1728546. Managing banana and citrus diseases: Proceedings of a regional workshop on disease mamagement of banana and citrus through the use of disease-free planting materials held in Davao city, Phippines - 14-16 October 1998/ A. B. Molina ... [et al.].- Philippines: International plant genetic resources intitute, 2000.- 164 p.; 24 cm. (Banana; ) |Cam quýt; Chuối; citrus; | DDC: 634.772 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707540. FFTC Managing banana and citrus diseases: Proceedings of a regional workshop on disease management of banana and citrus through the use of disease-free planting materials held in Davao City, Philippines, 14-16 October 1998/ FFTC, INIBAP.- 1st.- Rome: IPGRI, 2000; 164p.. ISBN: 9719175117 (banana diseases; citrus diseases; ) |Cây chuối - Sâu bệnh; Cây có múi - Sâu bệnh; Z01.09T2; | [Vai trò: INIBAP; ] DDC: 634.3049 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681213. FMO Planting/ FMO.- 3rd.- Illinois: John Deere, 1992; 215p.. ISBN: 0866911480 Tóm tắt: This book deals with a number of important functions that the planter must perform: Open a furrow in the soil; Meter the seed; Place the seed; Cover the seed; Firm the seedbed. The devices which perform these functions are briefly discussed in this book; their operation will be described in more detail in later sections of the book (agricultural machinery operators; ) |Cơ khí nông nghiệp; | DDC: 681.763 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649616. Detection of bacteria in seed and other planting material.- Minnesota: The American Phytopathological Society(APS), Press, 1989; 122p.. ISBN: 0890540985 (bacterial diseases of plants; seed pathology; ) |Bệnh cây trồng; Bệnh vi khuẩn ở cây trồng; | DDC: 635.6932 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711292. ANSOFF, H. IGOR. Implanting strategic management/ H. Igor. Ansoff.- London: Prentice-Hall International, 1984.- 510 p.; 25 cm. ISBN: 013451808X (Management; ) |Quản trị; | DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687768. Strategies and designs for afforestation, reforestation and tree planting.- 1st.- Netherlands: Pudoc Wageningen, 1984; 432p.. ISBN: 9022008401 (forests and forestry - valuation; ) |Qui hoạch rừng; | DDC: 634.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739749. VOON, PHIN KEONG Western rubber planting enterprise in Southeast Asia, 1876-1921/ Voon Phin Keong.- Kuala Lumpur: Penerbit Universiti Malaya, 1976.- xx, 210 p.: ill.; 25 cm. Tóm tắt: 1. Diffusion of Rubber in South and Southeast Asia ; 2. The Period of Exper imentation; Pioneer plantings,... (Investments, Foreign; Đầu tư, Ngoại thương; ) |Ngoại thương; History; Lịch sử; Southeast Asia; Đông Nam Á; | DDC: 338.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670119. Planting/ Fundamentals of Machine Operation.- Illinois: Deere& Company, 1975.- iv, 185 p.: ill.; 29 cm. ISBN: 0866910034 Tóm tắt: This book contains introduction row-crop planters, planting to maximize yields, grain drills and broadcast seeders... (Planting design; Thiết kế trồng cây; ) |Thiết kế trồng cây; | DDC: 634.9565 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1060236. HOME, ROBERT K. Of planting and planning: The making of british colonial cities/ Robert Home.- 2nd ed..- London: Routledge, 2013.- viii, 260 p.: fig., phot.; 23 cm.- (Planning history and environment series) Bibliogr.: p. 229-251. - Ind.: p. 252-260 ISBN: 9780415540544 (Kiến trúc; Lịch sử; Qui hoạch; Thành phố; ) [Anh; ] DDC: 307.12160941 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141775. 사랑심기장애 어린이들의 희망노래 = Poem for planting love : a collection of poems and artwork by children with disabilities/ 사랑의 시튼 수녀회 특수학교 학생들, 씨튼장애인직업재활센터 장애인 ; 옮긴이: 안선재.- 서울: 서울셀렉션, 2008.- 129 p.: 천연색삽화; 23 cm. ISBN: 9788991913448 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 사랑의 시튼 수녀회 특수학교 학생들, ; ; ; 씨튼장애인직업재활센터 장애인; 안선재; ] DDC: 895.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1267024. From slash and burn to replanting: Green revolutions in the Indonessian uplands?/ François Ruf, Frederic Lançon.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XXII, 341p.: m.; 24cm.- (World Bank regional and sectoral studies) Bibliogr. p.313-321 . - Index ISBN: 0821352059 Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu phân tích về kết quả đã được mở rộng và lịch sử của những thành công và thất bại để duy trì và phát triển nền nông nghiệp ở cao nguyên cùng những đánh giá về thị trường. Nhấn mạnh tầm quan trọng của các loại cây trồng, mùa màng kéo dài như là một tài sản chính của người nông dân vùng cao nguyên cũng như đối với thị trường khu vực và thị trường quốc tế.Vai trò cuả các chính sách nông nghiệp trong việc tái trồng trọt và cải tiến mùa màng, thảo luận các phương pháp làm tăng các doanh nghiệp và phúc lợi xã hội trên cao nguyên (Cao nguyên; Kinh tế nông nghiệp; Thu nhập; Đổi mới; ) [Inđônêxia; ] {Đói nghèo; } |Đói nghèo; | [Vai trò: Ruf, François; Lançon, Frederic; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310095. Naturalism defeated?: Essays on plantinga's evolutionary argument against naturalism/ Ed.: James Beilby.- Ithaca: Cornell univ., 2002.- X, 282tr.: hinh vẽ; 25cm. Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra ISBN: 0801439728 Tóm tắt: Những bài viết phân tích và đánh giá về luận điểm phản đối thuyết tiến hoá của Plantinga chống lại chủ nghĩa tự nhiên. Xem xét và trích dẫn các lí luận của Alvin Plantinga bảo vệ thuyết hữu thần của Thiên chúa giáo (Chủ nghĩa duy tâm; Chủ nghĩa tự nhiên; Quan điểm; Thuyết tiến hoá; Triết học hiện đại; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1321573. KEMP, HANS Planting rice Cao Bang province. This nothernmost part of Vietnam has a stunning landscape of green rice fields and rugged rock formations: Bưu ảnh/ Hans Kemp.- Kđ: Knxb, 2001.- 1 tờ ảnh màu; 13x17cm. {Bưu ảnh; Việt Nam; } |Bưu ảnh; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1224463. KEMP, HANS Planting rice in Cao Bang province: Bưu ảnh/ ảnh: Hans Kemp.- K.đ: K.Nxb, 1999.- 1 tờ : ảnh màu; 18x13cm. {Bưu ảnh; Việt Nam; } |Bưu ảnh; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254074. MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT The general outline of the technical procedures on natural forest regeneration and addition planting (QPN 21-98).- H.: Agricultural pub. house, 1998.- 24tr; 19cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Toàn văn Nghị định No 175/1998/QD/BNN/KHCN của Bộ Nông nghiệp phát triển nông thôn về các quá trình kỹ thuật tái sinh rừng tự nhiên và trồng thêm {Kinh tế lâm nghiệp; rừng; trồng rừng; tái sinh rừng; văn bản pháp qui; } |Kinh tế lâm nghiệp; rừng; trồng rừng; tái sinh rừng; văn bản pháp qui; | /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275204. DORAN, JOHN C. Australian trees and shrubs: Species for land rehabilitation and farm planting in the tropics/ edit. by J.C. Doran, J.W. Turnbull.- Canberra: Australian centre for International agriculture reseach, 1997.- viii,382tr: ảnh, bản đồ; 27cm. Thư mục trong chính văn Tóm tắt: Các loài cây, sự lựa chọn những loài và nguồn gốc cây trồng. Giới thiệu đặc điểm từng loại cây: thuộc tính, tên, đặc điểm thực vật học, đặc điểm thích ứng khí hậu, đặc điểm vật lí đất trồng, các kiểu cây, sử dụng, nét lâm học của cây {Cây trồng; Lâm học; Nông nghiệp; Ôtxtrâylia; Đặc điểm; } |Cây trồng; Lâm học; Nông nghiệp; Ôtxtrâylia; Đặc điểm; | [Vai trò: Turnbull, John W.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334612. MARTIN, EDWARD C. Home landscapes: Planting design and Management/ Edward C. Martin, Pete Melby.- Oregon: Timeber Press, 1994.- 174tr : ảnh màu; 27cm. Bảng tra Tóm tắt: Cách tận dụng khoảng không để làm đẹp nơi ở và chỗ công cộng theo sở thích riêng của từng người và phù hợp với từng địa thế; Cách sáng tạo trồng cây tạo dáng như: làm hàng rào và tường bao bằng cây; Lịch sử kiến trúc phong cảnh và kỹ thuật thiết kế công viên hiện tại và được khảo nghiệm qua thời gian {Trồng trọt; cây cảnh; quản lý; } |Trồng trọt; cây cảnh; quản lý; | [Vai trò: Melby, Pete; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336992. Planting trees: An illustrated technical guide and training manual.- Geneva: ILO, 1993.- 178tr; 32cm.- (UNDP.ILO.Special public works programmes. Booklet No. 7) Tóm tắt: Chuẩn bị cây để trồng; Chuẩn bị đất trồng cây; Vận chuyển cây non; Kỹ thuật trồng cây; áp dụng các kỹ thuật trồng cây ở những điều kiện khác nhau; Chăm sóc cây mới trồng... {Chọn giống; Trồng cây; } |Chọn giống; Trồng cây; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373970. Planting of the national library systems: Moscow, Alma-Ata, 4-11 September 1975/ V. I. Popov, N. I. Smirnov, Julian Behrstook... ; Ed.: O. A. Diakonova....- Moscow: Lenin State Library of the U.S.S.R., 1978.- 270 p.; 21 cm. In the cover: Interational semiar for libraries of Asia, Africa and Latin America .- At head of title: Unesco International seminar. U.S.S.R. Ministry of Culture Lenin State Library of the U.S.S.R. (Hội thảo quốc tế; Phát triển; Thư viện Quốc gia; ) [Châu Phi; Châu Á; Mỹ Latinh; ] [Vai trò: Behrstook, Julian; Diakonova, O. A.; Kanevsky, B. P.; Nabatova, M. B.; Popov, V. I.; Serov, V. V.; Sikorsky, N. M.; Smirnov, N. I.; ] DDC: 027.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1420967. ENKU UNO Religious rites and ceremonies concerning rice-planting and eating in Malaysia/ Enku Uno.- Tokyo: Toyo Bunko, 1940.- [839]p.; 26cm.- (The Toyo Bunko Ronso. Series A ; Vol.28) Tóm tắt: Viết về các dân tộc ở Malaysia; nguồn gốc và phổ biến nghệ thuật trồng lúa, các hệ thống và quá trình trồng lúa, các nghi lễ khi cày bừa đất, khi gieo mạ và cấy, khi lúa trổ bông, khi gặt hái, lễ cúng cơm mới và tính chất tôn giáo ở nơi đây {Dân tộc học; Lúa; Malaixia; Nghi lễ tôn giáo; Trồng trọt; ăn uống; } |Dân tộc học; Lúa; Malaixia; Nghi lễ tôn giáo; Trồng trọt; ăn uống; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |