993946. MAI LAN HƯƠNG Giới từ tiếng Anh= Prepositions/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- H. ; Tp. Hồ ChíMinh: Dân trí ; Công ty Zenbook, 2016.- 207tr.; 21cm. ISBN: 9786048827533 Tóm tắt: Trình bày kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về các giới từ thông dụng; giới từ theo sau danh từ, tính từ và động từ; các cụm giới từ có kèm theo các bài tập thực hành (Giới từ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Loan; ] DDC: 428.2 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1088013. NGỌC HÀ Giới từ và ngữ giới từ= Prepositions & preposition phrase/ Ngọc Hà, Minh Đức.- H.: Dân trí, 2011.- 79tr.; 19cm.- (Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh) Tóm tắt: Giới thiệu những qui tắc ngữ pháp tiếng Anh về cách sử dụng giới từ và ngữ giới từ kèm theo ví dụ minh hoạ và bài tập áp dụng (Giới từ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Minh Đức; ] DDC: 428 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1606393. MAI, LAN HƯƠNG Giới từ tiếng Anh: Prepositions/ Mai Lan Hương; Nguyễn Thanh Loan.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2017.- 207 tr.; 21 cm.. ISBN: 978604842072 |Cấu trúc; Giới từ; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Nguyễn, Thanh Loan; ] DDC: 428 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1603755. HUYNH, CAM THAO TRANG An investigation of Preposition and Article errors in First year Vietnames BA Student's written production in English: Master Thesis in English Linguistics. (EN3052)/ Huynh Cam Thao Trang; Jonatha White (hướng dẫn).- [kxd]: [kxd], 2011.- 48 tr.+ phụ lục: minh họa; 30cm.. |Kỹ năng viết; Luận văn; Tiếng Anh; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: White, Jonathan; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1640709. NGỌC HÀ Giới từ và ngữ giới từ: Prepositions & preposition phrase/ Ngọc Hà, Minh Đức.- Hà Nội: Dân Trí, 2011.- 103 tr.; 19 cm.- (Sổ tay ngữ pháp Tiếng Anh =) Tóm tắt: Quyển sổ tay Ngữ pháp Tiếng Anh huớng dẫn cách sữ dụng giới từ và ngữ giới từ trong Tiếng Anh. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Prepositions; Giới từ; | [Vai trò: Minh Đức; ] DDC: 425 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732736. Văn phạm anh ngữ căn bảnCác thì & giới từ trong tiếng Anh = Tense and prepositions/ Ban biên soạn chuyên từ điển: New Era.- Hà Nội: Hồng Đức, 2010.- 306 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung tài liệu hướng dẫn cách dùng giới từ, hình thức và cách dùng các thì trong đó có phần bài tập. (English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Grammar; Ngữ pháp; | DDC: 425 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732280. NGUYỄN, THANH TRÍ Giới từ trong tiếng Anh: Prepositions in English/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi.- Thanh Hoá: Nhà xuất bản Thanh Hóa, 2007.- 207 tr.; 15 cm. (English language; English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Giới từ tiếng Anh; Grammar; Prepositional phrases; Prepositions; | [Vai trò: Nguyễn Phương Vi; ] DDC: 425 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716258. SWICK, ED Practice makes perfect English pronouns and prepositions/ Ed Swick.- New York: McGraw Hill, 2005.- 113 p.; 30 cm. ISBN: 007144775X Tóm tắt: This new addition to the Practice Makes Perfect series makes it easier than ever for ESL learners to get the hang of English pronouns and prepositions. In clear, straightforward language, and with the help of numerous everyday examples, language teacher Ed Swick demystifies English pronouns and prepositions, and he provides dozens of skill-building exercises. The numerous exercises include a variety of formats, such as fill-in-the-blank sentences, sentence rewriting, writing original sentences, and more. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Văn phạm Anh ngữ; Grammar; | DDC: 425.076 /Price: 159000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733509. SARGEANT, HOWARD Understanding prepositions/ Howard Sargeant.- Singapore: Learners Publishing Pte Ltd, 2004.- 183 p.; 24 cm.- (English language toolbox) Tóm tắt: Providing a key to the mystery of one of the most difficult aspects of the english language, this book offers advice on how to recognize, understand and use prepositions correctly. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Giới từ; Ngữ pháp tiếng Anh; Prepositions; Giới từ; | DDC: 425 /Price: 140000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713136. ĐAN VĂN Viết đúng giới từ tiếng Anh: Correct your prepositions in English/ Đan Văn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 272 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Grammar; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615049. NANDY, MILON Giới từ: Prepositions/ Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 36 tr.; 23 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh căn bản) |Giới từ; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614982. NGUYỄN,THÀNH YẾN Giới từ, liên từ, thán từ, và các dấu chấm câu: Prepositions, conjunctions, interjections & punctuations/ Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 60 tr.; 23 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh) |Dấu chấm câu; Giới từ; Liên từ; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Thán từ; Tiếng Anh; Tự học; | DDC: 428 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1708731. MILON NANDY Ngữ pháp tiếng Anh căn bản= Prepositions/ Milon Nandy.- 1st.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2001; 36tr. Giới từ (english language - prepositions; ) |Văn phạm Anh văn; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712079. Ngữ pháp tiếng anh: Prepositionss, Conjunctions, interjections: Giới từ, liên từ, thán từ và các dấu chấm câu/ Nguyễn Thành Yến giới thiệu.- Tp. Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2001.- 60 tr.; 21 cm. (English language; English language; English language; English language; ) |Ngữ pháp tiếng anh; Conjunctions; Grammar; Prepositions; Punctuations, etc.; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 425 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698360. LORETTA S. GRAY Mastering idiomatic english: Prepositional phrases.- New York: National Textbook Company, 1999.- 90p.; cm. ISBN: 0844204722 DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699841. NGUYỄN ĐÌNH MINH Giới từ và cụm động từ tiếng Anh: Prepositions and phrasal verbs/ Nguyễn Đình Minh, Nguyễn Trần Lâm.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998; 547tr.. (english language - grammar; english language - prepositional phrases; english language - prepositions; english language - verb phrase; ) |Anh ngữ thực hành; Giới từ tiếng Anh; Văn phạm Anh văn; Động từ tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Trần Lâm; ] DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693089. LÊ TÔN HIẾN Most common construction with prepositions for Vienamese students (How to master 710 phrases in 12 days)/ Lê Tôn Hiến.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1998; 96tr.. (english language - prepositional phrases; english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp tiếng Anh; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694241. TRẦN VĂN ĐIỀN Cách dùng giới từ Anh Ngữ= The use of prepositions in English/ Trần Văn Điền.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 231tr.. Anh ngữ thực hành (english language - grammar; english language - prepositional phrases; english language - prepositions; ) |Anh ngữ thực hành; Giới từ tiếng Anh; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696218. GIỚI TỪ TIẾNG ANH Giới từ tiếng Anh= Prepositions/ Giới từ tiếng Anh; Dịch giả: Nguyễn Thành Yến.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997; 386tr.. (english language - grammar; english language - prepositions; ) |Anh ngữ thực hành; Giới từ; Ngữ pháp tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672563. TRẦN VĂN ĐIỀN Cách dùng giới từ Anh ngữ= The use of prepositions in english/ Trần Văn Điền.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1992; 242tr.. (english language - prepositions; ) |Giới từ tiếng Anh; | DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |