Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 622 tài liệu với từ khoá quality

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693866. CHELKOWSKI, J.
    Cereal Grain mycotoxins, Fungi and Quality in Drying and Storage (Volume 26)/ J Chelkowski.- London: Elsevier Science, 1991.- xxii, 607 p.; 25 cm.- ((Developments in food science ;26))
    ISBN: 0444885544
    Tóm tắt: This book contains reviews from 21 experts on the relationship between mould growth in grain and its effects as well as the accumulation of mycotoxins. Discussed are properties of "storage fungi" such as the water and temperature relationship, taxonomy and nomenclature aspects etc. New methods of storage allow for early detection of these mould growths. Significant attention is paid to Aspergillus and Penicillium species colonizing in cereal grain and their growth requirements. The book touches on the significance of mycotoxins in grain being used for food production and possible detoxification processes. There is considerable attention given to a new technique of decontamination in countries with humid climates involving proper drying techniques at low temperatures or heated air dryers. This volume covers numerous scientific and practical aspects of grain storage on farms and in industries which are important in preventing quality losses and contamination with mycotoxins
(Grain; Grain; ) |Bảo quản lương thực; Drying; Storage; |
DDC: 664.762 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042634. BONILLA-SILVA, EDUARDO
    Racism without racists: Color-blind racism and the persistence of racial inequality in America/ Eduardo Bonilla-Silva.- 4th ed..- Lanham...: Rowman & Littlefield Publishers, 2014.- xv, 363 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 317-346. - Ind.: p. 347-362
    ISBN: 9781442220553
(Dân tộc thiểu số; Phân biệt chủng tộc; ) [Mỹ; ]
DDC: 305.800973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073484. KERBO, HAROLD R.
    Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective/ Harold R. Kerbo.- 8th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xiii, 519 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. R1-R48. - Ind.: p. I1-I36
    ISBN: 9780078111655
(Bình đẳng; Giai cấp xã hội; Xung đột; ) [Mỹ; ]
DDC: 305.50973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041790. BURNS, ED
    Hudson continuous integration in practice: Maximize quality and minimize software development time/ Ed Burns, Winston Prakash.- New York: McGraw Hill Education, 2014.- xviii, 364 p.: fig.; 23 cm.
    Ind.: p. 353-364
    ISBN: 9780071804288
(Kĩ thuật phần mềm; Lập trình; ) [Vai trò: Prakash, Winston; ]
DDC: 005.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086604. BERGMANN, SEBASTIAN
    Real-world solutions for developing high-quality PHP frameworks and applications/ Sebastian Bergmann, Stefan Priebsch.- Indianapolis: Wiley Publishing, 2011.- xx, 378 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 359-364. - Ind.: p. 365-378
    ISBN: 9780470872499
(Ngôn ngữ PHP; Trang Web; Ứng dụng; ) [Vai trò: Priebsch, Stefan; ]
DDC: 006.76 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107768. CASCIO, WAYNE F.
    Managing human resources: Productivity, quality of work life, profits/ Wayne F. Cascio.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxi, 719 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 699-719
    ISBN: 9780071287708
(Nguồn nhân lực; Quản lí nhân sự; )
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195086. ORE, TRACY E.
    The social construction of difference and inequality: Race, class, gender, and sexuality/ Tracy E. Ore.- Boston...: McGraw - Hill, 2006.- xvii, 717 p.: diagram; 24 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9780072997569
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về các vấn đề Chủng tộc, giai cấp, giới tính và tình dục ở Mỹ. Phân tích các mối quan hệ giữa các vấn đề này. Phản ánh tình hình văn hoá, xã hội và mối quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội Mỹ. Các vấn đề về đạo đức và phân biệt chủng tộc ở nước này
(Bình đẳng; Chủng tộc; Giới tính; Xã hội học; )
DDC: 305.0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194384. Water-quality trading: A guide for the wastewater community/ Cy Jones, Lisa Bacon, Mark S. Kieser, David Sheridan.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xxx, 329 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0071464182
    Tóm tắt: Hướng dẫn thực tế đối với chính quyền địa phương và các nhà máy xử lý nước thải để sử dụng trong đánh giá tiềm năng của họ đối với kinh doanh chất lượng nước và cung cấp những quy định pháp lý, chính sách của Mỹ để lập kế hoạch và thực hiện kinh doanh.
(Chính sách; Chất lượng; Nước; Quản lí; Xử lí nước thải; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bacon, Lisa; Jones, Cy; Kieser, Mark S.; Sheridan, David; ]
DDC: 363.739 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238914. MARGER, MARTIN N.
    Social inequality: Patterns and processes/ Martin N. Marger.- 3rd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 434 p.: fig., pic.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0072880414(softcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về sự bất bình đẳng trong xã hội. Các học thuyết về giai cấp và sự bất bình đẳng xã hội. Nghiên cứu hệ thống giai cấp của Mỹ và nước xã hội đương đại khác. Đánh giá cấu trúc xã hội, hệ thống xã hội, người giàu và người nghèo trong xã hội; các tầng lớp trung lưu, thượng lưu và sự thay đổi nền kinh tế xã hội, những vần đề chính sách, dân tộc, chính trị
(Bất bình đẳng; Cơ cấu xã hội; Giai cấp xã hội; Xã hội học; ) [Mỹ; ]
DDC: 305 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998288. Occupational therapy with aging adults: Promoting quality of life through collaborative practice/ Ed.: Karen Frank Barney, Margaret A. Perkinson.- Missouri: Elsevier, 2016.- xxiv, 504 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 496-504
    ISBN: 9780323067768
(Người cao tuổi; ) {Liệu pháp lao động; } |Liệu pháp lao động; | [Vai trò: Barney, Karen Frank; Perkinson, Margaret A.; ]
DDC: 615.85150846 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477809. SPRING, JOEL H.
    Deculturalization and the struggle for equality: a brief history of the education of dominated cultures in the United States/ Joel Spring.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xi, 128, I-4 p.; 23cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0072563834
(Discrimination in education; Giáo dục; Giáo dục đa văn hóa; Minorities; Multicultural education; )
DDC: 371.829 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477886. THORNTON, ANNA C.
    Variation risk management: focusing quality improvements in product development and production/ Anna C. Thornton.- Hoboken, N.J: Wiley, 2004.- xxvi, 293 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 277-280) and index
    ISBN: 0471446793(Cloth)
(Chế tạo; Kiểm soát; Kỹ thuật; Production engineering; Quality control; )
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1030564. Vietnam business annual report 2013: Theme of the year: Enterprise development and quality of growth/ Pham Thi Thu Hang (chief ed.), Luong Minh Huan, Doan Thuy Nga, Doan Thi Quyen.- H.: Information and Communication, 2014.- xix, 147 p.: ill.; 27 cm.
    At head of the title: Vietnam Chamber of Commerce and Industry
    App.: p. 137-144. - Bibliogr.: p. 145-147
    ISBN: 9786048001728
(Chất lượng; Kinh tế doanh nghiệp; Phát triển; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Doan Thi Quyen; Doan Thuy Nga; Luong Minh Huan; Pham Thi Thu Hang; ]
DDC: 338.709597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155327. MARGER, MARTIN N.
    Social inequality: Patterns and processes/ Martin N. Marger.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 448 p.: fig., tab.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 397-436. - Ind.: p. 437-448
    ISBN: 9780073528151
(Bất bình đẳng; Xã hội; )
DDC: 305 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298182. GREENWAY, A. ROGER.
    How to obtain air quality permits/ A. Roger Greenway..- New York...: McGraw-Hill, 2003.- ix, 443 p.: ill., m.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0071379754
    Tóm tắt: Tìm hiểu chung về chất lượng không khí cho phép và công nghệ điều khiển chất lượng tối đa. Những đánh giá với nhu cầu làm sạch không khí. Quản lý chất lượng môi trường không khí ở các địa điểm khác nhau, giới thiệu một số mô hình chất lượng không khí. Môi trường không khí độc hại và những kế hoạch quản lý rủi ro. Những cho phép của nhà nước về xây dựng, quản lý và chương trình hoạt động cho phép.
(Chất lượng; Không khí; Môi trường; Quản lí; )
DDC: 333.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310339. LAUER, ROBERT H.
    Social problems and the quality of life/ Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.- 8th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXIV, 728p.: Phot.; 28cm.
    Bibliogr. p.619-694 . - Ind.
    ISBN: 0072355220(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Cuốn sách đề cập tới các nguyên nhân & hậu quả đối với các vấn đề xã hội & chất lượng cuộc sống. Đưa ra các lý thuyết, khái niệm mất trật tự & xung đột xã hội. Các vấn đề về tình dục, các chất kích thích, tội phạm, bạo lực, bất bình đẳng giới tính, chủng tộc, thể chế xã hội, việc làm, kinh tế, giáo dục..
(Cuộc sống; Tệ nạn xã hội; Tội phạm; Xã hội; Xã hội học; ) {Chất lượng sống; } |Chất lượng sống; | [Vai trò: Lauer, Jeanette C.; ]
DDC: 361.10973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216257. The political economy of inequality/ Ed.: Frank Ackerman, Neva R. Goodwin, Laurie Dougherty, Kevin Gallagher.- Washington, D.C.,California: Island press, 2000.- XLI, 399tr.; 23cm.- (Frontier issues in economic thought / Ed. Neva R. Goodwin ; Vol 5)
    Thư mục: tr.361-376 . - Bảng tra
    ISBN: 1559637986
    Tóm tắt: Các vấn đề chung về kinh tế, bao gồm phân tích & đánh giá sự khác biệt giữa lí thuyết & thực tiễn, sự phân phối giàu nghèo, quyền lực kinh tế chính trị, sự hợp tác quyền lực, sự nghèo đói, bất bình đẳng, công nghệ kĩ thuật & giáo dục chịu ảnh hưởng của kinh tế
(Kinh tế; Kinh tế chính trị học; Thực tiễn; ) [Vai trò: Dougherty, Laurie; Gallagher, Kevin; Goodwin, Neva R.; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617378. HELMER, RICHARD
    Water Pollution Control: A Guide to the Use of Water Quality Management Principles: Richard Helmer, Ivanildo Hespanhol.- Great Britian: St Edmundsbury Press, 1997.- 526 tr.; 27cm.
    ISBN: 0419229108
|Hướng dẫn; Nước; Xử lý; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Hespanhol, Ivanildo; ]
DDC: 628.5 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478016. CHAO, H. JONATHAN
    Quality of service control in high-speed networks/ H. Jonathan Chao, Xiaolei Guo.- New York: Wiley, 2002.- xvi, 432 p.: ill.; 25cm.
    "A Wiley-Interscience publication."
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471003972
(Computer networks; Mạng máy tính; Quality control; tin học; ) [Vai trò: Guo, Xiaolei; ]
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477969. Beyond racism: race and inequality in Brazil, South Africa, and the United States/ edited by Charles V. Hamilton ... [et al.].- Boulder, Co.: Lynne Rienner Publishers, 2001.- xiv, 627 p.; 24cm.
    Comparative anthology developed under the auspices of the Comparative Human Relations Initiative
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 158826002X
(Blacks; Bình đẳng; Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc; Dân tộc da đen; Equality; ) [Vai trò: Hamilton, Charles V.; ]
DDC: 305.8 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.