1122371. HAMILTON, BYRON Electronic health records/ Byron Hamilton.- Boston...: McGraw Hill Higher Education, 2009.- xxii, 298 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 263-288. - Ind.: p. 293-297 ISBN: 9780073374000(alk.paper) (Bài tập; Phần mềm máy tính; Tài liệu y tế; Xử lí dữ liệu; ) {Tài liệu y tế điện tử; } |Tài liệu y tế điện tử; | DDC: 610.285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477732. Guinness world records 2003.- [S.l]: [S.n], 2003.- 288p.; 30cm. ISBN: 1892051176 (Guinness; Kỷ lục Guinness; Kỷ lục thế giới; ) DDC: 032.02 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1072851. RICHARDSON, BLAKE Records management for dummies/ Blake Richardson.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- 294 p.: fig.; 24 cm. App.: p. 269-280. - Ind.: p. 281-294 ISBN: 9781118388082 (Hồ sơ; Quản lí; ) DDC: 651.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478073. KALB, ELLIOTT. Who’s better, who’s best in baseball: Mr. Stats sets the record straight on the top 75 players of all time/ Elliott Kalb ; foreword by Bob Costas..- New York: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 443 p.: ill.; 23cm. ISBN: 0071445382(pbk.alk.paper) (Baseball players; Baseball players; Bóng chày; ) [Hoa Kỳ; ] [Vai trò: foreword by Bob Costas.; ] DDC: 796.357 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1478167. KAMIEN, ROGER The norton recordings/ Roger Kamien.- 4th ed.- New York: Madison Ave, 2003.- 4 CD-ROM: sound; 4 3/4in. The Disk serve at Internet (MTD 1.090) ISBN: 0393104982 (Âm nhạc; ) DDC: 780 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1313844. The American record: Images of the Nation's past. Vol.1: To 1877/ Ed.: William Graebner, Leonard Richards.- 4th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2001.- XVII, 365p.: pic., m.; 26cm. ISBN: 0072317388 Tóm tắt: Những sự kiện lịch sử, kinh tế, chính trị, ngoại giao và các cuộc chiến ở Mỹ từ những năm 1500 đến năm 1877 như: thời kỳ xâm chiếm Châu Âu của Mỹ, thành phố tôn giáo và các trật tự tôn giáo, thời kỳ thuộc đị, cải cách, nề dân chủ và các cuộc xung đột... (Lịch sử cận đại; Lịch sử trung đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Graebner, William; Richards, Leonard; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277849. The American record: since 1941 images of the nation's past/ Ed.: W. Graebner, J. Swansinger.- New York...: McGraw - Hill, 1997.- XVI, 395tr.: ảnh; 24cm. ISBN: 0070240167 Tóm tắt: Tập tiểu luận nghiên cứu về các giai đoạn lịch sử của nước Mỹ từ 1941, thời kì chiến tranh lạnh, thời kì tổng thống Mỹ Truman & Kennedy, những năm 1960, quyền công dân, tổng thống Reâgn, chính trị..những vấn đề về nền văn hoá đa dạng ở Châu mỹ trật tự thế giới mới, Châu Mỹ hiện đại & những hình ảnh minh hoạ (Lịch sử hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Graebner, William; Swansinger, Jacqueline; ] DDC: 973.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
887135. SNOWDEN, EDWARD Bị theo dõiBí mật an ninh mạng = Permanent record/ Edward Snowden ; Đăng Thư dịch.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2020.- 373tr.; 24cm. ISBN: 9786048450311 Tóm tắt: Tự truyện thời thơ ấu của Snowden và thời gian anh làm việc tại Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA), Cơ quan An ninh Quốc gia (NSA) cũng như những nguyên tắc tinh thần và đạo đức đã khiến anh tiết lộ hoạt động giám sát hàng loạt của các cơ quan này, cùng những trần tình về chọn lựa, cách thức phơi bày những bí mật động trời của tình báo Mỹ trong hoạt động do thám và hành trình chạy trốn sự săn đuổi của an ninh Mỹ sau khi công khai hàng ngàn tập tin tuyệt mật cho báo chí (An ninh mạng; ) [Vai trò: Đăng Thư; ] DDC: 005.8092 /Price: 378000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163366. SHI, DAVID E. For the record: A documentary history of America. Vol.1: From first contact through reconstruction/ David E. Shi, Holly A. Mayer.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2007.- xvii, 597 p.: phot.; 23 cm. ISBN: 0393929639 Tóm tắt: Tập hợp các tài liệu về lịch sử nước Mỹ từ thời kỳ đầu đến thời kỳ tái thiết. Các tài liệu về những vấn đề như: Sự xung đột văn hoá, nước Anh và thuộc địa của Anh, triển vọng thuộc địa, từ đế quốc tới nền độc lập, cách mạng nước Mỹ, chế độ liên bang, nền cộng hoà non trẻ... (Lịch sử; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Mayer, Holly A.; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298595. MIRVIS, PHILIP To the desert and back: The story of one of the most dramatic business transformations on record/ Philip Mirvis, Karen Ayas, George Roth.- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- xiv, 257 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0787966770(alk.paper) Tóm tắt: Câu chuyện về sự cải tổ kinh doanh của công ty công nghiệp thực phẩm và thương mại Unilever NV, Hà Lan. Những bài học về sự cải tổ về tổ chức, chiến lược kinh doanh, sự chuyển nhượng và sự thay đổi lãnh đạo. Những thành công mà Unilever NV đã đạt được về sự thống nhất và hợp tác kinh doanh quốc tế. (Công nghiệp thực phẩm; Cải tổ; Hợp tác quốc tế; Kinh doanh; Thương mại; ) [Hà Lan; ] {Unilever N.V.; } |Unilever N.V.; | [Vai trò: Ayas, Karen; Roth, George; ] DDC: 338.709492 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1724952. SHI, DAVID E. For the record: a documentary history of America/ David E. Shi and Holly A. Mayer.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Co., 2007.- xvii, 597 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9780393929638 (United States; Hoa Kỳ; ) |Lịch sử Hoa Kỳ; Sources; History; Lịch sử; | DDC: 973 /Price: 10 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724337. FREJLICH, JAIME Photorefractive materials: Fundamental concepts, holographic recording and materials characterization/ Jaime Frejlich.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2007.- xxiii, 309 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references (p. 293-303) and index ISBN: 9780471748663 Tóm tắt: Photorefractive Materials presents an overview of the basic features and properties of photorefractive materials, covering a wide array of related topics. It provides a coherent approach suitable for introductory and advanced students seeking to learn or review the fundamentals, as well as senior researchers who need a reference while investigating more specialized areas. (Crystal optics; Photorefractive materials; Quang học; Quang học vật liệu; ) |Kỹ nghệ vật liệu; | DDC: 620.11 /Price: 142.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737916. BARTLETT, BRUCE Recording music on location: capturing the live performance/ Bruce Bartlett, Jenny Bartlett.- Amsterdam: Elsevier Focal Press, 2007.- xix, 296 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0240808916 Tóm tắt: From planning on paper to the practical aspects of the set up, this book offers you expert advice on every stage of recording on location. Polish your skills for recording surround sound by following the written and audio examples of different miking techniques. (Sound; Âm thanh; ) |Ghi âm; Handbooks, manuals, etc; Recording and reproducing; Ghi và tái tạo; Cẩm nang, hướng dẫn .v.v...; | [Vai trò: Bartlett, Jenny; ] DDC: 781.49 /Price: 29.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737150. READ-SMITH, JUDITH Records management/ Judith Read-Smith, Mary Lea Ginn ; contributing authors: Virginia A Jones, Dianne S Rankin.- 8th.- Mason, OH: Thomson / South-Western, 2007.- xii, 403 p.: col. ill.; 26 cm.. Includes index ISBN: 0538729562 Tóm tắt: This book offers an introduction to the complex field of records management. Alphabetic filing rules are included, along with methods of storing and retrieving alphabetic, subject, numeric, and geographic records. Thorough coverage is provided for filing and maintenance of paper, automated, micro image, and electronic imaging records (Filing systems; Records; Hồ sơ; Hệ thống lưu trữ; ) |Management; Quản lý; | [Vai trò: Ginn, Mary L.; ] DDC: 651.53 /Price: 93.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724908. WILSON, DONALD A. Interpreting land records/ Donald A. Wilson.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2006.- ix, 430 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780471715436(cloth) Tóm tắt: The difficult task of boundary retracement begins with three substantial steps: recovering land records, determining the significance of those records, and applying the findings to conditions on the ground. Interpreting Land Records thoroughly details everything surveyors need to know to formulate sound, defendable opinions, including how courts interpret ambiguous words and conflicts between words in documents, and between those words and items outside the documents. (Land tenure; Surveying; Khảo sát; Sở hữu đất đai; ) |Khảo sát; Sở hữu đất đai; | DDC: 526.9 /Price: 97.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721663. HUTCHISON, THOMAS W. Record label marketing/ Thomas W. Hutchison, Amy Macy, Paul Allen..- Burlington, MA: Focal Press, 2006.- xvi, 410 p.: ill. (some col.), maps, facsim; 25 cm. ISBN: 0240807871 Tóm tắt: A much-needed overall survey of the music industry and the corporate processes used to market music recordings through a record label (Music trade; Sound recording industry; Sound recordings; ) |Công nghiệp thu âm; Âm nhạc thương mại; Marketing; | [Vai trò: Allen, Paul; Macy, Amy.; ] DDC: 780.688 /Price: 31.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732289. The American record: Images of the nation’s past. Volume II: Since 1865/ Edited by William Graebner, Leonard Richards.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- 2 v.: ill., maps; 23 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9780072949599 Tóm tắt: Using primary and secondary source material and numerous photographs and illustrations, The American Record presents history through a broad perspective. Blending the traditional approach to American history (centered on politics, economics, diplomacy, and war) with the modern approach (including histories of women and children, people of color, and the poor and economically marginal), it offers a version of our national past that is inclusive, complex, and dynamic. Volume 1 covers the span from the European conquest of America through Reconstruction; Volume 2 covers Reconstruction to the present. (United States; Hoa Kỳ; ) |Lịch sử Hoa Kỳ; History; Lịch sử; | [Vai trò: Graebner, William; Richards, Leonard L.; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713851. BANE VASIC Coding and Signal Processing for Magnetic Recording Systems/ Bane Vasic.- Boca Raton: CRC Press, 2005; 30cm. ISBN: 0849315247 /Price: 2399000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737114. MCLEOD, JULIE Managing electronic records/ Julie McLeod; Catherine Hare.- London: Facet, 2005 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718199. Guidelines for authority records and references/ Edited by Marie-France Plassarrd.- 2nd ed..- Germany: K. G. Munchen, 2004.- 46 p.; 25 cm.- (UBCIM publications; Vol.23) ISBN: 3598115040 (Information services; Library science; ) |Dịch vụ thông tin; Thư viện học; | [Vai trò: Plassarrd, Marie-France; ] DDC: 028.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |