Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 40 tài liệu với từ khoá parasites

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1068894. Ký sinh trùng cá mú và cá chẽm ở Việt Nam= The parasites of grouper and sea bass in Vietnam/ Võ Thế Dũng (ch.b.), Glenn Allan Bristow, Nguyễn Hữu Dũng....- H.: Nông nghiệp, 2012.- 180tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thuỷ sản III
    Phụ lục: tr. 74-86. - Thư mục: tr. 171-176
    ISBN: 9786046005438
    Tóm tắt: Trình bày phương pháp nghiên cứu ký sinh trùng; thành phần ký sinh trùng; mô tả ký sinh trùng đối với các ngành như là bào tử sợi, ngành trùng lông, ngành giun dẹt, ngành giun tròn, ngành giun đốt và ngành chân khớp
(Cá chẽm; Kí sinh trùng; ) [Việt Nam; ] {Cá mú; } |Cá mú; | [Vai trò: Bristow, Glenn Allan; Nguyễn Hữu Dũng; Nguyễn Nguyễn Thành Nhơn; Võ Thế Dũng; Võ Thị Dung; ]
DDC: 578.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663936. ARTHUR, RICHARD J.
    Checklist of parasites of fishes of Viet Nam/ J. Richard Arthur and Bui Quang Te; FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2006.- vi, 133 p.; 30 cm.- (FAO Fisheries paper ; 369/2)
    ISBN: 978925056356
(Fisheries; ) |Bệnh cá ở Việt Nam; Parasites; Viet Nam; | [Vai trò: Bui, Quang Te; ]
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690325. J. RICHARD ARTHUR
    Chesklist of the parasites of fishes of Bangladesh/ J. Richard Arthur and Abu Tweb A. Ahmed.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 77- (FAO fisheries technical paper, No. 369/1)
    ISBN: 9251048541
(fishery; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722072. HOFFMAN, GLENN L.
    Parasites of North American freshwater fishes/ Glenn L. Hoffman ; with a foreword by Ernest H. Williams.- Ithaca, N.Y.: Comstock Pub. Associates, 1999.- xvii, 539 p.: ill. (some col.); 29 cm.
    ISBN: 0801434092
    Tóm tắt: The book provides information on public health concerns about fish parasites, the methods used to examine fish for parasites, and those parasites found only in very selective organs or tissues. It lists the known species of each genus, along with reference citations that enable readers to find literature pertinent to species identification, life cycles, and in some cases, control. In the heart of the book, each chapter opens with a description of a phylum and its relevant families and genera, followed by a species list for those genera. Drawings illustrate a representative of each genus, and are supplemented by photographic examples. Many new parasites of North American freshwater fishes have been discovered since the publication of the first edition thirty years ago. For this new edition, the author has added new species accounts and revised the taxonomy, expanded descriptions and discussion of the most important fish parasites, provided a glossary to aid nonspecialists, and updated the reference list through 1992. The volume features twice as many illustrations as the first edition, including the addition of 33 color photographs.
(Freshwater fishes; ) |Bệnh lý học thuỷ sản; Parasites; North America; |
DDC: 571.9 /Price: 131.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700875. ALLAN ROEPSTORFF
    FAO animal health manual; N.3: Epidemiology, diagnosis and control of helminth parasites of swine/ Allan Roepstorff, FAO, Peter Nansen.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 161p..
    ISBN: ISSN10205187
(parasitic diseases; swine diseases; ) |Bệnh heo - Bệnh kí sinh trùng; | [Vai trò: FAO; Peter Nansen; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700861. ANDERS PERMIN
    FAO animal health manual; N.4: Epidemology, diagnosis and control of poultry parasites/ Anders Permin, FAO, Jorgen W Hansen.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 159p..
    ISBN: ISSN10205187
(veterinary medicine; ) |Bệnh gia cầm - Bệnh kí sinh trùng; | [Vai trò: FAO; Jorgen W Hansen; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722439. ARTHUR, J. RICHARD
    Checklist of the parasites of fishes of the Philippines/ by J. Richard Arthur and Susan Lumanlan-Mayo.- Rome: FAO, 1997.- 102 p.; 30 cm.
    ISBN: 9251040362
    Tóm tắt: This checklist summarizes information on the parasites of Philippines fishes contain in the world literature dating from the earliest known record.
(Fishes; ; ) |Thực vật ký sinh cho cá; Parasites; Ký sinh trùng; | [Vai trò: Lumanlan-Mayo, Susan; ]
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687910. J RICHARD ARTHUR
    FAO fisheries technical paper N369: Checklist of the parasites of fishes of the Philippines/ J Richard Arthur, FAO, Susan Lumanlan-Mayo.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 101p..
    ISBN: 9251040362
(fisheries; ) |Ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; Susan Lumanlan-Mayo; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649928. CHRISTINA MARIA CELLUZZI
    Attenuated immunogenic Parasites: Essential stimulators of plasmodium berghei Immunity/ Christina Maria Celluzzi.- 1st.- Nijmegen, 1994; 168p..
    ISBN: 9090076549
(immunology; ) |Miễn dịch học; |
DDC: 574.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678896. Foodborne disease handbook: Vol.2: Diseases caused by viruses, parasites, and fungi.- 1st.- New York: Marcel Dekker, 1994; 681p..
    ISBN: 0824790634
(food contamination; food poisoning; foodborne diseases - handbooks, manuals, etc; ) |Ô nhiễm thực phẩm; |
DDC: 615.954 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694819. FAO
    Use of applicable biotechnological methods for diagnosing haemoparasites: Proceedings of the Expert Consultation [ held at ] Mexico, 4-6 October 1993/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 188p..
    ISBN: 9251035032
(parasitology; ) |Kí sinh trùng học thú y; Trng; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660655. KLAUS ROHDE
    Ecology of marine parasites: An introduction to marine parasitology/ Klaus Rohde.- 2nd.- Wallingford, UK: CABI, 1993.- 298p.; 24cm.
    ISBN: 0851988458
(marine ecology; marine parasitology; ) |Sinh thái môi trường ký sinh vật; |
DDC: 578.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725513. LOM, JIRI
    Protozoan parasites of fishes/ Jiri Lom, Iva Dykova.- Amsterdam: Elsivier, 1992.- xi, 314 p.: ill; 29 cm.
    Includes bibliography and index
(Fishes; Protozoa, Pathogenic; ; ) |Ký sinh trùng ở loài cá; Vật ký sinh có hại; Parasites; Classification; Vật ký sinh; | [Vai trò: Dykova, Iva; ]
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716539. Diseases caused by parasites in the aquaculture of warm water fish.- USA: Pergamon Press, 1991.- v.; 30 cm.
(Fishes; ; ) |Bệnh cá; Diseases; Bệnh; |
DDC: 639.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730223. Parasites of sheep.- New Jersey: Merck co., 1987.- 93 p.; 28 cm.
(Sheep; ) |Bệnh ký sinh trùng ở cừu; parasites; |
DDC: 636.30896 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729998. Parasites of swine.- 2nd.- New Jersey: Merck co., 1986.- 54 p.; 28 cm.
(Swine; ) |Bệnh ký sinh trùng ở lợn; Parasites; |
DDC: 636.40896 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698928. KABATA, Z.
    Parasites and diseases of fish cultured in the tropics/ Z. Kabata.- London: Taylor & Francis, 1985.- 318 p.; 21 cm.
    ISBN: 0850662850
(Fish-culture; Fishes; Fishes; ) |Bệnh ký sinh trên cá; Diseases; Parasites; Tropics; Tropics; Tropics; |
DDC: 639.30913 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729937. Parasites of cattle.- New Yersey: Merk co., 1985.- 93 p.; 30 cm.
(Parasites of cattle; ) |Bệnh ký sinh trùng ở trâu bò; |
DDC: 636.20896 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730051. Parasites of horses.- New Jersey: MSD AGVER, 1985.- 71 p.; 27 cm.
(Parasites of horses; ) |Bệnh ký sinh trùng ở ngựa; |
DDC: 636.01896 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648830. G O POINAR
    CIH key to the groups and genera of nematode parasites of invertebrates/ G O Poinar; Dịch giả: Sheila Willmott.- Farnham Royal: Commonwealth Agricutural Bureau, 1977; 43p..
    ISBN: 03052729
(nematoda; ) [Vai trò: Sheila Willmott; ]
DDC: 595.182 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.