1194903. DIETSCH, BETTY M. Reasoning and writing well: A rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxii, 726 p.: ill.; 23 cm. Ind. ISBN: 0072962976(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ năng tu từ học và kỹ năng viết báo cáo. Nghiên cứu bối cảnh bài viết. Xem xét chỉnh sửa bài viết. Tổ chức, tư duy, đánh giá và lý luận của bài viết. Chiến lược đọc và phản ứng với văn học. Hướng dẫn chuẩn bị cho các kỳ thi, sự trình bày miệng và xin việc làm. Hướng dẫn cho những người viết về ngữ pháp, dấu chấm câu, kết cấu và cách dùng từ. (Báo cáo; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477827. CLOUSE, BARBARA FINE Patterns for a purpose: a rhetorical reader/ Barbara Fine Clouse.- 3rd ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xxix, 670, G1-5, A1-5, I1-7 p.: ill.; 23cm. Includes index ISBN: 9780072493788 (College readers; English language; Report writing; Ngôn ngữ Anh; Viết báo cáo; ) DDC: 808 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1297231. DIETSCH, BETTY MATTIX Reasoning and writing well: A rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 3rd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2003.- XLVII, 732p.: phot.; 23cm. Ind. ISBN: 0072947780 Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp lập luận và viết có hiệu quả cùng một số thuật hùng biện trước công chúng. Cách nắm bắt thông tin, quá trình bắt đầu và kết thúc của quá trình viết. Cách tổ chức, sắp xếp các thông tin; cách viết các bản báo cáo, phương pháp đọc và viết các bài viết ngắn, viết kịch, làm thơ...Tuyển tập một số bài viết thuộc nhiều thể loại khác nhau và phần tra cứu hướng dẫn về ngữ pháp, dấu câu, cấu trúc và cách sử dụng chúng (Kĩ năng viết; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) {Thuật hùng biện; } |Thuật hùng biện; | DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292939. EHRLICH, PAUL R. Betrayal of science and reason: How anti-environmental rhetoric threatens our future/ Paul R. Ehrlich, Anne H. Ehrlich.- Washington,...: Shearwater Book, 1996.- xiii, 335 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559634839(cloth) Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề hiện tại của môi trường và tầm quan trọng của khoa học trong quá trình giải quyết những vấn đề về môi trường như: Tăng trưởng dân số, sa mạc hoá, sản xuất lương thực, sự nóng lên toàn cầu, lỗ thủng tầng ôzôn, mưa áit và sự mất đi của đa dạng sinh học. Nghiên cứu những công việc khoa học phải làm để phòng chống những vấn đề suy thoái môi trường. (Môi trường; Phòng chống; Suy thoái; ) [Vai trò: Ehrlich, Anne H.; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1505167. SMALLEY, REGINA L. Refining composition skills: Rhetoric and grammar for ESL students/ Regina L.Smalley, Mary K.Ruetten.- Second edition.- New York, 1986.- 420p.; 21cm. ISBN: 0024118206(pbk.) {Tiếng anh; ngữ pháp; tu từ học; } |Tiếng anh; ngữ pháp; tu từ học; | [Vai trò: Ruetten, Mary K.; Smalley, Regina L.; ] DDC: 808 /Price: 16.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1460938. DIETSCH, BETTY MATTIX Reasoning & writing well: A rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- 723 p.; 26cm. ISBN: 9780073205762 (Báo cáo; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Kolosick, J. Timothy; ] DDC: 808 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1142133. CLOUSE, BARBARA FINE Patterns for a purpose: A rhetorical reader/ Barbara Fine Clouse.- 5th ed..- New York...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xxx, 726 p.: phot.; 25 cm. Ind.: p. I-9-I-16 (Hùng biện; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808.5 /Price: 9780073533155 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297878. DIETSCH, BETTY MATTIX Reasoning & writing well: A rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 3rd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- XLVII, 732p.; 25cm. Ind. ISBN: 0072947780 Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn các phương pháp tu từ và viết các bài nghiên cứu. Phân tích các kỹ năng đọc và viết các bài luận, tiểu thuyết, nhạc, thơ, các bài giới thiệu hay bài phát biểu bằng tiếng Anh. (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216172. CRUSIRS, TIMOTHY W. The aims of argument: A brief rhetoric/ T. W. Crusirs, C. E. Channell.- 3rd ed.- California...: Mayfield, 2000.- XXII, 321tr.: ảnh; 23cm. ISBN: 0767411323 Tóm tắt: Giải thích các mục đích và tính phù hợp với bối cảnh rộng hơn của bài diễn thuyết . Cách sử dụng ngôn từ sao cho có tính thuyết phục. Phương pháp trình bày các loại luận chứng khác nhau và phương pháp trình tự phân tích các luận chứng, các bài diễn thuyết. (Diễn thuyết; Tiếng anh; ) [Vai trò: Channell, Caroly E; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646594. D RAMAGE, JOHN Writing arguments: a rhetoric with readings/ John D Ramage; John C Bean; June Johnson.- Boston: Pearson, 2016.- xxv, 415 p.; 24 cm. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716787. MCCUEN, JO RAY From idea to essay: A rhetoric, reader, and handbook/ Jo Ray McCuen, Anthony Winkler.- 11th ed..- New York: Pearson, 2006.- 731 p.; 24 cm. ISBN: 032135561X Tóm tắt: One of the most successful all-inclusive rhetorics on the market, this classic distinguishes itself with a story, poem, and photo writing assignment in each modes chapter. This systematic rhetoric/reader/handbook carefully leads the student through the process of essay writing. It provides numerous sample readings--imaginative literature as well as the essay--and specific guidelines on how to approach each rhetorical mode, writing assignments, and both student and professional models of completed assignments. In addition to covering nine rhetorical modes, the text includes a complete unit on the research paper and a comprehensive handbook section. Prereading, prewriting, and writing exercises throughout offer guidance in the fundamentals of reading and writing. (College readers; English language; Report writing; Rnglish language; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp tiếng Anh; Tu từ học; Grammar; Handbooks, manuals, etc; Rhetoric; | [Vai trò: Winkler, Anthony; ] DDC: 808.0427 /Price: 1037000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729396. REINKING, JAMES A. Strategies for successful writing: A rhetoric, research guide, and reader/ James A. Reinking, Robert von der Osten.- 7th ed..- Upper Saddle River, N.J.: Pearson Prentice Hall, 2005.- xix, 618 p.: ill. (some col.); 24 cm. ISBN: 0131891952 Tóm tắt: This best-selling text combines three books-a rhetoric, a research guide, and reader-into one convenient and flexible teaching tool while offering students an exceptional value. Also available in an alternate versionwith a Handbook section. (English language; English language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Anh; ) |Ngôn ngữ Anh; Ngữ pháp; Tu từ học; Grammar; Rhetoric; Ngữ pháp; Tu từ; | [Vai trò: Osten, Robert Von der; ] DDC: 808.0427 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732769. BUSCEMI, SANTI V. The basics: A rhetoric and handbook/ Santi V. Buscemi, Albert H. Nicolai, Richard Strugala.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- xii, 577 p.; 21 cm. Includes index ISBN: 0072491981 Tóm tắt: A clear, non-technical discussion of grammar and outstanding coverage of the writing process make The Basics a complete brief rhetoric as well as an exceptional reference tool. One of the few brief handbooks with integrated exercises, The Basics helps students successfully transfer what they learn to their own writing. (English language; Tiếng Anh; ) |Kỹ năng viết; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, hướng dẫn sử dụng, vv; Rhetoric; Tu từ học; | [Vai trò: Nicolai, Albert H.; Strugala, Richard; ] DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726291. SCHIMMELFENNIG, FRANK The EU, NATO and the integration of Europe: rules and rhetoric/ Frank Schimmelfennig.- Cambridge: Cambridge University Press, 2003.- 280 p.: ill; 24 cm.. ISBN: 0521535255 Tóm tắt: Frank Schimmelfennig analyzes the Eastern enlargement of the European Union and NATO and develops a theoretical approach of "rhetorical action" to explain why it occurred. Backed by original data, and drawing on sociological institutional theory, he demonstrates that the expansion to the East can be best understood in terms of liberal democratic values and norms. He highlights the practice of the Western community in shaming opponents into agreeing to enlargement. (Economic integration; National security; An ninh Quốc Gia; Hội nhập kinh tế; ) |Châu Âu; Chính trị Châu Âu; Europe; Europe; Châu Âu; Châu Âu; | DDC: 341.2422 /Price: 16.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730525. SMALLEY, RGINA L. Refining composition skills: Rhetoric and grammar/ Rgina L. Smalley, Mary K. Kuetten and Joann Rishel Kozyrev.- 5th.- Boston, MA.: Heinle & Heinle, 2000.- xvii, 430 p.: ill.; 26cm. ISBN: 0838402232 (English language; English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Tu từ học; Văn phạm Anh ngữ; Grammar; Problems, exrcises, etc.; Rhetoric; Textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Kozyrev, Joann Rishel; Kuetten, Mary K.; ] DDC: 808.042 /Price: 163000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706674. RAMAGE, JOHN D. Writing arguments: A rhetoric with readings/ John D. Ramage, John C. Bean.- 4th ed..- Boston, MA: Allyn and Bacon, 1998.- xxix, 481 p.: ill.; 24 cm. Includes index Includes bibliographical references and index ISBN: 0536012644 Tóm tắt: Writing Arguments has proven highly successful in teaching individuals to read arguments critically and to produce effective arguments of their own. Writing Arguments offers a time-tested approach to argument that is interesting and accessible to students and eminently teachable for instructors. Throughout the book, the authors approach argument rhetorically by emphasizing audience and context at every stage of the construction of an argument. Writing Arguments moves readers beyond a simplistic debate model of argument to a view of argument as inquiry and consensus-building as well as persuasion, in which the arguer negotiates with others in search of the best solutions to problems. (English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Tu từ học; Rhetoric; Tu từ học; | [Vai trò: Bean, John C.; ] DDC: 808.0421 /Price: 231000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698413. SKWIRE, DAVID Writing with a thesis: A rhetoric and reader/ David Skwire, Sarah E Skwire.- 7th ed..- Orlando, Florida: Harcourt Brace College, 1998.- 315 p.; 24 cm. ISBN: 0155037404 Tóm tắt: The book is truly basic: spelling, grammar, sentence structure, and punctuation. It stresses writing; thinking. It uses little linguistic terminology; and has abundant practice sentences and paragraphs. It includes groups of thematically related, informative sentences on such subjects as a field of diamonds in United states, pigeon racing, famous people... The book also provides answers at the back of it. And at the end, it includes five essays to read and summarize (English language; English language; English language; Rhetoric; ) |Anh ngữ thực hành; Tu từ học; Study and teaching; Textbooks for foreign speakers; Writing; | [Vai trò: Skwire, Sarah E.; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732391. MCCROSKEY, JAMES C. An introduction to rhetorical communication/ James C. McCroskey.- Boston: Allyn and Bacon, 1997.- xi, 324 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9780205262038 Tóm tắt: This seventh edition offers a true integration of rhetorical theory and social science approaches to public communication. Key Topics: This highly successful introduction to the field guides readers through message planning and presentation in an easy step-by-step process. All in all, this book provides readers with a solid grounding in the rhetorical tradition and the basis for developing effective messages. (Oral communication; Giao tiếp; ) |Giao tiếp; | DDC: 302.2 /Price: 9.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699209. ULLA CONNOR Contrastive rhetoric: Cross-cultural aspects of second-language writing/ Ulla Connor.- 1st.- Cambridge: Cambridge Univ. Press, 1996; 201p.. ISBN: 0521446880 Tóm tắt: This book presents a comprehensive view of the research in the field of contrastive rhetoric, emphasizing the connections between contrastive rhetoric and the related disciplines of composition studies, cultural anthropology, translation studies, and text linguistics (contrastive linguistics; language and languages - study and teaching; rhetoric - study and teaching; ) |Ngôn ngữ học; Ngữ nghĩa học; Tu từ học; | DDC: 418.007 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692822. MICHEAL J. VIVION Circles of influence : A writer's rhetoric/ Micheal J. Vivion and Sarah Morgan.- Boston, MA: Allyn and Bacon, 1995.- 509; cm. ISBN: 0205157300 (college readers; english language; ) |Tu từ học; rhetoric; | DDC: 808.0425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |