840. NGUYỄN MẠNH THẢO
    Để viết một đoạn văn tiếng Anh hiệu quả: How to write an effective paragraph : Luyện thi THPT quốc gia và đại học/ Nguyễn Mạnh Thảo.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 117tr.: bảng; 21cm.
    Thư mục: tr. 117
    ISBN: 9786045839744
    Tóm tắt: Trình bày các kĩ năng viết câu, viết một đoạn văn sử dụng đúng ngữ pháp, cấu trúc với việc sử dụng đúng các liên từ, cụm từ, mệnh đề để liên kết và phát triển ý tưởng giúp viết chính xác và uyển chuyển trong tiếng Anh
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808.0428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713017. ZEMACH, DOROTHY E.
    College writing: From paragraph to essay/ Dorothy E. Zemach, Lisa A. Rumisek.- Oxford: MacMillan, 2003.- 107 p.; 30 cm.
    ISBN: 0333988531
(English language; ) |Anh ngữ; Học Anh ngữ; Viết Anh ngữ; Writting; | [Vai trò: Rumisek, Lisa A.; ]
DDC: 428 /Price: 126000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học989477. NGUYỄN MẠNH THẢO
    Để viết một đoạn văn tiếng Anh hiệu quả= How to write an effective paragraph : Luyện thi THPT quốc gia và đại học/ Nguyễn Mạnh Thảo.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 117tr.: bảng; 21cm.
    Thư mục: tr. 117
    ISBN: 9786045839744
    Tóm tắt: Trình bày các kĩ năng viết câu, viết một đoạn văn sử dụng đúng ngữ pháp, cấu trúc với việc sử dụng đúng các liên từ, cụm từ, mệnh đề để liên kết và phát triển ý tưởng giúp viết chính xác và uyển chuyển trong tiếng Anh
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808.0428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178715. BAILEY, RICHARD E.
    Destinations: An integrated approach to writing paragraphs and essays/ Richard E. Bailey, Linda Denstaedt.- Update ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 511, 5 p.: ill; 28 cm.
    Ind.: p. I-1-I-5
    ISBN: 9780073407142
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Denstaedt, Linda; ]
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142061. KIRSZNER, LAURIE G.
    Focus on writing: Paragraphs and essays/ Laurie G. Kirszner, Stephen R. Mandell.- New York: Bedford/St. Martins, 2008.- xxxiii, 699 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Ind.: p. 683-697
    ISBN: 9780312434236
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Mandell, Stephen R.; ]
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614861. PAVLIK.CHERYL
    Interactions 1: Writing. Sentence development and introduction to the paragraph/ Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal.- Silver edition.- TP.Hồ Chí Minh: MC-Graw Hill; Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2009.- xvii,191p.; 27cm..- (Tủ sách tiếng Anh cho sinh viên)
    ISBN: 9780071272247
|Kỹ năng viết; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Segal, Margaret Keenan; ]
DDC: 428 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612986. SAVAGE, ALICE
    Effective academic writing 1: the paragraph/ Alice Savage, Masoud Shafiei.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2007.- 152p.: ill.; 30cm..
    ISBN: 9780194309226
(Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp; | [Vai trò: Shafiei, Masoud; ]
DDC: 808.004 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612043. BLASS, LAURIE
    Mosaic 1: writing : paragraph review and essay development/ Laurie Blass, Meredith Pike-Baky.- silver ed..- New York: McGraw-Hill Contemporary, 2007.- xix, 220 p.: ill.; 26 cm..
    includes index
    ISBN: 9780071258456
(Tiếng anh; Viết bài luận; bài tập; ) [Vai trò: Pike-Baky, Meredith; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611537. FOLSE, KEITH S.
    Great sentences for great paragraphs: an introduction to basic sentences and paragraphs/ Keith Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon.- 2nd ed.- Boston, MA: Heinle, Cengage Learning, 2005.- xv,272 p.: hình vẽ, bản đồ; 28 cm..
    ISBN: 9780618444168
(Tiếng Anh; Tu từ học; Viết báo cáo; ) |Bài tập; Câu hỏi; | [Vai trò: Muchmore-Vokoun, April; Solomon, Elena Vestri; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614175. ZEMACH, DOROTHY E.
    Paragraph writing: For sentence to paragraph/ Dorothy E. Zemach, Carlos Islam.- New York: Macmillan, 2005.- v, 107 p,: ill; 25 cm..
    ISBN: 9781405058452
|Anh ngữ thực hành; Kỹ năng Viết; Tiếng Anh; | [Vai trò: Islam, Carlos; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học912473. PAUL, RICHARD
    Cẩm nang Tư duy - Viết= How to write a paragraph/ Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ..- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 75tr.: hình vẽ, bảng; 22cm.- (Tủ sách Cẩm nang tư duy)
    Phụ lục: tr. 68-75
    ISBN: 9786045890318
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức phát triển kỹ năng tư duy viết: viết có mục đích, viết có thực chất, viết theo trường phái ấn tượng, viết để học, đặt câu hỏi khi viết, lập luận, mẫu câu...
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tư duy; Đoạn văn; ) [Vai trò: Bùi Văn Nam Sơn; Elder, Linda; ]
DDC: 808.042 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học911959. PAUL, RICHARD
    Cẩm nang tư duy đọc= How to read a paragraph/ Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ..- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 75tr.: hình vẽ, sơ đồ; 22cm.- (Tủ sách Cẩm nang tư duy)
    Phụ lục: tr. 66-74. - Thư mục: tr. 75
    ISBN: 9786045890301
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy đọc để đọc tốt: đọc có mục đích, đọc có suy xét thấu đáo, đọc có cấu trúc, hoạt động đọc, tâm trí đọc, đọc để học, đọc để hiểu các hệ thống tư tưởng, nghệ thuật đọc...
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Tư duy; Đoạn văn; ) [Vai trò: Bùi Văn Nam Sơn; Elder, Linda; ]
DDC: 428.4 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1135413. Interactions 2 writing: Paragraph development and introduction to the essay/ Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal, Lawrence J. Zwier, Meredith Pike-Baky.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009.- XVIItr., 208tr.: minh hoạ; 26cm.- (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên)
    Tóm tắt: Các kiến thức lí thuyết và bài tập rèn luyện kĩ năng viết tiếng Anh
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Pavlik, Cheryl; Pike-Baky, Meredith; Segal, Margaret Keenan; Zwier, Lawrence J.; ]
DDC: 428 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1135239. PIKE-BAKY, MEREDITH
    Mosaic 1 writing: Paragraph review and essay development/ Meredith Pike-Baky, Laurie Blass, Lawrence J. Zwier.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009.- XIXtr., 220tr.: ảnh, bảng; 26cm.- (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên)
    Bảng tra: tr. 217-220
    Tóm tắt: Các kiến thức lí thuyết và bài tập rèn luyện kĩ năng viết các đoạn văn và bài tiểu luận tiếng Anh
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Blass, Laurie; Zwier, Lawrence J.; ]
DDC: 428 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1603916. DUONG, LE DIEU HIEN
    Improving the use of translation signals in writing paragraphs for grade 11th students at Thanh Binh 1 High school: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Duong Le Dieu Hien; Le Hong Phuong Thao (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2011.- 57 p.: table; 30 cm..
    ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University
|Dạy học; Học sinh; Lớp 11; Thanh Bình 1; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; Viết đoạn văn; | [Vai trò: Le, Hong Phuong Thao; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719453. LANGAN, JOHN
    Exploring writing: Paragraphs and essays/ John Langan.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- xxviii, 705 p.: ill. (chiefly col.); 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780073371856
    Tóm tắt: Exploring Writing: Paragraphs and Essays serves as a guidebook for every step of the writing process. Emphasizing both process and practice, with a focus on revision, the new second edition helps to apply and advance writing skills using John Langan’s proven techniques. Mastering essential sentence skills, learning to write effective paragraphs and essays, and becoming a critical reader are turning points for every writer, and they will prepare the students for writing situations in college and beyond.
(English language; English language; Report writing; ) |Kỹ năng viết; Tiếng Anh thực hành; Tu từ học tiếng Anh; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; Paragraphs; Rhetoric; |
DDC: 808.042076 /Price: 1386000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732448. FOLSE, KEITH S.
    Great writing 1: Great sentences for great paragraphs/ Keith Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon.- 3rd ed., [international student ed.].- Boston: Heinle Cengage Learning, 2010.- xix, 268 p.: ill.; 28 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781424071111
    Tóm tắt: The Great Writing series uses clear explanations and extensive practical activities to help students write great sentences, paragraphs, and essays. Each book contains a wide variety of writing models in carefully selected rhetorical styles that provide practice in working with the writing process to develop a final piece of writing. In Great Writing 1: Great Sentences for Great Paragraphs, basic writing skills are built by focusing on the elements of a good sentence within the context of a paragraph.
(English language; Tiếng Anh; ) |Kỹ năng viết; Rhetoric; Tu từ học; | [Vai trò: Muchmore-Vokoun, April; Solomon, Elena Vestri; ]
DDC: 808.042 /Price: 232000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732543. FOLSE, KEITH S.
    Great writing 2: Great paragraphs: Great writing 2/ Keith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon.- 3rd ed., [international student ed.].- Boston, Mass: Heinle, Cengage Learning, 2010.- xxi, 293 p.: col. ill., col. maps; 28 cm.
    ISBN: 9781424071128
    Tóm tắt: Clear Explanations And Extensive Practical Activites Help Students Write Great Sentences, Paragraphs And Essays. Each Book Contains A Wide Variety Of Writing Models In Carefully Selected Rhetorical Styles That Provide Practice In Working With The Writing Process To Develop A Final Piece Of Writing.
(English language; Tiếng Anh; ) |Kỹ năng viết; Rhetoric; Tu từ học; | [Vai trò: Muchmore-Vokoun, April; Solomon, Elena Vestri; ]
DDC: 808.042 /Price: 232000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670585. FOLSE, KEITH S.
    Great writing 3: From great paragraphs to great essays: Great writing 3/ Keith S. Folse, Elena Vestri Solomon, David Clabeaux.- 2nd ed., international student ed..- Boston: Cengage Learning, 2010.- xix, 268 p.: col. ill. , maps; 28 cm.
    ISBN: 9781424071135
    Tóm tắt: Great Writing 3: From Great Paragraphs to Great Essays takes a step-by-step approach that centers on the essential processes and organizational strategies of teaching students how to effectively transition from paragraphs to essays.
(English language; Tiếng Anh; ) |Kỹ năng viết; Rhetoric; Tu từ học; | [Vai trò: Clabeaux, David; Solomon, Elena Vestri; ]
DDC: 808.042 /Price: 232000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.